386
Mag 2
|
2518.20.00
|
CaMg(CO3)2
|
90%
|
Tăng độ kiềm
Ổn định pH trong ao nuôi. Cải thiện màu nước ao nuôi. Tăng hàm lượng canxi giúp tôm dễ lột xác
|
Suthin Products Farm-Thailand
|
|
|
|
387
|
Atamax
|
3808.94.90
|
Glutaraldehyde
|
50%
|
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
Suthin Products Farm-Thailand
|
|
|
|
Dung môi (cồn) vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
388
|
Max-Bkc 80
|
3808.94.90
|
Benzalkonium chloride
|
80%
|
Diệt vi khuẩn trong nước ao nuôi thủy sản một cách hiệu quả
|
Delta Aquaculture Co., Ltd-Thailand
|
|
|
|
Dung môi (cồn) vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
389
|
BCL 7500
|
3808.99.90
|
Yucca schidigera (hàm lượng Saponin hiện diện là 7%)
|
75%
|
Phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm nguồn nước ở nước ao và đáy ao. Cải tạo chất lượng nước ao nuôi tôm
|
Bionetix International
|
|
|
|
Dung môi (nước cất) vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
390
|
Allsafe 80
|
3808.94.90
|
Benzalkonium chloride
|
80%
|
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi, diệt nấm trong ao
|
All VetCo.,Ltd- Thailand
|
|
|
|
Dung môi (Ethyl acohol, nước) vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
391
|
Neo 80
|
3808.94.90
|
Benzalkonium chloride
|
80%
|
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi
|
Neoscience
International Co.,LTD- Thailand
|
|
|
|
Dung môi (cồn, nước) vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
392
|
Oceanic Mag
|
3824.90.99
|
SiO2
|
71,8%
|
Giúp lắng bùn và các chất lơ lửng trong nước xuống đáy ao. Cải thiện chất lượng nước, giảm khí độc trong ao nuôi thủy sản
|
AlI Vetco.,LTD-Thailand
|
|
|
|
CaO
|
0,85 %
|
|
|
|
MgO
|
0,3 %
|
|
|
|
Fe2O3
|
0,9 %
|
|
|
|
AI2O3
|
14,0 %
|
|
|
|
Na2O
|
0,15 %
|
|
|
|
K2O
|
0,2 %
|
|
|
|
Chất đệm vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
393
|
Glutasol AG
|
3808.94.90
|
Benzalkonium chloride
|
10%
|
Sử dụng để kiềm chế, ngăn chặn, tiêu diệt vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong môi trường nước nuôi trồng thủy sản
|
Neoscience International Co.,LTD- Thailand
|
|
|
|
Glutaraldehyde
|
15%
|
|
|
|
394
|
Yucca
|
3808.99.90
|
Dịch chiết Yucca schidigera
|
30%
|
Giảm khí độc H2S, NO2
Cải thiện chất lượng nước ao nuôi thủy sản
|
Neoscience International Co.,LTD-Thailand
|
|
|
|
Dịch chiết Quillaja saponaria
|
30%
|
|
|
|
Dung môi (nước cất) vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
Trong đó hàm lượng saponin
|
5-6 %
|
|
|
|
395
|
De-Smectite
|
3824.90.99
|
SiO2
|
70,3 %
|
Cung cấp khoáng chất cần thiết cho tôm và xử lý môi trường ao nuôi tôm, cá.
|
Kaset Centre Co., Ltd - ThaiLand
|
|
|
|
AI2O3
|
13,95 %
|
|
|
|
Fe2O3
|
0,92 %
|
|
|
|
MgO
|
0,19 %
|
|
|
|
K2O
|
0,2 %
|
|
|
|
CaO
|
0,11 %
|
|
|
|
Na2O
|
0,06 %
|
|
|
|
Tạp chất vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
396
|
Climax
|
3824.90.99
|
SiO2
|
71,26%
|
Cung cấp khoáng chất cần thiết cho tôm và xử lý môi trường ao nuôi tôm.
|
Kaset Centre Co., Ltd - ThaiLand
|
|
|
|
AI2O3
|
11,3%
|
|
|
|
Fe2O3
|
1,08%
|
|
|
|
MgO
|
0,05 %
|
|
|
|
K2O
|
1,02%
|
|
|
|
CaO
|
3,53 %
|
|
|
|
Na2O
|
1,85 %
|
|
|
|
Tạp chất vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
397
|
Glutarax
|
3808.94.90
|
Glutaraldehyde
|
50%
|
Glutarax có công dụng sát trùng nguồn nước, diệt khuẩn trong ao nuôi thủy sản.
|
Kaset Centre Co., Ltd - ThaiLand
|
|
|
|
Dung môi (nước cất, cồn) vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
398
|
Pro4-21C
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis
|
2x109cfu
|
Phân hủy nhanh các chất cặn bã, thức ăn dư thừa và bùn dưới đáy ao nuôi, cải thiện chất lượng nước ao nuôi.
|
Aqua-In-Tech INC- USA
|
|
|
|
Bacillus licheniformis
|
2x109cfu
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1g
|
|
|
|
399
|
BRE-02
Aquakit
|
3002.90.00
|
Bacillus lichenifomis
|
0,6x109cfu/g
|
Phân hủy nhanh chóng các xác động vật, thức ăn thừa và các chất mùn bã hữu cơ khác. Giảm khí độc NH3, H2S phát sinh trong quá trình nuôi. Duy trì chất lượng nước và ổn định màu nước ao nuôi.
|
Enviro-Reps International USA
|
|
|
|
Bacillus megaterium
|
2,2x109cfu/g
|
|
|
|
Bacillus subtilis
|
1,1x109cfu/g
|
|
|
|
Bacillus polymyxa
|
0,1x109cfu/g
|
|
|
|
Aspergillus oryzae
|
4,9x105cfu/g
|
|
|
|
Chất đệm (cám lúa mì) vừa đủ
|
1g
|
|
|
|
400
|
HAQUA A™
|
3507.90.00
|
Bacillus subtilis
|
5,2x108cfu/g
|
Phân hủy nhanh các chất cặn bã, thức ăn dư thừa và bùn dưới đáy ao nuôi. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi. Thúc đẩy nhanh quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng trong ao nuôi. Làm giảm hàm lượng khí độc NH3, H2S, NO2
|
Rex-Bac-T® technologies- USA
|
|
|
|
Bacillus megaterium
|
5,4x108cfu/g
|
|
|
|
Bacillus lichenifomis
|
5,2x108cfu/g
|
|
|
|
Bacillus polymyxa
|
5,1x108cfu/g
|
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
1,2x108cfu/g
|
|
|
|
Amylase
|
6257AU/g
|
|
|
|
Protease
|
258AU/g
|
|
|
|
Lipase
|
51TAU/g
|
|
|
|
Cellulase
|
75CVC /g
|
|
|
|
Chất đệm (lactose) vừa đủ
|
1g
|
|
|
|
401
|
AQUA A™
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis
|
2,45x109cfu/g
|
Phân hủy nhanh các chất cặn bã, thức ăn dư thừa và bùn dưới đáy ao nuôi. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi. Thúc đẩy nhanh quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng trong ao nuôi. Làm giảm hàm lượng khí độc NH3, H2S, NO2.
|
Rex-Bac-T® technologies- USA
|
|
|
|
Bacillus megaterium
|
1,7x109cfu/g
|
|
|
|
Bacillus lichenifomis
|
0,95 x109cfu/g
|
|
|
|
Chất đệm (lactose) vừa đủ
|
1g
|
|
|
|
402
|
MAGMA
|
3808.94.90
|
Iodine solution complex
|
90%
|
Sát trùng nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất.
|
Bio Chemical (Thailand) CO. LTD (THAI LAN)
|
|
|
|
Tá dược vừa đủ
|
1 lít
|
|
|
|
403
|
Vet- BKC
|
3808.94.90
|
Benzalkonium chloride
|
80%
|
Diệt vi khuẩn trong nước ao nuôi thủy sản một cách hiệu quả
|
Neova Enterprise Co.,LTD-Thai Land
|
|
|
|
Dung môi (cồn) vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
404
|
Super Shell
|
2811.22.90
|
Silicon Dioxide (SiO2)
|
70%
|
Xử lý nước trong ao nuôi thủy sản, giúp tôm phát triển trong điều kiện bình thường
|
Neova Enterprise Co., Ltd-ThaiLand
|
|
|
|
405
|
Oxydol
|
3507.90.00
|
Amylase
|
37500000 units
|
Phân hủy nhanh mùn bã chất hữu cơ và thức ăn dư thừa, xác tảo chết, xác bã động vật, thực vật làm sạch môi trường đáy ao.
Giảm các loại khí độc như NH3, H2S, NO2 khử mùi hôi thối của đáy ao.
Ổn định màu nước và tăng hàm lượng oxy hòa tan. Thúc đẩy nhanh quá trình biển dưỡng trong ao và tạo môi trường thích hợp cho ao nuôi, góp phần làm giảm hệ số thức ăn trong ao nuôi và tăng tỷ lệ sống cho tôm nuôi
|
Arganco Corp-USA
|
|
|
|
Protease
|
5000000 units
|
|
|
|
Cellulase
|
2000000 units
|
|
|
|
Pectinase
|
1000000 units
|
|
|
|
Xylanase
|
100.000 units
|
|
|
|
Phytase
|
30.000 units
|
|
|
|
Bifedobactrium longhum
|
9x1010cfu
|
|
|
|
Bifedobactrium thermophilum
|
9x1010cfu
|
|
|
|
Bacillus subtilis
|
9x1010cfu
|
|
|
|
Lactobacillus acidophillus
|
9x1010cfu
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
|
|
406
|
AGROSTIM™ U.S.A
|
3824.90.99
|
N
|
10,25%
|
Kích thích sự phát triển ổn định của tảo, giúp gây màu và duy trì ổn định màu nước cho ao nuôi tôm, cá
|
ECOTECH-LLC, Hoa Kỳ
|
|
|
|
P2O5
|
6,60%
|
|
|
|
K2O
|
5,40%
|
|
|
|
S
|
0,90%
|
|
|
|
CaCO3
|
0,20%
|
|
|
|
Na2CO3
|
3,50%
|
|
|
|
MgCO3
|
0,87%
|
|
|
|
FeS2
|
0,76%
|
|
|
|
MnSO4
|
0,10%
|
|
|
|
H3BO3
|
0,06%
|
|
|
|
CuSO4
|
0,13%
|
|
|
|
NaCl
|
1,40%
|
|
|
|
ZnSO4
|
0,10%
|
|
|
|
SeO2
|
<10 ppm
|
|
|
|
MoS2
|
<10 pm
|
|
|
|
407
|
Cacium Max
|
2836.50.00
|
CaCO3
|
90%
|
Ổn định pH, tăng độ kiềm trong ao nuôi, cải thiện màu nước ao nuôi
|
Suthin Products Farm-Thailand
|
|
|
|
408
|
Mag Speed
|
2518.20.00
|
CaMg (CO3)2
|
90%
|
Tăng độ kiềm, ổn định pH trong ao nuôi, cải thiện màu nước ao nuôi, tăng hàm lượng canxi giúp tôm dễ lột xác
|
Suthin Products Farm-Thailand
|
|
|
|
409
|
lodine 954
|
3808.94.90
|
lodine
|
10%
|
Diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật có trong nguồn nước ao nuôi, giúp sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ nuôi tôm, cá
|
Suthin Products Farm-Thailand
|
|
|
|
Dung môi (Isopropyl alcohol) vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
410
|
Finedine 900
|
3808.94.90
|
lodine
|
10%
|
Diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật có trong nguồn nước ao nuôi, giúp sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ nuôi tôm, cá
|
Suthin Products Farm-Thailand
|
|
|
|
Dung môi (Isopropyl alcohol) vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
411
|
Shrimp Lineng
|
3808.99.90
|
Sodium humate
|
21,9%
|
Hấp thụ và kết tủa các chất độc (NH3, H2S, kim loại nặng, ...) tạo môi trường sống tốt cho ấu trùng tôm nuôi.
|
Yuh Huei Enterprise Đài Loan
|
|
|
|
EDTA - 2Na
|
49,1%
|
|
|
|
412
|
NEODINE 6000
|
3808.94.90
|
lodine complex
|
55-60%
|
Giúp giảm vi khuẩn, động vật nguyên sinh, nấm gây bệnh trong môi trường ao nuôi
|
Neoscience International Co., Ltd-Thái Lan
|
|
|
|
Dung môi (nước) vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
413
|
GREEN -KLINOP
|
3824.90.99
|
SiO2
|
70,26 %
|
Ngăn chặn tình trạng hình thành: Amoniac, Nito, khí hôi thối và các loại kim loại nặng, giúp điều chỉnh màu nước, tạo sự cân bằng trong hệ thống nuôi tôm, giúp thu gom cặn trôi nổi
|
AllVietco., LTD -Thái Lan
|
|
|
|
CaO
|
3,66%
|
|
|
|
MgO
|
0,50%
|
|
|
|
Fe2O3
|
1,08 %
|
|
|
|
AI2O3
|
11,70%
|
|
|
|
Na2O
|
1,85%
|
|
|
|
K2O
|
1,28%
|
|
|
|
Chất đệm (tinh bột) vừa đủ
|
1kg
|
|
|
|
414
|
BIO-BAC H
|
3824.90.99
|
Magnesium (Mg)
|
0,03 %
|
Cung cấp các dưỡng chất thiết yếu để cải thiện môi trường sinh trưởng cho tôm
|
Cytozyme labaratories Inc (USA)
|
|
|
|
Copper (Cu)
|
0,001%
|
|
|
|
Iron (Fe)
|
0,006%
|
|
|
|
Manganese (Mn)
|
0,001%
|
|
|
|
Zinc (Zn)
|
0,001%
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
415
|
BIO-BAC A
|
3824.90.99
|
Magnesium (Mg)
|
0,02%
|
Cung cấp các dinh dưỡng thiết yếu để cải thiện môi trường sinh trưởng cho tôm
|
Cytozyme labaratories Inc (USA)
|
|
|
|
Boron (B)
|
0,12%
|
|
|
|
Cobal (Co)
|
0,4 %
|
|
|
|
Iron (Fe)
|
0,005%
|
|
|
|
Manganese (Mn)
|
0,001%
|
|
|
|
Nickel (Ni)
|
1,25%
|
|
|
|
Zinc (Zn)
|
0,003%
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
416
|
BIO-BAC M
|
3824.90.99
|
Magnesium (Mg)
|
0,03%
|
Cung cấp các dinh dưỡng thiết yếu để cải thiện môi trường sinh trưởng cho tôm
|
Cytozyme labaratories Inc (USA)
|
|
|
|
Sulfur (S)
|
3,0%
|
|
|
|
Boron (B)
|
0,2 %
|
|
|
|
Cobalt (Co)
|
0,09%
|
|
|
|
Copper (Cu)
|
1,2%
|
|
|
|
Iron (Fe)
|
1,3%
|
|
|
|
Manganese (Mn)
|
0,45%
|
|
|
|
Molybdebum (Mo)
|
0,04%
|
|
|
|
Zinc (Zn)
|
2,3%
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
417
|
BLEA-JI
(Calcium hypochlorite)
|
3808.94.90
|
Calcium hypochlorite-Ca(OCl)2
|
65%
|
Sát trùng, diệt khuẩn. Xử lý nước hồ nuôi tôm
|
TIANJIN YUFENG CHEMICAL Co., Ltd
|
|
|
|
Natri clorua
|
14-20%
|
|
|
|
418
|
Super Save 8000
|
3808.94.90
|
Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride
|
80%
|
Tiêu diệt các loài vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ nuôi, bể ương
|
Tanan Intraco (Thái Lan)
|
|
|
|
Chất đệm vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
419
|
PACODIN 99
|
3808.94.90
|
NPE. Iodine
|
90%
|
Diệt các loài vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong ao nuôi tôm.
|
PERMAFLEX CO.,LTD THÁI LAN
|
|
|
|
Dung môi (cồn) thêm vào vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
420
|
RONA CIDE
|
3808.94.90
|
Glutaraldehyde
|
50%
|
Sát trùng, diệt khuẩn trong ao nuôi tôm
|
PERMAFLEX CO., LTD THÁI LAN
|
|
|
|
Dung môi (cồn) thêm vào vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
421
|
BENKO 90
|
3808.94.90
|
Benzalkonium Chloride
|
80%
|
Sát trùng, diệt vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong nước, ức chế sự phát triển của phiêu sinh vật trong nước ao nuôi
|
PERMAFLEX CO., LTD THÁI LAN
|
|
|
|
Dung môi (cồn) thêm vào vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
422
|
GLUTACID
|
3808.94.90
|
Benzalkonium Chloride
|
80%
|
Sát trùng, diệt vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong nước, ức chế sự phát triển của phiêu sinh vật trong nước ao nuôi
|
PERMAFLEX CO., LTD THÁI LAN
|
|
|
|
Dung môi (cồn) thêm vào vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
423
|
TISSOT HI
|
3808.94.90
|
Glutaraldehyde
|
50%
|
Sát trùng, diệt khuẩn trong ao nuôi tôm.
|
PERMAFLEX CO., LTD THÁI LAN
|
|
|
|
Dung môi (cồn) thêm vào vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
424
|
DI-O-100
|
3808.94.90
|
NPE.Iodine
|
90%
|
Diệt các loài vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong ao nuôi tôm.
|
PERMAFLEX CO., LTD THÁI LAN
|
|
|
|
Dung môi (cồn) thêm vào vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
425
|
SACODIN 99
|
3808.94.90
|
NPE.Iodine
|
90%
|
Diệt các loài vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong ao nuôi tôm.
|
PERMAFLEX CO., LTD THÁI LAN
|
|
|
|
Dung môi (cồn) thêm vào vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
426
|
CHLORINE LS “NEW”
|
3808.94.90
|
Calcium hypochlorite - Ca(OCl)2
|
≥ 65%
|
Sát trùng nguồn nước ao nuôi tôm, cá
|
Sree Rayalaseema Hi-Strength hypo LTD (Ấn Độ)
|
|
|
|
Phụ liệu vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
427
|
SKY-MAG
|
3808.99.90
|
CaCO3
|
2.700mg
|
Gây màu nước ao nuôi, cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho thực vật phù du phát triển, tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm cá.
|
Thaiky Tech - Thái Lan
|
|
|
|
CuSO4
|
31.500mg
|
|
|
|
CoSO4
|
125mg
|
|
|
|
FeSO4
|
22mg
|
|
|
|
ZnSO4
|
10.500mg
|
|
|
|
MgSO4
|
21.000mg
|
|
|
|
Vitamin A
|
20.000mg
|
|
|
|
Vitamin C
|
15.000mg
|
|
|
|
Potasium chloride
|
500mg
|
|
|
|
Tá dược vừa đủ
|
1kg
|
|
|
|
428
|
OMO
|
3808.94.90
|
Benzalkonium Chloride
|
50%
|
Diệt các loại vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản.
|
VI Solution Co., Ltd (Thái Lan)
|
|
|
|
Dung môi (nước cất) vừa đủ:
|
1lít
|
|
|
|
429
|
CALINA
|
3808.94.90
|
Benzalkonium Chloride
|
90%
|
Diệt vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng bể ương và dụng cụ nuôi.
|
JL Aquathai Co., Ltd. (Thailand).
|
|
|
|
Dung môi (nước cất) vừa đủ
|
1 lít
|
|
|
|
430
|
ZAZA
|
3808.94.90
|
Benzalkonium Chloride
|
80%
|
Diệt các loại vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
JL Aquathai Co., Ltd. (Thailand).
|
|
|
|
Dung môi (nước cất) vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
431
|
WATER CLEAN
|
3808.94.90
|
Benzalkonium Chloride
|
50%
|
Diệt vi khuẩn trong ao nuôi, sát trùng dụng cụ nuôi và bể nuôi.
|
Marien Inter Produsts M.I.P Co.,Ltd (Thái Lan)
|
|
|
|
Dung môi (nước cất) vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
432
|
ZEOLITE
|
3824.90.99
|
SiO2
|
70%
|
Hấp thụ các khí độc NH3 trong môi trường nước ngọt. Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản. Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
|
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co.L.td
|
|
|
|
Các chất khác (Fe2O3, AI2O3, Na2O, K2O) vừa đủ
|
1kg
|
|
|
|
433
|
MINERAL SEA
|
3824.90.99
|
NaCl
|
120g
|
Hấp thụ ion NH+4 (NH3) trong môi trường nước ngọt. Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản. Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
|
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co.L.td
|
|
|
|
KCl
|
3ppm
|
|
|
|
ZnSO4
|
4ppm
|
|
|
|
Chất đệm (CaCO3) vừa đủ
|
1kg
|
|
|
|
434
|
SAPONIN
|
3808.99.90
|
Saponin
|
12%
|
Diệt các loài cá trong ao nuôi.
|
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co.L.td
|
|
|
|
Bột talc vừa đủ
|
1kg
|
|
|
|
435
|
HI-SAPE
|
3808.94.90
|
Alkyl Dimethyl Benzyl Animonium Chloride
|
80%
|
Khử trùng, diệt khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong ao nuôi
|
Thai Thai Aquarine Limited Partnership
|
|
|
|
Dung môi (cồn, nước) vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
436
|
LUCKYSAFE
|
3808.94.90
|
Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride
|
80%
|
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi
|
J.p Decor Limited Partnership, Thái Lan
|
|
|
|
Dung môi (cồn, nước) vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
437
|
I.O.NEW 90
|
3808.94.90
|
lodophor 90 %
10%
|
90%
|
Diệt khuẩn, nấm, động vật nguyên sinh trong môi trường nước.
Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống.
|
CK MARINE CO., LTD (THAILAND)
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ
|
1 lít
|
|
|
|
438
|
AQUA BKC-80
|
3808.94.90
|
Alkyl dimethylbenzyl ammonium chloride
|
50%
|
Aqua BKC - 80 được sản xuất từ Alkyn Dimethyl BenzylAmmonium Chloride. Dùng để diệt vi khuẩn và nguyên sinh vật có trong nước. Ngoài ra còn được sử dụng để sát trùng dụng cụ sử dụng trong quá trình nuôi tôm.
|
Thai Aqua Product Co.,Ltd. thailand
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
439
|
AQUA ZACDINE 99
|
3808.94.90
|
PVP Iodine
|
10%
|
Diệt các vi sinh vật có hại trong quá trình nuôi tôm. Hạn chế sự phát triển của nấm có hại trong ao nuôi.
|
Thai Aqua Product Co., Ltd. thailand
|
|
|
|
NPE Iodine
|
80%
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
440
|
AQUA GILL
|
3808.94.90
|
Glutaraldehyde
|
50%
|
Diệt các vi sinh vật và các nấm có hại trong quá trình nuôi.
Giảm bớt sự bám rong vào tôm trong quá trình nuôi.
Tẩy sạch các vết bẩn, rong nhớt trên thân tôm.
|
Thai Aqua Product Co., Ltd. thailand
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ
|
100%
|
|
|
|
441
|
LASER
|
3808.94.90
|
Benzalkonium chloride
|
80%
|
LASER diệt các vi khuẩn, nấm như Lagenium sp, nguyên sinh động vật như Zoothanium, sát trùng dụng cụ nuôi.
|
Marine Inter Products M.I.P (Thailand) Co., Ltd.
|
|
|
|
Dung môi (nước cất) vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
442
|
LASER-S
|
3808.94.90
|
Benzalkonium chloride (min)
|
50%
|
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ nuôi,
|
Siam Aqua Marine Co., Ltd (Thailand).
|
|
|
|
Dung môi nước cất vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
443
|
DIMA-98
|
3808.94.90
|
Iodine Complex (min)
|
90%
|
Sát trùng nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản (diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật), an toàn cho động vật thủy sản, không để lại dư lượng trong môi trường nước. Sát trùng dụng cụ trong sản xuất giống.
|
Siam Aqua Marine Co., Ltd (Thailand).
|
|
|
|
Dung môi nước cất vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
444
|
SERY 2H
|
3808.94.90
|
Benzalkonium chloride (min)
|
50%
|
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ bể nuôi.
|
Siam Aqua Marine Co., Ltd (Thailand).
|
|
|
|
Dung môi nước cất vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
445
|
MAX DIN 90
|
3808.94.90
|
Iodine Complex (min)
|
90%
|
Sát trùng nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản (diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật), an toàn cho động vật thủy sản, không để lại dư lượng trong môi trường nước. Sát trùng dụng cụ trong sản xuất giống.
|
Marine Inter products M.I.P Co., Ltd (Thailand).
|
|
|
|
Dung môi (nước cất) vừa đủ
|
1lít
|
|
|
|
446
|
ATTACK
|
3808.94.90
|
Benzazalkonium chloride
|
50%
|
Diệt các loại vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản.
|
Nattha Intervet Co., Ltd. (Thailand).
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ
|
1 lít
|
|
|
|
447
|
NATO
|
3808.94.90
|
BenzazaIkonium chlorid
|
50%
|
Diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường ao nuôi.
Sát trùng dụng cụ và bể nuôi.
|
Marine Inter Products M.I.P. Co., Ltd (Thailand)
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ
|
1 lít
|
|
|
|
448
|
EXTRA DINE
|
3808.94.90
|
Iodine Complex
|
90%
|
10>10> |