England
-
|
Maxarome CV Liquid
|
2309.90.20
|
131-01/05-NN
|
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.
|
- Dạng lỏng, màu vàng.
- Can: 25kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
-
|
Maxarome F
|
2309.90.20
|
HK-1896-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
- Bột tơi lẫn hạt màu trắng be.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
-
|
Maxarome F Liquid
|
2309.90.20
|
130-01/05-NN
|
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.
|
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
- Can: 25kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
-
|
Maxarome HC
|
2309.90.20
|
083-11/04-NN
|
Chất tạo mùi bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nâu.
- Bao: 25kg.
- Thùng: 20kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
-
|
Maxarome M
|
2309.90.20
|
HK-1898-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
- Bột tơi màu kem trắng tinh.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
-
|
Maxarome MF Liquid
|
2309.90.20
|
128-01/05-NN
|
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.
|
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
- Can: 25kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
-
|
Maxarome RF
|
2309.90.20
|
HK-1895-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
- Dạng bột tơi màu kem trắng tinh.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
-
|
Maxarome RF Liquid
|
2309.90.20
|
HK-1900-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
- Dung dịch trong màu trắng vàng nhạt.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
-
|
Maxarome Sweet R
|
2309.90.20
|
HK-1894-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
- Dạng bột tơi lẫn hạt màu nâu cam.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
-
|
Maxarome Sweet S
|
2309.90.20
|
HK-1893-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
- Dạng bột tơi màu nâu cam.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
-
|
Maxarome TF Liquid
|
2309.90.20
|
129-01/05-NN
|
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.
|
- Dạng lỏng, màu hổ phách.
- Can: 25kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
-
|
Maxarome V
|
2309.90.20
|
HK-1897-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
- Bột tơi màu kem.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
-
|
Maxarome VM Liquid
|
2309.90.20
|
133-01/05-NN
|
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.
|
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
- Can: 25kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
-
|
Optisweet SD
|
2309.90.20
|
082-11/04-NN
|
Chất tạo ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
- Thùng: 20kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
-
|
Phosrich Rockies
|
2309.90.90
|
TL-73-2/01-KNKL
|
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho Bò sữa, cừu
|
- Dạng khối
- Khối: 2x20kg; 2x10 kg
|
Tithebarn Limited.
|
England
|
-
|
Phyzyme 40000 G
|
2309.90.90
|
FP-499-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Dạng: bột
- Bao: 10kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
|
England
|
-
|
Phyzyme 5000 L
|
2309.90.90
|
FP-498-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Dạng: lỏng.
- Thùng: 25kg, 100kg, và 1000kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
|
England
|
-
|
Pig Grower Premix
|
2309.90.20
|
AN-284-9/00-KNKL
|
Premix Vitamin, khoáng cho lợn
|
- Dạng bột, màu nâu xẩm
- Bao: 2,5kg và 25kg
|
Anglian Nutrition Products Company (Anupco).
|
England
|
-
|
Pig Starter Premix
|
2309.90.20
|
AN-283-9/00-KNKL
|
Premix Vitamin, khoáng cho lợn con
|
- Dạng bột, màu nâu xẩm
- Bao: 2,5kg và 25kg
|
Anglian Nutrition Products Company (Anupco).
|
England
|
-
|
Porzyme 9302
|
2309.90.90
|
FP-512-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
|
- Dang: Bột.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
|
England
|
-
|
Porzyme TP 100
|
2309.90.90
|
FA-296-8/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
|
- Dang: Bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
|
England
|
-
|
Protexin Concentrate
|
2309.90.90
|
PI-69-2/01-KNKL
|
Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi cho tiêu hoá và miễn dịch.
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg
|
Probiotics InternationalLimited.
|
England
|
-
|
Protexin Electrozyme
|
2309.90.20
|
PI-70-2/01-KNKL
|
Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn
|
- Dạng lỏng
- Chai nhựa: 250ml và 5lít
|
Probiotics InternationalLimited.
|
England
|
-
|
Protexin Lifestart
|
2309.90.20
|
PI-71-2/01-KNKL
|
Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng
|
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt
- ống xịt : 200ml
|
Probiotics InternationalLimited.
|
England
|
-
|
Protexin Nutricin For Piglets
|
2309.90.90
|
PI-72-2/01-KNKL
|
Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng khuẩn.
|
- Dạng lỏng, màu vàng đậm
- ống xịt : 200ml
|
Probiotics InternationalLimited.
|
England
|
-
|
Red Rockies
|
2309.90.90
|
TL-73-2/01-KNKL
|
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu
|
- Dạng khối, màu đỏ hồng
- Khối: 2x20kg; 2x10kg
|
Tithebarn Limited.
|
England
|
-
|
Rovimix ®C-EC
|
2309.90.20
|
RA-608-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu vàng nhạt.
- Thùng, bao: 25 kg.
|
DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,
|
England
|
-
|
Rovimix® Calpan
|
2309.90.20
|
RA-607-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN.
|
- Bột mịn, màu trắng.
- Thùng carton, bao: 25kg.
|
DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,
|
England
|
-
|
Sweet Whey Powder
|
0404.10.91
|
LL-570-7/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Túi, bao: 25kg
|
Lnb International Feed
|
England
|
-
|
VITABLOCK
|
2309.90.90
|
063-10/04-NN
|
Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho gia súc.
|
- Màu đỏ gạch.
- Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg
|
Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO)
|
England
|
-
|
Yucca Extract Powder 30%
|
2309.90.90
|
YA-382-11/01-KNKL
|
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
|
- Dạng bột.
- Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, - 25kg và 50kg
|
Stan Chem International Limited
|
England
|
-
|
Yucca Liquid L-50
|
2309.90.90
|
YA-383-11/01-KNKL
|
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
|
- Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít.
|
Stan Chem International Limited
|
England
|
-
|
Avizyme 1502
|
2309.90.90
|
FP-513-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
|
- Dang bột.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
Finnfeeds International Ltd.; Danisco Animal Nutrition
|
Finland
|
-
|
Betafin S1
|
2309.90.20
|
FP-1802-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN
|
- Dạng hạt, màu hơi nâu.
- Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.
|
Finnfeeds Finland Oy
|
Finland
|
-
|
Betafin S4
|
2309.90.20
|
FP-1803-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN
|
- Dạng hạt, màu hơi nâu.
- Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.
|
Finnfeeds Finland Oy
|
Finland
|
-
|
ECOWÁE Wheat P Plus
|
2309.90.90
|
179-02/05-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá xơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu kem.
- Bao: 20kg và 25kg.
|
AB Ọnzymes
|
Finland
|
-
|
Finase PC
|
2309.90.90
|
AF-1743-10/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 10kg và 20kg.
|
AB Enzyme
|
Finland
|
-
|
Finnstim S
|
2309.90.20
|
FP-514-4/02-KNKL
|
Chất chống kết vón trong TĂCN
|
- Dạng kết tinh.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition.
|
Finland
|
-
|
Men Phytase
(Finase L)
|
3507.90.00
|
RF-143-6/01- KNKL
|
Bổ sung enzyme nhằm tăng khả năng hấp thụ photpho cho vật nuôi.
|
- Dạng lỏng
- Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)
|
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam
|
Finland
|
-
|
Men Phytase
(Finase P)
|
3507.90.00
|
RF-144-6/01- KNKL
|
Bổ sung enzyme nhằm tăng khả năng hấp thụ photpho cho vật nuôi.
|
- Dạng bột.
- Thùng 20 kg (20 kg bag in box)
|
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam
|
Finland
|
-
|
Phyzyme 5000 G
|
2309.90.90
|
FP-497-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Dạng bột
- Bao: 20kg
|
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Phần Lan
|
Finland
|
-
|
Porzyme 9302
|
2309.90.90
|
FP-512-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
|
- Dang: Bột.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Finland
|
-
|
Porzyme TP102
|
2309.90.90
|
FA-296-8/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
|
- Dang bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
|
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Finland
|
-
|
100% Pure Dried Pork Protein
|
2309.90.30
|
236-4/05-NN
|
Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu nâu đậm.
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.)
|
France
|
-
|
A Concentre Porc 05/0.5%
|
2309.90.20
|
PP-549-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
A Concentre Porc Phy 96/0.5%
|
2309.90.20
|
PP-550-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
Acid Whey Powder HF
|
0404.10.91
|
PR-313-11/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng, màu kem.
- Bao: 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời
|
ProtilactFrance
|
France
|
-
|
Acti Plus
|
2309.90.90
|
EP-1755-11/03-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 20 kg và 25 kg
|