GÓi thầu số 09: toàn bộ phần xây lắp tuyến kè giai đOẠN 1, ĐƯỜng thi côNG, CÔng trình phụ trợ VÀ chi phí LÁn trại phục vụ thi côNG



tải về 3.72 Mb.
trang12/25
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích3.72 Mb.
#20105
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   25

Bãi đúc, lán trại

 

 



 


123

Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150, độ sụt 2-4cm



100,00

 

 

II

Đoạn kè số 2

 

 

 

 

 

Phần chân kè

 

 

 

 

124

Bê tông dầm mũ cọc đá 1x2 vữa BT mác 300, độ sụt 2x4 cm



139,70

 

 

125

Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mũ cọc đường kính ≤10mm

tấn

2,52

 




126


Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mũ cọc đường kính ≤18mm

tấn

6,14

 

 

127

Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)

kg

608,28

 

 

128

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép dầm mũ

100m²

3,21

 

 

129

Quét 3 lớp nhựa bitum và dán lớp giấy dầu





6,27

 

 

130

Sản xuất bê tông cấu kiện Hohlquader, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 6-8cm



571,56

 

 

131

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn Hohlquader

100m²

39,84

 

 

132

Bốc xếp cấu kiện Hohlquader lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp từ phương tiện vận chuyể

xuốn

vị trí tập kết lắp đặt

tấn


1.257,43

 

 

133

Lắp cấu kiện Hohlquader

1 cái

1.090,00

 

 

 

Phần mái kè

 

 

 

 

134

Sản xuất bê tông cấu kiện lát mái đúc sẵn, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 6-8cm



1.9

2,22

 


 

135

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cấu kiện lát mái

100m²

191,52

 

 

136

Cốt thép móc cấu kiện lát mái, đường kính cốt thép ≤10mm

tấn

1,92

 

 

137

Bốc xếp cấu kiện lát mái lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp từ phương tiện vận chuyển xuống vị

rí tập kết lắp đặ
tấn

4.250,88

 

 

138

Lắp đặt cấu kiện lát mái

1 cái

15.228,00

 

 

139

Sản xuất bê tông dầm đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



185,19

 

 

140

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn dầm đúc sẵn

100m²

12,75

 

 

141

Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT dầm đúc sẵn đường kính ≤10mm

tấn

1,72

 

 

142

Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT dầm đúc sẵn đường kính ≤18mm

tấn

4,27

 

 

143

Bốc xếp dầm lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp dầm từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt

tấn

462,98

 

 

144

Lắp đặt dầm đúc sẵn

1 cái

178,00

 

 

145

Bê tông dầm đổ tại chỗ, đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



179,34

 

 

146

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép dầm đổ tại chỗ

100m²

12,51

 

 

147

Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm đổ tại chỗ đường kính ≤10mm

tấn

1,98

 

 

148

Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm đổ tại chỗ đường kính ≤18mm

tấn

4,26

 

 

149

Bê tông đổ bù cấu kiện, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 2-4cm



256,71

 

 

150

Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)

kg

1.227,97

 

 

151

Bê tông gờ chắn bánh đá 2x4, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



6,53

 

 

152

Bê tông mặt đường dày ≤25cm đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



130,94

 

 

153

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông

100m²

0,97

 

 

154

Bê tông đáy rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



21,64

 

 

155

Bê tông tường rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



22,17

 

 

156

Bê tông bản đáy tường đỉnh kè đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



62,10

 

 

157

Bê tông tường tường đỉnh kè đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



54,34

 

 

158

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy

100m²

2,44

 

 

159

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép tường

100m²

5,19

 

 

160

Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm

tấn

1,50

 

 

161

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm

tấn

0,78

 

 

162

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤18mm

tấn

2,04

 

 

 

Phần dốc kéo thuyền

 

 

 

 

163

Bê tông bản đáy đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



20,85

 

 

164

Bê tông tường, đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



11,05

 

 

165

Bê tông bậc khoang chuyển thuyền đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



21,00

 

 

166

Bê tông dốc chuyển thuyền đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



36,59

 

 

167

Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)

kg

389,66

 

 

168

Bê tông mặt đường đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



87,60

 

 

169

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông

100m²

0,37

 

 

170

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy

100m²

0,84

 

 

171

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản tường

100m²

0,74

 

 

172

Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm

tấn

2,28

 

 

173

Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤18mm

tấn

0,08

 

 

174

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm

tấn

0,27

 

 

175

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤18mm

tấn

0,41

 

 

 

Phần vuốt nối

 

 

 

 

176

Bê tông rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



5,51

 

 

177

Bê tông mặt đường vuốt nối đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



14,18

 

 

178

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép rãnh

100m²

0,04

 

 

179

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông

100m²

0,11

 

 

 

Phần cống + bậc dân sinh

 

 

 

 

180

Bê tông bậc dân sinh đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



21,21

 

 

181

Bê tông bản đáy đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



7,64

 

 

182

Bê tông tường đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



8,02

 

 

183

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy

100m²

0,51

 

 

184

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản tường

100m²

1,15

 

 

185

Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm

tấn

1,77

 

 

186

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm

tấn

0,19

 

 

187

Sản xuất, lắp dựng cốt thép rãnh đường kính ≤10mm

tấn

0,43

 

 

188

Bê tông tấm nắp hố ga đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



0,60

 

 

189

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn tấm nắp hố ga

100m²

0,04

 

 

190

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm nắp hố ga

tấn

0,04

 

 

191

Bốc xếp tấm nắp hố ga lên phương tiện vận chuyển

tấn

1,50

 

 

192

Vận chuyển tấm nắp hố ga bằng ô tô vận tải thùng 10 tấn, trong phạm vi ≤1km

10 tấn/km

0,15

 

 

193

Bốc xếp tấm nắp hố ga từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết

tấn

1,50

 

 

194

Lắp tấm nắp hố ga

cái

16,00

 

 

195

Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



13,08

 

 

196

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy

100m²

0,63

 

 

197

Mua ống cống bê tông ly tâm D400

m

44,00

 

 

198

Lắp đặt ống cống

m

44,00

 

 

 

Phần đường thi công, đường hoàn trả

 

 

 

 

199

Bê tông mặt đường dày ≤25cm đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



536,31

 

 

200

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông

100m²

2,73

 

 

 

Каталог: dichvu -> dauthau
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
dauthau -> HỒ SƠ YÊu cầu chào hàng cạnh tranh gói thầu số 3: toàn bộ phần xây lắp của dự ÁN
dauthau -> HỒ SƠ MỜi thầu số hiệu gói thầu: Gói thầu số 05
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc HỒ SƠ MỜi thầU Áp dụng phưƠng thứC
dauthau -> Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc
dauthau -> HỒ SƠ YÊu cầu chào hàng cạnh tranh
dauthau -> HỒ SƠ MỜi thầu số hiệu gói thầu: Gói thầu số 06
dauthau -> Tên gói thầu số 02: Toàn bộ phần xây lắp của dự án Công trình: Hội trường khu huấn luyện dự bị động viên Bình Thành Phát hành ngày: 10/09/2015
dauthau -> GÓi thầu số 12: TƯ VẤn khảo sáT, thiết kế BẢn vẽ thi công và DỰ toán hạng mục hệ thống cấp nưỚc mặN

tải về 3.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương