37
|
Hộ Kinh doanh cơ sở Phân bón lá Phú Hưng
|
49A, Đường 27, Tổ 7, Ấp Tân Lập, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
|
49A, Đường 27, Tổ 7, Ấp Tân Lập, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
|
Số: 39/GP-CHC
Ngày 27 tháng 01 năm 2016
|
Phân hỗn hợp bón lá: 1.000 tấn/năm.
|
38
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Hóa Nông
|
252 Đường TA 32, khu Phố 2, phường Thới An, Quận 12 thành phố Hồ Chí Minh
|
- Chi nhánh 1: 8/7B Đường Trần Văn Mười, Ấp Xuân Thới Đông 1, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh;
- Chi nhánh 2: 22D Đường Đặng Công Bỉnh, Ấp 6, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.
|
Số: 40/GP-CHC
Ngày 27 tháng 01 năm 2016
|
- Phân hỗn hợp bón rễ NPK, NPK, NP, NK, PK bổ sung trung lượng, vi lượng các loại; Phân trung lượng, vi lượng bón rễ (các loại);
Phân DAP, Urê, kali bổ sung phụ gia: 60.000 tấn/năm;
- Phân bón lá NPK, NP, NK, PK bổ sung trung lượng, vi lượng các loại; Phân trung lượng, vi lượng, phân trung vi lượng bón lá các loại: 4.000 tấn/năm.
|
39
|
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hưng Thịnh
|
Số 861/48/4 Trần Xuân Soạn, Khu phố 4, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
|
Chi nhánh Nhà máy Phân bón Hưng Thịnh, Ấp 3, xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
Số: 41/GP-CHC
Ngày 27 tháng 01 năm 2016
|
Phân hỗn hợp bón rễ NPK, NP, NK, PK; NPK, NP, NK, PK bổ sung trung lượng, vi lượng các loại: 80.000 tấn/năm; Phân kali silic 61%: 5.000 tấn/năm.
|
40
|
Công ty TNHH VRAT
|
Số 32/10 Bà Triệu, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa.
|
Nhà máy Phân bón Trùn Quế VRAT, Lô C4, Khu Công nghiệp Lễ Môn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa.
|
Số: 42/GP-CHC
Ngày 28 tháng 01 năm 2016
|
- Phân hỗn hợp bón rễ NPK các loại: 10.000 tấn/năm;
- Phân trung lượng bón rễ các loại: 2.000 tấn/năm.
|
41
|
Công ty cổ phần Phân bón Nhật Long Thanh Hóa
|
Km31, Quốc lộ 47, xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa.
|
Km31, Quốc lộ 47, xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa.
|
Số: 43/GP-CHC
Ngày 28 tháng 01 năm 2016
|
Phân hỗn hợp bón rễ: NPK; NPK, NK bổ sung trung lượng, vi lượng các loại: 15.000 tấn/năm; Phân trung lượng bón rễ các loại: 3.000 tấn/năm.
|
42
|
Công ty cổ phần Sản xuất và Thương mại tổng hợp Cường Phát
|
Thôn Thành Yên, phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa
|
Lô 11-17 Khu công nghiệp Đông Vinh, xã Đông Vinh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa.
|
Số: 44/GP-CHC
Ngày 28 tháng 01 năm 2016
(Đã thu hồi Giấy phép)
|
Phân hỗn hợp bón rễ NPK; NPK, NK bổ sung trung lượng, vi lượng các loại: 15.000 tấn/năm; Phân urê bổ sung thêm phụ gia: 2.000 tấn/năm; Phân trung lượng bón rễ các loại: 3.000 tấn/năm.
|
43
|
Công ty cổ phần Sản xuất và Thương mại dịch vụ Phú Nông
|
Thôn Tân Chính, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa.
|
Thôn Tân Chính, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa.
|
Số: 45/GP-CHC
Ngày 28 tháng 01 năm 2016
|
Phân hỗn hợp bón rễ NPK; NPK, NK bổ sung trung lượng, vi lượng các loại: 10.000 tấn/năm; Phân trung lượng bón rễ các loại: 2.000 tấn/năm.
|
44
|
Công ty cổ phần Thành Nông Thanh Hóa
|
Số 48/14 Trần Bình Trọng, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa.
|
Đội 7, xã Đông Anh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa.
|
Số: 46/GP-CHC
Ngày 28 tháng 01 năm 2016
|
Phân hỗn hợp bón rễ NPK, NK các loại: 10.000 tấn/năm; Phân trung lượng bón rễ các loại: 2.000 tấn/năm.
|
45
|
Công ty TNHH Minh Tiến
|
Lô D5-1, Khu công nghiệp Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa.
|
Lô D5-1, Khu công nghiệp Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa.
|
Số: 47/GP-CHC
Ngày 28 tháng 01 năm 2016
|
Phân hỗn hợp bón rễ NPK; NPK, NK bổ sung trung lượng, vi lượng các loại: 12.000 tấn/năm; Phân trung lượng bón rễ các loại: 3.000 tấn/năm.
|
46
|
Công ty cổ phần Phân bón Việt Úc
|
Số 222A, ấp 9, xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.
|
Số 222A, ấp 9, xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.
|
Số: 48/GP-CHC
Ngày 28 tháng 01 năm 2016
|
Phân hỗn hợp bón rễ Phân NPK; NPK; NK, NP bổ trung vi lượng các loại; Phân super Kali; Phân calcium nitrate Boron: 20.000 tấn/năm.
|
47
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại RVAC
|
Ấp Mỹ Đức, xã Mỹ Phước, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang.
|
Số 505 Quốc lộ 50, ấp Tân Tỉnh, xã Tân Mỹ Chánh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.
|
Số: 49/GP-CHC
Ngày 01 tháng 02 năm 2016
|
Phân hỗn hợp bón rễ NPK; NPK bổ sung trung lượng, vi lượng các loại: 10.000 tấn/năm; Phân trung vi lượng bón rễ: 2.000 tấn/năm; NPK, NP bổ sung trung lượng, vi lượng. Trung vi lượng các loại bón lá: 2.000 tấn/năm.
|
48
|
Công ty TNHH Phú Châu
|
Lô B7, Cụm công nghiệp Nhị Xuân, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.
|
Lô B7, Cụm công nghiệp Nhị Xuân, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.
|
Số: 50/GP-CHC
Ngày 01 tháng 02 năm 2016
|
Phân hỗn hợp bón rễ NPK, NPK bổ sung trung lượng, vi lượng các loại: 15.000 tấn/năm.
|
49
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Phú Sinh
|
Khối 1, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An.
|
Xóm 5, xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An.
|
Số: 51/GP-CHC
Ngày 01 tháng 02 năm 2016
|
Phân hỗn hợp bón rễ NPK các loại: 12.000 tấn/năm.
|
50
|
Công ty TNHH MTV Lakmin Thái
|
Lô A113, Đường số 2, KCN Thái Hòa, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, Long An.
|
Lô A113, Đường số 2, KCN Thái Hòa, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, Long An.
|
Số: 52/GP-CHC
Ngày 01 tháng 02 năm 2016
|
Phân trung lượng, vi lượng bón rễ các loại: 1.200 tấn/năm.
|
51
|
Công ty cổ phần Sinh hóa Minh Đức
|
Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, Hà Nội.
|
Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, Hà Nội.
|
Số: 53/GP-CHC
Ngày 01 tháng 02 năm 2016
|
Phân trung lượng, vi lượng bón rễ các loại: 1.000 tấn/năm; Phân hỗn hợp bón lá NPK, trung vi lượng các loại: 1.000 tấn/năm.
|
52
|
Công ty cổ phần Phân bón Hà Lan
|
Lô F2A, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Kim, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An.
|
Lô F2A, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Kim, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An.
|
Số: 54/GP-CHC
Ngày 05 tháng 02 năm 2016
(Điều chỉnh lần 1)
|
Phân hỗn hợp bón rễ NPK, NP, NK, PK bổ sung trung lượng, vi lượng các loại; Phân trung vi lượng bón rễ các loại; Phân đạm (Phân urê bổ sung phụ gia): 100.000 tấn/năm.
|
53
|
Công ty TNHH Một thành viên San Chi
|
334E/10B, đường Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.
|
334E/10B, đường Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.
|
Số: 55/GP-CHC
Ngày 16 tháng 02 năm 2016
|
Phân hỗn hợp bón lá: 3.000 tấn/năm.
|
54
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Việt Thôn
|
353/7 Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.
|
Số 170 Đỗ Đăng Tuyển, Tổ 2, Lô 6, xã An Nhơn Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.
|
Số: 56/GP-CHC
Ngày 17 tháng 02 năm 2016
|
Phân hỗn hợp bón lá các loại: 1.000.000 tấn/năm; Phân vi lượng bón rễ: 1.000.000 tấn/năm; Phân lân bổ sung phụ gia: 800 tấn/năm.
|
55
|
Công ty TNHH SGH.GR
|
Lô B205-206, đường Số 4, Khu công nghiệp Thái Hòa, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.
|
Lô B205-206, đường Số 4, Khu công nghiệp Thái Hòa, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.
|
Số: 57/GP-CHC
Ngày 17 tháng 02 năm 2016
|
Phân hỗn hợp bón rễ NPK bổ sung trung vi lượng các loại: 10.000 tấn/năm; Phân trung vi lượng bón rễ các loại: 1.000 tấn/năm.
|
56
|
Công ty TNHH Hóa chất Ý Mỹ
|
3/5A Lô B205-206, đường số 4, Khu công nghiệp Thái Hòa, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.
|
3/5A Lô B205-206, đường số 4, Khu công nghiệp Thái Hòa, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.
|
Số: 58/GP-CHC
Ngày 17 tháng 02 năm 2016
|
Phân hỗn hợp bón rễ NPK; NPK, NP, NK, PK bổ sung trung vi lượng các loại: 10.000 tấn/năm; Phân trung vi lượng bón rễ các loại: 1.000.000 lít/năm.
|
57
|
Công ty TNHH Sản xuất-Thương mại Hoàng Dũng
|
Số Ô4/112, ấp Trâm Vàng, xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh.
|
ấp Trâm Vàng, Xã Thanh Phước, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh.
|
Số: 59/GP-CHC
Ngày 17 tháng 02 năm 2016
|
NPK; NPK, NP, NK bổ sung trung vi lượng (các loại); Urê 46+TE: 12.000 tấn/năm
|
58
|
Công ty cổ phần Phú Nông
|
Xóm 2, xã Ân Hòa, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình.
|
Xóm 7, xã Khánh An, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình.
|
Số: 60/GP-CHC
Ngày 17 tháng 02 năm 2016
|
Phân hỗn hợp bón rễ NPK các loại: 10.000 tấn/năm; Phân trung lượng bón rễ các loại: 1.000 tấn/năm.
|
59
|
Công ty cổ phần Năm Thao
|
Xóm 2, xã Ân Hòa, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình.
|
Yên Cư 4, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình.
|
Số: 61/GP-CHC
Ngày 17 tháng 02 năm 2016
|
Phân hỗn hợp bón rễ NPK các loại: 10.000 tấn/năm; Phân trung lượng bón rễ các loại: 1.000 tấn/năm.
|
60
|
Công ty TNHH Ứng dụng công nghệ Châu Âu
|
Số 174 ấp Hoà Quới A, xã Hoà An, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang.
|
Số 174 ấp Hoà Quới A, xã Hoà An, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang.
|
Số: 62/GP-CHC
Ngày 17 tháng 02 năm 2016
|
Phân vi lượng bón rễ các loại; Phân đa lượng, vi lượng các loại: 2.000.000 tấn/năm.
|
61
|
Công ty cổ phần Thanh Hà
|
Tầng 5, số 1 Đại lộ Thăng Long, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
|
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, Thạch Thất, Hà Nội.
|
Số: 63/GP-CHC
Ngày 18 tháng 02 năm 2016
|
Phân hỗn hợp bón lá NPK, trung lượng, vi lượng các loại: 1.000.000 lít/năm.
|
62
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Phân bón Phú Điền
| |