Danh sách dược



tải về 1.47 Mb.
trang4/13
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.47 Mb.
#37372
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13



TD676

Nitralmyl 2,6mg

VN

2,6 mg

Viên

Uống

VD-7514-09

1200.0

110

2290

0

790

0

1500

102

Nitroglycerin




TD060

Nitromint 2,6 mg

Hungari

2,6 mg

Viên

Uống

VN-14162-11

1600.0

2236

19009

0

17474

0

1535

103

Galantamin




TD642

Nivalin 2,5mg/ml

Bulgaria

2,5mg/ml

Ống

Tiêm truyền

VN-17333-13

66150.0

0

1000

0

660

0

340

104

Galantamin




TD643

Nivalin 5mg

Bulgaria

5mg

Viên

Uống

9682/QLD-KD

20748.0

166

0

0

72

0

94

105

Drotaverin




TD680

Nospa 40mg/2ml

Hungari

40mg/2ml

Ống

Tiêm truyền

VN-14353-11

5306.0

322

0

0

322

0

0

106

Bromhexin (hydroclorid)




TD878

Novahexin(Bromhexin HCl)4mg/5ml

VN

4mg/5ml

Ống

Uống

VD-19931-13

3000.0

0

24150

0

21241

0

2909

107

Drotaveril




TD896

Novewel 40-40mg

Vn

40mg

Viên

Uống

VD-24188-16

790.0

3200

59150

0

39122

0

23228

108

Procain HCL




TD013

Novocain 3% 2ml

VN

3%/2ml

Ống

Tiêm truyền

VD-23766-15

500.0

0

43

0

43

0

0

109

Nước cất




TD116

Nước cất tiêm 5 ml

VN

5 ml

Ống

Tiêm truyền

VD-23768-15

586.0

800

0

0

800

0

0

110

Nước cất




TD116

Nước cất tiêm 5 ml

VN

5 ml

Ống

Tiêm truyền

VD-23768-15

618.0

0

202500

0

177603

0

25437

111

Nalidixic acid




TD827

Nergamdicin 500mg

VN

500mg

Viên

Uống

VD-18968-13

720.0

936

51050

0

24796

0

26254

112

Natriclorid




TD934

Natri clorid 0,9% 10ml

VN

0,9% 10ml

Lọ

Tiêm truyền

VD-22949-15

1145.0

0

31150

0

21547

0

9603

113

Natriclorid




TD377

Natriclorid 0,9% 10ml mắt mũi

VN

0,9%

Lọ

Tiêm truyền

VD-10579-10

1250.0

3000

5260

0

8260

0

0

114

Nattriclorid




TD721

Natriclorid 10% 250ml

VN

10% 250ml

Chai

Tiêm truyền

VD-23169-15

8820.0

5

250

0

175

0

80

115

Acid amin




TD715

Nephrosteril 250ml

Áo

250ml

Chai

Tiêm truyền

VN-17948-14

115000.0

44

0

0

44

0

0

116

Naphazolin HCL




TD945

Naphazolin 0,05%/10ml

Vn

10ml

Lọ

Nhỏ mắt nhỏ mũi

VD-16784-12

1470.0

0

100

0

100

0

0

117

Natribicarbonat




TD112

Natri bicarbonat 1,4% 500ml

VN

1,4%

Chai

Dùng ngoài

VD-12494-10

26985.0

10

0

0

0

0

10

118

Naphazolin HCL




TD505

Naphazolin 0,05%

VN

0,05%/5ml

Lọ

Nhỏ mắt nhỏ mũi

VD-16784-12

1470.0

0

520

0

154

0

366

119

Erythropoietin




TD949

Nanokine 4000IU

VN

4000UI

Lọ

Tiêm truyền

QLSP-919-16

330000.0

0

1200

0

908

0

292

120

Clotrimazol




TD946

Naphadarzol

VN

40.247+183

Viên

Viên đặt

VD-9946-10

3990.0

0

3000

0

1939

0

1061

121

Naloxon hydroclorid




TD649

Naloxone 0,4mg/1ml

Ba Lan

0,4mg/1ml

Ống

Tiêm truyền

10212/QLD-KD ngày 11/07/2012)

36960.0

61

0

0

60

0

0

122

Naloxon hydroclorid




TD649

Naloxone 0,4mg/1ml

Ba Lan

0,4mg/1ml

Ống

Tiêm truyền

10212/QLD-KD ngày 11/07/2012)

36800.0

0

10

0

5

0

5

123

Gliclazide




TD602

Myzith MR 60mg

Ấn Độ

60mg

Viên

Uống

VN-17745-14

4160.0

109168

5000

0

113880

0

288

124

Gliclazide




TD602

Myzith MR 60mg

Ấn Độ

60mg

Viên

Uống

VN-17745-14

4180.0

51

0

0

51

0

0

125

Alverin citrat + Simethicon




TD853

Nady-Spasmyl 60mg+80mg

VN

60mg+80mg

Viên

Uống

VD-21623-14

1500.0

0

13000

0

5880

0

7120

126

Tinidazol




TD851

Nakonol 400mg

Trung Quốc

400mg/ 100ml

Lọ

Tiêm truyền

VN-19399-15

16800.0

0

4488

0

4334

0

154

127

Morphine.




NGHT18

Morphin HCL 0,01g

VN

0,01g

Ống

Tiêm truyền

VD-10474-10

3864.0

138

3

0

141

0

0

128

Amoxicilin




TD638

Moxacin 500mg

VN

500mg

Viên

Uống

VD-14845-11

1449.0

41061

418580

0

409654

0

49987

129

Amoxicilin




TD638

Moxacin 500mg

VN

500mg

Viên

Uống

VD-14845-11

1610.0

60

0

0

60

0

0

130

Tolperisone chlorhydrate




TD700

Myderison 50 mg

Hungary

50mg

Viên

Uống

VN-5517-10

1344.0

4135

3073

0

7208

0

0

131

Eperison HCL




TD809

Mydsone 50mg

VN

50mg

Viên

Uống

VD-22141-15

480.0

1708

0

0

0

0

1708

132

Nhôm hydroxid - AL(OH)3 + Magnesi hydroxid Mg(OH)3 + Simethicol




TD921

Mylenfa II

VN

200mg +200mg +20mg

Viên

Uống

VD-7845-09

600.0

0

39030

0

28689

0

10341

133

Paracetamol codein




TD782

Mypara Extra

Việt Nam

500mg

Viên

Uống

VD-19134-13

1100.0

8363

0

0

8363

0

0

134

Paracetamol




TD746

Mypara 500mg

Việt Nam

500mg

Viên

Uống

VD-11886-10

1358.0

3816

0

0

3816

0

0

135


tải về 1.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương