SINTOFARM S.P.A, Italia
|
|
|
|
107
|
ENVIROPEX
|
3808.99.90
|
Yucca schidigera, Protein, Lipid
|
Yucca schidigera, Protein, LipidCải thiện môi trường nước, khử mùi hôi nước bị nhớt, hấp thu nhanh các khí độc như NH3, H2S
|
Ultra Bio Logics. Inc, Canada
|
|
|
|
108
|
Odor-End
|
3808.99.90
|
Yucca schidigera extract, Protein, Lipid
|
Yucca schidigera extract, Protein, LipidHấp thụ khí độc NH3, H2S trong ao nuôi, làm giảm nồng độ khí độc có trong nước.
|
Piotech Company-USA
|
|
|
|
109
|
GALANT USA (dạng bột)
|
3808.99.90
|
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid.
|
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid.Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
|
|
|
110
|
GALANT USA (dạng dung dịch)
|
3808.99.90
|
Yucca schidigera
(Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid.
|
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.Yucca schidigera
(Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid.
|
Baxel Co.,Ltd - Thailand
|
|
|
|
111
|
ICARUS YUCCA (dạng bột)
|
3808.99.90
|
Yucca schidigera
(Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid.
|
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.Yucca schidigera
(Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid.
|
Baxel Co.,Ltd - Thailand
|
|
|
|
112
|
ICARUS YUCCA (dạng dung dịch)
|
3808.99.90
|
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid.
|
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid.Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
|
Baxel Co.,Ltd - Thailand
|
|
|
|
113
|
SUPER MONTERO (dạng bột)
|
3808.99.90
|
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid
|
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, LipidDùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
|
Baxel Co.,Ltd - Thailand
|
|
|
|
114
|
SUPER MONTERO (dạng dung dịch)
|
3808.99.90
|
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid.
|
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid.Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
|
Baxel Co.,Ltd - Thailand
|
|
|
|
115
|
TACOMA YUCCA (dạng bột)
|
3808.99.90
|
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid.
|
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid.Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
|
Baxel Co.,Ltd - Thailand
|
|
|
|
116
|
TACOMA YUCCA (dạng dung dịch)
|
3808.99.90
|
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid.
|
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid.Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
|
Baxel Co.,Ltd - Thailand
|
|
|
|
117
|
PondProtect®
|
3002.90.00
|
Nitrosomonas eutropha, Nitrobacter winogradskyi
|
Nitrosomonas eutropha, Nitrobacter winogradskyiXử lý ammoniac và nitrite trong ao nuôi
|
Novozymes Biologicals Inc. USA
|
|
|
|
118
|
Bio Tuff
|
3824.90.99
|
SiO2, Fe2O3, Al2O3, MgO, CaO
|
SiO2, Fe2O3, Al2O3, MgO, CaOHấp thụ NH4+ (NH3), trong môi trường nước. Bổ sung khoáng chất trong nước ao nuôi thủy sản. Lắng tụ các chất lơ lửng trong môi trường nước ao nuôi.
|
Marine Biotech Co., Ltd, Thái Lan
|
|
|
|
119
|
O2 Marine
|
3824.90.99
|
Oxygen peroxide
|
Oxygen peroxideTăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước
|
Bio Solution International Co., Ltd Thái Lan
|
|
|
|
120
|
Super Benthos
|
3824.90.99
|
P2O5, K2O, CaO, MgO
|
P2O5, K2O, CaO, MgOCung cấp khoáng chất, hỗ trợ sự phát triển thức ăn tự nhiên trong ao
|
Marine Biotech Co., Ltd, Thái Lan
|
|
|
|
121
|
Polymax
|
3824.90.99
|
CaCO3, NaCl, Fe2O3, MgO
|
CaCO3, NaCl, Fe2O3, MgOCung cấp khoáng chất cần thiết cho môi trường nước ao nuôi
|
Marine Biotech Co., Ltd, Thái Lan
|
|
|
|
122
|
Wateroligo-S/F
|
3824.90.99
|
FeSO4, CuSO4, ZnSO4, MnSO4, MgSO4
|
FeSO4, CuSO4, ZnSO4, MnSO4, MgSO4Bổ sung các chất khoáng vi lượng giúp thực vật phù du phát triển ổn định, tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm
|
Aqua Techna. Pháp
|
|
|
|
123
|
PURES
|
3824.90.99
|
SiO2, AI2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O
|
SiO2, AI2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2OHấp thụ khí độc NH3 trong ao nuôi, cải thiện chất lượng nước ao nuôi
|
Svaks Biotech India Pvr, Ltd.
|
|
|
|
124
|
XORBS
|
3824.90.99
|
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O
|
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2OHấp thụ khí độc NH3 trong ao nuôi, cải thiện chất lượng nước ao nuôi
|
Svaks Biotech India Pvr, Ltd.
|
|
|
|
125
|
CLINZEX-DS
|
3824.90.99
|
SiO2, Fe2O3, AI2O3, CaO, MgO, Na2O
|
SiO2, Fe2O3, AI2O3, CaO, MgO, Na2OHấp thụ khí độc NH3 trong ao nuôi, cải thiện chất lượng nước ao nuôi
|
Biostadt India Limited. Ấn Độ
|
|
|
|
126
|
FIDIS
|
3808.94.90
|
Alkyl dimethyl Benzyl konium chloride
|
Alkyl dimethyl Benzyl konium chlorideXử lý nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
Svaks Biotech India Pvr, Ltd.
|
|
|
|
127
|
BLESSON
|
3808.94.90
|
Alkyl Dimethylbenzyl Ammonium chloride
|
Alkyl Dimethylbenzyl Ammonium chlorideXử lý nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
Biostadt India Limited, Ấn Độ
|
|
|
|
128
|
Zymaq
|
3808.99.90
|
Amylase, Cellulose, Xylanase, Alanine, Tyrosine, Glycine, CaH2PO4, K2HPO4, ZnSO4, CuSO4, (NH4)2HPO4, MgSO4, FeSO4
|
Amylase, Cellulose, Xylanase, Alanine, Tyrosine, Glycine, CaH2PO4, K2HPO4, ZnSO4, CuSO4, (NH4)2HPO4, MgSO4, FeSO4Gây màu và giúp hệ tảo phát triển ổn định, tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm cá.
|
Biostadt India Limited, Ấn Độ
|
|
|
|
129
|
Epoms
|
3808.99.90
|
NH4H2PO4, KNO3, Na2SiO3, ZnSO4, MnSO4, KH2PO4, CaHPO4, MgSO4, FeSO4, CuSO4, Xylanase, Yucca schidigera
|
NH4H2PO4, KNO3, Na2SiO3, ZnSO4, MnSO4, KH2PO4, CaHPO4, MgSO4, FeSO4, CuSO4, Xylanase, Yucca schidigeraDuy trì hệ tảo phát triển ổn định. Cải tạo nền đáy ao nuôi.
|
Svaks Biotech India Pvr, Ltd.
|
|
|
|
130
|
PRAWNBAC
|
3507.90.00
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megateriums, Bacillus amyloliquefaciens, Enzyme: Protease, Amylase, Esterase, Cellulase, Xylanase
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megateriums, Bacillus amyloliquefaciens, Enzyme: Protease, Amylase, Esterase, Cellulase, XylanasePhân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
NOVOZYMES BIOLOGICALS INC- USA
|
|
|
|
131
|
REDUCING LIME
|
2811.22.10
|
SiO2
|
SiO2Giảm hàm lượng khí NH3 trong nước
|
Biopharma Research & Development Co., Ltd - Thailand
|
|
|
|
132
|
AQUA-FIRST
|
3002.90.00
|
Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtillis, Bacillus licheniformis
|
Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtillis, Bacillus licheniformisPhân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá.
|
BIOTECT COMPANY, USA
|
|
|
|
133
|
PROBIOPOND
|
3507.90.00
|
Bacillus subtilis, Bacillus lichenifomis, Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Amylase, Protease, Lipase
|
Bacillus subtilis, Bacillus lichenifomis, Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Amylase, Protease, LipaseGiảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi.
|
Zeus Biotech Limited - Ấn Độ
|
|
|
|
134
|
YUCCA GOLD DRY
|
3808.99.90
|
Yucca schidigera
|
Yucca schidigeraLàm giảm lượng chất độc như Amoniac trong ao nuôi; Cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản
|
AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC
|
|
|
|
135
|
YUCCA GOLD LIQUID
|
3808.99.90
|
Yucca schidigera
|
Yucca schidigeraChất Saponin trong cây Yucca có tác dụng kết dính NH3; Làm giảm lượng chất độc như amoniac trong đầm tôm; Cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản
|
AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC
|
|
|
|
136
|
BACTA 2
|
3808.99.90
|
Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa, Rhodopseudomonas acidophila, Sacharomyces cerevisiae
|
Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa, Rhodopseudomonas acidophila, Sacharomyces cerevisiaePhân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm cá.
|
Pharma Research & Development Co.,Ltd- Thái Lan
|
|
|
|
137
|
BIOPOWDER MR
|
3002.90.00
|
Chất chiết xuất từ Yucca schidigera (dạng bột)
|
Chất chiết xuất từ Yucca schidigera (dạng bột)Giảm khí NH3 trong ao nuôi
|
AGROINDUSTRIAS EL ALAMO CO.,Ltd MEXICO
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |