Danh sách dược



tải về 1.47 Mb.
trang11/13
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.47 Mb.
#37372
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13
0

339

Cloramphenicol




TD223

Cloramphenicol 0,4% 8ml

VN

0,4%/8ml

Lọ

Nhỏ mắt nhỏ mũi

VD-12269-10

1170.0

0

4600

0

4227

0

373

340

Ciprofloxacin




TD201

Cifga

VN

500mg

Viên

Uống

VD-20549-14

500.0

5600

23742

0

29342

0

0

341

Alphachymotrysin




TD840

Chymodk

Vn

4.2mg

Viên

Uống

VD-22146-15

1200.0

0

158000

0

15700

0

300

342

Alphachymotrysin




TD840

Chymodk

Vn

4.2mg

Viên

Uống

VD-22146-15

1190.0

0

160395

0

132268

0

28127

343

Cloramphenicol,hydrocortison




TD389

Chlorocina - H

VN

4g

Tuýp

Dùng ngoài

VD-16577-12

4250.0

129

1260

0

1169

0

0

344

Vitamin C




TD952

Cevit 500mg

VN

500mg

Ống

Tiêm truyền

VD-23690-15

1405.0

0

500

0

0

0

500

345

Cloramphenicol,hydrocortison




TD389

Chlorocina - H

VN

4g

Tuýp

Dùng ngoài

VD-16577-12

3699.0

0

3350

0

2853

0

497

346

Cephalecin




TD699

Cephalexin 500mg

VN

500mg

Viên

Uống

VD-16910-12

712.0

72000

30000

0

102000

0

0

347

Cephalecin




TD699

Cephalexin 500mg

VN

500mg

Viên

Uống

VD-16910-12

698.0

0

280000

0

243000

0

37000

348

Cerebrolycin




TD452

Cerebrolysin

ÁO

10ml

Ống

Tiêm truyền

VN-15431-12

101000.0

102

200

0

302

0

0

349

Cerebrolycin




TD948

Cerebrolysin 5ml

Áo

5ml

Ống

Tiêm truyền

QLSP-845-15

61800.0

0

700

0

464

0

236

350

N-acetylcystein




TD757

Ceteco Damuc 100mg

VN

100mg

Gói

Uống

VD-20131-13

485.0

1620

37020

0

30340

0

8300

351

Cephalecin




TD141

Cephalexin 250mg

VN

250mg

Viên

Uống

VD-20852-14

433.0

0

12400

0

10500

0

13500

352

Ceftizoxime




TD769

Ceftizoxime

Taiwan

1g

Lọ

Tiêm truyền

16019/QLD-KD ngày 26/09/2013

65980.0

2

0

0

2

0

0

353

Cefotaxim




TD962

Cefotaxim Stragen 2g

Italy

2g

Lọ

Tiêm truyền

VN-19451-1

55500.0

0

4000

0

1159

0

2841

354

Cefotaxim




TD396

Cefotaxim 1g VCP

VN

1g

Lọ

Tiêm truyền

VD-18400-13

8420.0

0

1

0

1

0

0

355

Cephalecin




TD762

Cefacyl 250-250mg

VN

250mg

Gói

Uống

VD-8575-09

793.0

2952

10590

0

10265

0

325

356

Cefixim




TD915

Cefimbrano 200

VN

200mg

Viên

Uống

VD-22232-15

1972.0

0

19500

0

9542

0

9958

357

Cefaclor




TD779

Cefaclor 125mg

Vn

125mg

Gói

Uống

VD-21657-14

1238.0

0

64000

0

51584

0

12416

358

Vinpocetin




TD675

Cavipi 5mg

VN

5mg

Viên

Uống

VD-20438-14

969.0

9000

0

0

9000

0

0

359

Vinpocetin




TD675

Cavipi 5mg

VN

5mg

Viên

Uống

VD-20438-14

999.0

0

17400

0

15400

0

2000

360

Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Tràm, Long não




TD513

Cao sao vàng 3g TƯ3

VN

3g

Hộp

Dùng ngoài

VD-16028-11

2050.0

240

40

0

180

0

100

361

Calci clorid




TD798

Calci clorid 10%

Vn

0

Ống

Tiêm truyền

VD-8800-09

1050.0

51

0

0

510

0

0

362

Calci clorid




TD428

Calciclorid 500mg/5ml VP

VN

500mg/5ml

Ống

Tiêm truyền

VD-24898-1

1020.0

0

1450

0

1346

0

104

363

Calci clorid




TD428

Calciclorid 500mg/5ml VP

VN

500mg/5ml

Ống

Tiêm truyền

VD-24898-1

1150.0

24

24

0

48

0

0

364

Calci clorid




TD259

Calciclorid 500mg/ml




500mg/ml

Ống

Tiêm truyền

VD-11735-10

1650.0

0

4

0

4

0

0

365

Acid tranexamic




TD767

Cammic

VN

250mg/5ml

Ống

Tiêm truyền

VD-12989-10

4620.0

542

0

0

532

0

10

366

Salbutamol




TD806

Buto-Asma

Tây Ba Nha

100mcg

Lọ

Xịt họng

VN-16442-13

60000.0

186

0

0

186

0

0

367

Diclofenac




TD870

Bunchen 100mg

Ukraina

100mg

Viên

Viên đặt

VN-18216-14

11500.0

0

1000

0

732

0

268

368

Bupivacain 0,5%




TD005

Bupivacain 20mg 0.5%

Pháp

20mg/4ml

ống

Tiêm truyền

VN-18612-15

37800.0

370

0

0

370

0

0

369

Bupivacain 0,5%




TD005

Bupivacain 20mg 0.5%

Pháp

20mg/4ml

ống

Tiêm truyền

VN-18612-15

37870.0

0

500

0

250

0

250

370

Salbutamol




TD806

Buto-Asma

Tây Ba Nha

100mcg

Lọ

Xịt họng

VN-16442-13

59000.0

0

500

0

500

0

0

371

Budesonide




TD939

Budesonide Teva 0,5mg/2ml

UK

0,5mg/2ml

Ống

Khí dung

VN-15282-12

12950.0

0

3861

0

3664

0

197

372

Budesonide




TD684

Budenase

Ấn Độ

7,5ml

Lọ

Khí dung

VN-15266-12

120000.0

95

0

0

95

0

0

373

Tobramycin


tải về 1.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương