China
-
|
Zinc Oxide 99,5%
|
2817.00.10
|
NW-68-3/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Yinli Group
|
China
|
-
|
Zinc oxide 99,5% min
|
2817.00.10
|
333-7/05-NN
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
|
Hunan Centre Machinery Co., Ltd
|
China
|
-
|
Zinc Sulphate
|
2817.00.10
|
KV-229-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Zn)
|
- Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
-
|
Vituprop
|
2309.90.20
|
265-08/06-CN
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng bột, màu trắng ngà.
Bao nhựa 25kg.
|
Mezclas Biomix
|
Colombia
|
-
|
Baby Feed 18/18
|
2309.90.90
|
294-6/05-NN
|
Thức ăn cho lợn con.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
-
|
BioPlus 2B
|
2309.90.90
|
CĐ-1568-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN
|
- Bao: 20kg
|
CHR.HANSEN
|
Denmark
|
-
|
Bolifor DPC-S (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade Structured)
|
2309.90.20
|
KKA-183-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bao: 50kg và 1000 kg
|
Kk Animal Nutrition
|
Denmark
|
-
|
CN708
|
2309 90 90
|
103-04/06-CN
|
Bổ sung chất đạm trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
A-One Feed Supplement Ltd.
|
Denmark
|
-
|
CN709
|
2309 90 90
|
104-04/06-CN
|
Bổ sung chất đạm trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
A-One Feed Supplement Ltd.
|
Denmark
|
-
|
Flavodan CV-514
|
2309.90.20
|
ĐM-307-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
- Dạng: bột màu kem.
- Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
-
|
Flavosweet SW 2100
|
2309.90.20
|
ĐM-309-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
- Dạng: bột, màu kem.
- Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
-
|
Flavosweet SW- 2514
|
2309.90.20
|
ĐM-308-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
-
|
HP 100
|
2309.90.90
|
HP-158-5/00-KNKL
|
Bột đậu tương cao đạm
|
- Bao: 25kg
|
Hamlet Protein
|
Denmark
|
-
|
HP 200
|
2309.90.90
|
179-06/06-CN
|
Bột đậu tương cao đạm dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu kem.
- Bao: 25kg.
|
Hamlet Protein A/S
|
Denmark
|
-
|
HP 300
|
2309.90.90
|
HP-159-5/00-KNKL
|
Bột đậu tương cao đạm
|
- Bao: 25kg
|
Hamlet Protein
|
Denmark
|
-
|
Levucell Sb 20
|
2309.90.90
|
LP-333-10/01-KNKL
|
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
|
- Dạng bột trắng
- Bao: 20kg
|
Lallemand Sa.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme P5000 (CT)
|
2309.90.90
|
RT-1892-02/04-NN
|
Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm
|
- Dạng hạt, màu nâu nhạt.
- Bao: 20kg và 1000 kg.
|
Novozymes A/S
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme A (CT)
|
2309.90.90
|
NĐ-622-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN.
|
- Hạt màu nâu nhạt
- Bao, thùng: 10kg và 20kg.
- Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme A (L)
|
2309.90.90
|
NĐ-623-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng màu nâu.
- Can: 25 lít.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme P (CT)
|
2309.90.90
|
NĐ-620-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN.
|
- Hạt màu nâu nhạt.
- Bao: 10kg và 20kg.
- Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme P (L)
|
2309.90.90
|
NĐ-621-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng màu nâu.
- Can: 25kg.
- Drum: 200kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme Pro (CT)
|
2309.90.90
|
NĐ-624-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
|
- Hạt màu nâu nhạt.
- Bao, thùng: 10kg và 20kg.
- Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme Pro (L)
|
2309.90.90
|
NĐ-625-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng màu nâu.
- Can: 25 lít
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme VP (CT)
|
2309.90.90
|
NĐ-618-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu hạt.
- Bao: 10kg; 20 kg.
- Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme VP (L)
|
2309.90.90
|
NĐ-619-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng, màu nâu.
- Can: 25kg.
- Drum: 210 lít
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme WX (CT)
|
2309.90.90
|
NO-118-4/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
|
- Dạng hạt, màu nâu nhạt.
- Bao: 10kg, 20kg và 40kg.
|
Novo Zyme A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme WX (L)
|
2309.90.90
|
NO-119-4/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
|
- Dạng lỏng, màu nâu nhạt.
- Can: 25 lít và 210 lít.
|
Novo Zyme A/S
|
Denmark
|
-
|
Unimix 4 PreWean
|
2309.90.90
|
289-6/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con đến 12 tuần tuổi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 40kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
-
|
Unimix Finishers
|
2309.90.90
|
293-6/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho lợn xuất chuồng.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 40kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
-
|
Unimix Growers
|
2309.90.90
|
292-6/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho lợn trưởng thành.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 40kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
-
|
Unimix Sows Gestat
|
2309.90.90
|
288-6/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho lợn nái chửa.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 40kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
-
|
Unimix Sows Lactat
|
2309.90.90
|
287-6/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho lợn nái nuôi con.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 40kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
-
|
Unimix Weaner II
|
2309.90.90
|
0291-6/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con đến 12 tuần tuổi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 40kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
-
|
Unimix Weaners
|
2309.90.90
|
290-6/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con tới 12 tuần tuổi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 40kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
-
|
Addarome Squid
|
2309.90.20
|
HK-1899-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
- Bột tơi trắng be
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
-
|
ALPHABLOCK
|
2309.90.90
|
062-10/04-NN
|
Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho gia súc.
|
- Màu đỏ gạch.
- Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg
|
Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO)
|
England
|
-
|
Apex 3010
|
2309.90.90
|
081-11/04-NN
|
Chất trích ly thảo dược bổ sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu hoá của vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
- Thùng: 20kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
-
|
Apex 3050
|
2309.90.90
|
080-11/04-NN
|
Chất trích ly thảo dược bổ sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu hoá của vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu xám nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
- Thùng: 20kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
-
|
Ascorbic Acid
|
2309.90.20
|
RA-606-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Thùng carton, bao: 25kg và 500kg.
|
DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,
|
England
|
-
|
Avizyme 1502
|
2309.90.90
|
FP-513-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
|
- Dạng bột.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
England
|
-
|
Betafin S4
|
2309.90.20
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
|
- Bao: 25kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
England
|
-
|
Bmp- selenium 1%
|
2309.90.20
|
AA-485-3/02-KNKL
|
Bổ sung Selenium trong TĂCN
|
- Bao: 25kg.
|
A.B Pharmaceuticals. Ltd.
|
England
|
-
|
Bnp-Cobalt 5%
|
2309.90.20
|
AA-484-3/02-KNKL
|
Bổ sung Cobalt trong TĂCN
|
- Bao, thùng: 25kg.
|
A.B Pharmaceuticals. Ltd.
|
England
|
-
|
Calcium Iodate
|
2829.90.00
|
NI-1794-03/04-NN
|
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
|
- Thùng: 20kg và 25kg
|
Prachi Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom
|
England
|
-
|
Calcium Iodate
|
2829.90.00
|
WA-483-3/02-KNKL
|
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
|
- Thùng: 25kg.
|
W.M.Blythe. Church. Accring Lancashire.
|
England
|
-
|
Cobalt Carbonate
(20-21% Feed Grade)
|
2309.90.20
|
NI-1795-03/04-NN
|
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
A.B. Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom.
|
England
|
-
|
Finnstim S
|
2309.90.20
|
FP-514-4/02-KNKL
|
Chất chống kết vón trong TĂCN
|
- Dạng kết tinh.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
|
England
|
-
|
IBEX MCP (MonoCalcium Phosphate)
|
2309.90.20
|
Hb-1891-3/04-NN
|
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) cho TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25 kg.
|
Rodia
|
England
|
-
|
LactoFeed 70 TM
|
2309.90.90
|
VE-410-01/02-KNKL
|
Nguyên liệu thay thế sữa gày
|
- Bột, màu nhạt
- Bao: 25kg.
|
Volac International Ltd.
|
England
|
-
|
Maxarome C Liquid
|
2309.90.20
|
132-01/05-NN
|
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.
|
- Dạng lỏng, màu hổ phách.
- Can: 25kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
-
|
Maxarome CV
|
2309.90.20
|
HK-1901-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
- Dạng bột tơi màu trắng.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
|