Danh sách dược



tải về 1.47 Mb.
trang12/13
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.47 Mb.
#37372
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




TD683

Bralcib eye drops

Pakistan

0,3%/10ml

Lọ

Nhỏ mắt nhỏ mũi

VN-15214-12

17000.0

157

1225

0

1382

0

0

374

Cefdinir




TD785

Bravine Inmed

VN

125mg/5ml

Lọ

Uống

VD-15832-11

81990.0

444

1122

0

879

0

243

375

Bromhexin (hydroclorid)




TD906

Bromhexin

VN

8mg

Viên

Uống

VD-17463-12

39.0

0

156000

0

121000

0

35000

376

Bacilus subtilis + Lactobacilus acidophilus




TD647

Biosubtyl DL

VN

1g

Gói

Uống

QLSP-0767-13

1500.0

2421

74207

0

64948

0

9259

377







TD923

Bổ trung ích khí – f

VN

Cao đặc đinh lăng,cao bạch quả 150mg,20mg

Viên

Uống

VD -20533-14

903.0

0

4800

0

2960

0

1840

378

Salicylic acid + betamethason dipropionat




TD551

Betasalic

Vn

10g

Tuýp

Dùng ngoài

VD-12459-10

12000.0

0

1140

0

998

0

142

379

Meclophenoxat




TD865

Bidilucil 500

VN

500mg

Lọ

Tiêm truyền

VD-20667-14

58000.0

0

600

0

581

0

19

380

Ketoconazol




TD696

Bikozol

VN

5g

Tuýp

Dùng ngoài

VD-14935-11

3591.0

0

653

0

645

0

8

381

Ofloxacin




TD897

Biloxcin Eye

VN

0,3% 5ml

Lọ

Nhỏ mắt nhỏ mũi

VD-15376-11

3885.0

0

2920

0

2919

0

1

382

Nystatine




TD820

Binystar

Vn

1g

Gói

Dùng ngoài

VD-9536-09

1100.0

412

180

0

554

0

38

383

Cefazolin




TD605

Biofazolin 1g

Ba Lan

1g

Lọ

Tiêm truyền

VN-10782-10

18333.0

0

3

0

3

0

0

384

Furosemid




TD099

Becosemid 40 mg

VN

40 mg

Viên

Uống




420.0

6

0

0

6

0

0

385

Benzyl Penicilin




TD718

Benzyl pennicilin V Kali 1MUI MD




1 MUI

Lọ

Tiêm truyền

VD-13445-1

1840.0

120

0

0

120

0

0

386

Azithromycin




TD927

Aziphar 200

VN

200mg

Gói

Uống

VD-23799-15

2890.0

0

16704

0

12576

0

4128

387

Azithromycin




TD231

Azithromycin 100

VN

100mg

Gói

Uống

VD-7862-09

1785.0

4438

1008

0

4855

0

591

388

Cefixime




TD617

Bactirid 100mg/5ml

Pakistan

100mg/5ml

Lọ

Uống

VN-5205-10

53900.0

0

859

0

668

0

191

389

Rabeprazole natri




TD604

Barole 20

Ấn Độ

20mg

Viên

Uống

VN-12574-11

2700.0

0

40610

0

39928

0

682

390

Azithromycin




TD919

Azihasan 125

VN

125mg

Gói

Uống

VD-21766-14

2499.0

0

12970

0

1636

0

11334

391

Amoxicilin + Acid clavulanic




TD892

Aukamox 625mg

VN

625mg

Viên

Uống

VD-21285-14

2400.0

0

64470

0

64459

0

11

392

Atropinsulfat




TD002

Atropin sulfat 0,25mg

VN

0,25mg

Ống

Tiêm truyền

VD-22582-15

510.0

0

18

0

18

0

0

393

Atropinsulfat




TD883

Atropin sulfat

VN

0,25mg/1ml

Ống

Tiêm truyền

VD-22582-15

465.0

0

5230

0

3228

0

2002

394

Atropinsulfat




TD390

Atropin sulfat

VN

0,25mg/ml

Ống

Tiêm truyền

VD-10573-10

500.0

575

0

0

575

0

0

395

Amoxicilin




TD922

Amoxycillin 250mg

VN

250 mg

Viên

Uống

VD-20471-14

323.0

0

45000

0

42100

0

2900

396

Amoxicilin




TD890

Amoxicilin 500

VN

500mg

Viên

Uống

VD-18612-13

488.0

0

400000

0

255400

0

144600

397

Amoxicilin




TD436

Amoxicilin 500mg HG

VN

500mg

Viên

Uống

VD-14181-11

540.0

1150

0

0

1150

0

0

398

Ampicilin




TD122

Ampicillin 1g

VN

1g

Lọ

Tiêm truyền

VD-12875-10

3591.0

650

0

0

650

0

0

399

Piracetam




TD483

Apratam

Romani

400mg

Viên

Tiêm truyền

VN-15827-12

1430.0

0

20000

0

20000

0

0

400

Amoxicilin




TD922

Amoxycillin 250mg

VN

250 mg

Viên

Uống

VD-20471-14

315.0

0

15000

0

0

0

15000

401

Amoxicilin, Bromhexin




TD459

Amohexine

VN

500mg+8mg

Viên

Uống

QLĐB-333-12

2500.0

23686

0

0

23686

0

0

402

Amoxicilin




TD766

Amoxicilin 250mg

VN

250mg

Gói

Uống

VD-18249-13

600.0

49

0

0

49

0

0

403

Amitriptylin HCL




TD001

Amitriptylin 25mg

VN

25mg

Viên

Uống

VD-17829-12

248.0

1000

500

0

868

0

632

404

Amitriptylin HCL




TD001

Amitriptylin 25mg

VN

25mg

Viên

Uống

VD-17829-12

210.0

147

0

0

0

0

147

405

Ambroxol hydrochloride




TD780

Ambron - 30mg

VN

30mg

Viên

Uống

VD-21702-14

260.0

0

40000

0

40000

0

0

406

Ambroxol hydrochloride




TD780

Ambron - 30mg

VN

30mg

Viên

Uống

VD-21702-14

250.0

8000

0

0

8000

0

0

407

Alverin




TD925

Alverin 40mg


tải về 1.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương