HỒ SƠ MỜi thầu số hiệu gói thầu: Gói thầu số 06


*- Hạng mục : Hàng rào



tải về 2.3 Mb.
trang14/20
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích2.3 Mb.
#2196
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   20

3

*\3- Hạng mục : Hàng rào

 

 

303

Tháo dỡ khung sắt hàng rào

m2

243,516

304

Phá dỡ Cột, trụ Bê tông cốt thép

m3

2,480

305

Phá dỡ móng xây gạch

m3

6,696

306

Đục phá bê tông cột để cấy giằng hàng rào

m2

1,770

307

Đục lõm t­ờng ốp trụ để câu t­ờng xây mới

m2

6,409

 

Chiều dày t­ường <= 11 cm

 

 

308

Phá lớp vữa trát T­ường, cột, trụ

m2

46,351

 

để xây t­ường, xây ốp trụ

 

 

309

Cạo bỏ lớp vôi

m2

96,197

 

T­ờng cột, trụ

 

 

310

Đào móng cột, hố kiểm tra rộng<=1m

1 m3

82,043

 

Chiều sâu >1m , Đất cấp I

 

 

311

Đào móng băng có chiều rộng<=3m

1 m3

18,587

 

Chiều sâu <=1m , Đất cấp I

 

 

312

Ván khuôn bê tông lót móng

1 m2

37,052

313

Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm

1 m3

5,679

 

Vữa bê tông SN 4x6 M50

 

 

314

Gia công cốt thép móng

Tấn

0,112

 

Đ­ường kính cốt thép d<=10mm

 

 

315

Ván khuôn móng

1 m2

21,920

316

Bê tông móng chiều rộng R<=250cm

1 m3

3,352

 

Vữa bê tông đá 1x2 M200

 

 

317

Đắp đất công trình bằng đầm cóc

1 m3

86,422

 

Độ chặt yêu cầu K=0.90

 

 

318

Gia công cốt thép cột, trụ

Tấn

0,534

 

Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m

 

 

319

Ván khuôn cột

1 m2

148,804

320

Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2

1 m3

10,144

 

Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M200

 

 

321

Xây t­ờng gạch bê tông 10x20x40

1 m3

37,413

 

Dày <= 30 cm, vữa XM M75

 

 

322

Gia công cốt thép xà, dầm, giằng

Tấn

0,570

 

Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m

 

 

323

Ván khuôn giằng

1 m2

152,806

324

Bê tông xà, dầm, giằng

1 m3

8,391

 

Vữa bê tông đá 1x2 M200

 

 

325

Xây cột, trụ gạch thẻ

1 m3

10,275

 

Cao <= 4 m,vữa XM M75

 

 

326

Trát t­ường ngoài, bề dày 1.5 cm

1 m2

695,559

 

Vữa XM M75

 

 

327

Trát trụ, cột hàng rào

1 m2

124,944

 

Dày 1.5 cm, Vữa XM M75

 

 

328

Trát đầu trụ hàng rào, trụ cổng

1 m2

12,959

 

Dày trung bình 3 cm , Vữa M75

 

 

329

Trát giằng t­ường rào

1 m2

135,384

 

Vữa XM M75

 

 

330

Đắp gờ chỉ t­ờng rào

1 m

1.273,020

 

Vữa XM M75

 

 

331

Đắp ờ chỉ t­ường rào loại lớn

1 m

1.068,670

 

Vữa XM M75

 

 

332

Miết mạch t­ường đá loại lõm

1 m2

10,791

333

Quét vôi hàng rào1 n­ớc trắng+2 màu

1 m2

916,699

334

Quét vôi 3 n­ớc trắng

1 m2

148,343

335

SX, Lắp dựng cửa cổng thép hình

m2

28,798

 

( khoán gọn cả sơn )

 

 

336

Ôp bảng hiệu trụ sở bằng đá đen Huế dày

1 m2

2,947

 

2cm( khoán gọn cả khắc chữ)

 

 

337

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn

1 m3

0,024

 

cọc, cột, vữa BT đá dăm 1x2 M200

 

 

338

Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc

Cái

12,000

 

sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg

 

 

 

 

 

 

4

*\4- Hạng mục : San nền

 

 

339

Bóc phong hóa dày trung bình 10cm

1 m3

199,004

 

Bằng máy ủi <=75CV, Đất cấp I

 

 

340

Vận chuyển phế thảI đi đổ

1 m3

199,004

 

Phạm vi 3km,ô tô 10T

 

 

341

San đầm đất bằng máy đầm 9 Tấn

1 m3

1.303,944

 

Độ chặt yêu cầu K=0.85( có mua đất)

 

 

342

San đầm đất bằng máy đầm 9 Tấn

1 m3

230,256

 

Độ chặt yêu cầu K=0.85( đất thừa tận dụng)

 

 

 

 

 

 

5

*\5- Hạng mục: Nâng cấp sân đ­ường nội bộ

 

 

343

Đào móng băng có chiều rộng<=3m

1 m3

3,648

 

Chiều sâu <=1m , Đất cấp I

 

 

344

Ván khuôn bê tông sân

1 m2

7,690

345

Xây t­ường gạch bê tông 10x20x40

1 m3

4,864

 

Dày <= 30 cm, vữa XM M75

 

 

346

Trát t­ường ngoài, bề dày 1.5 cm

1 m2

48,640

 

Vữa XM M75

 

 

347

Quét vôi 3 n­ước trắng

1 m2

48,640

348

Bê tông sân dày 10cm

1 m3

51,350

 

Vữa bê tông SN 4x6M150

 

 

349

Lát gạch sân

1 m2

677,370

 

Gạch xi măng Tezaro 300x300,VM75

 

 

350

Láng nâng cấp sân

1 m2

357,450

 

Dày trung bình 3 cm , Vữa M75

 

 

351

Đào để di dời cây

Cây

2,000

 

Đ­ờng kính gốc cây <= 40 cm

 

 

352

Vận chuyển cây bằng cơ giới

cây

2,000

 

kích thư­ớc bầu 0.7x0.7x0.7 m

 

 

353

Trồng lại hai cây sau di dời

cây

2,000

 

kích th­ước bầu 0.7x0.7x0.7 m

 

 

354

Bảo d­ưỡng cây xanh sau khi trồng

1cây/90n

2,000

 

N­ước giếng bơm điện

 

 

 

 

 

 

6

*\6- Hạng mục : Tháo dỡ nhà cũ

 

 

355

Tháo dỡ kết cấu mái ngói

1 m2

102,600

 

Chiều cao <= 16 m

 

 

356

Tháo dỡ kết cấu cửa

1 m2

36,134

357

Phá dỡ kết cấu gạch đá

m3

25,443

 

bằng búa căn

 

 

358

Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép

m3

5,272

 

bằng búa căn

 

 

361

Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ

1 m3

30,715

 

Bán kính 3km, ô tô 10T,Đất cấp II

 

 

 

 

 

 

7

*\7- Hạng mục : Hệ thống PCCC

 

 

359

Đào móng cột, hố kiểm tra rộng<=1m

1 m3

0,375

 

Chiều sâu <=1m , Đất cấp I

 

 

360

Đào móng băng có chiều rộng<=3m

1 m3

59,280

 

Chiều sâu <=1m , Đất cấp I

 

 

361

Đắp đất công trình bằng đầm cóc

1 m3

49,790

 

Độ chặt yêu cầu K=0.85

 

 

362

Ván khuôn móng trụ cứu hỏa

1 m2

1,800

363

Bê tông đế trụ cứu hỏa

1 m3

0,135

 

Vữa bê tông đá 1x2 M250

 

 

364

SX và LĐ ống thép tráng kẽm nối = PP MS

1 m

208,000

 

Đkính ống 110/114 mm dày 2.5mm

 

 

365

SX và Lđặt cút gang nối = PP mặt bích

Cái

16,000

 

Đkính cút 100/114mm

 

 

366

SX và Lđặt T gang nối = PP mặt bích

Cái

5,000

 

Đkính T 100/114mm

 

 

367

SX và lắp đặt van mặt bích

Cái

2,000

 

Đkính van 1 chiều 100/114mm

 

 

368

SX và lắp đặt van mặt bích

Cái

2,000

 

Đkính van khóa 100/114mm

 

 

369

Lắp bích thép

Cặp bíc

26,000

 

Đkính ống 114mm

 

 

370

SX và Lđặt rắc co gang

Cái

2,000

 

Đkính côn 100/114mm

 

 

371

SX và lắp đặt khớp nối mềm

Cái

4,000

 

Đkính 100/114mm

 

 

372

SX và Lđặt Y lọc

Cái

2,000

 

Đkính Y 100/114mm

 

 

373

SX và lắp đặt lúp bê đồng

Cái

2,000

 

Đkính lúp bê 114mm

 

 

374

SX và lắp đặt van xả khí

Cái

4,000

 

Đkính van 50mm

 

 

375

SX và lắp đặt trụ khô tiếp n­ớc chữa cháy

Cái

1,000

 

ngoài nhà, Đkính 114mm(02 họng ra D65)

 

 

376

SX và lắp đặt trụ chữa cháy

Cái

4,000

 

ngoài nhà, Đkính 114mm(02 họng ra D65)

 

 

377

Lắp hộp PCCC ngoài nhà bằng sắt

Cái

4,000

 

KT 1250*1000*300

 

 

378

Lắp hộp PCCC ngoài nhà bằng sắt

Cái

1,000

 

KT 1200*1200*1200

 

 

379

Vòi ống vải gai D65, l=20m

Cuộn

8,000

380

Lăng phun D16

Cái

8,000

381

SX và lắp đặt rờ le áp lực

Cái

3,000

382

SX và lắp đặt công tắc dòng chảy

Cái

1,000

383

Lắp tủ điện điều khiển máy bơm

Bộ

1,000

384

SX và lắp đặt đồng hồ đo áp lực

Cái

1,000

385

Máy bơm n­ớc bằng điện, Q=78m3/H

Bộ

1,000

 

H=70M; P=22,5KW, 3*380V

 

 

386

Máy bơm nổ Q=100m3/H; H=65M

Bộ

1,000

 

; P=37KW

 

 

387

Máy bơm bù áp Q=9m3/H; H=70m,

Bộ

1,000

 

P=2.2KW

 

 

388

Bình duy trì áp lực 60 lít

Bộ

1,000

389

Bình khí CO2 loại 5KG

Bình

4,000

390

Bình bột chữa cháy loại 5KG

Bình

4,000

391

Bảng nội Quy + tiêu lênh PCCC

bộ

4,000

 

 

 

 

Каталог: dichvu -> dauthau
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
dauthau -> HỒ SƠ YÊu cầu chào hàng cạnh tranh gói thầu số 3: toàn bộ phần xây lắp của dự ÁN
dauthau -> HỒ SƠ MỜi thầu số hiệu gói thầu: Gói thầu số 05
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc HỒ SƠ MỜi thầU Áp dụng phưƠng thứC
dauthau -> Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc
dauthau -> HỒ SƠ YÊu cầu chào hàng cạnh tranh
dauthau -> Tên gói thầu số 02: Toàn bộ phần xây lắp của dự án Công trình: Hội trường khu huấn luyện dự bị động viên Bình Thành Phát hành ngày: 10/09/2015
dauthau -> GÓi thầu số 12: TƯ VẤn khảo sáT, thiết kế BẢn vẽ thi công và DỰ toán hạng mục hệ thống cấp nưỚc mặN
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc HỒ SƠ MỜi thầU

tải về 2.3 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương