Danh sách dược



tải về 1.47 Mb.
trang9/13
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.47 Mb.
#37372
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13

0

530

0

349

0

181

271

Ephedrine HCL




NGHT20

Ephedrin hydroclorid 10mg/1ml

VN

10mg/1ml

Ống

Tiêm truyền

VD-19774-13

3000.0

200

0

0

200

0

0

272

Ephedrine HCL




NGHT13

Ephedrine Aguettant 30mg/ml

Pháp

30mg/ml

Ống

Tiêm truyền

VN-5464-10

57750.0

0

500

0

407

0

93

273

Erythromycin




TD482

Erythromycin 250mg

VN

250mg

Viên

Uống

VD–21374-14

689.0

5500

30000

0

30500

0

5000

274

N-acetylcystein




TD429

Esomez200mg

VN

200mg

Gói

Uống

VD-15904-11

451.0

24926

9156

0

34082

0

0

275

Esomeprazol




TD619

Esogas 40mg

VN

40mg

Hộp

Tiêm truyền

VD-16506-12

47250.0

0

3

0

0

0

3

276

Ketoconazol




TD829

Etoral cream

VN

0,1g

Tuýp

Dùng ngoài

VD-7871-09

3600.0

17

560

0

577

0

0

277

Enalapril




TD608

Ebitac 25

Ukraina

10mg/25mg

Viên

Uống

VN-17349-13

3490.0

0

193440

0

176580

0

16860

278







TD491

Effer - Paralmax 80

VN




Gói

Uống




790.0

10

0

0

10

0

0

279

Enalapril




TD608

Ebitac 25

Ukraina

10mg/25mg

Viên

Uống

VN-17349-13

3440.0

69140

12590

0

81730

0

0

280

Doxycyclin




TD908

Doxycyclin 100

VN

100mg

Viên

Uống

VD-16864-12

273.0

0

36000

0

28000

0

8000

281

Lisinopril




TD943

Dorotril-H

VN

20mg+12,5mg

Viên

Uống

VD-21462-14

2810.0

0

83046

0

81664

0

1382

282

Gliclazide




TD705

Dorocron MR

VN

60mg

Viên

Uống

VD-9729-09

688.0

7

0

0

7

0

0

283

Azithromicin




TD813

Doromax 200mg

Vn

200mg

Gói

Uống

VD-21024-14

2640.0

1435

93

0

1528

0

0

284

Dopamin




TD076

Dopamine hydrochloride 4%

Poland

200 mg/5ml

Ống

Tiêm truyền

VN-18479-14

21000.0

50

7

0

57

0

0

285

Dopamin




TD076

Dopamine hydrochloride 4%

Poland

200 mg/5ml

Ống

Tiêm truyền

VN-18479-14

22050.0

22

10

0

32

0

0

286

Dopamin




TD076

Dopamine hydrochloride 4%

Poland

200 mg/5ml

Ống

Tiêm truyền

VN-18479-14

22970.0

2

0

0

2

0

0

287

Dopamin




TD076

Dopamine hydrochloride 4%

Poland

200 mg/5ml

Ống

Tiêm truyền

VN-18479-14

19500.0

0

20

0

5

0

15

288

Propofol




TD774

Doneson

Bangladesh

10mg/ml

Lọ

Tiêm truyền

VN-18257-14

45000.0

0

30

0

10

0

20

289

Propofol




TD774

Doneson

Bangladesh

10mg/ml

Lọ

Tiêm truyền

VN-18257-14

50000.0

0

20

0

20

0

0

290

Cefradin




TD836

Doncef

VN\

500mg

Viên

Uống

VD-23833-15

2247.0

0

58740

0

58740

0

0

291

Cefradin




TD836

Doncef

VN\

500mg

Viên

Uống

VD-23833-15

2037.0

0

290840

0

272248

0

18592

292

Pethidin HCL




NGHT03

Dolcontral 100mg/2ml

Poland

100mg/2ml

ống

Tiêm truyền

VN-11274-10

14490.0

36

5

0

41

0

0

293

Spironolacton




TD929

Domever 25mg

VN

25mg

Viên

Uống

VD-11909-10

864.0

0

6384

0

5634

0

750

294

Digoxin




TD579

DigoxineQualy

VN

0,25 mg

Viên

Uống

VD-16832-12

700.0

774

0

0

699

0

75

295

Digoxin




TD579

DigoxineQualy

VN

0,25 mg

Viên

Uống

VD-16832-12

987.0

0

1

0

1

0

0

296

Diphenhydramin HCL




TD888

Dimedrol

VN

10mg/ml

ống

Tiêm truyền

VD-20839-14

518.0

0

5060

0

3183

0

1877

297

Diphenhydramin HCL




TD056

Dimedrol 10 mg/1ml

VN

10mg/1ml

ống

Tiêm truyền

VD-11226-10

620.0

0

37

0

37

0

0

298

Diphenhydramin HCL




TD771

Dimedrol 10 mg/1ml

VN

10mg/1ml

Ống

Tiêm truyền

VD-9585-09

590.0

1330

0

0

1330

0

0

299

Diosmectit




TD628

Diosmectit

VN

3g

Gói

Uống

VD-18426-13

1100.0

10031

5401

0

15432

0

0

300







TD924

Độc hoạt tang ký sinh

VN




Viên

Uống

VD- 21488-14

1260.0

0

4800

0

4800

0

0

301

Sulpirid




TD894

Dogtapine

VN

50mg

Viên

Uống

VD-18306-13

160.0

0

39000

0

8438

0

30562

302

Pethidin HCL




NGHT03

Dolcontral 100mg/2ml

Poland

100mg/2ml

ống

Tiêm truyền

VN-11274-10

14240.0

0

351

0

289

0

62

303

Digoxin




TD077

Digocin 0,25mg

Hung

0,25 mg

Viên

Uống

VN- 19155-15

1155.0

0

1350

0

186

0

1164

304

Cao khô Diệp hạ châu toàn cây




TD562

Diệp hạ châu- V

VN

0,25g

Viên

Uống

V1616-H12-10 (gia hạn số751/QĐ-BYT ngày 05/3/2015)

495.0

4592

52074

0

56666



tải về 1.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương