Danh sách dược



tải về 1.47 Mb.
trang7/13
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.47 Mb.
#37372
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   13




TD874

Insunova - 30/70

Ấn Độ

300UI/ 3ml

Ống

Tiêm truyền

QLSP-0707-13

125000.0

0

450

0

351

0

99

204

Pilocaprin Hydroclorid




TD545

Isopto Carpine Drop 2% 15ml

Bỉ

2%/15ml

Lọ

Nhỏ mắt nhỏ mũi

6691/QLD-KD

54999.0

6

0

0

0

0

6

205

Metronidazol




TD871

Incepdazol 250 tablet

Bangladesh

250mg

Viên

Uống

VN-18262-14

450.0

0

196300

0

172746

0

23554

206

Ofloxacin




TD464

Illixime

Hàn Quốc

0,3%/5ml

Lọ

Nhỏ mắt nhỏ mũi

VN-12938-11

39900.0

263

0

0

263

0

0

207

Cao đặc đinh lăng,cao bạch quả 150mg,20mg




TD868

Hoạt huyết dưỡng não

VN

150mg,20mg

Viên

Uống

VD-22645-15

588.0

0

283400

0

267838

0

15562

208

Hy thiêm; Ngũ gia bì chân chim; Bột mã tiền chế




TD386

Hyđan

VN

300mg; 100mg; 13mg

Viên

Uống

VD-23165-1

125.0

308300

210000

0

518300

0

0

209

Hy thiêm; Ngũ gia bì chân chim; Bột mã tiền chế




TD386

Hyđan

VN

300mg; 100mg; 13mg

Viên

Uống

VD-23165-1

130.0

126000

1068000

0

1194000

0

0

210

Hy thiêm, ngưu tất, ngũ gia bì, quế nhục, sinh địa, cẩu tích




TD941

Hoàn phong thấp

VN

10g

Viên

Uống

V42 -H12-16

2600.0

0

121500

0

65520

0

55980

211

Cao đặc đinh lăng,cao bạch quả




TD758

Hoạt huyết dưỡng não

VN

150mg,20mg

Viên

Uống

V186-H12-10

220.0

74400

140970

0

215370

0

0

212

Cao đặc đinh lăng,cao bạch quả




TD867

Hoạt huyết dưỡng não

VN

150mg,20mg

Viên

Uống

V75-H12-13

200.0

0

340000

0

303000

0

37000

213

Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ/Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác.




TD818

Hoàn phong tê thấp TW3

VN

0,95g+0,65g+0,65+0,55g+0,4g+0,4g+0,4

Viên

Uống

V1541-H12-10

4200.0

12410

20000

0

32410

0

0

214

Aciclovir




TD846

Herpacy ophthalmic ointment

Hàn Quốc

30mg

Tuýp

Dùng ngoài

VN-18449-14

79000.0

0

170

0

69

0

101

215

Racecadotril




TD254

Hidrasec

Pháp

10mg

Gói

Uống

VN-13226-11

4894.0

2769

1205

0

3974

0

0

216

Clarithromycin + Metronidazol + Pantoprazol




TD881

Hilan Kit

Ấn Độ

250mg+ 400mg+ 40mg

Viên

Uống

VN-15019-12

10500.0

0

19116

0

13132

0

5984

217

Heptaminol Hydrochlorid




TD812

Heptaminol 187,8mg

Pháp

187,8mg

Viên

Uống

VN-18269-14

2950.0

295

0

0

250

0

45

218

Heparin Sodium




TD732

Heparin 25000UI 5ml

Đức

2500UI/ml 5ml

Lọ

Tiêm truyền

VN-15617-12

103000.0

0

1850

0

1409

0

441

219

Heparin Sodium




TD732

Heparin 25000UI 5ml

Đức

2500UI/ml 5ml

Lọ

Tiêm truyền

VN-15617-12

94400.0

63

0

0

63

0

0

220

Heparin Sodium




TD732

Heparin 25000UI 5ml

Đức

2500UI/ml 5ml

Lọ

Tiêm truyền

VN-15617-12

84000.0

125

0

0

125

0

0

221

Acid amin




TD837

Hepagold

Hàn Quốc

8%; 250ml

Túi

Tiêm truyền

VN-13096-11

92000.0

0

196

0

196

0

0

222

Acid amin




TD837

Hepagold

Hàn Quốc

8%; 250ml

Túi

Tiêm truyền

VN-13096-11

95000.0

0

100

0

100

0

0

223

Erythrpoietin




TD848

Hemax 2000IU

Argentina

2000IU

Lọ

Uống

VN-10099-10

180000.0

1723

0

0

1723

0

0

224

Erythrpoietin




TD848

Hemax 1000IU

Argentina

1000IU

Lọ

Uống

VN-10099-10

125000.0

0

5960

0

4434

0

1526

225

Vitamin B1 Vitamin B6 Vitamin B12




TD796

Hemblood

VN

115mg+100mg+50mcg

Viên

Uống

VD-18955-13

668.0

1612

122434

0

124046

0

0

226

Glimepirid,Metformin hydrocloride




TD824

Hasanbest 500/2,5

VN

2mg+500mg

Viên

Uống

VD-15927-11

693.0

21449

59896

0

81297

0

48

227

Erythropoietin




TD709

Heberitro

Cuba

2000UI

Lọ

Uống

QLSP -0627 -13

155500.0

0

3479

0

2973

0

506

228

Paracetamol




TD167

Hapacol 150mg HG

VN

150mg

Gói

Uống

VD-21137-14

1133.0

8796

135733

0

111910

0

32619

229

Paracetamol




TD382

Hapacol 500mg sủi v/4 h/16

VN

500mg

Viên

Uống

VD-20571-14

1390.0

0

29176

0

12212

0

16964

230

Diosmectit




TD862

Hamett

VN

3g

Gói

Uống

VD-20555-14

820.0

0

61100

0

47927

0

13173

231

Loratadin




TD938

Hamistyl 10mg

VN

10mg

Viên

Uống

VD-20442-14

110.0

0

40000

0

23400

0

16600

232

Gliclazide




TD958

Golddicron 30mg

Italya

30mg

Viên

Uống

VN-18660-15

2630.0

0

69000

0

11267

0

57733

233

Calci carbonat+Vitamin D3




TD477

Goldtomax

Pakistan

1250mg + 125 IU

Viên

Uống

VN-12283-11

2425.0

33274

0

0

16628

0

16646

234

Fe fumarat. Acid Folic




TD786

Greentamin

Vn

200mg + 0,75mg

Viên

Uống

VD-21615-14

800.0

11335

44200

0

46276

0

9259

235

Glucose




TD674

Glucose 5% 500ml

VN

5%/500ml

Chai

Tiêm truyền

VD-17664-12

7980.0

220

4301

0

4038

0

483

236

Glucose




TD674

Glucose 5% 500ml

VN

5%/500ml

Chai

Tiêm truyền


tải về 1.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương