Danh sách dược



tải về 1.47 Mb.
trang5/13
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.47 Mb.
#37372
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13

Paracetamol




TD746

Mypara 500mg

Việt Nam

500mg

Viên

Uống

VD-11886-10

1400.0

18843

3528

0

22361

0

10

136

Morphine.




NGHT18

Morphin HCL 0,01g

VN

0,01g

Ống

Tiêm truyền

VD-10474-10

3250.0

0

250

0

164

0

86

137

Morphine.




NGHT18

Morphin HCL 0,01g

VN

0,01g

Ống

Tiêm truyền

VD-10474-10

3360.0

0

19

0

19

0

0

138

Melocicam




TD926

Moov 7,5

Ấn Độ

7,5mg

Viên

Uống

VN-14514-12

315.0

0

73100

0

49588

0

23512

139

Misoprostol




TD161

Misoprostol 200mcg-stada-vn

VN

200mcg

Viên

Uống

VD-13626-10

4500.0

269

1046

0

674

0

641

140

Silver Sulphadiazin




TD166

Mỡ Silvirin 20 g

Ấn Độ

20g

Tuýp

Dùng ngoài

VN-8868-09

14700.0

20

0

0

20

0

0

141

Amoxicillin + Sulbactam




TD933

Midozam 0,75g

VN

0,75g

Lọ

Tiêm truyền

VD-23601-15

35000.0

0

3020

0

2034

0

986

142

Allopurinol




TD784

Milurit 300mg

Hungari

300 mg

Viên

Uống

VN-14161-11

1900.0

1677

70

0

1740

0

0

143

Bình vôi + lá sen + lạc tiên + lá vông nem + trinh nữ.




TD804

Mimosa viên an thần

VN

49,5mg+242mg

Viên

Uống

VD-20778-14

1155.0

19044

5736

0

24768

0

12

144

Midazolam




NGHT19

Midazolam 5mg/ml

Đức

5mg/ml

Ống

Tiêm truyền

VN-16993-1

15700.0

166

0

0

165

0

1

145

Midazolam




NGHT19

Midazolam 5mg/ml

Đức

5mg/ml

Ống

Tiêm truyền

VN-16993-1

15300.0

0

100

0

23

0

77

146

Midazolam




NGHT16

Midanium 5mg/ml

Poland

5mg/ml

Ống

Tiêm truyền

VN-13844-11

17136.0

3

8

0

11

0

0

147

Metronidazol




TD751

Metronidazol 250 mg

VN

250 mg

Viên

Uống

VD-20924-14

105.0

205

0

0

205

0

0

148

Metronidazol




TD150

Metronidazol 500mg/100ml

VN

500mg

Chai

Tiêm

VD-12493-10

8610.0

0

480

0

38

0

442

149

Spironolacton




TD807

Mezathion 25mg

Vn

25mg

Viên

Uống

VD-12851-10

966.0

1641

220

0

1821

0

40

150

Vincamin + Rutin




TD873

Mezavitin

VN

20mg + 40mg

Viên

Uống

VD-20443-14

4410.0

9960

112250

0

76596

0

45614

151

Methyl Ergometrine




TD160

Methyl Ergometrine 0,2mg

Đức

0,2mg/1ml

Ống

Tiêm truyền

VN-5607-10

14400.0

248

1742

0

787

0

1203

152

Methyl prednisolon




TD660

Methyl prednisolon 16mg

VN

16mg

Viên

Uống

VD-20763-14

331.0

0

10000

0

10000

0

0

153

Methyl prednisolon




TD660

Methyl prednisolon 16mg

VN

16mg

Viên

Uống

VD-20763-14

999.0

14947

0

0

14947

0

0

154

Methyldopa 250mg




TD895

Methyldopa 250mg

VN

250mg

Viên

Uống

VD-12216-10

714.0

12000

24010

0

23665

0

12345

155

Methyl prednisolon




TD761

Menison 4mg

VN

4mg

Viên

Uống

VD-11870-10

840.0

7907

24000

0

27912

0

11995

156

Methyl prednisolon




TD664

Menison 16mg

VN

16 mg

Viên

Uống

VD-12526-10

3150.0

0

43535

0

27080

0

16455

157

Cefoperazon




TD876

Medocef 1g

Ship

1g

Lọ

Tiêm truyền

VN-15539-12

47500.0

0

3260

0

3235

0

25

158

Acid Fusidic




TD861

Medskin fusi

VN

10g

Tuýp

Dùng ngoài

VD-21213-14

18000.0

121

300

0

241

0

180

159

Mecobalamin




TD835

Mebaal 1500mcg

Ấn Độ

1500mcg

Viên

Uống

VN-11195-10

2950.0

9940

7100

0

8628

0

8412

160

Meloxicam




TD765

Mebilax 15

VN

15mg

Viên

Uống

VD-20574-14

1000.0

0

5600

0

5600

0

0

161

Meloxicam




TD765

Mebilax 15

VN

15mg

Viên

Uống

VD-20574-14

1050.0

4701

1620

0

6321

0

0

162

Cefixim




TD880

Mecefix- BE 50mg

VN

50mg

Gói

Uống

VD-17704-12

4995.0

0

6200

0

3858

0

2342

163

Cefixim




TD880

Mecefix- BE 50mg

VN

50mg

Gói

Uống

VD-17704-12

5000.0

2000

0

0

2000

0

0

164

Acarbose




TD953

Medbose 100

Vn

100mg

Viên

Uống

VD-12190-10

1700.0

0

15400

0

11852

0

3548

165

Natri chondroitin sulfat, Retinol palmitat, Cholin hydrogen tatrat, Riboflavin, Thiamin hydroclorid




TD661

Medifevisof

VN

100mg/2.500UI,25mg,5mg,20mg

Viên

Uống

VD-20287-13

760.0

9000

9000

0

18000

0

0

166

Manitol




TD110

Mannitol 500ml

VN

500ml

Chai

Tiêm truyền

VD-23168-15

25200.0

25

23

0

10

0

38

167

Bột Mã tiền chế, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật




TD652

Marathone

VN

50mg,11,5mg,11,5mg,11,5mg,11,5mg

Viên

Uống

V1431-H12-10

840.0

0

185000

0

184985

0

15

168

Magnesi Sulfat




TD951

Magnesium - B6

VN

5mg + 470mg

Viên

Uống

VD-16231-12

145.0

0

35050

0

11758

0



tải về 1.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương