SC-249-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng màu trong suốt
- Phi: 220kg
|
Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,
|
China
| -
|
Choline Chloride
(Veg 50%)
|
2309.90.20
|
SC-247-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,
|
China
|
-
|
Choline Chloride
(Veg 60%)
|
2309.90.20
|
SC-248-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,
|
China
|
-
|
Choline Chloride
|
2923.10.00
|
252-5/05-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột hoặc viên, màu nâu.
- Hàng bao.
|
Weifang China-Bridge chemicals Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Choline Chloride (50; 60% Corn Cob)
|
2309.90.20
|
MM-631-8/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25 kg
|
Jining Chloride Factory Shangdong
|
China
|
-
|
Choline Chloride (Corncob Base)
|
2309.90.20
|
TC-564-7/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25kg
|
Tiain No.2 Veterinary Pharmaceutical Factory
|
China
|
-
|
Choline Chloride 50%
|
2309.90.20
|
178-02/05-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc nâu.
- Bao: 25kg.
|
Cangzhou Dazheng Animal Medicine Co. Ltd.,
|
China
|
-
|
Choline Chloride 50% Corn Cob Powder
|
2309.90.20
|
61-02/06-CN
|
Bổ sung chất Choline Chloride trong TĂCN.
|
- Dạng: bột, hạt màu vàng hoặc nâu.
- Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.
|
Xuzhou Havay Feed Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Choline Chloride 50% Silica
|
2309.90.20
|
114-12/04-NN
|
Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Shandong Enbei Group Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Choline Chloride 50% Silica Powder
|
2309.90.20
|
63-02/06-CN
|
Bổ sung chất Choline Chloride trong TĂCN.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.
|
Xuzhou Havay Feed Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60%
|
2309.90.20
|
JC-1805-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Jiashan Chem Group.
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60%
|
2309.90.20
|
TJ-362-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng
- Bao: 25kg
|
Tianjin
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60%
|
2309.90.20
|
TJ-326-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng
- Bao: 25 kg
|
TianjinChina
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60%
|
2309.90.20
|
JT-558-6/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Jiashan Chem Group
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60%
|
2309.90.20
|
ST-1308-11/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
- Bao 25 kg
|
Shijiahuang Chemicals Medicines & Health Products I/E Corp
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60%
|
2309.90.20
|
070-11/04-NN
|
Cung cấp vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60%
|
2309.90.20
|
177-02/05-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc nâu.
- Bao: 25kg.
|
Cangzhou Dazheng Animal Medicine Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% (Corn Cob)
|
2309.90.20
|
ST-1718-10/03-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng hạt màu nâu vàng
- Bao: 25 kg,
|
Shanghai Belong Industrial & Trade Inc.
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% (Corn cob)
|
2309.90.20
|
225-4/05-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu xám.
- Bao: 25kg.
|
Oino International Group Limited
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% (Corncob)
|
2309.90.20
|
DC-565-7/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Dayang Veterinary Pharmacy Co. Ltd
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Corn Cob
|
2309.90.20
|
JC-1591-7/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Jining Choline Choride Factory. Shangdong
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Corn Cob
|
2309.90.20
|
BH-1577-7/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
|
- Bột màu vàng
- Bao: 25kg
|
Be.long Int’l Group (HK) Limited (Hongkong.
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Corn Cob
|
2309.90.20
|
103-12/04-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Shandong Enbei Group Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Corn cob
|
2309.90.20
|
182-02/05-NN
|
Bổ sung vitamin B4 trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Aimtop Chemical Industrial Corp.
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Corn Cob
|
2309.90.20
|
210-4/05-NN
|
Bổ sung Choline trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
GaoTang General Chemical Plant
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Corn Cob Powder
|
2309.90.20
|
62-02/06-CN
|
Bổ sung chất Choline Chloride trong TĂCN.
|
- Dạng: bột, hạt màu vàng hoặc nâu.
- Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.
|
Xuzhou Havay Feed Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Corn Cob.
|
2309.90.20
|
113-12/04-NN
|
Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng sẫm.
- Bao: 25kg.
|
Shandong Enbei Group Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Dry
|
2309.90.20
|
ADM-147-5/00-KNKL
|
Chất bổ sung Vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Animal Health And Nutrition
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Powder
|
2309.90.20
|
HQ-129-4/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu vàng
- Bao: 25 kg
|
Helen Qingdao F.T.Z Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Powder
|
2309 90 20
|
169-05/06-CN
|
Bổ sung vitamin B4 trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu vàng đến vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Weifang China-Bridge Chemicals Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Choline Chloride Feed Grade
|
2309.90.20
|
TQ-233-6/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Trắng hoặc nâu
- Bao: 25kg
|
Fengxian Shanghai Sebicufuci Cholinc Choride Company
|
China
|
-
|
Choline Choloride 60%
|
2309.90.20
|
TQ-677-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50 kg
|
Veterinary Botou
|
China
|
-
|
Choline Cloride (Speedy Growth Helper)
|
2309.90.20
|
CC-1757-11/03-NN
|
Bổ sung vitamin B1 trong TĂCN.
|
- Chai: 500 ml
|
Kỳ Thuật Thần Long.
|
China
|
-
|
Citric Acid
|
2918.14.00
|
QT-1392-12/02-KNKL
|
Bổ sung axit citric trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Coated Vitamin C 97%
|
2936.27.00
|
393-10/05-NN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Coated Vitamin C 97%
|
2936.27.00
|
111-04/06-CN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Bao, gói, thùng: 2kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Coated Vitamin C 93%
|
2936.27.00
|
392-10/05-NN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Coated Vitamin C 93%
|
2936.27.00
|
110-04/06-CN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Bao, gói, thùng: 2kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Colifeed
|
2309.90.20
|
109-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Colistin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu vàng.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Colifeed Plus
|
2309 90 20
|
97-04/06-CN
|
Thức ăn bố sung chứa Zinc bacitracin và Colistin nhằm tăng hiệu quả của TĂCN, tăng năng suất vật nuôi.
|
- Dạng: hạt nhỏ, màu hơi vàng nâu.
- Bao: 1kg. Thùng: 20kg, 25kg.
|
Chongqing Honoroad Animal health Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Combisol
|
2309.90.90
|
CC-1787-11/03-NN
|
Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Completed Enzyme for Piglet
|
2309.90.90
|
457-12/05-CN
|
Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc nâu nhạt.
- Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Shandong Liuhe Agrifarm Biotechnology Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Completed Enzyme for Poultry
|
2309.90.90
|
455-12/05-CN
|
Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi gia cầm.
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc nâu nhạt.
- Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Shandong Liuhe Agrifarm Biotechnology Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Completed Enzyme in Currency
|
2309.90.90
|
454-12/05-CN
|
Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc nâu nhạt.
- Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Shandong Liuhe Agrifarm Biotechnology Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Complex Antimould Agent (Chất Chống Mốc)
|
2309.90.20
|
JT-643-8/02-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 20kg và 25 kg.
- Thùng: 20kg và 25kg.
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Complex- Enzyme For Forage (Makata)
|
2309.90.90
|
HE-328-10/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bao: 1000g và 20kg.
- Thùng carton: 20kg.
|
Haofa Bioengineering Exploitation Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Complex Microelement Premixed Feed (Hong Xue er)
|
2309.90.20
|
CC-1800-12/03-NN
|
Giúp quá trình cân bằng eamachrome cho vật nuôi
|
- Thùng, bao: 10 kg, 15kg và 25kg.
|
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Compound Acidification Agent
|
2309.90.20
|
CC-1803-12/03-NN
|
Bổ sung chất xúc tác axit hoá trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 25kg
|
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,
|
|