Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
754
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.531.000
|
|
755
|
Phẫu thuật loại I
|
2.173.000
|
|
756
|
Phẫu thuật loại II
|
1.373.000
|
|
757
|
Phẫu thuật loại III
|
1.026.000
|
|
758
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
830.000
|
|
759
|
Thủ thuật loại I
|
543.000
|
|
760
|
Thủ thuật loại II
|
368.000
|
|
761
|
Thủ thuật loại III
|
174.000
|
|
|
MẮT
|
|
|
762
|
Bơm rửa lệ đạo
|
35.000
|
|
763
|
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU
|
1.160.000
|
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
|
764
|
Cắt bỏ túi lệ
|
804.000
|
|
765
|
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn
|
1.200.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
766
|
Cắt mộng áp Mytomycin
|
940.000
|
Chưa bao gồm thuốc MMC.
|
767
|
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser
|
300.000
|
|
768
|
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc
|
1.115.000
|
|
769
|
Cắt u kết mạc không vá
|
750.000
|
|
770
|
Chích chắp hoặc lẹo
|
75.600
|
|
771
|
Chích mủ hốc mắt
|
429.000
|
|
772
|
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
1.060.000
|
|
773
|
Chữa bỏng mắt do hàn điện
|
27.000
|
|
774
|
Chụp mạch ICG
|
230.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
775
|
Đánh bờ mi
|
34.900
|
|
776
|
Điện chẩm
|
382.000
|
|
777
|
Điện di điều trị (1 lần)
|
17.600
|
|
778
|
Điện đông thể mi
|
439.000
|
|
779
|
Điện võng mạc
|
86.500
|
|
780
|
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị
|
27.000
|
|
781
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc
|
393.000
|
|
782
|
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc
|
129.000
|
|
783
|
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
|
58.600
|
|
784
|
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi
|
49.600
|
|
785
|
Đo Javal
|
34.000
|
|
786
|
Đo khúc xạ máy
|
8.800
|
|
787
|
Đo nhãn áp
|
23.700
|
|
788
|
Đo thị lực khách quan
|
65.500
|
|
789
|
Đo thị trường, ám điểm
|
28.000
|
|
790
|
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo
|
55.000
|
|
791
|
Đốt lông xiêu
|
45.700
|
|
792
|
Ghép giác mạc (01 mắt)
|
3.223.000
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
793
|
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc
|
1.177.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
794
|
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc
|
1.004.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
795
|
Gọt giác mạc
|
734.000
|
|
796
|
Khâu cò mi
|
380.000
|
|
797
|
Khâu củng mạc đơn thuần
|
800.000
|
|
798
|
Khâu củng giác mạc phức tạp
|
1.200.000
|
|
799
|
Khâu củng mạc phức tạp
|
1.060.000
|
|
800
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê
|
1.379.000
|
|
801
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
|
774.000
|
|
802
|
Khâu giác mạc đơn thuần
|
750.000
|
|
803
|
Khâu giác mạc phức tạp
|
1.060.000
|
|
804
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
645.000
|
|
805
|
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt
|
879.000
|
|
806
|
Khoét bỏ nhãn cầu
|
704.000
|
|
807
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
|
1.690.000
|
|
808
|
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc
|
1.410.000
|
|
809
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)
|
640.000
|
|
810
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
|
75.300
|
|
811
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)
|
829.000
|
|
812
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)
|
314.000
|
|
813
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
845.000
|
|
814
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
61.600
|
|
815
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1.060.000
|
|
816
|
Lấy huyết thanh đóng ống
|
49.200
|
|
817
|
Lấy sạn vôi kết mạc
|
33.000
|
|
818
|
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β)
|
53.700
|
|
819
|
Mở bao sau bằng Laser
|
244.000
|
|
820
|
Mổ quặm 1 mi - gây mê
|
1.189.000
|
|
821
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
614.000
|
|
822
|
Mổ quặm 2 mi - gây mê
|
1.356.000
|
|
823
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
809.000
|
|
824
|
Mổ quặm 3 mi - gây tê
|
1.020.000
|
|
825
|
Mổ quặm 3 mi - gây mê
|
1.563.000
|
|
826
|
Mổ quặm 4 mi - gây mê
|
1.745.000
|
|
827
|
Mổ quặm 4 mi - gây tê
|
1.176.000
|
|
828
|
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ
|
704.000
|
|
829
|
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc
|
904.000
|
|
830
|
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)
|
516.000
|
Chưa bao gồm vật liệu độn.
|
831
|
Nặn tuyến bờ mi
|
33.000
|
|
832
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2.689.000
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
833
|
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm
|
97.900
|
|
834
|
Nối thông lệ mũi 1 mắt
|
1.004.000
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
835
|
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển
|
2.173.000
|
Chưa bao gồm đai Silicon.
|
836
|
Phẫu thuật cắt bao sau
|
554.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.
|
837
|
Phẫu thuật cắt bè
|
1.065.000
|
|
838
|
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
|
2.838.000
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
839
|
Phẫu thuật cắt màng đồng tử
|
895.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt.
|
840
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê
|
1.416.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
841
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê
|
915.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
842
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
|
500.000
|
|
843
|
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể
|
1.160.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt
|
844
|
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)
|
1.950.000
|
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.
|
845
|
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng
|
1.460.000
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
846
|
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)
|
1.723.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.
|
847
|
Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer (01 mắt)
|
4.115.000
|
|
848
|
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)
|
2.615.000
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
849
|
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
|
804.000
|
|
850
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
595.000
|
|
851
|
Phẫu thuật lác (1 mắt)
|
704.000
|
|
852
|
Phẫu thuật lác (2 mắt)
|
1.150.000
|
|
853
|
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)
|
745.000
|
|
854
|
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)
|
1.760.000
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
855
|
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê
|
1.376.000
|
|
856
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê
|
834.000
|
|
857
|
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân
|
804.000
|
|
858
|
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả
|
695.000
|
|
859
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
1.265.000
|
|
860
|
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
1.460.000
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
861
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
|
1.060.000
|
|
862
|
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)
|
804.000
|
|
863
|
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)
|
1.045.000
|
|
864
|
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon
|
1.629.000
|
|
865
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL
|
4.799.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).
|
866
|
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt)
|
1.600.000
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
867
|
Phẫu thuật u có vá da tạo hình
|
1.200.000
|
|
868
|
Phẫu thuật u kết mạc nông
|
645.000
|
|
869
|
Phẫu thuật u mi không vá da
|
689.000
|
|
870
|
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
|
1.200.000
|
|
871
|
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi
|
1.010.000
|
|
872
|
Phủ kết mạc
|
614.000
|
|
873
|
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm
|
275.000
|
|
874
|
Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt)
|
554.700
|
Chưa bao gồm chi phí thuốc gây mê
|
875
|
Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt)
|
665.500
|
Chưa bao gồm chi phí thuốc gây mê
|
876
|
Rạch góc tiền phòng
|
1.060.000
|
|
877
|
Rửa cùng đồ (1 mắt hoặc 2 mắt)
|
39.000
|
|
878
|
Sắc giác
|
60.000
|
|
879
|
Siêu âm bán phần trước (UBM)
|
195.000
|
|
880
|
Siêu âm chẩn đoán (1 mắt hoặc 2 mắt)
|
55.400
|
|
881
|
Siêu âm điều trị (1 ngày)
|
60.000
|
|
882
|
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức
|
150.000
|
|
883
|
Soi bóng đồng tử
|
28.400
|
|
884
|
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng
|
49.600
|
|
885
|
Tách dính mi cầu ghép kết mạc
|
2.088.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
886
|
Tạo hình vùng bè bằng Laser
|
210.000
|
|
887
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
36.900
|
|
888
|
Tháo dầu Silicon phẫu thuật
|
745.000
|
|
889
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
89.900
|
|
890
|
Thông lệ đạo một mắt
|
57.200
|
|
891
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt
|
44.600
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
892
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
|
44.600
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
893
|
Vá sàn hốc mắt
|
3.085.000
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương
|
|
|