Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 6.55 Mb.
trang14/43
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích6.55 Mb.
#205
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   43
China



Sodium Bicarbonate

2309.90.20


IT-400-01/02-KNKL



Cân bằng Ion

- Bao: 25kg

Inner MongoliaIhju Chemical

China



Sodium Bicarbonate (NaHCO3)

2309.90.20



263-5/05-NN

Bổ sung Na trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Hàng bao: 25kg.



Zigong Honghe Chemical Industry Co., Ltd.,

China



Sorbitol (Sorbitol Powder Food Grade)

2309.90.20



HC-1421-01/03-KNKL

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd.,)

China



Sow Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)

2309.9020



121-01/05-NN

Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn cho lợn nái.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Guyomarc’h N.A. Qingdao

China



Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade

2309.90.20



SP-335-10/01-KNKL

Bổ sung chất béo trong TĂCN

- Dạng lỏng màu nâu đậm.

- Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.



Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.

China



Soycomil R (Soy protein concentrate)

2309.90.20



226-4/05-NN

Đạm đậu nành cô đặc nhằm bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Qinhuangdao Goldensea Foodstuff Industries Co., Ltd. (Wilmar/ADM J.V.)

China



Soycomil R (Soycomil protein concentrate)

2309.90.20



344-8/05-NN

Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Qinhuangdao Goldensea Foodstuf Industries Co., Ltd (Wilmar/ADM J.V.),

China



Squid Liver Paste

2309.90.90



012-7/04-NN

Bột gan mực bổ sung chất béo giàu năng lượng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng cô đặc, màu nâu đen.

- Thùng: 225kg.



Jiashan chem Group

China



Suan Jian Fei

2309.90.20



GT-1643-8/03-KNKL

Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.



Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.

China



Sunphase 5000 (Sunphase

Phytase)


3507.90.00

441-11/05-NN

Bổ sung enzyme tăng khả năng hấp thu photpho (P) cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Wuhan Sunhy Biology Co., Ltd

China



Sweetening

2309.90.20

NC-1487-5/03-KNKL

Tạo vị ngọt trong TĂCN

- Thùng: 20kg và 25kg

Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang

China



Sweetening

2309.90.20



SC-263-8/01-KNKL

Chất tạo vị ngọt

- Thùng carton 25kg

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.



Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.

China



Tea Seed Meal

2309.90.20



TT-316-11/01-KNKL

Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .

China



Thức ăn lên men (Phụ gia TĂCN bằng rơm rạ)

2309.90.90

TT-1371-12/02-KNKL

Phân huỷ chất xơ trong TĂCN

- Bao: 20kg

Trí Viễn

China



Tianxiangsu

2309.90.20



VH-232-7/00-KNKL

Chất tạo mùi sữa

- Thùng: 20kg

Vân Hoa

China



Troivit

2309.90.20



NC-1488-5/03-KNKL

Bổ sung Vitamin A, D3; E trong TĂCN

- Thùng: 25kg

Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang

China



Ultraphos (DCP)

2309.90.20



YP-304-10/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng trong TĂCN.

- Bột màu trắng

- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 40kg và 50kg



Yunnan Phosphate.CoChina

China



VC Phosphate Ester

2309.90.90



CC-1804-12/03-NN

Giúp chuyển hoá khoáng trong TĂCN

- Thùng, bao: 25kg

TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.

China



Vị ngọt tố (Điềm mật bảo)

Feed Sweetener


2309.90.20


HH-1926-6/04-NN



Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng sữa.

- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.



Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.

China



Vital Wheat Gluten

1109.00.00




046-8/04-NN

Bổ sung chất kết dính và Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.



Shanghai MEG Imp. & Exp. Corp.,

China



Vital Wheat Gluten (Chất kết dính)

2309 90 20

227-08/06-CN

Bổ sung chất kết dính và cung cấp protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg.



Rae (Shanghai) Co., Ltd..

China



Vitamin A

5.000.000UI/G



2936.21.00

XK-306-11/00-KNKL

Bổ sung VitaminA

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg



Xiamen KingdomwayVitamin Ltd

China



Vitamin E 50% POWDER

2309.90.20

XC-1514-5/03-KNKL

Bổ sung vitamin E trong TĂCN

- Thùng, bao: 25kg

Xinchang Guobang Chemical Co.Ltd.

China



Vitamin H 2 PCT Feed Grade

2309.90.20



Jc-1714-9/03-KNKL

Bổ sung vitamin H trong TĂCN

- Thùng: 25kg

Jiangsu Yabang Improt & Export Co. Ltd

China



Vitasow Lacto 5%

2309 90 20

197-07/06-CN

Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng vào thức ăn heo nái nuôi con.

- Dạng bột, màu trắng xám.

- Bao: 20kg.



Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.

China



VP05-4% Boar

2309 90 20

196-07/06-CN

Bổ sung vitamin, khoáng vào thức ăn heo đực giống.

- Dạng bột, màu trắng xám.

- Bao: 20kg.



Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.

China



White Oil

2309.90.90

VC-1503-5/03-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Phi: 165kg, 170kg và 200kg

Trader Junwei

China



Wisdem Golden-Y

2309.90.20



343-8/05-NN

Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu đỏ.

- Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.



Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd

China



Wisdem Phytase 5000

3507.90.00

458-12/05-CN

Bổ sung enzyme nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng viên, màu trắng hoặc vàng.

- Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.



Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd.,

China



Wisdem Red 10%

2309.90.20

342-8/05-NN

Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu đỏ.

- Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.



Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd

China



Yiduozyme 818

(Feed enzyme preparation)



3507.90.00

009-7/04-NN

Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng hơi xám.

- Bao 25kg.



Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China.

(Trung Quốc).



China




Yiduozyme 868

(Feed enzyme preparation)



2309.90.90

010-7/04-NN

Bổ sung enzyme tiêu hoá nội sinh trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng hơi xám.

- Bao 25kg.



Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China.

(Trung Quốc).



China




Yiduozyme 9180

2309.90.90

GC-1515-5/03-KNKL

Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám.

- Bao: 1kg và 25kg.



Guangdong VTR Biotech.

China



Yiduozyme 9680

2309.90.90

GC-1516-5/03-KNKL

Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám.

- Bao: 1kg và 25kg.



Guangdong VTR Biotech.

China



Yiduozyme 9980

2309.90.90

GC-1517-5/03-KNKL

Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám.

- Bao: 1kg và 25kg.



Guangdong VTR Biotech.

China



YIDUOZYME-9380

2309.90.90

GC-1435-03/03-KNKL



Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.

China



Yikangsu

2309.90.90

GC-1475-03/03-KNKL

Bổ sung đường trong TĂCN.

- Bao: 1kg.

Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.

China



Yun Hua Flavour

2309.90.20

YQ-1638-8/03-KNKL

Bổ sung hương thơm trong TĂCN

- Gói: 1kg và 2kg

- Thùng: 20kg



Yun Hua. Vân Nam

China



Zhonghua Futiekang

(C4H2FeO4 ≥ 85%)



2309 90 20

236-08/06-CN

Bổ sung chất khoáng sắt (Fe) trong TĂCN.

- Dạng: bột, màu đỏ cam hoặc đỏ nâu.

- Gói: 500g, 1kg, 2kg và 5kg.

Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.


Sichuan Animtech Feed Co., Ltd.

China



Zhonghua Hongyouliang Premixed Feed P02 For Pig

(C4H2FeO4 ≥ 55%)



2309 90 20

238-08/06-CN

Bổ sung chất khoáng sắt (Fe) trong TĂCN.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt hoặc đỏ nhạt.

- Gói: 500g, 1kg, 2kg và 5kg.

Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.


Sichuan Animtech Feed Co., Ltd.

China



Zhonghua Vitamin Premix

2309 90 20

235-08/06-CN

Bổ sung các chất Vitamin trong TĂCN.

- Dạng: bột, màu vàng hoặc nâu nhạt.

- Gói: 500g, 1kg, 2kg và 5kg.

Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.


Sichuan Animtech Feed Co., Ltd.

China



Zinc Bacitracin

2941 90 00

223-07/06-CN

Bổ sung khoáng vi lượng (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng đục.

- Bao: 25kg và 50kg.



Shenzhou Tongde Pharmacueticals Co., Ltd.

China



Zinc Bacitracin 10% Powder

2309.90.20



TC-1407-01/03-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Tianjin Xin. Xing Veterinary Pharmaceutical Factory.

China



Zinc Lactate Feed Grade Zhonghua Fuxinkang

(C6H10Zn6O.3H2O ≥ 95%)



2309 90 20

237-08/06-CN

Bổ sung chất khoáng kẽm (Zn) trong TĂCN.

- Dạng: bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Gói: 500g, 1kg, 2kg và 5kg.

Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.


Sichuan Animtech Feed Co., Ltd.

China



Zinc Oxide

2817.00.10



006-7/04-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, hạt màu trắng.

- Bao: 25kg.



Hebei Pingshan Foreign Trade Corp.

China



Zinc Oxide

ZnO

2817.00.10

004-7/04-NN



Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột màu xám.

- Bao: 25kg, 30kg và 50kg.



China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.

China



Zinc Oxide 72%

2817.00.10



YT-363-10/01-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bột màu xám sậm

- Bao: 25 kg



Yinli Group. Liuzhou. Guang

China



Zinc Oxide 72%

2817.00.10



ALL-109-4/01-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Zn)

- Dạng bột, màu xám

- Bao : 25 kg



Quangxi Chemical Import And ExportChina



tải về 6.55 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương