2
*\2- Hạng mục: Nhà làm việc
|
|
|
|
|
|
|
187
|
Phá dỡ kết cấu sân để đào móng công trình
|
m3
|
68,274
|
|
( phạm vi từ trục 1 đến trục 5)
|
|
|
188
|
Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3
|
1 m3
|
161,501
|
|
Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II
|
|
|
189
|
Đào móng cột, hố kiểm tra rộng >1m
|
1 m3
|
11,138
|
|
Chiều sâu >1m , Đất cấp II
|
|
|
190
|
Đào móng băng có chiều rộng<=3m
|
1 m3
|
10,202
|
|
Chiều sâu <=1m , Đất cấp II
|
|
|
191
|
Đắp đất công trình bằng đầm cóc
|
1 m3
|
125,899
|
|
Độ chặt yêu cầu K=0.90
|
|
|
192
|
Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm
|
1 m3
|
12,538
|
|
Vữa bê tông SN 4x6 M50
|
|
|
193
|
Gia công cốt thép móng
|
Tấn
|
0,059
|
|
Đờng kính cốt thép d<=10mm
|
|
|
194
|
Gia công cốt thép móng
|
Tấn
|
0,674
|
|
Đường kính cốt thép d<=18mm
|
|
|
195
|
Ván khuôn móng
|
1 m2
|
59,200
|
196
|
Bê tông móng chiều rộng R<=250cm
|
1 m3
|
27,426
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M250
|
|
|
197
|
Xây móng tường b.lô 10x20x40
|
1 m3
|
28,510
|
|
Dày <= 30 cm, vữa XM M75
|
|
|
198
|
Gia công cốt thép giằng móng
|
Tấn
|
0,133
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m
|
|
|
199
|
Gia công cốt thép giằng móng
|
Tấn
|
0,782
|
|
Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m
|
|
|
200
|
Ván khuôn giằng móng
|
1 m2
|
82,700
|
201
|
Bê tông giằng móng
|
1 m3
|
6,138
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M250
|
|
|
202
|
Đắp cát nền móng công trình
|
1 m3
|
129,929
|
203
|
Bê tông nền nhà
|
1 m3
|
13,550
|
|
Vữa bê tông SN 4x6 M100
|
|
|
204
|
Lót ni lông chống ẩm nền nhà
|
1 m2
|
135,500
|
205
|
Gia công cốt thép cột, trụ
|
Tấn
|
0,202
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m
|
|
|
206
|
Gia công cốt thép cột, trụ
|
Tấn
|
1,734
|
|
Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m
|
|
|
207
|
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật
|
1 m2
|
139,712
|
208
|
Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2
|
1 m3
|
9,789
|
|
Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M250
|
|
|
209
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng
|
Tấn
|
0,445
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m
|
|
|
210
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng
|
Tấn
|
0,755
|
|
Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m
|
|
|
211
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng
|
Tấn
|
0,681
|
|
Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m
|
|
|
212
|
Ván khuôn dầm + giằng
|
1 m2
|
147,760
|
213
|
Bê tông dầm sàn + giằng
|
1 m3
|
13,190
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M250
|
|
|
214
|
Ván khuôn sàn
|
1 m2
|
163,880
|
215
|
Gia công cốt thép sàn mái
|
Tấn
|
1,908
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m
|
|
|
216
|
Gia công cốt thép sàn mái
|
Tấn
|
0,182
|
|
Đ/kính cốt thép d>10 mm,cao<= 16m
|
|
|
217
|
Bê tông sàn
|
1 m3
|
16,388
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M250
|
|
|
218
|
Gia công cốt thép lanh tô, lam
|
Tấn
|
0,174
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m
|
|
|
219
|
Ván khuôn lanh tô,lam ngang
|
1 m2
|
30,152
|
220
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn
|
1 m3
|
0,090
|
|
tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M250
|
|
|
221
|
Bê tông lanh tô mái hắt
|
1 m3
|
1,622
|
|
máng nước,tấm đan, ô văng,M250
|
|
|
222
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
|
Cái
|
5,000
|
|
sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg
|
|
|
223
|
Xây tường gạch bê tông 20x20x40
|
1 m3
|
53,437
|
|
Dày <= 30 cm, vữa XM M75
|
|
|
224
|
Xây cột, trụ=gạch chỉ (6.0x9.5x20)
|
1 m3
|
3,388
|
|
Cao <= 4 m,vữa XM M75
|
|
|
225
|
Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm
|
1 m2
|
195,298
|
|
Vữa XM M75
|
|
|
226
|
Trát tường trong, bề dày 1.5 cm
|
1 m2
|
296,040
|
|
Vữa XM M75
|
|
|
227
|
Trát trụ, cột và lam đứng cầu thang
|
1 m2
|
64,020
|
|
Dày 1.5 cm, Vữa XM M75
|
|
|
228
|
Trát xà dầm( có bả hồ dầu)
|
1 m2
|
132,160
|
|
Vữa XM M75
|
|
|
229
|
Trát trần( có bả hồ dầu)
|
1 m2
|
127,410
|
|
Vữa XM M75
|
|
|
230
|
Trát gờ chỉ
|
1 m
|
280,600
|
|
Vữa XM M75
|
|
|
231
|
Trát sê nô, mái hắt, lam ngang dày 1.5cm
|
1 m2
|
41,680
|
|
Vữa XM M75( bó bả hồ dầu)
|
|
|
232
|
Láng sê nô, ô văng có đánh màu
|
1 m2
|
56,620
|
|
Dày trung bình 3 cm , Vữa M75
|
|
|
233
|
Quét Flinkote chống thấm mái
|
1 m2
|
56,620
|
|
sê nô, ô văng...
|
|
|
234
|
Trát granitô tay vịn cầu thang, lan can
|
1 m2
|
28,891
|
|
Vữa xi măng M75
|
|
|
235
|
Trát granitô, gờ chỉ bậc cấp, lan lan
|
1 m
|
69,080
|
|
Vữa xi măng M75, chỉ 20x20
|
|
|
237
|
Đóng trần thạch cao khung nổi 600x600
|
m2
|
15,500
|
238
|
Lát nền, sàn
|
1 m2
|
104,160
|
|
Gạch granit nhân tạo 50x50cm
|
|
|
239
|
Lát nền, sàn(N1)
|
1 m2
|
32,960
|
|
Gạch Granit nhân tạo 50x50cm loại nhám
|
|
|
240
|
Ôp chân tường,viền tường,viền trụ,cột
|
1 m2
|
11,660
|
|
Gạch 10x50cm( cùng loại gạch nền
|
|
|
241
|
Sản xuất khung ngoại gỗ 50x230
|
m
|
164,400
|
|
Gỗ nhóm II
|
|
|
242
|
Sản xuất cửa đi khung gỗ NII, pa nô gỗ
|
m2
|
17,820
|
|
kính 5mm Việt Nhật
|
|
|
243
|
Sản xuất cửa sổ khung gỗ, pa nô kính
|
m2
|
39,480
|
|
5mm Việt Nhật
|
|
|
244
|
Sản xuất nẹp gỗ 2x5cm, gỗ nhóm II (D1)
|
m
|
134,400
|
245
|
Sản xuất khóa cửa, loại tay gạt
|
Bộ
|
6,000
|
246
|
Sản xuất bản lề cửa D1
|
Cái
|
216,000
|
247
|
SX và lắp đặt thông hồng cửa đi
|
bộ
|
6,000
|
248
|
SX và lắp đặt thông hồng cửa sổ
|
bộ
|
36,000
|
249
|
Sơn cửa panô , 3 nước
|
1 m2
|
35,640
|
|
Cửa đi
|
|
|
250
|
Sơn cửa kính , 3 nước
|
1 m2
|
78,960
|
|
Cửa sổ
|
|
|
251
|
Sơn gỗ , 3 nước
|
1 m2
|
100,572
|
252
|
Lắp dựng khung ngoại
|
m
|
164,400
|
|
Vữa XM cát vàng M75
|
|
|
253
|
Lắp dựng cửa vào khuôn
|
m2
|
57,300
|
|
Cửa sổ
|
|
|
254
|
SX xà gồ sắt mạ kẽm C50x125x1.8mm
|
m
|
200,000
|
255
|
Lắp dựng xà gồ thép
|
Tấn
|
0,678
|
256
|
Lợp mái tôn múi chiều dày 0.45mm
|
1 m2
|
152,000
|
257
|
SX, lắp dựng hoa sắt cửa
|
m2
|
31,320
|
|
Vữa XM cát vàng M75
|
|
|
258
|
Sơn sắt thép các loại, 3 nớc
|
1 m2
|
31,320
|
259
|
Bả bằng bột bả vào tường
|
1m2
|
429,098
|
|
Tường trong
|
|
|
260
|
Bả =bột bả vào cột,dầm,trần
|
1m2
|
365,270
|
261
|
Sơn dầm, trần, cột, tờng trong nhà đã bả
|
1m2
|
607,970
|
|
1 nớc lót,2 nớc phủ
|
|
|
262
|
Sơn tường ngoài nhà đã bả =sơn
|
1m2
|
186,398
|
|
(chống nóng);1 nước lót,2 nước phủ
|
|
|
263
|
Xây bờ nốc = gạch thẻ
|
1 m3
|
0,296
|
|
Cao <= 4 m,vữa XM M75
|
|
|
264
|
Trát bờ nốc, bề dày 1 cm
|
1 m2
|
7,400
|
|
Vữa XM M75
|
|
|
265
|
Lắp dựng dàn giáo thép ngoài
|
1 m2
|
195,840
|
|
Chiều cao <=16m
|
|
|
266
|
Ôp chân tường đá chẻ có qui cách
|
1m2
|
50,580
|
|
|
|
|
|
+ Thoát nước mái:
|
|
|
267
|
Lắp cầu chắn rác D90
|
Cái
|
17,000
|
268
|
SX và Lđặt chếch PVC 90*135 độ
|
Cái
|
17,000
|
269
|
SX và lắp đặt ống nhựa
|
1 m
|
73,100
|
|
Đkính ống 90mm dày 3.5mm
|
|
|
270
|
SX và lắp đặt ống nhựa nối bằng PP msông
|
1 m
|
4,000
|
|
Đkính ống 42mm dày 2.1mm
|
|
|
271
|
LĐ cút nhựa 90 độ
|
Cái
|
17,000
|
|
Đkính cút 90mm
|
|
|
|
+ Phần điện:
|
|
|
272
|
SX và lắp đặt đèn ống Huỳnh Quang dài 1.2m
|
1 Bộ
|
14,000
|
|
Máng Baten đèn 2 bóng 2x36W
|
|
|
273
|
SX và lắp đặt đèn vuông 280x280 gắn trần
|
1 Bộ
|
2,000
|
|
bóng Led 12W
|
|
|
274
|
SX và lắp đặt quạt trần sải cánh 1.4m-80W
|
Cái
|
6,000
|
275
|
SX và lắp đặt công tắc đôi - chìm 10A-250V
|
Cái
|
4,000
|
|
Mặt nạ +hộp chìm
|
|
|
276
|
SX và lắp đặt công tắc ba - chìm 10A-250V
|
Cái
|
2,000
|
|
Mặt nạ +hộp chìm
|
|
|
277
|
SX và lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu - chìm 16A-250V
|
Cái
|
26,000
|
|
Mặt nạ +hộp chìm
|
|
|
278
|
SX và lắp đặt MCCB - 3P-40A- 10KA
|
Cái
|
1,000
|
279
|
SX và lắp đặt MCB - 2P-40A-6KA
|
Cái
|
2,000
|
280
|
SX và lắp đặt dây đơn
|
1m
|
352,000
|
|
Loại dây 1x1.5mm2
|
|
|
281
|
SX và lắp đặt dây đơn
|
1m
|
450,000
|
|
Loại dây 1x2.5mm2
|
|
|
282
|
SX và lắp đặt dây đơn
|
1m
|
45,000
|
|
Loại dây 1x4mm2
|
|
|
283
|
SX và lắp đặt dây đơn
|
1m
|
62,000
|
|
Loại dây 1x6mm2
|
|
|
284
|
SX và lắp đặt dây đơn
|
1m
|
56,000
|
|
Loại dây 1x10mm2
|
|
|
285
|
SX và lắp đặt dây dẫn 7 ruột
|
1m
|
40,000
|
|
Loại dây CVV/DSTA 4x10.0mm2
|
|
|
286
|
SX và LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn
|
1 m
|
162,000
|
|
Đờng kính ống 20mm ống SP
|
|
|
287
|
SX và LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫo
|
1 m
|
25,000
|
|
Đờng kính ống 25mm ống SP
|
|
|
288
|
SX và LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn
|
1 m
|
54,000
|
|
Đường kính ống 50/40mm, ống SP
|
|
|
289
|
SX và Lđặt hộp nối, phân dây
|
Hộp
|
6,000
|
|
K/thớc hộp <=100x100mm
|
|
|
290
|
Lắp tủ điện tổng chứa 4-8 Automat
|
Cái
|
1,000
|
|
|
|
|
|
+ Mạng vi tính, điện thoại:
|
|
|
291
|
SX và lắp đặt cáp UTP Cable cat6, 4Prs
|
m
|
452,000
|
292
|
SX và lắp đặt PATCH PANEL 24 PORTS SL Jack
|
Cái
|
1,000
|
|
, Cat 6
|
|
|
293
|
LĐ CABLE PATCHCORD RJ45-RJ45(1M)
|
m
|
26,000
|
294
|
Nút mạng Cat6 + Mặt che
|
bộ
|
26,000
|
|
+ Hộp âm tờng
|
|
|
295
|
SX và lắp đặt tủ mạng 19" Network Cabinet 10U
|
1Tủ
|
1,000
|
|
Wall mount
|
|
|
296
|
SX và LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn
|
1 m
|
82,000
|
|
Đường kính ống 20mm ống SP
|
|
|
297
|
SX và LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫo
|
1 m
|
76,000
|
|
Đường kính ống 25mm ống SP
|
|
|
298
|
SX và lắp đặt thiết bị mạng Switch Gbit
|
Cái
|
1,000
|
|
CISCO 24 - port 10/100/1000
|
|
|
299
|
Nút điện thoại + Mặt che + đế âm
|
bộ
|
6,000
|
300
|
SX và lắp đặt cáp điện thoại, loại cáp mỡ
|
10m
|
13,200
|
|
2x2x0.5m2
|
|
|
301
|
SX và lắp đặt cáp điện thoại, loại cáp mỡ
|
10m
|
11,500
|
|
10x2x0.5m2
|
|
|
302
|
SX và LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn
|
1 m
|
43,000
|
|
Đờng kính ống 20mm ống SP
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |