Danh sách dược



tải về 1.47 Mb.
trang3/13
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.47 Mb.
#37372
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13
Pregasafe 50mg

Ấn Độ

50mg

Viên

Uống

VN-17121-13

8900.0

314

0

0

314

0

0

68

Famotidine




TD733

Quamatel Inj 20mg

Hungari

20mg

Lọ

Tiêm truyền

VN-5368-10

38800.0

2398

0

0

2398

0

0

69

Sulfamethoxazol + Trimethoprim




TD668

Penstal 200/40mg

VN

200/40mg

Gói

Uống

VD-22271-15

1730.0

2123

840

0

2963

0

0

70

Glimepirid,Metformin hydrocloride




TD601

Perglim M-2mg+500mg

Ấn Độ

2mg+500mg

Viên

Uống

VN-10408-10

3000.0

0

258155

0

218170

0

39985

71

Bột mã tiền chế; Hy thiêm; Ngũ gia bì chân chim




TD511

Phong tê thấp HD

VN

150mg; 3000mg; 1500 mg

Gói

Uống

VD-18675-13

3100.0

8400

43545

0

51945

0

0

72

L-ornithin L-aspartat




TD615

Povinsea 1g/2ml

VN

1g/2ml

Ống

Tiêm truyền

VD-19951-13

20845.0

150

0

0

138

0

12

73

Amoxicillin, Acid clavulanic




TD456

Pms-Claminat 250mg/31,25mg

VN

250mg/31,25mg

Gói

Uống

VD-19381-13

5460.0

4198

5004

0

9202

0

0

74

Piroxicam




TD787

Piroxicam 20mg

VN

20mg

Viên

Uống

VD-15910-11

168.0

200

5000

0

5200

0

0

75

Piracetam




TD893

Piracetam-Egis

Hungary

400mg

Viên

Uống

VN-16481-13

1500.0

4980

116000

0

95393

0

25587

76

Piracetam




TD872

Pilixitam 4g/20ml

Ukraina

4g/20ml

Ống

Tiêm truyền

VN-16544-13

32760.0

0

3050

0

2418

0

632

77

Sulfamethoxazol + Trimethoprim




TD668

Penstal 200/40mg

VN

200/40mg

Gói

Uống

VD-22271-15

1630.0

0

3672

0

2310

0

1362

78

Penicillin V kali




TD521

Penicillin V Kali 1 MUI MD

VN

1 MUI

Viên

Uống

VD-17933-12

514.0

5200

0

0

5200

0

100

79

Penicillin V kali




TD891

Penicilin V Kali 400,000IU

VN

400,000IU

Viên

Uống

VD-19479-13

231.0

0

20000

0

10000

0

10000

80

Bromhexin (hydroclorid)




TD869

Paxirasol 8mg

Hungari

8mg

Viên

Uống

VN-15429-12

880.0

0

190700

0

147796

0

42904

81

Penicillin V kali




TD909

Penicilin V Kali 1.000.000 UI

VN

1.000.000IU

Viên

Uống

VD-20475-14

506.0

0

30000

0

24000

0

6000

82

Oxytocin




TD373

Oxytocin Injection BP 10UI

Đức

10UI

Ống

Tiêm truyền

VN-9978-10

9780.0

1295

0

0

1295

0

0

83

Oxytocin




TD373

Oxytocin Injection BP 10UI

Đức

10UI

Ống

Tiêm truyền

VN-9978-10

10000.0

0

8265

0

7044

0

1221

84

Methyl prednisolon




TD887

Pamatase Inj

Hàn Quốc

40mg

lọ

Tiêm truyền

VN-12490-11

27000.0

1000

6013

0

5786

0

1227

85

Ampicilin




TD875

Pamecillin 1g

Ship

1g

Lọ

Tiêm truyền

VN-18365-14

9500.0

0

4276

0

4104

0

4

86

Paracetamol




TD580

Panalganeffercodein 500mg

VN

500mg

Viên

Uống

VD-17903-12

990.0

0

33000

0

5630

0

27370

87

Metformin hydrochloride




TD603

Panfor SR 500mg

Ấn Độ

500mg

Viên

Uống

VN-11193-10

1200.0

85595

216054

0

147429

0

68625

88

Papaverin




TD216

Paparin 40mg

VN

40mg/ 2ml

Ống

Tiêm truyền

VD-20485-14

3900.0

331

1050

0

1016

0

365

89

Papaverin




TD442

Papaverin 40mg

VN

40mg

Viên

Uống

VD-22537-15

244.0

0

36070

0

19763

0

16307

90

Paracetamol




TD886

Paracetamol G.E.S. 10mg/ml

Romania

10mg/ml

Túi

Tiêm truyền

VN-15780-12

45000.0

720

280

0

1000

0

0

91

Oxytocin




TD905

Oxylpan 5IU/1ml

VN

5UI

Ống

Tiêm truyền

VD-12473-10

1740.0

0

1419

0

1409

0

10

92

Omeprazol




TD950

Ovac - 20

VN

20mg

Viên

Uống

VD-20187-13

151.0

0

16000

0

10300

0

5700

93

Nystatine




TD235

Nystatin 500000 UI

VN

500000 UI

Viên

Uống

VD-12416-10

601.0

509

0

0

219

0

291

94

Omeprazol




TD930

Omeprem 20

CH Ship

Omeprazol 20mg

Viên

Uống

VN-9824-10

2590.0

0

49750

0

34161

0

15589

95

Omeprazol + Domperidon




TD877

Omidop 20mg+10mg

Ấn Độ

20mg+10mg

Viên

Uống

VN-17821-14

1775.0

0

61610

0

61510

0

100

96

Thiamazol 5mg




TD724

Onandis 5mg

Đức

5mg

Viên

Uống

VN-9506-10

1143.0

1589

0

0

1589

0

0

97

NaCl,KCl,NaHCO3,Glc




TD756

Oresol 27,9g

Vn

27,9g

Gói

Uống

VD-22362-15

1420.0

0

10520

0

5130

0

5390

98

NaCl,KCl,NaHCO3,Glc




TD756

Oresol 27,9g

Vn

27,9g

Gói

Uống

VD-22362-15

1475.0

18131

4260

0

22354

0

37

99

Nước oxy già




TD467

Nước oxy già 3% 20ml HD

VN

3%/20ml

Lọ

Dùng ngoài

VS-4844-12

1250.0

100

100

0

100

0

100

100

Nước cất




TD760

Nước cất tiêm 5 ml

VN

5 ml

Ống

Tiêm truyền

VD-19557-13

640.0

19836

42332

0

62168

0

0

101

Nitroglycerin



tải về 1.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương