33
|
Vi sinh vật
|
(1) Vi sinh vật học.
|
Nguyễn Lân Dũng
|
2007
|
Giáo dục
|
(2) Vi sinh đại cương
|
Phạm Văn Kim
|
2001
|
Nông nghiệp
|
(3) Vi sinh vật học.
|
Nguyễn Thị Xuyến.
|
1996
|
Đại học Quốc Gia
|
(4) Vi sinh vật học của các nguồn nước
|
Kiều Hữu Ảnh, Ngô Tự Thành.
|
2000
|
Benjamin Cummings
(12th edition)
|
(5) Brock Biology of Microorganisms
|
Michael T. Madigan, John M. Martinko, Paul V. Dunlap and David P. Clark.
|
2008
|
McGraw-Hill Science
(11th edition)
| (6) Benson's Microbiological Applications: Laboratory Manual in General Microbiology. |
Alfred Brown.
|
2008
|
Morton Publishing
|
(7) Microbiology: Lab Theory and Application.
|
Michael J. Leboffe and Burton E. Pierce
|
2008
|
|
34
|
Phân loại giáp xác và động vật thân mềm
|
(1) Động vật không xương sống
|
Thái Trần Bái
|
1978
|
Giáo dục
|
(2) Phân loại học động vật thủy sinh
|
Nguyễn Hữu Phụng
|
1996
|
Viện Hải Dương Học Nha Trang
|
(3) Động vật chí Việt Nam
|
Đặng Ngọc Thanh
|
2000
|
Khoa học Kỹ thuật
|
(4) Sách đỏ Việt Nam
|
Tập thể tác giả
|
2004
|
Khoa học tự nhiên và Công nghệ
|
(5) Hình thái và giải phẫu động vật thân mềm
|
Trương Quốc Phú
|
2006
|
Nông Nghiệp
|
(6) Compendium of Seashells
|
R. Tucker
Abbott and
S. Peter Dance
|
1980
|
American Malacologists, INC. Florida.
|
(7) Shells of the Philippines
|
E.J. Springsteen & F.M. Leobrera
|
1986,
|
Manila, Philippines
|
(8) Illustration of Animals in China (Crustacea Part II, Crab )
|
Sheu Tiarui & Dai Aiyn
|
1964
|
Thanh Đảo, Peking
|
(9) A guide to the shrimps, prawns lobsters, and crabs of malaysia and singapore
|
Compiled by donald L.Lovett
|
1981
|
Partannian University, Malaysia
|
(10) Invertebrates: anew synthesis
|
Barnes, R.S.K and Calow, P.and Olive, P.J.W.
|
2000
|
Blackwell Science (Second edition)
|
(11) The State of World Fisheries and Aquaculture
|
FAO
|
2006
|
FAO Publication
|
35
|
Dinh dưỡng học
|
(1) Dinh dưỡng và thức ăn trong nuôi trồng thủy sản
|
Lại Văn Hùng
|
2004
|
Nông nghiệp
|
(2) Thức ăn và dinh dưỡng thủy sản
|
Lê Thanh Hùng
|
2008
|
Nông nghiệp
|
(3) Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản
|
Trần Thị Thanh Hiền, Nguyễn Anh Tuấn
|
2009
|
Nông nghiệp
|
(4) Dinh dưỡng cá trong nuôi trồng thủy sản
|
Sena De Silva, Trevor Anderson (Lê Anh Tuấn biên dịch)
|
2006
|
Nông nghiệp
|
(5) Fish nutrition
|
John Halver
|
1972
|
Academic press
|
(6) Nutrition of pond fish
|
Balfour Hepher
|
1988
|
Cambridge university press
|
(7) Nutrient requirements of fish
|
National research council
|
1993
|
National academy press
|
(8) Crustacean Nutrition
|
L.R. D’Abramo, D.E. Conklin, D.M. Akiyama
|
1997
|
World aquaculture society
|
(9) Nutrition and feeding of fish and crustceans
|
J. Guillaume, S. Kaushik, P. Bergot and R. Métailler
|
2001
|
Praxis Publishing
|
36
|
Công nghệ sinh học trong nuôi trồng thuỷ sản
|
(1) Công nghệ sinh học đại cương
|
Đỗ Năng Vịnh,
Ngô Xuân Bình
|
2008
|
Nông nghiệp
|
(2) Nhập môn CNSH
|
Nguyễn Hoàng Lộc
|
2007
|
Đại học Huế
|
(3) GenomeMapping and Genomics in Fishes and Aquatic Animals
|
Thomas D. Kocher, Chittaranjan Kole
|
2008
|
Springer
|
(4) Molecular Research in Aquaculture
|
Ken Overturf
|
2009
|
Wiley - Blackwell
|
(5) Biotechnology and Genetic in Fisheries and Aquaculture
|
Andy Beaumont, Pierre Boudry, Kathrin Hoare
|
2010
|
Wiley – Blackwell
( 2nd Edition)
|
37
|
Sử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản
|
(1) Nguồn lợi thủy sản Việt Nam
|
Bộ Thủy sản
|
1996
|
Nông Nghiệp, Hà Nội
|
(2) Thủy sản Việt Nam trên đường đổi mới và Hội nhập
|
Bộ Thủy sản
|
2004
|
Lao động, Hà Nội
|
(3) “Chương trình Bảo vệ và Phát triển nguồn lợi thủy sản đến năm 2020”
|
Chính phủ nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
|
2010
|
Chính phủ
|
(4) Luật Thủy sản
(5) Luật đa dạng sinh học
|
Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
|
2003
2008
|
Quốc hội
Quốc hội
|
(6) Khai thác và sử dụng bền vững đa dạng sinh học và nguồn lợi thủy sản Việt Nam
|
Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão
|
2006
|
Nông Nghiệp, TP. Hồ Chí Minh
|
(7) Thủy sinh học các thủy vực nước ngọt nội địa Việt Nam
|
Đặng Ngọc Thanh
|
2002
|
Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội
|
(8) Nguồn lợi sinh vật và các hệ sinh thái biển. Chuyên khảo biển Việt Nam, Tập IV
|
Trung tâm Khoa học Tự nhiên và Công nghệ quốc gia
|
1994
|
Khoa học Kỹ thuật – Hà Nội
|
(9) The State of World Fisheries and Aquaculture
|
FAO
|
2008
|
Food and Agriculture organization of the United nations, Rome
|
(10) The State of World Fisheries and Aquaculture
|
FAO
|
2010
|
Food and Agriculture organization of the United nations, Rome
|
(11) Proceedings of the ASEAN-SEAFDEC Conference on Sustainable Fisheries for Food Security to Wards 2020: ”Fish for the People 2020: Adaptation to a Changing Environment”
|
ASEAN - SEAFDEC
|
2012
|
SEAFDEC
|
38
|
Miễn dịch học và ứng dụng trong nuôi thủy sản
|
(1) Bệnh học Thủy sản
|
Đỗ Thị Hòa, Bùi Quang Tề, Nguyễn Hữu Dũng và Nguyễn Thị Muội
|
2004
|
Nông nghiệp
|
(2) Miễn dịch học
|
Bộ môn Miễn dịch – Sinh lý bệnh
|
1997
|
Y học
|
(3) Miễn dịch học cơ sở
|
Đỗ Ngọc Liên
|
1999
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
(4) The fish immune system
|
Iwama G and T. Nakanishi
|
1996
|
Academic press San Diego, USA
|
(5) Fish vaccination
|
Ellis, A.E
|
1988
|
Academic press, London
|
(6) Immunobiology
|
Charles A Janeway, Jr, Paul Travers, Mark Walport, and Mark J Shlomchik.
|
2001
|
Garland Science, New York
|
39
|
Viễn thám và thông tin địa lý
|
(1) Cơ sở viễn thám
|
Nguyễn Ngọc Thạch
|
2005
|
Nông nghiệp, Hà Nội
|
(2) Viễn thám trong nghiên cứu tài nguyên và môi trường
|
Nguyễn Ngọc Thạch (chủ biên)
|
1997
|
Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội
|
(3) Geographic information systems: A Management perspective
|
Stan Aronoff
|
1989
|
WDL Publications, Ottawa, Canada
|
(4) GIS –based Tools for inland aquatic resources management
|
Jenness J.
|
2007
|
CIFA Technical paper 33/2, FAO
|
(5) Geographic information systems, remote sensing and mapping for the development and management of marine aquaculture
|
Kapetsky J.,McDaid., Aguilar-Manjarrez J.
|
2007
|
Fisheries technical paper 458, FAO
|
40
|
Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu
|
(1) Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu
|
Phan Hiếu Hiền
|
2001
|
Nông nghiệp
|
(2) Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
Vũ Cao Đàm
|
1996
|
Khoa học Kỹ thuật
|
(3) Sử dụng mềm SPSS trong phân tích số liệu
|
Hồ Đăng Phúc
|
2002
|
Khoa học Kỹ thuật
|
(4) Statistical Methods in agriculture and experimental biology
|
R. Mead, R.N. Curnow, A.M. Haster
|
1993
|
Chapman & Hall
|
(5) Statistics for aquaculture
|
Ram C. Bhujel
|
2008
|
Wiley-Blackwell
|
(6) How to write and publish a scientific paper
|
Robert A. Day
|
1994
|
Cambridge university press
|
41
|
Qui hoạch và quản lý nuôi trồng thủy sản
|
(1) Coastal planning and management
|
Robert Kay, Jacqueline Alder
|
2000
|
Spon Press
|
(2) Environmental management for aquaculture
|
Alex Midlen, Theresa Redding
|
2000
|
Kluwer Academic Publishers
|
(3) Quy hoạch môi trường
|
Lê Quang Minh, Lê Hoàng Việt,
Lê Anh Tuấn.
|
2008
|
Đại học Cần Thơ
|
(4) Hướng dẫn quy hoạch phát triển nuôi trồng thủy sản mặn lợ bền vững cấp tỉnh
|
Bộ Thủy sản.
|
2007
|
Bộ Thủy sản
|
(5) Aquaculture and the Environment
|
Pillay, T. (ed)
|
2007
|
Blackwell Publishing Ltd, Oxford, UK.
(2nd Edition)
|
(6) Building an ecosystem approach to aquaculture
|
D. Soto
|
2007
|
FAO/Universitat
|
(7) Aquaculture:
Principles and Practices
|
T. V. R. Pillay, M. N. Kutty
|
2005
|
Blackwell Pub.
|
(8) Handbook of sustainable development planning: studies in modelling and decision support
|
Quaddus, M.A.; Siddique, M.A.B
|
2004
|
CABI, UK.
|
(9) The fisheries co-management experience: accomplishments, challenges, and prospects
|
Douglas Clyde Wilson, Jesper Raakjær Nielsen, Poul Degnbol
(Eds).
|
2003
|
Kluwer Academic Publishers
|
(10) Design and operating guide for aquaculture seawater systems
|
John E. Huguenin, John Colt
|
2002
|
Elsevier
|
(11) Species and system selection for sustainable aquaculture
|
PingSun Leung, Cheng-Sheng Lee, Patricia J. O'Bryen, U.S. Aquaculture Society
|
2007
|
John Wiley & Sons
|
42
|
Công trình và thiết bị trong nuôi trồng thủy sản
|
(1) Vật liệu xây dựng
|
Phùng Văn Lư, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
2009
|
Giáo dục
(Tái bản lần 3)
|
(2) Trắc địa đại cương
|
Vũ Thặng.
|
1999
|
Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội
|
(3) Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam-51:2008
Thoát nước – Mạng lưới và công trình bên ngoài – Tiêu chuẩn thiết kế
|
Bộ Xây dựng
|
2008
|
Bộ Xây dựng
|
(4) Aquacultural Engineering
|
ODD-Ivar Lekang
|
2007
|
Blackwell publisingLtd
|
(5) Design and Operating Guide for Aquaculture Seawater Systems. 2nd edition.
|
John E. Huguenin & John Colt
|
2002
|
ELSEVIER
|
(6) Aquaculture Engineering
|
Odd-Ivar Lekang
|
2007
|
Blackwell
|
(7) Fundamentals of aquacultural Engineering
|
Lawson,T. B
|
1995
|
Chapman & Hall, New York
|
43
|
Di truyền và chọn giống thủy sản
|
(1) Di truyền và chọn giống thủy sản
|
Trần Đình Trọng & Đặng Hữu Lanh
|
2006
|
Nông nghiệp
|
(2) Di truyền học và cơ sở chọn giống động vật
|
Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên, Tạ Toàn - Trần Đình Trọng
|
1976
|
Đại học và Trung Học Chuyên Nghiệp, Hà Nội
|
(3) Cơ sở di truyền và chọn giống động vật.
|
Đặng Hữu Lanh – Trần Đình Miên - Trần Đình Trọng
|
1999
|
Giáo dục
|
(4) Genetic selection of fish
|
V.S Kirpichnikov
|
1987
|
Leningrad, “Nauka” publishers
|
(5) Genetics and fish breeding
|
Colin .E. Purdon
|
1993
|
Chapman & Hall: Fish and Fisheries
|
(6) Aquaculture Biotechnology.
|
Fletcher, G. L & Rise, M. L.
|
2012
|
Wiley-Blackwell
|
(7) Aquaculture and Fisheries Biotechnology: Genetic Approaches
|
Dumham, R. A.
|
2011
|
CAB International
(2nd Edition)
|
(8) Selective Breeding in Aquaculture: An Introduction.
|
Gjedrem, T & Baranski, M.
|
2009
|
Springer
|
44
|
Thức ăn trong nuôi trồng thủy sản
|
(1) Live food in aquaculture
|
A. Hagiwara, T.W. Snell, E. Lubzens & C.S. Tamaru (ed)
|
1997
|
Kluwer Academic Publishers
|
(2) Live feeds in marine aquaculture
|
J.G. Stottrup, L.A. McEvoy
|
2003
|
Blackwell Science
|
(3)Algae cultures for marine hatcheries
|
Collen O’Meley, Martin Daintith
|
1993
|
Turtle Press
|
(4) Rotifers and artemia for marine aquaculture: a training guide
|
Martin Daintith
|
1996
|
Advance Publicity
|
(5) Farm-made aquafeeds
|
Michael New, Albert Tacon, Imre Csava (ed)
|
1993
|
Prayurawong Printing
|
(6) Food intake in fish
|
D. Houlihan, T. Boujard, M. Jobling
|
2001
|
Blackwell Science
|
(7) Thức ăn và dinh dưỡng thủy sản
|
Lê Thanh Hùng
|
2008
|
Nông nghiệp
|
(8) Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản
|
Trần Thị Thanh Hiền, Nguyễn Anh Tuấn
|
2009
|
Nông nghiệp
|
(9) Dinh dưỡng cá trong nuôi trồng thủy sản
|
Sena De Silva, Trevor Anderson (Lê Anh Tuấn biên dịch)
|
2006
|
Nông nghiệp
|
45
|
Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản
|
(1) Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản
|
Nguyễn Đình Trung
|
2004
|
Nông nghiệp
|
(2) Nước nuôi thủy sản-Chất lượng và giải pháp cải thiện chất lượng
|
Lê Văn Cát
|
2006
|
Khoa học va Kỹ thuật
|
(3) Environmental best management practices for aquaculture
|
Craig S. Tucker and John A. Hargreaves.
|
2008
|
Blackwell Publishing
|
(4)Pond aquaculture water quality management
|
Claude E. Boyd and Craig S. Tucker.
|
1998
|
Kluwer Academic publisher
|
(5) Ecological Aquaculture
|
Barry A. Costa Pierce.
|
2002
|
Blackwell Science
|
46
|
Bệnh học thủy sản
|
(1) Bệnh học Thủy sản
|
Đỗ Thị Hòa, Bùi Quang Tề, Nguyễn Hữu Dũng và Nguyễn Thị Muội
|
2004
|
Nông nghiệp
|
(2) Health Management in Shrimp ponds
|
Chanratchakool. P; J.F Tumbull and C, Limsuwan
|
1994
|
Department of Fisheries, Kasetsart University Campus, Bangkok.
|
(3) Bacteria diseases of fish
|
Valerie Inglis, Ronald J. Roberts and Niall R. Bromage,
|
2001
|
Department of Fisheries, Kasetsart University Campus, Bangkok.
|
(4) Health management in Aquaculture
|
Gilda D. lio-Po, Celia R. lavilla,
Erlinda R.Cruz-Lacierda
|
2001
|
Southeast Asian Fisheries Development center. Tibauan, Ilollo, Philippines
|
(5) Hướng dẫn chẩn đoán bệnh của động vật thuỷ sản châu Á.
|
Melba G. Bondad-Reansato, S. E. McGladdery, I. East, R. P. Subasinghe
|
2001
|
NXN Nông Nghiệp – Hà Nội.
|
(6) Bacterial fish pathogens, disease in farmed and wild fish
|
Brian Austin, Dawn A. Austin
|
2007
|
Praxis Publishing, United Kingdom
(4th Edition)
|
(7) Fish pathology
(3rd edition)
|
Ronald J. Roberts,
|
2001
|
Department of Fisheries, Kasetsart University Campus, Bangkok.
|
(8) Applied Fish Pharmacology
|
K.M. Treves – Brown
|
2000
|
Kluwer Academic Publishers
|
47
|
Sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt
|
(1) Một số vấn đề về nội tiết sinh học sinh sản cá
|
Nguyễn Tường Anh
|
1999
|
Nông nghiệp, Hà nội
|
(2) Kỹ thuật sản xuất giống một số loài cá nuôi
|
Nguyễn Tường Anh
|
2004
|
Nông nghiệp, Hà nội
|
(3) Sinh sản nhân tạo cá ứng dụng hormon steroid
|
Phạm Quốc Hùng và Nguyễn Tường Anh
|
2011
|
Nông Nghiệp
|
(4) Cơ sở khoa học và kỹ thuật sản xuất giống cá
|
Phạm Minh Thành
Nguyễn Văn Kiểm
|
2009
|
Nông Nghiệp
|
(5) Cá nước ngọt Việt nam, Tập 1, 2, 3
|
Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản I
|
2001
|
Nông nghiệp, Hà Nội
|
(6) Aquaculture Principles and Practices.
|
T. V. R. Pillay & M. N. Kutty
|
2005
|
Blackwell
(2nd Edition)
|
(7) Fish Histology Female Reproductive Systems
|
Donald B. McMillan
|
2007
|
Springer - Western Science Canada
|
(8) The fish oocyte: From Basic Studies to Biotechnological Applications
|
Patrick J. Babin, Joan Cerdà, and Esther Lubzens
|
2007
|
Springer
|
(9) Carp and Pond Fish Culure
|
László Horváth, Gizella Tamá and Chris Seagrave
|
2002
|
Fishing News Books, Blackwell Science
(2nd edition)
|
(10) Methods in reproductive aquaculture : marine and freshwater species
|
Elsa Cabrita, Vanesa Robles, and Paz Herráez
Editor
|
2009
|
CRC Press, Taylor & Francis Group, Boca Raton London New York
|
(11) Fish Reproductive Biology: Implications for Assessment and Management
|
Edited by Tore Jakobsen, Michael J. Fogarty, Bernard A. Megrey and Erlend Moksness
|
2009
|
Wiley - Blackwell
|
(12) Lake and pond management guidebook
|
Steve McComas
|
2003
|
CRC Press, US
|
(13) Broodstock Management and Egg and Larval Quality
|
N. R. Bromage and R. J. Roberts
|
1995
|
Institude of Aquaculture
|
48
|
Sản xuất giống và nuôi cá biển
|
(1) Nuôi và quản lý sức khỏe cá mú
|
Lê Đình Bửu (dịch)
|
2002
|
DANIDA – Bộ thủy sản
|
(2) Sổ tay kỹ thuật sản xuất giống cá mú chuột (Cromilepties altivelis)
|
Lê Đình Bửu (dịch)
|
2004
|
DANIDA – Bộ thủy sản
|
(3) Sổ tay kỹ thuật sản xuất giống cá mú mè (Epinephelus malabaricus)
|
Lê Đình Bửu (dịch)
|
2004
|
DANIDA – Bộ thủy sản
|
(4) Kỹ thuật nuôi cá ngựa ở biển Việt Nam
|
Trương Sĩ Kỳ
|
2000
|
Nông nghiệp, TP. Hồ Chí Minh
|
(5) Sinh học và kỹ thuật nuôi cá chẽm (Lates calcarifer Bloch, 1790)
|
Kungvankij và CTV (Nguyễn Thanh Phương dịch)
|
1994
|
Nông nghiệp, TP. Hồ Chí Minh
|
(6) Cẩm nang sản xuất và sử dụng thức ăn tươi sống để nuôi thủy sản
|
Patrick Lavens và Patrick Sorgeloos
|
2002
|
Bộ thủy sản Việt Nam
|
(7) A practical guide to feeds and feed management for cultured groupers
|
SihYang Sim, Michael A. Rimmer, Kevil Williams, JoebertD. Toledo, KetutSugama, InnekeRumengan, and Michael J. Phillips.
|
2005
|
Publication No 2005 –02 of the Asia –Pacific Marine Finfish Aquaculture Network
|
(8) Marine Fish Culture
|
John W. Tucker, JR.,
|
2000
|
KluwerAcademic Publishers
|
(9) Broodstock Management and Egg and Larval Quality.
|
Niall R. Bromageand Ronald J. Roberts (editors)
|
1992
|
Blackwell Science
|
(10) Cage Aquaculture.
|
Malcolm Beveridge
|
2004
|
Blackwell Publishing
|
49
|
Sản xuất giống và nuôi giáp xác
|
(1) Kỹ thuật nuôi giáp xác
|
Nguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp.
|
2006
|
Nông nghiệp TP Hồ Chí Minh
|
(2) Quản lý sức khoẻ tôm trong ao nuôi.
|
Pornlerd Chanratchakool và CTV. Người dịch: Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Phương và CTV.
|
2002
|
Nông nghiệp TP Hồ Chí Minh
|
(3) Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi tôm sú
|
Trần Thị Việt Ngân
|
2002
|
Nông nghiệp TP Hồ Chí Minh
|
(4) Kỹ thuật nuôi tôm hùm lồng và các biện pháp phòng trị bệnh
|
Võ Văn Nha
|
2006
|
Nông nghiệp Hà Nội
|
(5) Bệnh của tôm và biện pháp phòng trị
|
Bùi Quang Tề
|
2003
|
Nông nghiệp
|
(6) Kỹ thuật nuôi cua biển
|
Hoàng Đức Đạt
|
1995
|
Nông nghiệp TP Hồ Chí Minh
|
(7) Đặc điểm sinh học và kỹ thuật nuôi tôm càng xanh
|
Nguyễn Việt Thắng
|
1995
|
Nông nghiệp TP Hồ Chí Minh
|
(8) Nguyên lý và kỹ thuật sản xuất giống tôm càng xanh
|
Nguyễn Thanh Phương và ctv
|
2004
|
Nông nghiệp
|
(9) Kỹ thuật nuôi cua biển và ghẹ xanh
|
Nguyễn Chung
|
2006
|
Nông nghiệp TP Hồ Chí Minh
|
(10) Crustacean Farming
|
Lee D.O’C và Wickins J.F.
|
1992
|
Blackwell, Cambridge, UK
|
(11) Marine shrimp culture: principles and practices.
|
Arlo W. Fast và L. James Lester chủ biên.
|
1992
|
Elsevier Science Publishers B.V
|
(12) Lobsters: Biology, management, aquaculture and fisheries
|
Bruce Phillips
|
2006
|
Blackwell Publishing
|
50
|
Sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm
|
(1) Kỹ thuật nuôi động vật thân mềm
|
Ngô Anh Tuấn
|
2012
|
(Giáo trình chuẩn bị xuất bản)
|
(2) Đặc điểm sinh học, kỹ thuật sản xuất giống và nuôi ốc hương
|
Nguyễn Thị Xuân Thu
|
1996
|
Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh
|
(3) Kỹ thuật nuôi ngao, ngêu, sò huyết, trai ngọc
|
Ngô Trọng Lư
|
1996
|
Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh
|
(4) Sinh học và kỹ thuật sản xuất giống bào ngư vành tai
|
Lê Đức Minh
|
2000
|
Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh
|
(5) Sổ tay kỹ thuật nuôi trai ngọc
|
Viện Nghiên cứu Hải sản
|
1994
|
Nông nghiệp Hà Nội
|
(6) Kỹ thuật nuôi vẹm vỏ xanh thương phẩm
|
DANIDA-Bộ Thuỷ Sản
|
2003
|
DANIDA, Bộ Thủy sản
|
(7) Danh mục các loài nuôi trồng thủy sản biển và nước lợ Việt Nam
|
Bộ Thủy sản
|
2003
|
DANIDA, Bộ Thuỷ Sản
|
(8) Bí quyết nuôi cấy ngọc trai xuất khẩu
|
Trần Doãn Thiện
|
1991
|
Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh
|
(9) Kỹ thuật nâng cao chất lượng hạt ngọc trai
|
Trần Doãn Thiện
|
1995
|
Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh
|
(10) Faming Bivalve Molluscs-Methods for Study and Development.
|
D.B.Quayle
|
1989
|
The World Aquaculture Society, the international development research centre
|
(11) Training Worshop on Healthy
Aquaculture and Disease Control in Shrimp and Mollusc
|
Institute of Oceannology, Chinese Academy of Sciences
|
2002
|
The Ministry of Science and Technogy of the People,s Republic of China
|
(12) Marine Molluscs of Vietnam
|
Jorgen Hylleberg & R.Kilburn
|
2003
|
Tropical marine mollusc programme (TMMP)
|
(13) Abalone Farming
|
Ric Fallu
|
2010
|
Fishing News Books
|
51
|
Sản xuất giống và trồng rong biển
|
(1) Cơ sở rong biển
|
Ngô Xuân Lý
|
1979
|
Trường Đại học Hải sản
|
(2) Thực vật thủy sinh
|
Nguyễn Hữu Đại
|
1999
|
Nông nghiệp
|
(3) Rong mơ Việt Nam
|
Nguyễn Hữu Đại
|
1997
|
Nông nghiệp
|
(4) Rong biển Việt Nam
|
Nguyễn Hữu Dinh
|
1993
|
Khoa học Kỹ thuật
|
(5) Rong biển Việt Nam
|
Phạm Hoàng Hộ
|
1969
|
Trung tâm Học liệu Xuất bản
|
(6) Thực vật Đảo Phú Quốc
|
Phạm Hoàng Hộ
|
1985
|
TP Hồ Chí Minh
|
(7) Kỹ thuật Nuôi trồng Rong biển
|
Lê Anh Tuấn
|
2004
|
Nông Nghiệp
|
(8) Report of the regional workshop on the culture & utilization of seaweed
|
Begional seafarming development and demonstration project network of aquaculture centres in Asia
|
1990
|
Bangkok, Thailand.
|
(9) Handbook on commercial seaweeds cultivation and processing
|
Yellow sea fisheries research institute
|
1991
|
Bangkok, Thailand
|
52
|
Quản trị doanh nghiệp
|
(1) Quản trị doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản
|
Cát Quang Hoa (bản dịch)
|
2005
|
Nông nghiệp
|
(2) Aquaculture Economics and Financing (Management and Analysis)
|
Carole R.Engle
|
2010
|
Wiley – Blackwell
|
53
|
Thực tập Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt
|
(1) Công trình và thiết bị trong nuôi trồng thủy sản
|
Võ Ngọc Thám
|
Bài giảng in
|
Đại học Nha Trang
|
(2) Nuôi thương phẩm cá nước ngọt
|
Lương Công Trung
|
Bài giảng in
|
Đại học Nha Trang
|
(3) Sản xuất giống cá nước ngọt
|
Nguyễn Duy Hoan
|
Chuẩn bị xuất bản
|
Đại học Nha Trang
|
(4) Kỹ thuật sản xuất giống một số loài cá nuôi
|
Nguyễn Tường Anh
|
2004
|
Nông nghiệp, Hà nội
|
(5) Cơ sở khoa học và kỹ thuật sản xuất cá giống
|
Phạm Minh Thành, Nguyễn Văn Kiểm
|
2009
|
Nông nghiệp
|
(6) Dinh dưỡng và thức ăn trong NTTS
|
Lại Văn Hùng
|
2004
|
Nông nghiệp
|
(7) Bệnh học thuỷ sản
|
Đỗ Thị Hoà, Bùi Quang Tề, Nguyễn Thị Muội và Nguyễn Hữu Dũng,
|
2004.
|
Nông nghiệp
|
(8) Aquaculture Principles and Practices.
|
T. V. R. Pillay & M. N. Kutty
|
2005
|
Blackwell
(2nd Edition)
|
(9) Methods in reproductive aquaculture : marine and freshwater species
|
Elsa Cabrita, Vanesa Robles, and Paz Herráez
Editor
|
2009
|
CRC Press, Taylor & Francis Group, Boca Raton London New York
|
(10) Fish Reproductive Biology: Implications for Assessment and Management
|
Edited by Tore Jakobsen, Michael J. Fogarty, Bernard A. Megrey and Erlend Moksness
|
2009
|
Wiley - Blackwell
|
(11) Lake and pond management guidebook
|
Steve McComas
|
2003
|
CRC Press, US
|
54
|
Thực tập Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ
|
(1) Kỹ thuật nuôi cua biển
|
Hoàng Đức Đạt
|
1995
|
Nông nghiệp, TP. Hồ Chí Minh
|
(2) Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi tôm sú
|
Trần Thị Việt Ngân
|
2002
|
Nông nghiệp, TP. Hồ Chí Minh
|
(3) Kỹ thuật nuôi giáp xác
|
Nguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp
|
2006
|
Nông nghiệp, TP. Hồ Chí Minh
|
(4) Quản lý sức khoẻ tôm trong ao nuôi
|
Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Phương
|
2002
|
Nông nghiệp, TP. Hồ Chí Minh
|
(5) Sinh học và kỹ thuật nuôi cá chẽm (Lates calcarifer Bloch, 1790)
|
Nguyễn Thanh Phương
|
1994
|
Nông nghiệp, Hà Nội
|
(6) Dinh dưỡng và thức ăn trong NTTS
|
Lại Văn Hùng
|
2004
|
Nông nghiệp
|
(7) Bệnh học thuỷ sản
|
Đỗ Thị Hoà, Bùi Quang Tề, Nguyễn Thị Muội và Nguyễn Hữu Dũng,
|
2004.
|
Nông nghiệp
|
(8) A practical guide to feeds and feed management for cultured groupers
|
SihYang Sim, Michael A. Rimmer, Kevil Williams, JoebertD. Toledo, KetutSugama, InnekeRumengan, and Michael J. Phillips.
|
2005
|
Publication No 2005 –02 of the Asia –Pacific Marine Finfish Aquaculture Network
|
(9) Cage Aquaculture.
|
Malcolm Beveridge
|
2004
|
Blackwell Publishing
|
(10) Lobsters: Biology, management, aquaculture and fisheries
|
Bruce Phillips
|
2006
|
Blackwell Publishing
|
(11) Abalone Farming
|
Ric Fallu
|
2010
|
Fishing News Books
|
55
|
Sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản
|
(1) Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt
|
Ngô Trọng Lư, Thái Bá Hồ
|
2005
|
Lao động – Xã hội
|
(2) Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thương phẩm một số đối tượng thuỷ sản nước ngọt
|
Trung tâm khuyến ngư Quốc gia
|
2005
|
Nông nghiệp
|
(3) Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt- tập III
|
Ngô Trọng Lư, Nguyễn Kim Độ
|
2006
|
Nông nghiệp
|
(4) Aquaculture: The Farming and Husbandry of Freshwater and Marine Organisms
|
John E. Bardach, John H. Ryther, and William O. McLarney
|
1972
|
America
|
(5) Inland aquaculture development handbook
|
David R. Blakely and
Christopher T. Hrusa
|
1989
|
Great Britain
|
(6) Hand Book on Aquafarming: Trout, Eel, Freshwater Prawn, Cray fish
|
Shrl K Dorairaj. et.al
|
2011
|
India
|
(7) The eel
|
Frederic W. Tesch and Ray J. White
|
2003
|
Wiley-Blackwell, USA
|
56
|
Sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh
|
(1) Cá cảnh
|
Võ Văn Chi
|
1993
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
(2) Kỹ thuật nuôi cá kiểng
|
Vĩnh Khang
|
1994
|
TP. Hồ Chí Minh
|
(3) Cá vàng
|
Vĩnh Khang
|
1996
|
TP. Hồ Chí Minh
|
(4) Nghiên cứu công nghệ sản xuất giống và nuôi thương phẩm một số loài cá cảnh có giá trị xuất khẩu
|
Hà Lê Thị Lộc
|
2010
|
Báo cáo tổng kết đề tài KC.06.05/06-10
|
(5) Marine Onamental species. Collection, Culture and Conversation
|
James C. Cato and Christopher L. Brown
|
2003
|
Blackwell Publishing Company
|
(6) Marine Ornamental Shrimp:
Biology, Aquaculture and Conservation
|
Ricardo Calado
|
2008
|
WILEY-BLACKWELL
|
57
|
Khuyến ngư và phát triển nông thôn
|
(1) Khuyến nông
|
Nguyễn Văn Long
|
2006
|
Đại học Nông Ngiệp Hà Nội
|
(2) Phát triển nông thôn
|
Mai Thanh Cúc, Nguyễn Đình Hà
|
2005
|
Đại học Nông Ngiệp Hà Nội
|
(3) Bài giảng Khuyến nông-Khuyến lâm
|
Nhóm tác giả
|
2002
|
Chương trình hỗ trợ lâm nghiệp xã hội
|
(4) Giáo trình Quy hoạch Phát triển Nông thôn
|
Vũ Thị Bình
|
2005
|
Đại học Nông Ngiệp Hà Nội
|
(5) Partners in development: The promotion of sustainable aquaculture
|
Edwards, P.
|
1994
|
AIT, Bangkok, Thailand.
|
(6) Rural aquaculture: Overview and framework for country reviews
|
Edwards, P. and Demaine, H.
|
1997
|
Regional office for Asia and Pacific food and agriculture organization of the united Natoins, Bangkok, Thailand
|
(7) The AIT Outreach Extention Experiment 1992-1994
|
Demaine, H. et al.
|
1994
|
Working paper No 14, AIT aquaculture Outreach programme, Udorn Thani
|
(8) Agriculture extension and rural development: Breaking out of traditions.
|
Ray Ison and David Russel
|
2000
|
Campridge University Press
|
(9) Agricultural Extension, Rural Development and the Food Security Challenge
|
William McLeod Rivera and
M. Kalim Qamar
|
2003
|
FAO
|
58
|
Bảo quản sản phẩm sau thu hoạch
|
(1) Chế biến thuỷ sản - Tập 1
|
Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng
|
2005
|
Nông nghiệp
|
(2) Cá tươi, chất lượng và những biến đổi chất lượng (Bản dịch của SEAQIP)
|
H. H. Huss
|
2005
|
Nông nghiệp
|
(3) Hướng dẫn xử lý và bảo quản tôm sú
|
Huỳnh Nguyễn Duy Bảo, Huỳnh Lê Tâm, Else Marie Andersen
|
2005
|
Nông nghiệp
(Tái bản lần 2)
|
(4) Kỹ thuật chế biến rong biển
|
Trần Thi Luyến, Nguyễn Anh Tuấn, Ngô Đăng Nghĩa
|
2003
|
Nông nghiệp
|
(5) Hướng dẫn vận chuyển và bảo quản thuỷ sản tươi sống (Bản dịch của SEAQIP)
|
Tài liệu kỹ thuật của Inforfish
|
2004
|
Nông nghiệp
|
(6) Đảm bảo chất lượng thuỷ sản (Bản dịch của SEAQIP)
|
H. H. Huss
|
2003
|
Nông nghiệp
|
(7) HACCP cơ bản (Bản dịch của SEAQIP)
|
Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thuỷ sản
|
2000
|
Nông nghiệp
|
(8) Híng dÉn xö lý vµ b¶o qu¶n nhuyÔn thÓ ch©n ®Çu nguyªn liÖu
|
Bé thuû s¶n- Dù ¸n c¶i thiÖn vµ xuÊt khÈu thuû s¶n
|
2005
|
Nông nghiệp
|
(9) Bảo quản và chế biến cá ngừ làm sashimi
|
Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thuỷ sản
|
1999
|
Nông nghiệp
|
(10) Quy định danh mục các chất phụ gia được phép sử dụng trong thực phẩm
|
Bộ Y tế - Cục quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm
|
2001
|
Bộ Y tế
|
(11) Food Processing: Principles and Applications
|
J. Scott Smith and Y. H. Hui Ph.D
|
2004
|
Blackwell publishing
|
(12) Food Packaging Technology (Sheffield Packaging Technology)
|
Richard Coles, Derek McDowell, and Mark J. Kirwan
|
2003
|
CRC press
|
59
|
Marketing căn bản
|
(1) Nguyên lý Marketing
|
|
1994
|
Thống kê
|
(2) Marketing căn bản
|
|
2007
|
Lao động
|
60
|
Ô nhiễm môi trường nước
Ô nhiễm môi trường nước
|
(1) Độc học môi trường cơ bản
|
Lê Huy Bá
|
2008
|
Đaị học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
|
(2) Nước nuôi thủy sản – Chất lượng và giải pháp cải thiện chất lượng
|
Lê Văn Cát (chủ biên), Đỗ Thị Hồng Nhung, Ngô Ngọc Cát
|
2008
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
(3) Kỹ thuật môi trường
|
Hoàng Kim Cơ (chủ biên), Trần Hữu Uyển, Lương Đức Phẩm, Lý Kim Bảng và Dương Đức Hồng.
|
2005
|
Giáo dục
|
(4) Đánh giá tác động môi trường – Phương pháp và ứng dụng
|
Lê Trình
|
2000
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
(5) Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước
|
Lê Quốc Hùng
|
2006
|
Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
(6) Ô nhiễm môi trường biển Việt Nam – Luật pháp và thực tiễn
|
Nguyễn Hồng Thao
|
2003
|
Thống kê
|
(7) Kỹ thuật môi trường
|
Lâm Minh Triết (chủ biên)
|
2006
|
Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
|
(8) Ô nhiễm môi trường
|
Trần Yêm – Trịnh Thị Thanh
|
1998
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
(9) Environment management for Aquaculture
|
Alex Midlen and Theresa A. Redding
|
1998
|
Kluwer Academic Publishers-Dodrecht/ Boston/London
|
(10) Algal Toxins: Nature, Occurrence, Effect and Detection
|
Valtere Evangelista, Laura Barsanti, Anna Maria Frassanito, Vincenzo Passarelli, Paolo Gualtieri
|
2007
|
Springer
|
(11) Principle of Ecotoxicology
|
C.H. Walker, S.P. Kopkin, R.M. Sibly, D.B. Peakall
|
2001
|
Taylor & Francis
New York.
(Second Edition)
|
(12)Environmental Toxicology
|
David A. Wright – Pamela Welbourn
|
2002
|
Cambridge University Press
|
(1) Độc học môi trường cơ bản
|
Lê Huy Bá
|
2008
|
Đaị học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
|
61
|
Sử dụng và bảo dưỡng thiết bị điện trong nuôi trồng thủy sản
|
(1) Bài giảng
|
Bộ môn Điện-ĐTHH
|
2011
|
Trường Đại học Nha Trang
|
(2) Máy điện I, II
|
Trần Gia Hanh
|
2000
|
Khoa học & Kỹ thuật
|
(3) Giáo trình an toàn điện.
|
Phan Thị Thu Vân.
|
2002
|
Đại Học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh
|
(4) Sử dụng và sửa chửa máy điện
|
Trần Thế Kiệt
|
2002
|
Khoa học & Kỹ thuật
|
Nha Trang, ngày 15 tháng 5 năm 2012
Phê duyệt của Hiệu trưởng Chủ tịch hội đồng ngành
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |