Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan
|
|
|
70
|
STAYPHOR
|
3808.94.90
|
Nonyl Alkyl
Phenoxy PolyEthylene Oxidelodine, Elemental
Potassium
|
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản.Nonyl Alkyl
Phenoxy PolyEthylene Oxidelodine, Elemental
Potassium
|
Matrix Biosciences Limited -Ấn Độ
|
|
|
|
71
|
WOLMID
|
3808.94.90
|
N-sodium-N-Chloro-Paratoluene Sulphonamide.
|
N-sodium-N-Chloro-Paratoluene Sulphonamide.Sát trùng nguồn nước, dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
Biostadt, India Ltd - Ấn Độ
|
|
|
|
72
|
HTS-POVIDONE IODINE
|
3808.94.90
|
Povidone Iodine
|
Povidone IodineKhử trùng ao nuôi
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd China
|
|
|
|
73
|
SODIUM PERCARB ONATE
|
2836.20.00
|
Sodium percarbonate/ 2Na2CO3.3H2O2
|
Sodium percarbonate/ 2Na2CO3.3H2O2Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước
|
SANGYU JIEHUA CHEMICAL CO.,LTD
|
|
|
|
74
|
TOXIN CLEAR
|
3808.99.90
|
Sodium thiosulfite, Sodium lauret sulfate, Ethylene di-amine-acetic acid
|
Sodium thiosulfite, Sodium lauret sulfate, Ethylene di-amine-acetic acidGiảm độ nhớt và váng bọt trên mặt nước. Kết tủa, khử kim loại nặng trong nước ao nuôi
|
ASIAN AQUA & ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD
|
|
|
|
75
|
IODIS
|
3808.94.90
|
lodopor
|
lodoporSát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
Svaks Biotech India PVT. Ltd. - Ấn Độ
|
|
|
|
76
|
MKC
|
3808.94.90
|
Myristalkonium choride.80%
|
Myristalkonium choride.80%Sát trùng và làm sạch môi trường nước trong ao nuôi
|
ASIAN AQUA & ANIMAL (THAILAND) CO., LTD
|
|
|
|
77
|
DAZZLER
|
3808.94.90
|
Tetradecyl
Trimethyl Ammonium Bromide, Dodecyl Trimethyl Ammonium Brommide, Cetrimonium Bromide Halogen Compound
|
Khử trùng nước ao nuôiTetradecyl
Trimethyl Ammonium Bromide, Dodecyl Trimethyl Ammonium Brommide, Cetrimonium Bromide Halogen Compound
|
Matrix Feed & Chemical PVT.LDT- Ấn Độ
|
|
|
|
78
|
XC90 1KG
|
3808.94.90
|
Troclosene sodium 99,9% (Available chlorine 60,9%
|
Troclosene sodium 99,9% (Available chlorine 60,9%Sát trùng, vi khuẩn gram âm, gram dương, bào tử trong nước
|
Công ty Marin Biotech Thái Lan
|
|
|
|
79
|
XC90 3KG
|
3808.94.90
|
Troclosene sodium 99,9% (Available chlorine 60,9%
|
Troclosene sodium 99,9% (Available chlorine 60,9%Sát trùng, vi khuẩn gram âm, gram dương, bào tử trong nước
|
Công ty Marin Biotech Thái Lan
|
|
|
|
80
|
MKF 1
|
2827.32.00
|
Poly Aluminium
Chloride
|
Làm giảm độ đục của nước, nâng cao độ trong của nướcPoly Aluminium
Chloride
|
Guang dong Haifu Medicine Co., Ltd. Quảng Đông, Trung Quốc
|
|
|
|
81
|
HYAMINE 3500-80%
|
3808.94.90
|
AlkylDimethyl
Benzyl Ammonium
Chloride
|
Sát trùng, diệt khuẩn nước trong ao nuôiAlkylDimethyl
Benzyl Ammonium
Chloride
|
Mixwell Marketing Co., Ltd. Thái Lan
|
|
|
|
82
|
GLUTARA DEHYDE
|
3808.94.90
|
Glutaraldehyde
|
GlutaraldehydeThuốc sát khuẩn, sát trùng môi trường nước nuôi trồng thủy sản.
|
Wuhan Xinjing Chemical Co., Ltd - Trung Quốc
|
|
|
|
83
|
Hividine 70
|
3808.94.90
|
Iodine complex
|
Iodine complexLàm giảm vi khuẩn, nấm, động vật nguyên sinh trong môi trường nước. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống
|
MARINE INTER PRODUCT M.I.P Co., Ltd, Thái Lan
|
|
|
|
84
|
SODIUM
PERCARB ONATE
|
2836.99.90
|
Sodium percarbonate
|
Sodium percarbonateLàm tăng oxy trong ao nuôi thủy sản
|
Laizhou City Laiyu Chemical Co.,Ltd, Trung Quốc
|
|
|
|
85
|
CLEAN-FOX
|
3808.94.90
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Sodium dichloroisocyanurateTẩy sạch các vi khuẩn làm bẩn nguồn nước
|
INBIONET CORPORATION
|
|
|
|
86
|
FIVE STAR-CHLOR
|
3808.94.90
|
Sodium Dichloroisocyanurate
|
Sodium DichloroisocyanurateSát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản.
|
Công ty Hebei Jiheng Chemical, Trung Quốc
|
|
|
|
87
|
BKC 80
|
3808.94.90
|
Benzalkonium chloride
|
Benzalkonium chlorideKhử trùng, diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong ao nuôi tôm. Giảm mật độ tảo trong ao nuôi và làm sạch mang tôm
|
Kikco International - Anh Quốc
|
|
|
|
88
|
K.C.CONC 80
|
3808.94.90
|
Benzalkonium chloride
|
Benzalkonium chlorideKhử trùng, diệt khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong ao nuôi tôm.
|
Kaset Center Co., Ltd - Thailand
|
|
|
|
89
|
IODINE Super complex 33.33%
|
3808.94.90
|
lodine complex 33.33%
|
lodine complex 33.33%Diệt khuẩn trong môi trường nuôi tôm
|
Siam Agricultural Marketing Co.,Ltd. Thái Lan
|
|
|
|
90
|
MKC
|
3808.94.90
|
Hydro-2,4 - Myristalkonium
|
Hydro-2,4 - MyristalkoniumQuản lý tảo, làm sạch vỏ mang tôm, chống chế các loại vi khuẩn độc hại phát triển trong ao nuôi.
|
Asian Aquaculture Co., Ltd. Thái Lan
|
|
|
|
91
|
POWER 33,33%
|
3808.94.90
|
Iodine Complex,
|
Iodine Complex,Có tác dụng diệt khuẩn nhanh, khống chế tiêu diệt nấm, các loài nguyên sinh động vật gây bệnh có trong nguồn nước trước khi thả tôm Giúp sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ.
|
ARTEMIS & ANGELIO Co.,Ltd. Thái Lan
|
|
|
|
Nonyl Phenoxy
|
|
|
|
Polyethoxy Etanol
|
|
|
|
92
|
IODO
|
3808.94.90
|
Alkyl aryl
|
Alkyl arylCó tác dụng sát trùng, giúp làm giảm vi khuẩn, nấm, các động vật nguyên sinh gây bệnh cho tôm trong môi trường ao nuôi. Có thể sử dụng lúc cải tạo ao và trong cả quá trình nuôi
|
ARTEMIS & ANGELIO Co.,Ltd, Thái Lan
|
|
|
|
polyoxyethylen
|
|
|
|
lodine
|
|
|
|
93
|
IODINE 33,33%
|
3808.94.90
|
Iodine Complex, Nonyl Phenoxy
|
Iodine Complex, Nonyl PhenoxyCó tác dụng diệt khuẩn nhanh, khống chế tiêu diệt nấm, các loài nguyên sinh động vật gây bệnh có trong nguồn nước trước khi thả tôm, Giúp sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ.
|
ARTEMIS & ANGELIO Co., Ltd, Thái Lan
|
|
|
|
Polyethoxy Etanol
|
|
|
|
94
|
Ecocide
|
3808.94.90
|
AlkylDimethl
Ammonium Chloride, Alkyl Dimethyl Ethyl Benzyl Ammonium Chloride
|
Dùng để xử lý nước trong nuôi trồng thủy sảnAlkylDimethl
Ammonium Chloride, Alkyl Dimethyl Ethyl Benzyl Ammonium Chloride
|
Aqua-In-tech INC, Hoa Kỳ
|
|
|
|
95
|
IDO
|
3808.94.90
|
Alkyl aryl polyoxyethylen
|
Alkyl aryl polyoxyethylenCó tác dụng sát trùng, giúp làm giảm vi khuẩn, nấm, các động vật nguyên sinh gây bệnh cho tôm trong môi trường ao nuôi. Có thể sử dụng lúc cải tạo ao và trong cả quá trình nuôi
|
ARTEMIS & ANGELIO Co.,Ltd, Thái Lan
|
|
|
|
lodine
|
|
|
|
96
|
Soludine 50%
|
3808.94.90
|
lodine complex (lốt phức hợp)
|
lodine complex (lốt phức hợp)Diệt ký sinh trùng, dùng để chuẩn bị ao nuôi
|
Công ty TNHH Advance Pharma, Thái Lan
|
|
|
|
97
|
Cleaner - 80
|
3808.94.90
|
BenzalkoniumChloride (BKC) 80%
|
BenzalkoniumChloride (BKC) 80%Diệt khuẩn, khống chế phát triển phiêu sinh vật và làm tăng độ trong nước
|
Công ty TNHH Aqua Progress, Thái Lan
|
|
|
|
98
|
SAPONIN
|
3808.99.90
|
Bột hạt trà 100% (chứa 15% Saponin)
|
Bột hạt trà 100% (chứa 15% Saponin)Diệt cá tạp
|
Ningbo United Plant Technology Co.,Ltd-Trung Quốc
|
|
|
|
99
|
PRENTOX ROTENON E FISH TOXICANT POWDER 655 -691 (8.5% PURE ROTENON E CONTENT)
|
3808.99.90
|
8,5% Rotenone tinh chất
|
8,5% Rotenone tinh chấtDiệt trừ cá tạp trong ao nuôi
|
Công ty Prentiss Inc Hoa Kỳ
|
|
|
|
100
|
ASIA TEA SEED POWDER
|
3808.99.90
|
Saponin
|
SaponinDiệt cá tạp
|
ASIA STAR LAB CO.,LTD -THAILAND
|
|
|
|
101
|
SAPONIN
|
3808.99.90
|
Saponin
|
SaponinDiệt cá tạp trước khi thả tôm, kích thích tôm lột vỏ.
|
Eastern Sun Industrial Co., Ltd - China
|
|
|
|
102
|
TEA SEED POWDER
|
3808.99.90
|
Saponin
|
SaponinDiệt cá tạp
|
THAI HE TEA BRAN PROCESSING FACTORY-CHINA
|
|
|
|
103
|
TEA SEED MEAL
|
3808.99.90
|
Saponin
|
SaponinDiệt cá tạp
|
TIANGXI CHNABASE IMPORT EXPORT CO. LTD CHINA
|
|
|
|
104
|
TEA SEED POWDER
|
3808.99.90
|
Saponin, dầu, độ ẩm
|
Saponin, dầu, độ ẩmDiệt cá tạp, kích thích tôm lột vỏ
|
Ningbo United Group Import & Export Co., Ltd - Trung Quốc
|
|
|
|
105
|
AGRA ADE 30% Yucca Powder
|
3808.99.90
|
Yucca schidigera (hoạt chất saponin)
|
Yucca schidigera (hoạt chất saponin)Cải tạo đáy ao, khử mùi các chất thải, kiểm soát hàm lượng ammoniac trong hệ thống nuôi.
|
Brookside Agra L.C USA
|
|
|
|
106
|
SINTONYSE (YUCCAZYME)
|
3808.99.90
|
Chất chiết xuất từ cây Yucca schidigera, Protein, Lipid
|
Chất chiết xuất từ cây Yucca schidigera, Protein, LipidHấp thụ NH3 và các khí độc khác, làm giảm lượng NH3 và các khí độc có trong ao nuôi, cải thiện chất lượng nước ao nuôi
|