301-6/05-NN
Cải thiện vi khuẩn đường ruột cho gia súc nhỏ.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.
|
Alltech Inc.
|
China
| -
|
Acid-All
|
2309.90.20
|
345-8/05-NN
|
Bổ sung axit nhằm cải thiện khả năng tiêu hoá thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Beijing Alltech Biological Products Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Alliein (Tinh dầu tỏi)
|
2309.90.90
|
CC-1799-12/03-NN
|
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Antimold
|
2309.90.20
|
TQ-673-8/02-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 40 kg
|
Tamduy Thượng Hải
|
China
|
-
|
Antioxidant
|
2309.90.20
|
TQ-672-8/02-KNKL
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 40 kg
|
Tamduy Thượng Hải
|
China
|
-
|
Aquatic Feed Binding Agent
|
2309.90.20
|
HJ-282-9/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên
|
- Bột màu trắng hoặc vàng.
- Bao: 20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg)
|
Huzhou Jingbao Group Orporation Ltd
|
China
|
-
|
Arsanilic Acid
|
2931.00.90
|
357-8/05-NN
|
Phụ gia bổ sung trong thức ăn gia súc, gia cầm.
|
- Dạng: bột màu trắng, xám.
- Bao, thùng: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Zhejiang Huangyan Rongyao Chemical Factory
|
China
|
-
|
Bamberfeed
|
2309.90.20
|
111-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Bamberfeed bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co. Ltd.,
|
China
|
-
|
Bear Dregs (Bã bia)
|
2309.90.90
|
MC-1606-8/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 30kg
|
Manrich
|
China
|
-
|
Bentonite (Feed Grade)
|
2309.90.20
|
VC-1502-5/03-KNKL
|
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 50 kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Binder (Sunny Binder)
|
2309.90.20
|
ZC-1542-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg.
|
Zhejiang University Sunny Nutrition (Sunnu Nutrition Technology Group)
|
China
|
-
|
Biostart 10%
|
2309 90 20
|
190-07/06-CN
|
Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng, đạm vào thức ăn heo con 42 ngày-22kg.
|
- Dạng bột, màu vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Biostart 5%
|
2309 90 20
|
189-07/06-CN
|
Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng, đạm vào thức ăn heo con 42-70 ngày tuổi.
|
- Dạng bột, màu nâu hơi xám.
- Bao: 25kg.
|
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Feed)
|
2303.10.90
|
QT-1369-12/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 40kg và 50 kg
|
Qingdao
|
China
|
-
|
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
|
2303.10.90
|
SC-671-8/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 50kg
|
Shandong Luzhou Food Group. Co.Ltd
|
China
|
-
|
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
|
2303.10.90
|
CT-244-7/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu sản xuất TĂCN
|
- Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg
|
zhucheng xingmao corn developing
|
China
|
-
|
Bột hoa trà (Tea Seed Powder- Tea Seed Cake)
|
2306.90.90
|
YC-1415-01/03-KNKL
|
Hấp thụ NH3 trong TĂCN
|
- Bột hoặc dang bánh. Bao: 50kg
|
Yichun City Import An Export Corp. Jiangxi Province
|
China
|
-
|
Breeder Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)
|
2309.90.20
|
063-10/04-NN
|
Bổ sung vitamin và khoáng cho gà đẻ.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
-
|
Broiler Concentrate Feed (Minerals)
|
2309.90.20
|
125-01/05-NN
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn cho gà dò.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
-
|
Broiler Concentrate Feed (Vitamins)
|
2309.90.20
|
124-01/05-NN
|
Bổ sung vitamin trong thức ăn cho gà dò.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
-
|
Calcium Hydrogen Phosphate
(CaHPO4 .2H2O)
|
2835.25.00
|
VP-68-2/01-KNKL
|
Nguyên liệu bổ sung khoáng : Ca, P
|
- Dạng bột, màu trắng
- Bao: 40kg
|
Con rồng(Vân Phi) Côn Minh. Vân Nam
|
China
|
-
|
Calcium Hydrophosphate
|
2835.25.00
|
NC-1486-5/03-KNKL
|
Bổ sung P và Ca trong TĂCN
|
- Bao: 40kg và 50kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang
|
China
|
-
|
Calcium Lactate
|
2918.11.00
|
QT-1389-12/02-KNKL
|
Bổ sung Ca trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Calcium Lactate
|
2918.11.00
|
034-8/04-NN
|
Bổ sung Canxi (Ca) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Henan Jindan Lactic Acid Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Cattle Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)
|
2309.90.20
|
123-01/05-NN
|
Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn cho bò sữa.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
-
|
CC 50 Choline Chloride, 50% on Vegetable Carrier
|
2309.90.20
|
YC-476-3/02-KNKL
|
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.
|
China
|
-
|
CC 60 Choline Chloride, 60% on Vegetable Carrier
|
2309.90.20
|
YC-477-3/02-KNKL
|
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Chất kết dính lps binder
|
2309.90.20
|
ZC-291-8/01-KNKL
|
Tạo độ kết dính trong thức ăn gia súc
|
- Dạng bột màu trắng
- Gói: 2kg
- Bao: 20kg.
|
Zhangpu Xinsheng Feed Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Chelat (Co 050M)
|
2309.90.20
|
CC-1809-01/04-NN
|
Bổ sung Coban (Co) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu da.
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Cr 1000G)
|
2309.90.20
|
CC-1811-01/04-NN
|
Bổ sung Crom (Cr) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám trắng
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Cu 090L)
|
2309.90.20
|
CC-1813-01/04-NN
|
Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám xanh.
- Bao, thùng carton, drum: 5kg; 10kg; 12,5kg; 15kg; 20kg; 25kg; 30kg và 40kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Cu 175M)
|
2309.90.20
|
CC-1815-01/04-NN
|
Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xanh.
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Fe 080L)
|
2309.90.20
|
CC-1817-01/04-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám đỏ.
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Fe 150M)
|
2309.90.20
|
CC-1807-01/04-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN
|
- Bột màu vàng đất.
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Mn 100L)
|
2309.90.20
|
CC-1808-01/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng đất.
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Mn 150M)
|
2309.90.20
|
CC-1810-01/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám trắng.
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Se 1000G)
|
2309.90.20
|
CC-1812-01/04-NN
|
Bổ sung Selen (Se) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám trắng
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (S-I-G)
|
2309.90.20
|
CC-1814-01/04-NN
|
Bổ sung Selen (Se), Iod (I) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám trắng
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Zn 090L)
|
2309.90.20
|
CC-1816-01/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám trắng
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Zn 175M)
|
2309.90.20
|
CC-1818-01/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelate
|
2309.90.20
|
CT-1790-12/03-NN
|
Bổ sung amino acid trong TĂCN
|
- Bao hoặc thùng: 12,5kg và 40kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chicken Vitamin
|
2309.90.20
|
JT-634-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho gia cầm
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Chlortetracycline 15%
|
2309.90.20
|
251-5/05-NN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột hoặc viên, màu nâu.
- Hàng bao.
|
Huameng Jinhe Industry Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Chlortetracycline Feed Grade 15%
|
2309.90.20
|
94-03/06-CN
|
Nâng cao hiệu suất của TĂCN và kích thích tăng trưởng vật nuôi.
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu.
- Bao hoặc thùng: 10kg, 20kg và 25kg.
|
Jinhe Group Industry Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Chlortetracycline Feed Grade Calcium Complex
|
2309.90.20
|
93-03/06-CN
|
Nâng cao hiệu suất của TĂCN và kích thích tăng trưởng vật nuôi.
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu.
- Bao hoặc thùng: 10kg, 20kg và 25kg.
|
Jinhe Group Industry Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Cholesterol
|
2906.13.00
|
QC-1402-01/03-KNKL
|
Tạo axit mật cho vật nuôi
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Choline Chloride
|
2923.10.00
|
QT-1390-12/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Choline Chloride
|
2923.10.00
|
AA-1884-02/04-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant.
|
China
|
-
|
Choline Chloride
(Liquid 75%)
|
2923.10.00 |