Danh sách dược



tải về 1.47 Mb.
trang10/13
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.47 Mb.
#37372
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13
0

0

305

Diệp hạ châu




TD839

Diệp hạ châu HD

VN

1g

Viên

Uống

VD- 20913-1

310.0

0

91400

0

82071

0

9329

306

Glimepirid




TD578

Diaprid 2mg

Vn

2mg

Viên

Uống

VD-12516-10

1680.0

0

33750

0

8955

0

24795

307

Glimepirid




TD670

Diaprid 4mg

VN

4mg

Viên

Uống

VD-12517-10

3990.0

13477

49470

0

62492

0

455

308

Diazepam




NGHT10

Diazepam 10mg/2ml

Đức

10mg/2ml

ống

Tiêm truyền

VN-15613-12

6798.0

0

10

0

4

0

6

309

Diclofenac




TD960

Diclofenac natri

VN

5ml

Lọ

Nhỏ mắt nhỏ mũi

VD-22864-15

26000.0

0

500

0

23

0

477

310

Aminophylin




TD181

Diaphyllin 4,8% 5ml

Hungari

4,8%

Ống

Tiêm truyền

VN-5363-10

10070.0

574

1050

0

1371

0

253

311

Gliclazid + Metformin




TD866

Dianorm-M

Ấn Độ

80mg+500mg

Viên

Uống

VN-14275-11

3390.0

0

122400

0

102619

0

19781

312

Dexamethason




TD189

Dexamethasone

VN

4mg

Ống

Tiêm truyền

VD-11225-10

850.0

23

0

0

6

0

17

313

Dexamethason




TD189

Dexamethasone

VN

4mg

Ống

Tiêm truyền

VD-11225-10

840.0

30

0

0

0

0

30

314

Mupirocin




TD772

Derimucin

VN

5g

Tuýp

Dùng ngoài

VD-22229-15

35000.0

0

260

0

117

0

143

315

Natriclorid




TD612

Dd truyền natriclorid 0,9% 500ml

VN

0,9% 500ml

Chai

Tiêm truyền

VD-21954-14

6993.0

0

37204

0

35755

0

1449

316

Vinpocetin




TD911

Davicum

Ukraine

10mg/2ml

Ống

Tiêm truyền

VN-17332-13

16800.0

0

500

0

222

0

278

317

Natriclorid




TD612

Dd truyền natriclorid 0,9% 500ml

VN

0,9% 500ml

Chai

Tiêm truyền

VD-21954-14

6720.0

861

6126

0

6987

0

0

318

Sulfamethoxazol + Trimethoprim




TD626

Cotrimoxazol 480mg (Lọ/200v)

VN

480mg

Viên

Uống

VD-17653-12

209.0

25

0

0

25

0

0

319







TD959

Dasutam

Vn

75ml

Lọ

Uống

VD-17558-12

23940.0

0

1000

0

153

0

847

320

Clopidogrel




TD656

Dasarab

VN

75mg

Viên

Uống

VD-14025-11

2350.0

1564

118

0

1682

0

0

321

Ethamsylat




TD821

Cyclonamine 12,5%

Ba Lan

250mg/2ml

Ống

Tiêm truyền

VN-14311-11

24950.0

130

1755

0

1524

0

231

322

Sulfamethoxazol + Trimethoprim




TD413

Cotrimoxazol 480mg

VN

0,4g+0,008g

Viên

Uống

VD-17653-12

195.0

0

72000

0

47867

0

24133

323

Aminodaron HCL




TD064

Cordarone 200mg

Pháp

200mg

Viên

Uống

VN-16722-13

6750.0

2495

4964

0

6699

0

760

324

Aminodaron HCL




TD585

Cordarone 150mg/3ml

Pháp

150mg/3ml

Ống

Tiêm truyền

VN-11316-10

30048.0

30

24

0

31

0

23

325

Paracetamo




TD730

Colocol suppo 80

VN

80mg

Viên

Viên đặt

VD-16983-12

1020.0

49

0

0

49

0

0

326

Natri chondroitin sulfat, Retinol palmitat, cholin hydrotartrat, Riboflavin, thiamin hydroclorid




TD815

Comthepharm

VN

100mg + 2500 UI + 25mg + 5mg + 20mg

Viên

Uống

VD-17652-12

830.0

18770

4240

0

22872

0

138

327

Paracetamo




TD560

Coloclol suppo 150

VN

150mg

Viên

Viên đặt

VD-16584-12

1100.0

138

0

0

138

0

0

328

Colchicin




TD040

Colchicin

VN

1mg

Viên

Uống

VD-22172-15

318.0

991

2545

0

3234

0

302

329

Colchicin




TD040

Colchicin

VN

1mg

Viên

Uống

VD-22172-15

218.0

0

4000

0

192

0

3808

330

Cloxacillin




TD899

Cloxacillin 500 capsules

CH Ship

500mg

Viên

Uống

8745/ QLD-KD

5400.0

0

13100

0

6572

0

6528

331

Rosuvastatin




TD852

Colarosu 10

VN

10mg

Viên

Uống

VD-15427-11

2625.0

0

148151

0

148151

0

0

332

Clopheniramin




TD694

Cloramphenicol 250mg(lọ 100 viên)

Vn

250mg

Viên

Uống

VD-20241-1

436.0

400

0

0

400

0

0

333

Clopheniramin




TD576

Clorphenamin

VN

4mg

Viên

Uống

VD-17176-12

29.0

2000

0

0

2000

0

0

334

Cinnarizin




TD575

Cinnarizin 25mg

VN

25mg

Viên

Uống

VD16686-12

49.0

0

20000

0

20000

0

0

335

Cinnarizin




TD917

Cinnarizin 25mg

VN

25mg

Viên

Uống

VD-17912-12

49.0

0

120000

0

91000

0

29000

336

Ciprofloxacin




TD446

Ciprofloxacin Kabi

VN

200mg/100ml

Lọ

Tiêm truyền

VD-20943-14

16800.0

220

824

0

691

0

133

337

Ciprofloxacin




TD854

Ciprolthaibi

VN

500mg

Viên

Uống

VD-23132-15

460.0

0

45300

0

26940

0

18360

338

Cloramphenicol




TD504

Cloramphenicol 0,4%

VN

0,4%/8ml

Lọ

Nhỏ mắt nhỏ mũi

VD-11223-10

1250.0

2156

1200

0

3356

0



tải về 1.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương