Danh sách dược



tải về 1.47 Mb.
trang6/13
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.47 Mb.
#37372
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13
23292

169

Levofloxacin




TD842

Levoquin 0,5%

VN

0,5%; 5ml

Lọ

Nhỏ mắt nhỏ mũi

VD-22282-15

24486.0

0

2030

0

1616

0

414

170

Lidocain HCL




TD011

Lidocain 2% 10ml

Hung

2%, 10ml

ống

Tiêm truyền

VN-13700-11

15750.0

267

630

0

423

0

322

171

Lidocain HCL




TD789

Lidocain 2% 40mg/2ml TH

VN

40mg/2ml

Ống

Tiêm truyền

VD-20496-14

445.0

0

5100

0

2281

0

2819

172

Lidocain HCL




TD789

Lidocain 2% 40mg/2ml TH

VN

40mg/2ml

Ống

Tiêm truyền

VD-20496-14

522.0

1493

2400

0

3893

0

0

173

Omeprazol domperidone




TD834

Limzer

Ấn Độ

20mg 30mg

Viên

Uống

VN-17519-13

3850.0

1760

0

0

1760

0

0

174

Lisinopril




TD799

Liprilex 5mg

Spain

5mg

Viên

Uống

VN-8083-09

1800.0

8

0

0

8

0

0

175

Loperamid




TD538

Loperamid 2mg

VN

2mg

Viên

Uống

VD-16391-12

139.0

30000

2000

0

8716

0

23284

176

Amlodipin + Atenolol




TD841

Lopilcar -A

VN

5mg + 50mg

Viên

Uống

VD-10653-10

1749.0

0

119019

0

86555

0

32464

177

Loratadin




TD916

LoratadineSPM 10mg (ODT)

VN

10mg

Viên

Uống

VD-19608-13

1300.0

0

59120

0

42928

0

16192

178

Magnesi Sulfat




TD369

Magnesi Sulfat Kabi 15% 10ml

VN

10ml

Ống

Tiêm truyền

VD-19567-13

2415.0

30

0

0

7

0

23

179

Lactobacillus acidophyllus




TD900

Lacbiosyn

VN

≥108 CFU/gói

Gói

Uống

QLSP-939-16

756.0

0

18000

0

12050

0

5950

180

Cao khô kim tiền thảo




TD863

Kim tiền thảo 200

VN

200mg

Viên

Uống

VD- 21939-14

1450.0

18810

72000

0

90750

0

60

181

Cao khô kim tiền thảo




TD296

Kim tiền thảo HD

VN

120mg

Viên

Uống

VD-16072-11

278.0

54525

0

0

54525

0

0

182

Cephalexin




TD633

KM Cephalexin 500mg

VN

500mg

Viên

Uống

VD-10650-10

1407.0

37381

0

0

37381

0

0

183

Cao khô kim tiền thảo




TD954

Kim tiền thảo

VN

200mg

Viên

Uống

V135-H12-13

500.0

0

58800

0

21910

0

36890

184

Ketamin




NGHT11

Ketamin 500mg

Đức

500mg

Lọ

Tiêm truyền

06/2015-P ngày 24/3/2015

40000.0

20

0

0

20

0

10

185

Alphachymotrypsin




TD478

Katrypsin 4,2mg

VN

4200UI

Viên

Uống

VD-18964-13

256.0

0

16

0

16

0

0

186

Amlodipin




TD653

Kavasdin 10mg

VN

10mg

Viên

Uống

VD-20760-14

334.0

44508

175066

0

219574

0

0

187

Amlodipin




TD559

Kavasdin 5mg

VN

5mg

Viên

Uống

VD-20761-14

82.0

0

352900

0

331200

0

21700

188

Cefalor




TD123

Kefcin 125

VN

125 mg

Gói

Uống

VD-16199-12

1258.0

21140

3784

0

24924

0

0

189

Acyclovir




TD750

Kem Zonaarme

VN

5g

Tuýp

Dùng ngoài

VD-18176-13

4762.0

629

179

0

808

0

0

190

Acyclovir




TD750

Kem Zonaarme

VN

5g

Tuýp

Dùng ngoài

VD-18176-13

5460.0

0

2017

0

1833

0

184

191

Simvastatin




TD833

Kardak 40

Ấn Độ

40mg

Viên

Uống

VN-16951-13

2500.0

9169

20388

0

29557

0

0

192

Alphachymotrypsin




TD478

Katrypsin 4,2mg

VN

4200UI

Viên

Uống

VD-18964-13

179.0

3474

625445

0

628919

0

0

193

Calcium polystyrene sulfonate




TD703

Kalimate 5g

VN

5g

Gói

Uống

GC-0138-11

13220.0

69

0

0

69

0

0

194

Kalicloride




TD462

Kalium Chloratum Biomedica

Czech

500mg

Viên

Uống

VN-14110-11

1400.0

9519

24600

0

14211

0

10389

195

Sắt sucrose (hay dextran)




TD857

I-Sucr-In

Ấn Độ

20mg/ml

Ống

Tiêm

VN-16316-13

40500.0

500

0

0

381

0

119

196

Omeprazol




TD537

Kagasdine

VN

20mg

Viên

Uống

VD-16386-12

179.0

36612

94334

0

130944

0

0

197

Kaliclorid




TD858

Kali clorid

VN

1g/10ml

Ống

Tiêm truyền

VD-13922-11

2289.0

0

655

0

502

0

153

198

Kaliclorid




TD616

Kali clorid Kabi 10%

Vn

10%/10ml

Ống

Tiêm truyền

VD-19566-13

2310.0

85

0

0

85

0

0

199

Kaliclorid




TD616

Kali clorid Kabi 10%

Vn

10%/10ml

Ống

Tiêm truyền

VD-19566-13

2400.0

0

11

0

11

0

0

200

Calcium polystyrene sulfonate




TD703

Kalimate 5g

VN

5g

Gói

Uống

GC-0138-11

13200.0

300

310

0

320

0

290

201

Insulin




TD610

Insulin H Mix 100 IU

Ai cập

100IU/ml

Lọ

Tiêm truyền

QLSP-0697-13

132000.0

45

277

0

322

0

0

202

Insulin




TD610

Insulin H Mix 100 IU

Ai cập

100IU/ml

Lọ

Tiêm truyền

QLSP-0697-13

127000.0

0

1974

0

1861

0

113

203

Insulin


tải về 1.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương