Danh sách dược



tải về 1.47 Mb.
trang2/13
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.47 Mb.
#37372
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13

33

Tetracyclin




TD794

Tetracyclin 250mg DNA

VN

250mg

Viên

Uống

VD-20928-14

168.0

19350

0

0

18650

0

700

34

Sucralfat




TD849

Sucrate gel 5ml

Italya

1g/5ml

Túi

Uống

VN-13767-11

8000.0

0

11095

0

10079

0

16

35

Ceftezol




TD961

Supzolin 1g

VN

1g

Lọ

Tiêm truyền

VD-23147-15

41890.0

0

8520

0

3359

0

5161

36

Levothyroxine




TD712

Tamidan 100mcg

Anh

100mcg

Viên

Uống

VN-13845-11

368.0

476

5896

0

6336

0

36

37

Paracetamol (Acetaminophen)




TD592

Tatanol 500mg

VN

500mg

Viên

Uống

VD-8219-09

420.0

247198

715870

0

658226

0

57644

38







TD937

Telzid 40/12.5

VN

40mg +12,5mg

Viên

Uống

VD-23592-15

2079.0

0

66640

0

54335

0

12305

39

Codein + Terpinhydrat




TD439

Terdein - F Domesco 200mg+5mg

VN

5mg,200mg

Viên

Uống

VD-10713-13

347.0

40946

40234

0

81180

0

0

40

Codein + terpin hydrat




TD932

Terpincodein -F

VN

5mg

Viên

Uống

VD-18391-13

325.0

0

296300

0

210059

0

86241

41

Glycerol




TD879

Stiprol 9g

VN

9g

Tuýp

Viên đặt

VD-21083-14

6930.0

0

2000

0

310

0

1690

42

Bezafibrat




TD845

Stawin 200mg

VN

200mg

viên

Uống

VD-21473-14

2750.0

0

36030

0

15430

0

10205

43

Sorbitol




TD591

Sorbitol 5g

VN

5g

Gói

Uống

VD-9979-10

420.0

3960

11880

0

9683

0

6157

44

Methylprednisolon




TD379

Solu-medrol 40mg

Bỉ

40mg

Lọ

Tiêm truyền

VN-11234-10

33100.0

1119

552

0

1671

0

0

45

Piracetam




TD956

Stacetam 800

VN

800mg

Viên

Uống

VD-22231-15

2500.0

0

20400

0

12885

0

7515

46

Sorbitol




TD591

Sorbitol 5g

VN

5g

Gói

Uống

VD-9979-10

462.0

6405

4267

0

10672

0

0

47

Diazepam




NGHT15

Seduxen 5mg Hung

Hungari

5mg

Viên

Uống

VN-19162-15

600.0

0

7630

0

3316

0

4314

48

Loratadin




TD623

Sergurop 10mg

VN

10mg

Viên

Uống

VD-19882-13

838.0

24368

20000

0

44368

0

0

49

Diazepam




NGHT15

Seduxen 5mg Hung

Hungari

5mg

Viên

Uống

VN-19162-15

525.0

7560

2030

0

9590

0

0

50

Insulin




TD253

ScilinR 40ul/ml

Ba Lan

40IU/ml

Lọ

Tiêm truyền

QLSP-0650-13

104000.0

24

276

0

258

0

42

51

Salbutamol




TD682

Salbutamol Kabi 0,5mg/ml




0,5mg/ml

Ống

Tiêm truyền

VD-19569-13

2310.0

0

2398

0

2123

0

275

52

Salbutamol




TD817

Salbuthepharm 0,5mg/1ml

VN

0,5mg/1ml

Ống

Tiêm truyền

VD-18454-13

3000.0

786

756

0

1542

0

0

53

Losartan kali




TD770

Savi Losartan 100mg

VN

100mg

Viên

Uống

VD-16271-12

3200.0

39388

93818

0

131781

0

1425

54

Glimepirid




TD704

Savi piride 4mg

VN

4mg

Viên

Uống

VD-10401-10

1199.0

39

0

0

39

0

0

55

Bisoprolol fumarate




TD768

Savi prolol 2,5-2,5mg

VN

2,5-2,5mg

Viên

Uống

VD-24276-16

1200.0

0

33040

0

27598

0

5442

56

Bisoprolol fumarate




TD768

Savi prolol 2,5-2,5mg

VN

2,5-2,5mg

Viên

Uống

VD-24276-16

1450.0

363

50

0

413

0

0

57

Insulin




TD717

Scilin N 40IU/ml

Ba Lan

40IU/ml

Lọ

Tiêm truyền

QLSP- 0649-13

104000.0

28

121

0

82

0

39

58

Salbutamol




TD814

Salbutamol 4 mg

VN

4mg

Viên

Uống

VD-15664-11

90.0

0

34491

0

34491

0

0

59

Salbutamol




TD814

Salbutamol 4 mg

VN

4mg

Viên

Uống

VD-15664-11

84.0

10831

1238

0

22134

0

0

60

Salbutamol




TD759

Salbutamol 2mg

VN

2mg

Viên

Uống

VD-13043-10

90.0

0

31100

0

31090

0

10

61

Salbutamol




TD759

Salbutamol 2mg

VN

2mg

Viên

Uống

VD-13043-10

47.0

17886

2900

0

20786

0

0

62

Allopurinol




TD843

Sadapron 300

CH. Ship

300mg

viên

Uống

VN-9830-10

1779.0

0

5050

0

3385

0

1665

63

Ringerlactate




TD572

Ringerlactate 500ml BĐ

VN

500ml

Chai

Tiêm truyền

VD-22591-15

6930.0

437

0

0

437

0

0

64

Ringerlactate




TD572

Ringerlactate 500ml BĐ

VN

500ml

Chai

Tiêm truyền

VD-22591-15

8190.0

0

1040

0

708

0

332

65

Bezafibrat




TD904

Regadrin B

Đức

200mg

viên

Tiêm truyền

VN-14470-12

2900.0

0

41970

0

41970

0

0

66

Ibuprofen




TD947

Prebufen 200mg

VN

200mg

Gói

Uống

VD-17876-1

2680.0

0

1500

0

1170

0

330

67

Pregabalin




TD692



tải về 1.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương