PHỤ LỤC III
DANH MỤC CHẾ PHẨM SINH HỌC, HÓA CHẤT, CHẤT CẢI TẠO MÔI TRƯỜNG TRONG NUÔI TRỒNG THỦY SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 13/QĐ-BNN-TCTS ngày 05/01/2016 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Mã số HS
|
Thành phần
|
Thành phầnCông dụng
|
Nhà sản xuất
|
|
|
|
1
|
Cleanzet
|
3824.90.99
|
SiO2, CaO, MgO, CaO, MgO, TiO2, K2O
|
SiO2, CaO, MgO, CaO, MgO, TiO2, K2OHấp thụ khí độc, giảm NH4, cải tạo ao nuôi
|
Sino-Australian JointVenture Eastern Along Pharmaceutical Co., Ltd Quảng Đông, Trung Quốc
|
|
|
|
2
|
MARL
|
3824.90.99
|
SiO2, CaO, MgO
|
SiO2, CaO, MgOLàm tăng độ kiềm của nước, giúp dễ gây tảo
|
FOOKTIEN GROUP COMPANY LTD
|
|
|
|
3
|
DOLOMITE
|
3824.90.99
|
MgO, CaO, Fe2O3, Al2O3, Na2O, K2O, TiO2, P2O5
|
MgO, CaO, Fe2O3, Al2O3, Na2O, K2O, TiO2, P2O5Gây màu nước, tăng độ kiềm, ổn định pH
|
FOOKTIEN GROUP COMPANY LTD
|
|
|
|
4
|
Marl Oceaner
|
2836.50.00
|
CaCO3
|
CaCO3Tăng pH nước và đáy ao. Tăng canxi giúp tôm lột xác.
|
Shenshi Mining Co., Ltd - Trung Quốc
|
|
|
|
5
|
ASIA DOLOMITE
|
3824.90.99
|
CaCO3, MgCO3
|
CaCO3, MgCO3Ổn định PH và tăng tính kiềm, cải thiện môi trường ao, giúp tôm phát triển tốt.
|
ASIA STAR LAB CO., LTD - THAILAND
|
|
|
|
6
|
DOLOLAB
|
3824.90.99
|
CaCO3, MgCO3
|
CaCO3, MgCO3Làm tăng độ kiềm, ổn định pH trong ao nuôi, tăng ph của nước ao, khử độ phèn.
|
LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONAL CO., LTD
|
|
|
|
7
|
DOLOMITE OCEANER
|
2518.20.00
|
CaMg(CO3)2
|
CaMg(CO3)2Ổn định pH và tăng độ kiềm (alkanility). Hấp thụ các chất độc hại trong ao. Cải thiện môi trường ao, giúp tôm phát triển tốt.
|
Shenshi Mining Co., Ltd -
|
|
|
|
8
|
DOLOLAB-250
|
3824.90.99
|
MgCO3 56%, CaCO3 42%
|
MgCO3 56%, CaCO3 42%Tăng độ kiềm, ổn định pH
|
Livestock Agricultural Business International Co., Ltd
|
|
|
|
9
|
ZEOLAB
|
3824.90.99
|
MgCO3 56%, CaCO3 42%
|
MgCO3 56%, CaCO3 42%Tãng độ cứng của nước, ổn định pH
|
Livestock Agricultural Business International Co.,Ltd
|
|
|
|
10
|
TOP ALKALINE
|
3824.90.99
|
Na2CO3 99%
|
Na2CO3 99%Tăng độ kiềm và ổn định pH
|
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan
|
|
|
|
11
|
ZEOLITE
|
3824.90.99
|
SiO2, Al2O3, CaO, MgO
|
SiO2, Al2O3, CaO, MgOỔn định PH và hấp thu các chất độc hại có trong ao, cải thiện chất lượng nước ao giúp tôm để lột xác phát triển tốt.
|
SHEN SHI MINING CO., LTD - CHINA
|
|
|
|
12
|
NATURAL ZEOLITE (HẠT)
|
3824.90.99
|
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, TiO2, K2O
|
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, TiO2, K2OGiảm khí độc trong ao nuôi thủy sản. Lắng đọng chất hữu cơ lơ lửng trong nước, giảm mùi hôi thối làm sạch nước, ổn định chất lượng nước ao nuôi thủy sản
|
DWIJAYA PERKASA ABADI- INDONESIA
|
|
|
|
13
|
HARD ROCK
|
3824.90.99
|
SiO2, AI2O3, Cellulose
|
SiO2, AI2O3, CelluloseCải thiện chất lượng nước, có đặc tính của các cặn bã lơ lửng bám chặt vào đất như phiêu sinh vật chết và các vấn đề hữu cơ
|
CODEL CO., LTD THAILAND
|
|
|
|
14
|
EAGLE ZEOLITE
|
3824.90.99
|
SiO2, Al2O3, Na2O, Fe2O3, K2O...
|
SiO2, Al2O3, Na2O, Fe2O3, K2O...Giúp lắng bùn và các chất dơ bẩn trong nước xuống đáy ao. Giảm lượng khí độc ammoniac. Giúp tôm dễ lột vỏ và phát triển tốt.
|
Artemis & Angelio - Co., Ltd - Thailand
|
|
|
|
15
|
ZEOLITE
|
3824.90.99
|
SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2
|
SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2Ổn định pH, tăng kiềm và cải tạo môi trường tốt giúp phiêu sinh vật phát triển
|
PT. BUANO INTI - SENTOA- INDONSIA
|
|
|
|
16
|
Zeolite Granular
|
3824.90.99
|
SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O
|
SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2OỔn định pH và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cải thiện chất lượng nước ao, giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt.
|
PT.Pacific Mineralindo Utama - Indonesia
|
|
|
|
17
|
NPT-888
|
3507.90.00
|
Bacteriodesruminicola, Bacteriodes succinogens, Candidautilis, Amylase, Protease, Cellulase, Lipase, Pectinase, Hemicellulas, Xylanase
|
Bacteriodesruminicola, Bacteriodes succinogens, Candidautilis, Amylase, Protease, Cellulase, Lipase, Pectinase, Hemicellulas, XylanaseLàm sạch chất nước, phân giải các chất hữu cơ dư thừa trong ao
|
New Pond Tech-International-USA
|
|
|
|
18
|
Bacillus PRO (S) Subtilis 1070
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis
|
Bacillus subtilisPhân hủy các chất hữu cơ nền đáy.
|
Sitto (Thailand) Co., Ltd, Thái Lan
|
|
|
|
19
|
007 Rich Water Ointment
|
3002.90.00
|
Bacilluslichenifomis, Nitrobacter sp, Rhodopseudomonas
|
Bacilluslichenifomis, Nitrobacter sp, RhodopseudomonasGây màu nước nuôi trồng thủy sản, tạo phiêu sinh vật, giữ màu nước và chất lượng ổn định
|
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co., Ltd Trung Quốc
|
|
|
|
20
|
EM HATCHERY
|
3002.90.00
|
Bacillus Subtilis, Bacillus laterosporus, Nitrobacter sp
|
Bacillus Subtilis, Bacillus laterosporus, Nitrobacter spPhân hủy chất thải hữu cơ, thức ăn thừa tích tụ ở đáy ao, cải thiện chất lượng nước ao nuôi
|
Kunshan Kexin Enviroment Bioengineering Co., Ltd - China
|
|
|
|
21
|
MICRO ACT
|
3507.90.00
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megateri, Protease, Amylase, Lipase.
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megateri, Protease, Amylase, Lipase.Phân hủy chất thải hữu cơ như: thức ăn thừa, phân tôm, động thực vật thối rữa. Cải thiện chất lượng nước tạo điều kiện cho tôm phát triển tốt.
|
Apex Research Products Co., Ltd - Thailand
|
|
|
|
22
|
BACTER GREEN
|
3507.90.00
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymixa, Bacillus megaterium, Protease, Lipase, Cellulase, Betaglucanase
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymixa, Bacillus megaterium, Protease, Lipase, Cellulase, BetaglucanasePhân hủy nhanh chất hữu cơ, cặn bã, xác phiêu sinh vật, thức ăn dư thừa và chất thải của tôm. Cải thiện chất lượng nước.
|
GREENTECH AQUACULTURE Co., Ltd
|
|
|
|
23
|
D MAX
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxaGiúp giải quyết các thức ăn thừa đọng, làm giảm chất thải của tôm và các phiêu sinh vật chết. Cải thiện chất lượng nước và đất trong nuôi tôm
|
CODEL CO.,LTD THAILAND
|
|
|
|
24
|
Power Pack
|
3002.90.00
|
Bacillus, Môi trường nuôi cấy dạng bột: chất mang (đường, tinh bột)
|
Bacillus, Môi trường nuôi cấy dạng bột: chất mang (đường, tinh bột)Phân hủy các vật bẩn ở khu vực đáy ao và trong nước, giúp bảo vệ và điều tiết chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản.
|
Công ty TNHH Advance Pharma. Thái Lan
|
|
|
|
25
|
BACILLUS PRO (S)
|
3002.90.00
|
Lactobacillus lactic,Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae
|
Lactobacillus lactic,Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiaePhân hủy chất hữu cơ và thức ăn dư thừa trong ao
|
SIAM-AQUATECH CO., LTD
|
|
|
|
26
|
BACTAPU R N3000+
|
3002.90.00
|
Nitrobacter widnogradskyi, Nitrosomonas europea, Bacillus azotofomans, Bacillus amyoliquefaciens, Bacillus pantothenticus, Bacillus subtillis
|
Nitrobacter widnogradskyi, Nitrosomonas europea, Bacillus azotofomans, Bacillus amyoliquefaciens, Bacillus pantothenticus, Bacillus subtillisDùng để phân hủy các chất thải tích lũy trong nước và đáy ao hồ. Cải thiện môi trường, tăng khả năng hấp thụ thức ăn và tốc độ tăng trưởng
|
LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONAL CO., LTD
|
|
|
|
27
|
CLEARAN CE
|
3002.90.00
|
Bacillus megaterium, Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa, Bacillus circulans
|
Bacillus megaterium, Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa, Bacillus circulansPhân hủy thức ăn thừa, chất thải và chất hữu cơ tích tụ đáy ao. Giảm mùi hôi trong ao, cải thiện chất lượng nước ao.
|
Biopharma Research & Development Co., Ltd - Thailand
|
|
|
|
28
|
SHELLBAC
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis Bacillus licheniforms Saccharomyces cerevisiae
|
Bacillus subtilis Bacillus licheniforms Saccharomyces cerevisiaePhân hủy nhanh các chất thải hữu cơ như thức ăn thừa, phân tôm, rong tảo chết, cải thiện chất lượng nước.
|
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
|
|
|
29
|
MC IPEXIN-100
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis Saccharomyces cerevisiae Bacillus licheniforms
|
Bacillus subtilis Saccharomyces cerevisiae Bacillus licheniformsPhân hủy nhanh và hoàn toàn các chất thải hữu cơ như thức ăn thừa, phân tôm, rong tảo chết, cải thiện chất lượng nước.
|
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
|
|
|
30
|
SMART PRE
|
3507.90-00
|
Bacillus subtilis, B.licheniformis, B.amyloliquefacien s, B.pumilus, Men:Amylase, Protease, Lypase, Cellulase
|
Bacillus subtilis, B.licheniformis, B.amyloliquefacien s, B.pumilus, Men:Amylase, Protease, Lypase, CellulaseCung cấp hỗn hợp vi sinh vật hữu ích và enzyme đậm đặc giúp phân hủy các chất cặn bã hữu cơ. Ổn định nguồn vi sinh trong ao nuôi, tảo không bị tàn lụi thường xuyên
|
BIOSMART CO.,LTD THAILAND
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |