Bảng số 04: Hạng mục 4- Công tác đóng, ép cọc
Công việc số
|
Mô tả công việc mời thầu(1)
|
Đơn vị tính(2)
|
Khối lượng mời thầu(3)
|
Đơn giá dự thầu(4)
|
Thành tiền(5)
|
I
|
Đoạn kè số 1
|
|
|
|
|
360
|
Cọc ván bê tông cốt thép dự ứng lực đúc sẵn loại SW300
|
100m
|
24,96
|
|
|
361
|
Bốc xếp cọc ván bê tông dự ứng lực từ bãi tập kết lên phương tiện, vận chuyển cọc, bốc xếp cọc cừ từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí đóng cọc
|
tấn
|
748,71
|
|
|
362
|
Đóng cọc bê tông dự ứng lực trên cạn bằng búa rung kết hợp tách mũi nước áp lực, chiều cao máng cọc 30-50cm (phần ngập đất)
|
100m
|
21,89
|
|
|
363
|
Đóng cọc ván bê tông dự ứng lực trên cạn bằng búa rung kết hợp tách mũi nước áp lực, chiều cao máng cọc 30-50cm (phần không ngập đất)
|
100m
|
2,82
|
|
|
II
|
Đoạn kè số 2
|
|
|
|
|
364
|
Cọc ván bê tông cốt thép dự ứng lực đúc sẵn loại SW300
|
100m
|
18,45
|
|
|
365
|
Bốc xếp cọc ván bê tông dự ứng lực từ bãi tập kết lên phương tiện, vận chuyển cọc, bốc xếp cọc cừ từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí đóng cọc
|
tấn
|
553,58
|
|
|
366
|
Đóng cọc ván bê tông dự ứng lực trên cạn bằng búa rung kết hợp tách mũi nước áp lực, chiều cao máng cọc 30-50cm (phần ngập đất)
|
100m
|
16,18
|
|
|
367
|
Đóng cọc ván bê tông dự ứng lực trên cạn bằng búa rung kết hợp tách mũi nước áp lực, chiều cao máng cọc 30-50cm (phần không ngập đất)
|
100m
|
2,09
|
|
|
III
|
Đoạn kè số 3
|
|
|
|
|
368
|
Cọc ván bê tông cốt thép dự ứng lực đúc sẵn loại SW300
|
100m
|
39,59
|
|
|
369
|
Bốc xếp cọc ván bê tông dự ứng lực từ bãi tập kết lên phương tiện, vận chuyển cọc, bốc xếp cọc cừ từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí đóng cọc
|
tấn
|
1.187,76
|
|
|
370
|
Đóng cọc ván bê tông dự ứng lực trên cạn bằng búa rung kết hợp tách mũi nước áp lực, chiều cao máng cọc 30-50cm (phần ngập đất)
|
100m
|
34,72
|
|
|
371
|
Đóng cọc ván bê tông dự ứng lực trên cạn bằng búa rung kết hợp tách mũi nước áp lực, chiều cao máng cọc 30-50cm (phần không ngập đất)
|
100m
|
4,48
|
|
|
IV
|
Đoạn kè số 4
|
|
|
|
|
372
|
Cọc ván bê tông cốt thép dự ứng lực đúc sẵn loại SW300
|
100m
|
34,71
|
|
|
373
|
Bốc xếp cọc ván bê tông dự ứng lực từ bãi tập kết lên phương tiện, vận chuyển cọc, bốc xếp cọc cừ từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí đóng cọc
|
tấn
|
1.041,41
|
|
|
374
|
Đóng cọc ván bê tông dự ứng lực trên cạn bằng búa rung kết hợp tách mũi nước áp lực, chiều cao máng cọc 30-50cm (phần ngập đất)
|
100m
|
30,44
|
|
|
375
|
Đóng cọc ván bê tông dự ứng lực trên cạn bằng búa rung kết hợp tách mũi nước áp lực, chiều cao máng cọc 30-50cm (phần không ngập đất)
|
100m
|
3,93
|
|
|
Tổng cộng bảng số 04
|
|
Kết chuyển sang cột “số tiền” của hạng mục tương ứng trong Bảng tổng hợp giá dự thầu, trang số 86)
|
|