Danh sách dược



tải về 1.47 Mb.
trang8/13
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.47 Mb.
#37372
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13

VD-17664-12

7035.0

538

20

0

558

0

0

237

Gliclazide




TD805

Glisan 30 MR

VN

30mg

Viên

Uống

VD-5270-08

630.0

85

0

0

85

0

0

238

Thiamazol




TD898

Glockner-5

VN

5mg

Viên

Uống

VD-23921-15

835.0

0

10500

0

6265

0

4235

239

Glucose




TD550

Glucose 10% 500ml

VN

10%/ 500ml

Chai

Tiêm truyền

VD-12491-10

9660.0

1

0

0

1

0

0

240

Glucose




TD550

Glucose 10% 500ml

VN

10%/ 500ml

Chai

Tiêm truyền

VD-12491-10

9870.0

100

111

0

90

0

121

241

Glucose




TD550

Glucose 10% 500ml

VN

10%/ 500ml

Chai

Tiêm truyền

VD-12491-10

10500.0

1

17

0

18

0

0

242

Gentamycin




TD884

Gentamicin 80mg

VN

80mg/2ml

Ống

Tiêm truyền

VD-19094-13

945.0

0

3051

0

3051

0

0

243

Gentamycin




TD749

Gentamycin Kabi 40mg/ml

VN

40mg

Ống

Tiêm truyền

VD-22590-15

840.0

573

500

0

1073

0

0

244

Gentamycin




TD749

Gentamycin Kabi 40mg/ml

VN

40mg

Ống

Tiêm truyền

VD-22590-15

1040.0

0

7340

0

6606

0

734

245

Gentamycin




TD586

Gentamicin 0,3%

VN

0,3%/5ml

Lọ

Nhỏ mắt nhỏ mũi

VD-12213-10

2247.0

0

779

0

779

0

0

246

Gentamycin




TD374

Gentamicin 0,3%

VN

0,3%/5g

Tuýp

Dùng ngoài

VD-11133-10

2799.0

26

0

0

24

0

2

247

Phenobarbital




NGHT21

Gardenal 10mg

VN

10mg

Viên

Uống

VD-13895-11

130.0

276

910

0

838

0

348

248

Phenobarbital




NGHT14

Gardenal 10mg V10

VN

10mg

Viên

Uống

VD-13895-11

108.0

5

0

0

5

0

0

249

Phenobarbital




NGHT14

Gardenal 10mg V10

VN

10mg

Viên

Uống

VD-13895-11

140.0

159

0

0

159

0

0

250

Betamethasone dipropionate,Clotrimazole,Gentamicin sulfate




TD913

Genpharmason

VN

10g

Tuýp

Dùng ngoài

VD-16741-12

3633.0

0

5239

0

4065

0

1174

251

Phenobarbital




NGHT07

Gardenal 100mg

VN

100mg

Viên

Uống

VD-13894-11

189.0

0

2

0

2

0

0

252

Furosemid




TD801

Furostyl 40

VN

40mg

Viên

Uống

VD-19133-13

109.0

5113

27490

0

20607

0

6883

253

Acid Fusidic




TD802

Fusidic 2%

VN

2% 10g

Tuýp

Dùng ngoài

VD-21346-14

18900.0

2

0

0

2

0

0

254

Bột Mã tiền chế, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật




TD920

Frentine

VN

50mg + 20mg + 13mg + 8mg + 6mg + 3mg

Viên

Uống

V1430-H12-10

1800.0

0

64800

0

28230

0

36570

255

Fluocinolon acetonid




TD860

Fluocinolon

VN

10g

Tuýp

Dùng ngoài

VD-12461-10

3800.0

0

1525

0

1326

0

199

256

Clopidogrel




TD935

Freeclo 75mg

Malta

75mg

Viên

Uống

VN-15593-12

2246.0

0

6290

0

3984

0

2306

257

Fluocinolon, acetonid




TD508

Fluopas

VN

10g

Tuýp

Dùng ngoài

VD-10356-10

3499.0

744

230

0

974

0

0

258

Spiramycin,Metronidazol




TD931

Flazenca 750/125

VN

750.000 IU + 125mg

Gói

Uống

VD-23681-15

2900.0

0

11346

0

3538

0

7808

259

Fentanyl




NGHT02

Fentanyl 0,5mg/10ml

Đức

0,5mg/10ml

ống

Tiêm truyền

VN-17325-13

19800.0

3

0

0

3

0

0

260

Fentanyl




NGHT22

Fentanyl 50mcg/ml

Ba Lan

0,1mcg/2ml

Ống

Tiêm truyền

VN-16082-12

10060.0

0

600

0

552

0

48

261

Fentanyl




NGHT01

Fentanyl 0,1mg/2ml

Đức

0,1mg/2ml

ống

Tiêm truyền

VN-17326-13

14500.0

0

1

0

1

0

0

262

Fentanyl




NGHT17

Fentanyl 0,1mg/2ml

Đức

0,1mg/2ml

ống

Tiêm truyền

VN-17326-13

10200.0

48

101

0

149

0

0

263

Fentanyl




NGHT17

Fentanyl 0,1mg/2ml

Đức

0,1mg/2ml

ống

Tiêm truyền

VN-17326-13

11246.0

0

8

0

8

0

0

264

Nifedipin




TD910

Fascapin-10

VN

10mg

Viên

Uống

VD-22524-15

118.0

0

241400

0

237445

0

3955

265

Piroxicam




TD417

Fenidel

VN

20mg

Ống

Tiêm truyền

VD-16617-12

6900.0

500

2510

0

2204

0

806

266

Piroxicam




TD417

Fenidel

VN

20mg

Ống

Tiêm truyền

VD-16617-12

7350.0

584

30

0

603

0

11

267

Famotidine




TD912

Faditac Inj

VN

20mg

Lọ

Tiêm truyền

VD-14817-11

39900.0

0

2250

0

1858

0

392

268

Ofloxacin




TD882

Eyflox ophthalmic ointment

Hàn Quốc

10,5g/3,5g

Tuýp

Nhỏ mắt nhỏ mũi

VN-17200-13

50000.0

0

315

0

242

0

73

269

Atorvastatin




TD957

Eutaric 10mg

VN

10mg

Viên

Uống

VD-22523-15

2000.0

0

25100

0

15717

0

9383

270

Paracetamol




TD902

Efferalgan

Pháp

300mg

Viên

Viên đặt

VN-14066-11

2831.0


tải về 1.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương