122-01/05-NN
|
Bổ sung vitamin trong thức ăn cho vịt đẻ.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
| -
|
Easywean 10%
|
2309 90 90
|
186-07/06-CN
|
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo con 7 ngày - 2 tuần sau
cai sữa.
|
- Dạng bột, màu nâu hơi xám.
- Bao: 25kg.
|
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Easywean 100%
|
2309 90 12
|
188-07/06-CN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 ngày - 2 tuần sau cai sữa.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Easywean 25%
|
2309 90 90
|
187-07/06-CN
|
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo con 7 ngày - 2 tuần sau
cai sữa.
|
- Dạng bột, màu vàng hơi xám.
- Bao: 25kg.
|
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Ethoxyquin 66% Powder (Powder Antioxidant)
|
2933.49.00
|
HT-1333-11/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.
|
China
|
-
|
Ethoxyquin 97% (Liquid Antioxidant)
|
2933.49.00
|
HT-1334-11/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá trong TĂCN
|
- Thùng: 200kg
|
Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.
|
China
|
-
|
Ethoxyquin Feed Grade
|
2309.90.20
|
TQ-230-6/01-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
- Màu nâu
- Bao: 25kg
|
Fengtian Auxilary Factory.China
|
China
|
-
|
Excellent Growing Peptides
|
2309.90.20
|
350-8/05-NN
|
Tăng quá trình tổng hợp protein, kích thích sinh trưởng.
|
- Dạng: bột, viên màu trắng.
- Thùng: 25kg
|
Wuxi Zhengda Poultry Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Feed Acidifier (Compound Lactic Type)
|
2309.90.20
|
390-10/05-NN
|
Bổ sung axit lactic trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Feed Acidifier (Compound Lactic Type)
|
2309.90.20
|
108-04/06-CN
|
Bổ sung axit lactic trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Bao, gói: 2kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
|
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Feed Antimold
|
2309.90.20
|
SC-262-8/01-KNKL
|
Chất chống mốc trong TĂCN
|
- Thùng carton: 25kg
|
San Wei Feed Co. Ltd. Shang Hai.
|
China
|
-
|
Feed Complex Antioxidant (Shen Wei Xian)
|
2309.90.20
|
CC-1798-12/03-NN
|
Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Feed Complex Mould Inhibitor (Mei Bu Liao a-b)
|
2309.90.20
|
CC-1797-12/03-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Feed Enzyme
|
2309.90.90
|
TQ-676-8/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg đến 50 kg
|
Tanhoaduong Vũ Hán
|
China
|
-
|
Feed Enzyme
|
2309.90.90
|
191-3/05-NN
|
Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng vàng.
- Thùng: 20kg.
|
Zhejiang University Sunny Nutrition Technology Co., Ltd
|
China
|
-
|
Feed Flavor-Fruit
|
2309.90.20
|
361-8/05-NN
|
Chất tạo mùi trái cây trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt.
- Bao, thùng: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd
|
China
|
-
|
Feed Flavor-Milk
|
2309.90.20
|
360-8/05-NN
|
Chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt.
- Bao, thùng: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd
|
China
|
-
|
Feed Flavors (Milk)
|
2309.90.20
|
SC-264-8/01-KNKL
|
Bổ sung chất tạo hương vị sữa trong thức ăn chăn nuôi
|
- Thùng carton: 20kg và 25kg.
- Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg.
|
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
|
China
|
-
|
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương sữa)
|
2309.90.20
|
CT-1372-12/02-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
Hương liệu Giai. Trùng Khánh
|
China
|
-
|
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương Sữa)
|
2309.90.20
|
TT-1435-02/03-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
Hương liệu giai mỹ. Trùng Khánh
|
China
|
-
|
Feed Grade
Copper Sulphate
|
2309.90.20
|
GP-273-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng Đồng (Cu) trong TĂCN
|
- Bột màu xanh nhạt
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg.
|
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
|
China
|
-
|
Feed Grade
Ethoxyquin
|
2309.90.20
|
FA-281-9/00-KNKL
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bột màu nâu
- Bao: 25kg
|
Nantong City Fengtian Auxiliary Factory.China
|
China
|
-
|
Feed Grade
Ferrous Sulphate
|
2309.90.20
|
GP-275-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Fe)
|
- Bột màu trắng sữa
- Bao:25kg,40kg và 50kg
|
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
|
China
|
-
|
Feed Grade
Lecithin
|
2923.20.10
|
FA-280-9/00-KNKL
|
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng
|
- Bột màu vàng
- Bao: 25kg
|
Frontline Animal Health Technology Center
|
China
|
-
|
Feed Grade
Manganese Sulphate
|
2309.90.20
|
GP-274-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng Mangan (Mn) trong TĂCN
|
- Bột màu trắng hoặc hồng.
- Bao:25kg, 40kg và 50kg
|
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
|
China
|
-
|
Feed Grade Arsanilic Axit
|
2309.90.20
|
JT-654-8/02-KNKL
|
Bổ sung Arssanilic trong TĂCN
|
- Bao: 20; 25 kg
- Thùng: 20kg và 25kg.
|
Trader. Junwei
|
China
|
-
|
Feed Grade Choline Chloride
|
2309.90.20
|
LT-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Louta Feed Additive Plant.
|
China
|
-
|
Feed Grade Choline Chloride 60%
|
2309.90.20
|
JT-645-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Tian Jin
|
China
|
-
|
Feed Grade Cobalt Sulphate
|
2309.90.20
|
JT-653-8/02-KNKL
|
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Feed Grade Copper Sulphate
|
2309.90.20
|
JT-646-8/02-KNKL
|
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Feed Grade Ethoxy Quin (Chất Chống Oxy Hoá)
|
2309.90.20
|
JT-644-8/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá, bổ sung trong TĂCN
|
- Bao: 20; 25 kg
- Thùng: 20kg và 25kg.
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Feed Grade Ferrous Sulphate
|
2309.90.20
|
JT-647-8/02-KNKL
|
Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Feed Grade Magnesium Sulphate
|
2309.90.20
|
JT-652-8/02-KNKL
|
Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Feed Grade Manganese Sulphate
|
2309.90.20
|
JT-648-8/02-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Feed Grade Potassium Iodide
|
2309.90.20
|
JT-651-8/02-KNKL
|
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Feed Grade Sodium Selenite
|
2309.90.20
|
JT-649-8/02-KNKL
|
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Feed Grade Zinc Sulphate
|
2309.90.20
|
JT-650-8/02-KNKL
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Feed Sweetener (vị ngọt)
|
2309.90.20
|
CC-1649-9/03-KNKL
|
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
-
|
Feed Sweetening
|
2309.90.20
|
363-8/05-NN
|
Chất tạo vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt.
- Bao, thùng: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd
|
China
|
-
|
Feedstuff Compound Acdifier
|
2309.90.20
|
BC-454-02/02-KNKL
|
Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit phosphoric trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
|
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Feedstuff Compound Acdifier (Acidlactic)
|
2309.90.20
|
BT-472-3/02-KNKL
|
Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
|
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Fengxiang Platium Fragrant 850
|
2309 90 20
|
221-07/06-CN
|
Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu sáng.
- Túi: 1kg và 2kg.
- Thùng: 20kg.
|
Foison - Weifeng Fengxiang Flavor Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Ferments
|
2309.90.90
|
267-5/05-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: lỏng hoặc bột, màu vàng nâu và nâu.
- Bao hoặc thùng: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg.
|
Beijing ZNBT Bio-hightech Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Ferous Sulphate
(FeSO4)
|
2833 29 00
|
218-07/06-CN
|
Bổ sung sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu sáng.
- Bao: 25kg và 40kg.
|
Guangxi Nanning Runnong (Farmers) Feed Limited Liability Company.
|
China
|
-
|
Ferous Sulphate (FeSO4.H2O)
|
2833.29.00
|
NB-1434-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu xám nâu.
- Bao: 25kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration
|
China
|
-
|
Ferromssulphate Feedgrade
|
2309.90.20
|
XC-1489-5/03-KNKL
|
Bổ sung Fe trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh
|
China
|
-
|
Ferromssulphate Feedgrade
|
2309.90.20
|
XC-1490-5/03-KNKL
|
Bổ sung Cu trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh
|
China
|
-
|
Ferrous Suephate Feed Grade
|
2309.90.20
|
TQ-231-6/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng Sắt (Fe) trong TĂCN
|
- Trắng sữa, hồng
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd.
|
China
|
-
|
Ferrous Sulfate Mono Fe 31% min
|
2309.90.20
|
GT-389-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bột màu xám
- Bao: 25 kg
|
Goldentin Developing Co.Ltd Zhaoqing Guangdong.
|
China
|
-
|