Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
225
|
Bàn kéo
|
43.800
|
|
226
|
Bó Farafin
|
50.000
|
|
227
|
Bó thuốc
|
47.700
|
|
228
|
Bồn xoáy
|
14.800
|
|
229
|
Châm (các phương pháp châm)
|
81.800
|
|
230
|
Chẩn đoán điện
|
33.700
|
|
231
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
53.200
|
|
232
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
174.000
|
|
233
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
35.000
|
|
234
|
Đặt thuốc y học cổ truyền
|
43.200
|
|
235
|
Điện châm
|
75.800
|
|
236
|
Điện phân
|
44.000
|
|
237
|
Điện từ trường
|
37.000
|
|
238
|
Điện vi dòng giảm đau
|
28.000
|
|
239
|
Điện xung
|
40.000
|
|
240
|
Giác hơi
|
31.800
|
|
241
|
Giao thoa
|
28.000
|
|
242
|
Hồng ngoại
|
41.100
|
|
243
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
50.500
|
|
244
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
|
328.000
|
|
245
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống
|
197.000
|
|
246
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
|
44.400
|
|
247
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống
|
140.000
|
|
248
|
Laser châm
|
78.500
|
Giá của dịch vụ đã bao gồm dịch vụ Châm (các phương pháp châm)
|
249
|
Laser chiếu ngoài
|
33.000
|
|
250
|
Laser nội mạch
|
51.700
|
|
251
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền
|
100.000
|
|
252
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền
|
100.000
|
|
253
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền
|
100.000
|
|
254
|
Ngâm thuốc y học cổ truyền
|
47.300
|
|
255
|
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ
|
1.009.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
256
|
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ
|
28.000
|
|
257
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
|
12.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
258
|
Siêu âm điều trị
|
44.400
|
|
259
|
Sóng ngắn
|
40.700
|
|
260
|
Sóng xung kích điều trị
|
58.000
|
|
261
|
Tập do cứng khớp
|
41.500
|
|
262
|
Tập do liệt ngoại biên
|
24.300
|
|
263
|
Tập do liệt thần kinh trung ương
|
38.000
|
|
264
|
Tập dưỡng sinh
|
20.000
|
|
265
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)
|
52.400
|
|
266
|
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi
|
9.800
|
|
267
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)
|
296.000
|
|
268
|
Tập nuốt (có sử dụng máy)
|
152.000
|
|
269
|
Tập nuốt (không sử dụng máy)
|
122.000
|
|
270
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
98.800
|
|
271
|
Tập vận động đoạn chi
|
44.500
|
|
272
|
Tập vận động toàn thân
|
44.500
|
|
273
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
27.300
|
|
274
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
9.800
|
|
275
|
Tập với xe đạp tập
|
9.800
|
|
276
|
Thuỷ châm
|
61.800
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
277
|
Thuỷ trị liệu
|
84.300
|
|
278
|
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
2.707.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
279
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ
|
1.116.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
280
|
Tử ngoại
|
38.000
|
|
281
|
Vật lý trị liệu chỉnh hình
|
29.000
|
|
282
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
29.000
|
|
283
|
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động
|
29.000
|
|
284
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
29.000
|
|
285
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
61.300
|
|
286
|
Xoa bóp bằng máy
|
24.300
|
|
287
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
59.500
|
|
288
|
Xoa bóp toàn thân
|
87.000
|
|
289
|
Xông hơi thuốc
|
40.000
|
|
290
|
Xông khói thuốc
|
35.000
|
|
291
|
Xông thuốc bằng máy
|
40.000
|
|
|
Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác
|
|
|
292
|
Thủ thuật loại I
|
121.000
|
|
293
|
Thủ thuật loại II
|
64.700
|
|
294
|
Thủ thuật loại III
|
38.300
|
|
|
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
|
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
295
|
Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)
|
5.022.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
296
|
Thay dây, thay tim phổi (ECMO)
|
1.429.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
297
|
Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
|
1.173.000
|
|
298
|
Kết thúc và rút hệ thống ECMO
|
2.343.000
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
299
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.062.000
|
|
300
|
Phẫu thuật loại I
|
2.061.000
|
|
301
|
Phẫu thuật loại II
|
1.223.000
|
|
302
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1.149.000
|
|
303
|
Thủ thuật loại I
|
713.000
|
|
304
|
Thủ thuật loại II
|
430.000
|
|
305
|
Thủ thuật loại III
|
295.000
|
|
|
NỘI KHOA
|
|
|
306
|
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ
|
1.336.000
|
|
307
|
Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn
|
848.000
|
|
308
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày)
|
2.341.000
|
|
309
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng)
|
5.024.000
|
|
310
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)
|
283.000
|
|
311
|
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu.
|
153.000
|
|
312
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm
|
511.000
|
|
313
|
Test hồi phục phế quản
|
165.000
|
|
314
|
Test huyết thanh tự thân
|
647.000
|
|
315
|
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine
|
863.000
|
|
316
|
Test kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn
|
817.000
|
|
317
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa
|
330.000
|
|
318
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh)
|
370.000
|
|
319
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
468.000
|
|
320
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
382.000
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
321
|
Phẫu thuật loại I
|
1.509.000
|
|
322
|
Phẫu thuật loại II
|
1.047.000
|
|
323
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
791.000
|
|
324
|
Thủ thuật loại I
|
541.000
|
|
325
|
Thủ thuật loại II
|
301.000
|
|
326
|
Thủ thuật loại III
|
154.000
|
|
|
DA LIỄU
|
|
|
327
|
Chụp và phân tích da bằng máy
|
198.000
|
|
328
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
|
181.000
|
|
329
|
Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
|
314.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
330
|
Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
233.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
331
|
Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
295.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
332
|
Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis
|
510.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
333
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA hoặc UBV toàn thân
|
214.000
|
|
334
|
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
|
332.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
335
|
Điều trị một số bệnh da bằng Fractional
|
1.144.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
336
|
Điều trị một số bệnh da bằng IPL
|
427.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
337
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
|
307.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
338
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu
|
967.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
339
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby
|
1.061.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
340
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài
|
187.000
|
|
341
|
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc
|
259.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
342
|
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn
|
600.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
343
|
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)
|
662.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
344
|
Phẫu thuật cấy lông mày
|
1.634.000
|
|
345
|
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy
|
1.082.000
|
|
346
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi
|
2.041.000
|
|
347
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái
|
2.317.000
|
|
348
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương
|
602.000
|
|
349
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương
|
505.000
|
|
350
|
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới
|
1.761.000
|
|
351
|
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi
|
1.401.000
|
|
352
|
Phẫu thuật điều trị u dưới móng
|
696.000
|
|
353
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh
|
2.167.000
|
|
354
|
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da
|
3.044.000
|
|
355
|
Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby
|
700.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
356
|
Xoá nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell
|
960.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
357
|
Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional
|
960.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
358
|
Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF)
|
515.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
359
|
Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)
|
4.200.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.
|
360
|
Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc
|
485.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.
|
361
|
Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm
|
200.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
362
|
Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED
|
180.000
|
|
|
|