|
N2+N3
|
|
|
57
|
Ôp chân tờng,viền tờng,viền trụ,cột
|
1 m2
|
9,552
|
|
Gạch 12x60cm( cùng loại gạch nền)
|
|
|
58
|
Lát nền Gạch Ceramic 60x60cm loại nhám
|
1 m2
|
82,000
|
|
( N1)
|
|
|
59
|
Ôp chân tường,viền tường,viền trụ,cột
|
1 m2
|
3,672
|
|
Gạch 12x60cm( cùng loại gạch nền)
|
|
|
60
|
Lát nền vệ sinh
|
1 m2
|
14,182
|
|
Gạch Ceramic 25x25cm nhám
|
|
|
61
|
Ôp tờng WC
|
1 m2
|
35,680
|
|
Gạch Ceramic 25x40cm
|
|
|
62
|
Sản xuất khung ngoại gỗ 50x230
|
m
|
131,600
|
|
Gỗ nhóm II
|
|
|
63
|
Sản xuất khung ngoại gỗ 50x280
|
m
|
12,600
|
|
Gỗ nhóm II
|
|
|
64
|
Sản xuất khung ngoại gỗ 50x130
|
m
|
50,400
|
|
Gỗ nhóm II
|
|
|
65
|
Sản xuất cửa đi khung gỗ, pa nô kính 5 ly
|
m2
|
40,850
|
|
kính Việt Nhật
|
|
|
66
|
Sản xuất cửa sổ khung gỗ, pa nô kính 5 ly
|
m2
|
22,100
|
|
kính Việt Nhật
|
|
|
67
|
Sản xuất nẹp gỗ 2x5cm, gỗ nhóm II
|
m
|
326,000
|
68
|
Sản xuất khóa cửa , loại tay
|
Bộ
|
7,000
|
|
loại tay gạt
|
|
|
69
|
Sản xuất khóa cửa , loại tay
|
Bộ
|
8,000
|
|
năm tròn
|
|
|
70
|
Sản xuất bản lề cửa
|
Cái
|
138,000
|
71
|
SX, SX và lắp đặt thông hồng cửa đi
|
bộ
|
7,000
|
72
|
SX, SX và lắp đặt thông hồng cửa sổ
|
bộ
|
24,000
|
73
|
Sơn cửa panô , 3 nước
|
1 m2
|
81,700
|
|
Cửa đi
|
|
|
74
|
Sơn cửa kính , 3 nước
|
1 m2
|
44,200
|
|
Cửa sổ
|
|
|
75
|
Sơn gỗ , 3 nớc
|
1 m2
|
132,466
|
76
|
Lắp dựng khung ngoại
|
m
|
194,600
|
|
Vữa XM cát vàng M75
|
|
|
77
|
Lắp dựng cửa vào khuôn
|
m2
|
62,950
|
|
Cửa sổ
|
|
|
78
|
Sản xuất xà gồ C150x50x18x2.0mm
|
m
|
338,400
|
|
mạ kẽm
|
|
|
79
|
Sản xuất cầu phong hộp 30x60x1.2
|
m
|
580,000
|
|
mạ kẽm
|
|
|
80
|
Sản xuất li tô hộp 14x14x1.0
|
m
|
864,800
|
|
mạ kẽm
|
|
|
81
|
Lắp dựng xà gồ, cầu phong, li tô
|
Tấn
|
2,760
|
82
|
Lợp mái ngói 24 V/m2
|
1 m2
|
217,620
|
83
|
Làm trần bằng tấm thạch cao khung chìm
|
1m2
|
177,600
|
|
tấm thạch cao tiêu âm đục lổ 12x12
|
|
|
84
|
Bả bằng bột bả vào tường
|
1m2
|
1.005,268
|
|
Tờng trong
|
|
|
85
|
Bả =bột bả vào cột,dầm,trần
|
1m2
|
834,502
|
|
Cột
|
|
|
86
|
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà,
|
1m2
|
1.302,944
|
|
1 nước lót, 2 nớc phủ, bả sơn
|
|
|
87
|
Sơn tường ngoài nhà,
|
1m2
|
684,826
|
|
1 nước lót, 2 nớc phủ, bả sơn
|
|
|
88
|
Xây bờ nốc = gạch thẻ
|
1 m3
|
0,464
|
|
Cao <= 4 m,vữa XM M75
|
|
|
89
|
Trát bờ nốc, bề dày 1 cm
|
1 m2
|
9,280
|
|
Vữa XM M75
|
|
|
90
|
Sơn giả đá trụ sảnh chính
|
m2
|
29,600
|
91
|
Lắp dựng dàn giáo thép ngoài
|
1 m2
|
518,320
|
|
Chiều cao <=16m
|
|
|
92
|
Ldựng dàn giáo thép trong cao >3.6m
|
1 m2
|
160,000
|
|
Chiều cao chuẩn 3.6m
|
|
|
93
|
Ldựng dàn giáo thép trong cao >3.6m
|
1 m2
|
160,000
|
|
Mỗi 1.2m tăng thêm
|
|
|
94
|
Ôp chân tường đá chẻ có qui cách
|
1m2
|
67,588
|
95
|
Sản xuất, SX và lắp đặt bộ chữ( chữ đồng rỗng)
|
T.bộ
|
1,000
|
|
Hội trường , cao 40cm
|
|
|
96
|
SX, Lđ khe nhiệt
|
m
|
8,000
|
97
|
SX, LD tay vị lối đi ngời tàn tật
|
m
|
44,600
|
|
bằng ống thép tráng kẽm 2 da D49x3.2mm
|
|
|
98
|
Bê tông nền vĩa dày 10cm
|
1 m3
|
15,810
|
|
Vữa bê tông SN 4x6M150
|
|
|
99
|
Láng hè dày 3 cm, Vữa M75
|
1 m2
|
158,100
|
100
|
Ôp tờng trang trí bằng gạch gốm
|
1 m2
|
9,790
|
|
Gạch 8x20cm
|
|
|
101
|
SX và lắp đặt quạt treo tờng
|
Cái
|
8,000
|
|
Đờng kính 45cm
|
|
|
102
|
SX và lắp đặt đèn ống Huỳnh Quang dài 1.2m
|
1 Bộ
|
15,000
|
|
Máng ba ten đèn 3 bóng 3x36W
|
|
|
103
|
SX và lắp đặt đèn ống Huỳnh Quang dài 1.2m
|
1 Bộ
|
4,000
|
|
Máng ba ten đèn 1 bóng 1x36W
|
|
|
104
|
SX và lắp đặt đèn ống Huỳnh Quang dài 0.6m
|
1 Bộ
|
2,000
|
|
Máng ba ten đèn 1 bóng 1x36W
|
|
|
105
|
SX và lắp đặt đèn vuông 280x280 gắn trần
|
1 Bộ
|
12,000
|
|
bóng Led 12W
|
|
|
106
|
SX và lắp đặt quạt trần sải cánh 1.4m-80W
|
Cái
|
6,000
|
107
|
SX và lắp đặt công tắc đơn - chìm 16A-250V
|
Cái
|
8,000
|
|
Mặt nạ +hộp chìm
|
|
|
108
|
SX và lắp đặt công tắc đôi - chìm 16A-250V
|
Cái
|
1,000
|
|
Mặt nạ +hộp chìm
|
|
|
109
|
SX và lắp đặt ổ cắm đơn - chìm 16A-250V
|
Cái
|
8,000
|
|
Mặt nạ +hộp chìm
|
|
|
110
|
SX và lắp đặt ổ cắm đôi - chìm 16A-250V
|
Cái
|
13,000
|
|
Mặt nạ +hộp chìm
|
|
|
111
|
SX và lắp đặt MCCB - 3P-75A- 10KA
|
Cái
|
1,000
|
112
|
SX và lắp đặt MCCB - 3P-40A- 10KA
|
Cái
|
1,000
|
113
|
SX và lắp đặt MCCB - 3P-32A- 6KA
|
Cái
|
2,000
|
114
|
SX và lắp đặt MCB - 3P-20A-6KA
|
Cái
|
1,000
|
115
|
SX và lắp đặt MCB - 1P-16A-6KA
|
Cái
|
6,000
|
116
|
SX và lắp đặt MCB - 1P-10A-6KA
|
Cái
|
6,000
|
117
|
SX và lắp đặt dây đơn
|
1m
|
468,000
|
|
Loại dây 1x1.5mm2
|
|
|
118
|
SX và lắp đặt dây đơn
|
1m
|
756,000
|
|
Loại dây 1x2.5mm2
|
|
|
119
|
SX và lắp đặt dây dẫn 7 ruột
|
1m
|
100,000
|
|
Loại dây 4x25mm 2
|
|
|
120
|
SX và LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn
|
1 m
|
306,000
|
|
Đờng kính ống 20mm, ống SP
|
|
|
121
|
SX và LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn
|
1 m
|
100,000
|
|
Đờng kính ống 50/40mm, ống SP
|
|
|
122
|
Lắp tủ điện tổng chứa 4-8 Automat
|
Cái
|
1,000
|
123
|
SX và Lđặt hộp nối, phân dây
|
Hộp
|
20,000
|
|
K/thước hộp <=100x100mm
|
|
|
124
|
SX và Lđặt hộp nối, phân dây, công tắc...
|
Hộp
|
20,000
|
|
K/thớc hộp <=50x80mm
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cấp thoát nước:
|
|
|
125
|
SX và lắp đặt đồng hồ đo lu lợng
|
Cái
|
1,000
|
|
Quy cách đồng hồ 25mm
|
|
|
126
|
SX và LĐ ống nhựa PP-R
|
1 m
|
24,000
|
|
Đkính ống 20mm dày 2.3mm
|
|
|
127
|
SX và LĐ ống nhựa PP-R
|
1 m
|
55,000
|
|
Đkính ống 25mm dày 2.8mm
|
|
|
128
|
SX và lắp đặt cút PP-R 90độ D20
|
Cái
|
5,000
|
129
|
SX và lắp đặt cút PP-R 90độ D25
|
Cái
|
2,000
|
130
|
SX và Lđặt cút ren trong PP-R 90 độ D20
|
Cái
|
10,000
|
|
Đkính cút 20mm
|
|
|
131
|
SX và Lđặt T thu PP-R D25/20
|
Cái
|
6,000
|
132
|
SX và lắp đặt van khóa bằng đồng
|
Cái
|
2,000
|
|
Đkính van 25mm
|
|
|
133
|
SX và lắp đặt van 1 chiều bằng đồng
|
Cái
|
1,000
|
|
Đkính van 20mm
|
|
|
134
|
SX và lắp đặt nút bít PP-R D25
|
Cái
|
1,000
|
135
|
Lắp Lavabo Viglacera
|
1 Bộ
|
4,000
|
136
|
SX và lắp đặt vòi rửa Lavabo (Việt Nam)
|
1 Bộ
|
4,000
|
137
|
Lắp phễu thu sàn d100mm Inox
|
Cái
|
2,000
|
138
|
SX và lắp đặt chậu xí bệt Viglacera VI 66
|
1 Bộ
|
4,000
|
139
|
Lắp hộp đựng xà phòng,giấy vệ sinh
|
Cái
|
4,000
|
140
|
SX và lắp đặt chậu tiểu nam Viglacera TD4
|
1 Bộ
|
2,000
|
141
|
Lắp cầu chắn rác D90
|
Cái
|
20,000
|
142
|
SX và Lđặt chếch PVC 90*45 độ Đệ Nhất
|
Cái
|
36,000
|
143
|
SX và lắp đặt ống nhựa Đệ Nhất
|
1 m
|
154,000
|
|
Đkính ống 90mm dày 3.5mm
|
|
|
144
|
SX và lắp đặt ống nhựa Đệ Nhất
|
1 m
|
8,000
|
|
Đkính ống 114mm dày 3.5mm
|
|
|
145
|
SX và lắp đặt ống nhựa Đệ Nhất
|
1 m
|
3,000
|
|
Đkính ống 60mm dày 2.5mm
|
|
|
146
|
SX và lắp đặt ống nhựa Đệ Nhất
|
1 m
|
11,600
|
|
Đkính ống 34mm dày 2.1mm
|
|
|
147
|
LĐ T kiểm tra D114mm, Đệ Nhất
|
Cái
|
1,000
|
148
|
LĐ Y PVC D114mm, Đệ Nhất
|
Cái
|
4,000
|
149
|
LĐ Y PVC D90mm, Đệ Nhất
|
Cái
|
2,000
|
150
|
LĐ côn thu 90/60, Đệ Nhất
|
Cái
|
2,000
|
151
|
LĐ côn thu 90/34, Đệ Nhất
|
Cái
|
1,000
|
152
|
LĐ côn thu 60/34, Đệ Nhất
|
Cái
|
2,000
|
153
|
SX và Lđặt chếch PVC 114*45 độ Đệ Nhất
|
Cái
|
5,000
|
154
|
SX và Lđặt chếch PVC 60*45 độ, Đệ Nhất
|
Cái
|
3,000
|
155
|
SX và Lđặt chếch PVC 34*45 độ, Đệ Nhất
|
Cái
|
6,000
|
156
|
SX và Lđặt chếch PVC 90*45 độ, Đệ Nhất
|
Cái
|
2,000
|
157
|
SX và lắp đặt Xi Phông D114(Xí bệt)
|
Cái
|
4,000
|
158
|
SX và lắp đặt Xi Phông D60(Thoát nớc sàn)
|
Cái
|
2,000
|
159
|
Đào móng cột, hố kiểm tra rộng >1m
|
1 m3
|
17,754
|
|
Chiều sâu >1m , Đất cấp I
|
|
|
160
|
Ván khuôn bê tông lót móng BTH
|
1 m2
|
3,240
|
161
|
Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm
|
1 m3
|
0,160
|
|
Vữa bê tông SN 4x6 M50
|
|
|
162
|
Bê tông đá dăm lót hầm TH, R >250cm
|
1 m3
|
1,716
|
|
Vữa bê tông SN 4x6 M150
|
|
|
163
|
Xây móng tường b.lô 10x20x40 địa phơng
|
1 m3
|
4,326
|
|
Dày <= 30 cm, vữa XM M75
|
|
|
164
|
Lát gạch thẻ 5x10x20 cm( đáy bể)
|
1 m2
|
4,640
|
|
Vữa XM cát vàng M75
|
|
|
165
|
Gia công cốt thép giằng BTH
|
Tấn
|
0,030
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m
|
|
|
166
|
Ván khuôn giằng BTH
|
1 m2
|
5,040
|
167
|
Bê tông giằng BTH
|
1 m3
|
0,378
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
|
|
168
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn
|
1 m3
|
0,798
|
|
tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200
|
|
|
169
|
Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ
|
1 m2
|
4,440
|
|
ván khuôn nắp đan, tấm chớp
|
|
|
170
|
Cốt thép tấm đan
|
1 tấn
|
0,073
|
171
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
|
Cái
|
11,000
|
|
sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg
|
|
|
172
|
Trát tờng BTH lần 1, bề dày 1 cm
|
1 m2
|
27,436
|
|
Vữa XM M75
|
|
|
173
|
Trát tờng BTH lần 2, bề dày 1.5 cm
|
1 m2
|
27,436
|
|
Vữa XM M75, có đánh màu
|
|
|
174
|
Làm tầng lọc sạn 1x2
|
1 m3
|
0,256
|
175
|
Làm tầng lọc sạn 2x4
|
1 m3
|
0,256
|
176
|
Làm tầng lọc than hầm
|
1 m3
|
0,256
|
|
|
|
|
|
+ Chống sét, nối đất:
|
|
|
177
|
Đào móng băng có chiều rộng<=3m
|
1 m3
|
36,480
|
|
Chiều sâu <=1m , Đất cấp I
|
|
|
178
|
Kéo rải dây chống sét dới mơng đất
|
m
|
94,000
|
|
Dây thép d16mm mạ kẽm nhúng nóng
|
|
|
179
|
Kéo rải dây chống sét theo tờng,cột
|
m
|
155,000
|
|
Dây thép d12mm mạ kẽm nhúng nóng
|
|
|
180
|
Kéo rải cáp thoát sét theo tờng,cột
|
m
|
10,000
|
|
Cáp đồng trần tiết diện 25mm2
|
|
|
181
|
Gia công và đóng cọc chống sét
|
Cọc
|
20,000
|
|
Cọc V63x63x6, L=2.5m mạ kẽm nhúng nóng
|
|
|
182
|
Lấp đất nền móng công trình
|
1 m3
|
36,480
|
|
Độ chặt yêu cầu K=0.85
|
|
|
183
|
Đắp cát đáy rãnh cáp
|
1 m3
|
1,520
|
184
|
Gia công kim thu sét D16 mạ kẽm nhúng
|
Cái
|
4,000
|
|
nóng, Chiều dài kim 1m
|
|
|
185
|
GC, SX và lắp đặt kẹp kiểm tra
|
Bộ
|
2,000
|
186
|
Đo kiểm tra điện trở suất của đất
|
1HT
|
2,000
|
|
Hệ thống tiếp đất
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |