Danh sách dược



tải về 1.47 Mb.
trang13/13
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.47 Mb.
#37372
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13

VN

40mg

Viên

Uống

VD-15643-11

100.0

0

4000

0

3900

0

100

408

Acid amin




TD103

Alvesin 250ml

Bỉ

250ml

Chai

Tiêm truyền

VN-11460-10

69500.0

22

60

0

82

0

0

409

Proparacaine Hydrochloride (Proxymetacaine hydrochloride), 0,5%




TD305

Alcaine 0.5% 15 ml

Bỉ

0

Lọ

Nhỏ mắt nhỏ mũi

VN-13473-11

35799.0

44

0

0

33

0

9

410

Chymotrypsim




TD658

Alphadaze 4,2mg

VN

4,2mg

Viên

Uống

VD-9857-09

1650.0

0

20

0

20

0

0

411

Vitamin B1 Vitamin B6 Vitamin B12




TD914

Agi- neurin

VN

125mg+ 125mg+ 125mcg

Viên

Uống

VD-23485-15

386.0

0

334300

0

305108

0

29192

412

Epinephrin




TD057

Adrenalin 1 mg

VN

1 mg/1ml

ống

Tiêm truyền

VD-12988-10

5800.0

0

11

0

11

0

0

413

Epinephrin




TD057

Adrenalin 1 mg

VN

1 mg/1ml

ống

Tiêm truyền

VD-12988-10

2478.0

0

93

0

88

0

5

414

Nifedipin




TD441

Adalat Cap 10mg

Đức

10mg

Viên

Uống

VN-14010-11

2253.0

32

915

0

499

0

448

415

Epinephrin




TD057

Adrenalin 1 mg

VN

1 mg/1ml

ống

Tiêm truyền

VD-12988-10

2037.0

0

910

0

715

0

215

416

Epinephrin




TD057

Adrenalin 1 mg

VN

1 mg/1ml

ống

Tiêm truyền

VD-12988-10

2150.0

290

5

0

295

0

0

417

Acetazolamide




TD237

Acetazolamid 250mg-phamedic

Vn

250mg

Viên

Uống

VD-13361-10

860.0

474

0

0

474

0

0

418

Acyclovir




TD838

Acyclovir 400mg

VN

400mg

Viên

Uống

VD-24375-16

1800.0

0

28290

0

20826

0

7464

419

Acyclovir




TD584

Acyclovir VPC 200

VN

200mg

Viên

Uống

VD-16005-11

435.0

4385

2660

0

7045

0

0

420

Acid amin




TD928

mekonamin5%

VN

250ml

Chai

Tiêm truyền

VD-10624-10

46750.0

0

40

0

8

0

32

421

Vitamin B1 Vitamin B6 Vitamin B12




TD788

3B pluzs75mg+75mg+50mcg

VN

75mg+75mg+50mcg

Viên

Uống

VD-8026-09

850.0

10

0

0

10

0

0

422

Paracetamol




TD907

Acepron 80

VN

80mg

Gói

Uống

VD-22122-15

403.0

0

29800

0

10126

0

19674

423

Acetazolamide




TD237

Acetazolamid 250mg-phamedic

Vn

250mg

Viên

Uống

VD-13361-10

735.0

0

2000

0

1700

0

300

424

Vitamin B12




TD632

Vitamin B12 1000mcg/ml

VN

1000mcg/ml

Ống

Tiêm truyền

VD-23606-15

534.0

0

1000

0

8

0

992

425

Amoxicillin + Cloxacilin




TD944

Zoramo 250mg+250mg

VN

250mg+250mg

Viên

Uống

VD-22158-15

1900.0

0

39900

0

16626

0

23274

426

Fluconazol




TD936

Zolmed 100

VN

100mg

Viên

Uống

VD-21841-14

4700.0

0

7600

0

5651

0

1949

427

Kẽm gluconat




TD609

Zinc kid 70mg

VN

70mg

Gói

Uống

VD-18674-13

3116.0

0

19800

0

13239

0

6561

428

Kẽm gluconat




TD609

Zinc kid 70mg

VN

70mg

Gói

Uống

VD-18674-13

3280.0

4479

13200

0

17679

0

0

429

Spiramycin,Metronidazol




TD744

Zidocin DHG

VN

0.75MIU+125mg

Viên

Uống

VD-21559-14

803.0

4860

2100

0

6960

0

0

430

Salbutamol




TD855

Zensalbu nebules 2,5mg/2,5ml

VN

2,5mg/2,5ml

Ống

Khí dung

VD-21553-14

3900.0

0

15990

0

11416

0

4574

431

Salbutamol




TD856

Zensalbu nebules 5mg/2,5ml

VN

5mg/2,5ml

Ống

Khí dung

VD-21554-14

8400.0

0

18700

0

13754

0

4946

432

Lactobacillus-acidophilus




TD792

Ybio 1g

Vn

1g

Gói

Uống

VD-11454-10

810.0

4000

9043

0

13043

0

0

433

Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong,Tân di hoa,Bạch truật,Bạc hà,




TD808

Xoang Vạn Xuân

VN

200mg

Viên

Uống

V1508-H12-10 (gia hạn số751/QĐ-BYT ngày 05/3/2015)

830.0

5500

0

0

3780

0

1720

434

Amoxicillin + Cloxacilin




TD803

Xacimax new 500mg+250mg

Vn

500mg+250mg

Viên

Uống

VD-21707-14

2300.0

2099

100

0

2199

0

0

435

Amoxicillin + Cloxacilin




TD803

Xacimax new 500mg+250mg

Vn

500mg+250mg

Viên

Uống

VD-21707-14

2180.0

5802

23800

0

26247

0

3355

436

Eperison HCL




TD940

Waisan

VN

50mg

Viên

Uống

VD-14256-11

441.0

0

24000

0

11964

0

12036

437

HydroxyEthyl Starch 6% (HES 130/0.4/9:1)




TD644

Voluven Pe Bag Sol 6%500ml

Đức

6% 500ml

Túi

Tiêm truyền

VN-19651-16

115000.0

0

2

0

2

0

0

438

Vitamin PP




TD636

Vitamin PP50mg HT

VN

50mg

Viên

Uống

VD-11054-10

50.0

3700

12000

0

14300

0

1400

439

HydroxyEthyl Starch 6% (HES 130/0.4/9:1)




TD644

Voluven Pe Bag Sol 6%500ml

Đức

6% 500ml

Túi

Tiêm truyền

VN-19651-16

110000.0

17

70

0

47

0

40

440

Vitamin K1




TD205

Vitamin K 5mg/1ml

Vn

5mg/1ml

Ống

Tiêm truyền

VD-13014-10

3500.0

0

310

0

258

0

52

441

Vitamin K1




TD205

Vitamin K 5mg/1ml

Vn

5mg/1ml

Ống

Tiêm truyền

VD-13014-10

3040.0

0

10

0

10

0

0

442

Vitamin C




TD261

Vitamin C 500mg

VN

500mg

Viên

Uống

VD-12925-10

142.0

42270

0

0

42270

0

0

443

Vitamin B6




TD850

Vitamin B6 25mg/1ml

Vn

25mg/1ml

Ống

Tiêm truyền

VD-12448-10

504.0

0

24814

0

24557

0

257

444

Vitamin B6




TD260

Vitamin B6 10mg

VN

10mg

Viên

Uống

VD-16928-12

38.0

3000

0

0

3000

0

0

445

Vitamin B6




TD227

Vitamin B6 25mg/1ml

VN

100mg/ml

Ống

Tiêm truyền

VD-12448-10

504.0

0

51

0

51

0

0

446

Vitamin B2




TD752

Vitamin B2 2mg Lo/100 viên

VN

2mg

Viên

Uống

VD-20931-14

19.0

12100

0

0

12100

0

0

447

Vitamin B2




TD752

Vitamin B2 2mg Lo/100 viên

VN

2mg

Viên

Uống

VD-20931-14

18.0

0

10000

0

10000

0

0


tải về 1.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương