3. Thư viện, tài liệu
TT
|
Tên học phần
|
Giáo trình / Tài liệu
|
Tác giả
|
Năm XB
|
Nhà XB
|
1
|
Những NL cơ bản của CN Mác – Lênin 1
|
(1) Giáo trình môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
(2) Giáo trình môn Triết học Mác - Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2006
|
Chính trị quốc gia
|
(3) Giáo trình Triết học Mác - Lênin
|
Hội đồng Trung ương
|
1999
|
Chính trị quốc gia
|
(4) Những chuyên đề Triết học
|
PGS.TS Nguyễn Thế Nghĩa
|
2007
|
Khoa học Xã hội
|
(5) Từ điển Triết học giản yếu
|
Hữu Ngọc, Dương Phú Hiệp, Lê Hữu Tầng
|
1987
|
Đại học & Trung học chuyên nghiệp
|
2
|
Những NL cơ bản của CN Mác – Lênin 2
|
(1) Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
(2) Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
|
(3) Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
(1) Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh (dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng)
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
(2) Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hội đồng Trung ương
|
2003
|
Chính trị Quốc gia
|
(3) Chủ tịch Hồ Chí Minh - Tiểu sử và sự nghiệp
|
Ban nghiên cứu Lịc sử Đảng Trung ương
|
2002
|
Chính trị Quốc gia
|
(4) Những tên gọi, bí danh, bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
Bảo tàng Hồ Chí Minh
|
2003
|
Chính trị Quốc gia
|
(5) Hồ Chí Minh ở Pháp năm 1946
|
Bảo tàng cách mạng Việt Nam
|
1995
|
Hà Nội
|
(6) Tìm hiểu phương pháp Hồ Chí Minh
|
Hoàng Chí Bảo
|
2002
|
Chính trị Quốc gia
|
(7) Đồng chí Hồ Chí Minh
|
E. Côbêlep
|
1985
|
Tiến bộ, Matxcova
|
(8) Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam
|
Võ Nguyên Giáp
|
1997
|
Chính trị Quốc gia
|
(9) Tư tưởng Hồ Chí Minh với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam
|
PGS, TS Vũ Văn Hiền - TS Đinh Xuân Lý
|
2003
|
Chính trị Quốc gia
|
(10) Toàn tập (12 tập)
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
Chính trị Quốc gia
|
(11) Biên niên tiểu sử
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
Chính trị Quốc gia
|
(12) Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh
|
GS. TS Lê Hữu Nghĩa
|
2000
|
Lao động
|
(13) Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh
|
Nguyễn Duy Niên
|
2002
|
Chính trị Quốc gia
|
(14) Tập bài giảng tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
|
2001
|
Chính trị Quốc gia
|
(15) Sự hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc (1911 - 1945)
|
Nguyễn Đình Thuận
|
2002
|
Chính trị Quốc gia
|
(16) Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam
|
PGS-TS Mạnh Quang Thắng
|
1995
|
Chính trị Quốc gia
|
(17) Chủ tịch Hồ Chí Minh với việc giải quyết vấn đề dân tộc dân chủ trong cách mạng Việt Nam (1930 - 1954)
|
Chu Đức Tính
|
2001
|
Chính trị Quốc gia
|
(18) Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng nhà nước kiểu mới ở VN
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
2003
|
Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
|
(19) Tìm hiểu thân thế - sự nghiệp và tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hoàng Trang - Nguyễn Khánh Bật
|
2000
|
Chính trị Quốc gia
|
(20) Nguyễn Ái Quốc tại PaRis (1917-1923)
|
Thu Trang
|
2002
|
Chính trị Quốc gia
|
(21) Hoạt động ngoại giao của chủ tịch Hồ Chí Minh từ 1954 đến 1969
|
TS Trần Minh Trưởng
|
2005
|
Công an nhân dân
|
(22) Nguyễn Ái Quốc với việc truyền bá chủ nghĩa Mác - Lênin ở Việt Nam (1921 - 1930)
|
Phạm Xanh
|
1990
|
Thông tin lý luận
|
4
|
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam
|
(1) Giaó trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
(2) Văn kiện đảng thời kỳ đổi mới (VI, VII, VIII, IX, X)
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
1987, 2005, 2006
|
Chính trị Quốc gia
|
(3) Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
1991
|
Sự thật
|
(4) Giaó trình kinh tế chính trị
|
Bộ giáo dục đào tạo
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
|
(5) Một số định hướng đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam giai đoạn 2001- 2010
|
Nguyễn xuân Dũng
|
2002
|
Khoa học xã hội, Hà Nội
|
(6) Một số chuyên đề đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Na
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
2008
|
Lý luận chính trị
|
(7) Chương trình môn học đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2008
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
(8) Quá trình vận động thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Đinh Xuân Lý
|
2008
|
Sự thật
|
(9) Bản án chế độ thực dân Pháp
|
Nguyễn Ái Quốc
|
2009
|
Nhà xuất bản Trẻ
|
5
|
Tin học cơ sở
|
(1) Bài giảng Tin học cơ sở (Lý thuyết)
|
Bộ môn Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
Trường Đại học Nha Trang
|
(2) Thực hành Tin học cơ sở
|
Bộ môn Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
Trường Đại học Nha Trang
|
(3) Giáo trình Windows XP, MS. Word, MS. Excel, MS. Power Point
|
TS Nguyễn Đình Thuân
|
2008
|
Trường Đại học Nha Trang
|
(4) Hướng dẫn sử dụng Internet
|
Nguyễn Thành Cương
|
2007
|
Thống kê
|
6
|
Ngoại ngữ 1
| |
|
|
|
(1) Effective for English communication (student’s book)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Trường Đại học Nha Trang
|
(2) Effective for English communication (workbook)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Trường Đại học Nha Trang
|
(3) Starter TOEIC
|
Anne Taylor & Casey Malarcher
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
(4) Longman preparation series for the New TOEIC test
|
Lin Lougheed
|
2008
|
Longman
| |
|
|
|
(1) Giáo trình Hán ngữ - tập 1
|
Dương Ký Châu
|
2002
|
Đại học Ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh
|
(2) 301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
Vương Hải Minh
|
2001
|
Đại học Quốc gia TP HCM
|
(3) Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người bắt đầu
|
Mã Tiễn Phi
|
2008
|
Tổng hợp TP HCM
|
(4) Đàm thoại tiếng TQ cho người bắt đầu
|
Lương Diệu Vinh
|
2006
|
Tổng hợp TP HCM
| |
|
|
|
(1) Initial 1
|
Poisson-Quinton S., Sala M.
|
2001
|
CLE International
|
(2) Réussir le Delf niveau A1
|
Breton G., Cerdan M., Dayez Y., Dupleix D., Riba P.
|
2005
|
Didier
|
(3) Exercices de vocabulaire niveau débutant
|
Eluerd R.,
|
2001
|
Hachette
|
(4) 350 exercices de grammaire niveau débutant
|
Bady J., Greaves I., Petetin A.,
|
1996
|
Hachette
|
7
|
Ngoại ngữ 2
| |
|
|
|
(1) Effective for English communication (student’s book)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Trường Đại học Nha Trang
|
(2) Effective for English communication (workbook)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Trường Đại học Nha Trang
|
(3) Developing skills for the TOEIC Test
|
Paul Edmunds –Anne Taylor
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
(4) Starter TOEIC
|
Anne Taylor & Casey Malarcher
|
2007
|
Compass Media Inc.
| |
|
|
|
(1) Giáo trình Hán ngữ - tập 2+3
|
Dương Ký Châu
|
2002
|
Đại học Ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh
|
(2) 301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
Vương Hải Minh
|
2001
|
Đại học Quốc gia TP HCM
|
(3) Luyện nghe cho người học tiếng Trung Quốc – tập 2
|
Đặng Minh ÂN
|
2008
|
NXB Tổng hợp TP HCM
|
(4) Giáo Trình đàm thoại Tiếng hoa Thông dụng – tập 1 và 2
|
Chu Tiểu Binh
|
|
NXB Trẻ
|
(5) Thế giới Hoa ngữ
|
Trương Văn Giới
|
Tạp chí tháng
|
NXB Tổng hợp TP HCM
| |
|
|
|
(1) Initial 2
|
Poisson-Quinton S., Sala M.
|
2001
|
CLE International
|
(2) Réussir le Delf niveau A2
|
Breton G., Cerdan M., Dayez Y., Dupleix D., Riba P.
|
2005
|
Didier
|
(3) Exercices de grammaire en contexte, niveau intermédiaire
|
Collectif
|
2000
|
Hachette
|
8; 9
Và
10
|
Giáo dục thể chất 1;
Giáo dục thể chất 2
và
Giáo dục thể chất 3
|
(1) Bài giảng môn học Bóng đá
|
Doãn Văn Hương – Phù Quốc Mạnh
|
|
|
(2) Giáo án huấn luyện đội tuyển Bóng đá trường Đại học Nha Trang
|
Doãn Văn Hương
|
|
|
(3) Bài giảng môn học Bơi lội
|
Nguyễn Hồ Phong
|
|
|
(4) Bài giảng môn học Bóng chuyền
|
Trần Văn Tự
|
|
|
(5) Bài giảng môn học Điền kinh
|
Nguyễn Hữu Tập – Phù Quốc Mạnh
|
|
|
(6) Bài giảng môn học Cầu lông
|
Trương Hoài Trung
|
|
|
(7) Bài giảng môn học Taekwondo
|
Giang Thị Thu Trang
|
|
|
11 và
12
|
Giáo dục quốc phòng – an ninh 1
và
Giáo dục quốc phòng – an ninh 2
|
|
|
|
|
Bổ sung sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Kỹ năng giao tiếp
|
(1) Nghệ thuật giao tiếp
|
Chu Sĩ Chiêu
|
2009
|
Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
|
(2) Ngữ dụng học
|
Nguyễn Đức Dân
|
1998
|
Giáo Dục
|
(3) Nghệ thuật giao tiếp
|
DaleCarnegie, BD:Đoàn Doãn
|
2001
|
Thanh Niên
|
(4) Giao tiếp và giao tiếp văn hoá
|
Nguyễn Quang
|
2002
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
14
|
Pháp luật đại cương
|
(1) Pháp luật Đại cương
|
Lê Minh Toàn
|
2011
|
Chính trị Quốc gia
|
(2) Giáo trình Lý luận Nhà nước và pháp luật
|
Trường ĐH Luật Hà Nội
|
2009
|
Tư Pháp
|
(3) Tập bài giảng Pháp luật đại cương – Theo học chế tín chỉ
|
Lê Việt Phương, Nguyễn Thị Lan
|
2011
|
Đại học Nha Trang
(lưu hành nội bộ)
|
(4) Hệ thống câu hỏi và các tình huống pháp luật nêu vấn đề
|
Lê Việt Phương, Nguyễn Thị Lan
|
2011
|
Đại học Nha Trang
(lưu hành nội bộ)
|
(5) Hiến pháp
|
Quốc Hội
|
2001
|
Chính trị Quốc gia
|
(6) Bộ luật Hình sự
|
Quốc Hội
|
2010
|
Chính trị Quốc gia
|
(7) Bộ luật Dân sự
|
Quốc Hội
|
2005
|
Chính trị Quốc gia
|
(8) Luật Hôn nhân và gia đình
|
Quốc Hội
|
2000
|
Chính trị Quốc gia
|
(9) Luật Nuôi con nuôi
|
Quốc Hội
|
2010
|
Chính trị Quốc gia
|
(10) Luật Doanh nghiệp
|
Quốc Hội
|
2005
|
Chính trị Quốc gia
|
(11) Bộ luật lao động
|
Quốc Hội
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
(12) Các văn bản khác liên quan
|
Chính phủ, Các Bộ
|
|
|
15
|
Tâm lý học đại cương
|
(1) Tâm lí học đại cương
|
Nguyễn Quang Uẩn
|
2001
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
(2) Tâm lí học y học
|
Nguyễn Văn Nhận, Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Sinh Phúc.
|
|
Y học
|
(3) Tâm lí học quản trị kinh doanh
|
TS.Thái Trí Dũng
|
2004
|
Thống kê
|
(4) Tâm lí học lao động
|
Đào Thị Oanh
|
2003
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
16
|
Thực hành văn bản tiếng Việt
|
(1) Tiếng Việt thực hành (Q1)
|
Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp
|
2004
|
Giáo dục
(Tái bản)
|
(2) Tiếng Việt thực hành (Q2)
|
Bùi M. Toán, Lê A, Đỗ V. Hùng
|
2002
|
Giáo dục
(Tái bản)
|
(3) Bài giảng, bài tập thực hành văn bản khoa học
|
Dương Thanh Huyền
|
|
Trường Đại học Nha Trang
|
(4) Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt
|
Trần Ngọc Thêm,
|
1985
|
Khoa học xã hội
|
17
|
Lôgic học đại cương
|
(1) Nhập môn Lôgic học
|
Nguyễn Trọng Thóc
|
2005
|
Trường Đại học Nha Trang
|
(2) Lôgic học
|
Đ.P. Gorki
|
1974
|
Giáo dục
|
(3) Lôgic trong tranh luận
|
Nguyễn Trường Giang
|
2002
|
Thanh niên
|
(4) Lôgic hình thức
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
2000
|
Đại học Quốc gia
|
(5) Lôgic học
|
Bùi Văn Mưa
|
1998
|
Đại học.Kinh Tế
|
(5) Lôgic học phổ thông
|
Hoàng Chúng
|
1994
|
Giáo dục
|
(6) Lôgic và Tiếng Việt
|
Nguyễn Đức Dân
|
1996
|
Giáo dục
|
(7) Lôgic ngôn ngữ học
|
Hoàng Phê
|
1989
|
Khoa học xã hội
|
18
|
Giải tích
|
(1) Toán cao cấp tập II, III
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
Giáo dục
|
(2) Bài tập toán cao cấp tập II, III
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
Giáo dục
|
(3) Cơ sở giải tích toán học tập I,II
|
G.M.Fichtengon
|
1994
|
Đại học& Trung học chuyên nghiệp
|
(4) Phép Tính Vi Tích Phân tập I,II
|
Phan Quốc Khánh
|
2001
|
Giáo dục
|
(5) Giải tích toán học – Các ví dụ và các bài toán.tập I, II
|
Y.Y. Liasko
|
1979
|
Đại học& Trung học chuyên nghiệp
|
(6) Modern Analysis
|
E. Nikolsky
|
1986
|
Moscow
|
(7) Bài giảng và Bài tập Giải tích
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
Trường Đại học Nha Trang
|
(8) Bài giảng Giải tích 1&2
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
Trường Đại học Nha Trang
|
(9) Applied calculus
|
Laurence D.Hoffmann
|
2005
|
Mc Grow hill
|
(10) Giải tích tập 1,2,3,4
|
Jean Marie Monier
|
1997
|
Giáo dục
|
19
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
(1) Xác suất thống kê
|
Đặng Hấn
|
1996
|
Thống kê
|
(2) Bài tập xác suất thống kê
|
Đặng Hấn
|
1996
|
Thống kê
|
(3) Mở đầu về lý thuyết xác suất và các ứng dụng
|
Đặng Hùng Thắng
|
1997
|
Giáo dục
|
(4) Thống kê và ứng dụng
|
Đặng Hùng Thắng
|
1999
|
Giáo dục
|
(5) Bài tập xác suất và thống kê
|
Đặng Hùng Thắng
|
2003
|
Giáo dục
|
(6) Mở đầu về lý thuyết xác suất
|
Nguyễn Bác Văn
|
1998
|
Giáo dục
|
(7) Xác suất và xử lý số liệu thống kê
|
Nguyễn Bác Văn
|
1998
|
Giáo dục
|
(8) Xác suất thống kê
|
Tống Đình Quỳ
|
2003
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
(9) Lý thuyết xác suất và thống kê
|
Đinh Văn Gắng
|
2003
|
Giáo dục
|
(10) Bài tập xác suất thống kê
|
Đinh Văn Gắng
|
2003
|
Giáo dục
|
20
|
Sinh học đại cương
|
(1) Sinh hoc đại cương
|
Phạm Thành Hổ
|
2004
|
Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
|
(2) Sinh học phân tử
|
Hồ Huỳnh Thùy Dương
|
1997
|
Giáo dục
|
(3) Công nghệ tế bào
|
Nguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thủy Tiên
|
2002
|
Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
|
(4) Sinh học đại cương
|
Phan Cự Nhân (chủ biên)
|
1997
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
(5) Molecular Biology of the Gene
|
Watson J.D., Hopkins N.H., Roberts J.W. and Weiner A.M.
|
2004
|
The Benjamin Publishing Company, Inc. California, USA.
|
21
|
Hóa đại cương
|
(1) Hóa học Đại cương
|
Nguyễn Đức Chung
|
2002
|
Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
|
(2) Bài tập và Trắc nghiệm Hóa học Đại cương
|
Nguyễn Đức Chung
|
1998
|
Khoa học kỹ thuật
|
(3) Phần 1: Cơ sở lí thuyết Hóa học (Cấu tạo chất)
|
Nguyễn Đình Chi
|
1991
|
Đại học và trung học chuyên nghiệp
|
(4) Phần 2: Cơ sở lí thuyết Hóa học (Nhiệt động hóa học; Động hóa học; Điện hóa học)
|
Nguyễn Hạnh
|
1990
|
Đại học và trung học chuyên nghiệp
|
(5) Hóa đại cương
Tập 1, Tập 2
|
Nguyễn Đình Xoa
|
1989
1990
|
Trường Đại học Bách khoa TP Hồ Chí Minh
|
(6) Hóa học đại cương Tập 1 và 2
(Bản dịch từ tiếng Nga)
|
N.L.Glinka
|
1988
|
Đại học và trung học chuyên nghiệp
|
(7) Hóa học đại cương. Tập 1 và 2
(Bản dịch từ tiếng Pháp)
|
Didier R
|
1998
|
Giáo dục
|
(8) Cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học
|
Vũ Đăng Độ
|
1994
|
Giáo dục
|
(9) Giáo trình hóa lí
|
Đào Văn Lượng
|
1993
|
Trường Đại học Bách khoa TP Hồ Chí Minh
|
(10) Hóa lí
|
Trần Văn Nhân; Nguyễn Thạc Sửu; Nguyễn Văn Tuế
|
1998
|
Giáo dục
|
22
|
Vật lý đại cương
|
(1) Vật lý đại cương T1, T2, T3
|
Lương Duyên Bình
|
2009
|
Giáo Dục
|
(2) Vật lý đại cương A1 và A2
|
Nguyễn Thị Bé Bảy – Huỳnh Quang Linh
|
2009
|
Trường Đại học Bách khoa TP Hồ Chí Minh
|
(3) Vật lí đại cương A1 và A2
|
Lê Phước Lượng – Huỳnh Hữu Nghĩa
|
2006 và 2008
|
Giáo Dục – Khoa học kỹ thuật
|
(4) Vật lý đại cương
|
Phan Văn Tiến – Lê Văn Hảo
|
2010
|
Trường Đại học Nha Trang
|
(5) Cơ sở Vật lý (từ tập 1 đến tập 6)
|
Halliday
|
2000
|
Giáo dục
|
23
|
Biến đổi khí hậu
|
(1) Kịch bản biến đổi khí hậu, nước biển dâng cho Việt Nam
|
Bộ Tài nguyên - Môi trường
|
2009
|
Bộ Tài nguyên - Môi trường
|
(2) Chương trình mục tiêu quốc gia ứng phó với biến đổi khí hậu.
|
Bộ Tài nguyên - Môi trường
|
2008
|
Bộ Tài nguyên - Môi trường
|
(3) Climate change
|
A. Barrie Pittock
|
2009
|
Csiro
|
(4) Climate impacts on aquaculture
|
De Silva, S.S., Sotto, D.
|
2008
|
FAO
|
(5) Physical and ecological impacts of climate change relevant to marine and inland capture fisheries and aquaculture. Climate change implications for fisheries and aquaculture: overview of current scientific knowledge.
|
Barange, M.;
Perry, R.I.
|
2009
|
FAO
|
(6) Global warming and the climate change demystified
|
Jerry Silver
|
2008
|
McGraw-Hill
|
24
|
Giáo dục bảo vệ môi trường
|
(1) Việt Nam môi trường và cuộc sống
|
Lê Quý An và các tác giả
|
2004
|
Chính trị Quốc gia. Hà Nội
|
(2) Khoa học Môi trường
|
Lê Văn Khoa (Chủ biên), Hoàng Xuân Cơ, Nguyễn Văn Cư, Nguyễn Xuân Cự, Lê Đức, Lưu Đức Hải, Thân Đức Hiền, Trần Khắc Hiệp, Nguyễn Đình Hoè, Phạm Ngọc Hồ, Trịnh Thị Thanh
|
2002
|
Giáo dục
|
(3) Sinh thái học và Bảo vệ Môi trường
|
Nguyễn Thị Kim Thái – Lê Hiền Thảo
|
1999
|
Xây dựng
|
(4) Environmental Science (Intructor’s Edition – Six Edition)
|
Bernard J.Nebel – Richard T. Wright
|
1998
|
Prentice-Hall, Inc
|
(5) Tài nguyên Môi trường và sự phát triển bền vững
|
Lê Huy Bá - Vũ Chí Hiếu - Võ Đình Long
|
2002
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
(6) Sinh thái học Nông nghiệp và Bảo vệ Môi trường
|
Cao Liêm (chủ biên)- Phạm Văn Phê - Nguyễn Thị Lan
|
1998
|
Nông nghiệp
|
(7) Environmental science (action for sustainable future) – Third edition
|
Daniel D. Chiras
|
1991
|
The Benjamin/Cummings Publising Comnpany, Ins
|
(8) Environmetal Science
|
William P. Cunningham - Barbara Woodworth Saigo
|
1997
|
Won C. Brown Publishers
|
(9) Environmental Science – Systems and Solutions – Third Edition
|
Michael L. McKinney - Robert M. Schoch
|
2003
|
Jones and Barlett Publishers, Inc
|
(10) Environment
|
Peter H. Raven – Linda R. Berg – George B. Johnson
|
1995
|
Sauders College Publishing
|
25
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Bổ sung sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Hóa sinh
|
(1) Hóa sinh học
|
Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng
|
2006
|
Giáo dục, Hà Nội
|
(2) Hoá sinh học công nghiệp
|
Lê Ngọc Tú, Lê Doãn Diên
|
1998
|
Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội
|
(3) Giáo trình sinh hoá hiện đại
|
Nguyễn Tiến Thắng, Nguyễn Đình Huyên
|
1998
|
Giáo dục, Hà Nội
|
(4) Hoá sinh học thực vật
|
Lê Doãn Diên
|
1993
|
Nông nghiệp, Hà Nội
|
(5) Basic concepts in Biochemistry
|
Hiram F. Gilbert
|
1992
|
Mc Graw-Hill International Editions, New York
|
(6) Modern Experimental Biochemistry, second Edition
|
Rodney F. Boyer
|
1993
|
The Benjamin /Cummings Publishing Company, Inc., New York
|
(7) Biochemistry
|
Geoffrey Zubay
|
1988
|
Macmillan Publishing Company, New York,.
|
(8) Principles of Biochemistry
|
Lehninger
|
2005
|
W.H Free man Publisher
(5th edition)
|
27
|
Thực vật ở nước
|
(1) Thực vật thủy sinh
|
Nguyến Hữu Đại
|
2000
|
Nông nghiệp TP Hồ Chí Minh
|
(2) Tảo học
|
Đặng Thị Si
|
2007
|
Đại học khoa học Tự nhiên Hà Nội
|
(3) Phân loại thực vật nổi
|
Vũ Thị Tám
|
1999
|
Nông nghiệp
|
(4) Phân loại thực vật
|
Hoàng Thị Sản
|
2002
|
Hà Nội
|
(5) Algae
|
Hoek, C.van den, Mann, D. G. and Jahns, H. M.
|
1995
|
Cambridge University
|
(6) Potentially toxic microalgae of Vietnam.
|
Larsen J., and Nguyen N.L
|
2004
|
Cambridge University
Opera Botanica
|
(7) Phytoplankton Identification Catalogue
|
Botes, L.
|
2003
|
IMO London
|
(8) Phytoplankton
|
P. Sampathkuma.
|
2000
|
Annmalai University
|
(9) Dinoflagelata
|
Graham L. E, and Wilcox.
|
2000
|
Prentice – Hall, Inc
|
(10) Aquaculturist Guide to Hamrful Australian Microalgae
|
Hallegraeff G. M.
|
2002
|
University of Tasmania, Australia
|
(11) Wave reduction in a mangrove forest dominated
|
Mazda, Y., M.
|
2007
|
Rerrapub, Japan
|
28
|
Động vật không xương sống ở nước
|
(1) Định loại động vật không xương sống Bắc Việt Nam
|
Đặng Ngọc Thanh, Thái Trần Bái, Phạm Văn
Miên
|
1997
|
Giáo dục
|
(2) Động vật học không xương sống (tập 1)
|
Đặng Ngọc Thanh, Thái Trần Bái
|
1982
|
Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|
(3) Động vật học không xương sống (tập 2)
|
Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Văn Khang.
|
1978
|
Giáo dục
|
(4) Động vật chí Việt Nam (9)-phân lớp chân mái chèo
|
Nguyễn Văn Khôi
|
2001
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
(5) Động vật học không xương sống
|
Thái Trần Bái.
|
2005
|
Giáo dục
|
(6) Khai thác và sử dụng bền vững đa dạng sinh học thủy sinh vật và nguồn lợi thủy sản Việt Nam
|
Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão
|
2006
|
TP Hồ Chí Minh
|
(7) Hệ sinh thái rạn san hô biển Việt Nam
|
Võ Sĩ Tuấn
|
2005
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
(8) Invertebrates
|
Richard C.Brusca
Gary J.Brusca
B.H. Dussart, D.Defaye
|
2003
|
Sinauer Associates
|
(9) Introduction to the Copepoda
|
Cheng-Sheng Lee Patricia
|
2001
|
Backhuys Publishers, Leiden
|
(10) Copepoda in Aquaculture
|
J.O’Bryen, Nancy H.Marcus
|
2005
|
Blackwell Publishing
|
29
|
Ngư loại
|
(1) Ngư loại học
|
Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão
|
2005
|
Nông nghiệp
|
(2) The Laboratory Fish
|
Gary K. Ostrander
|
2000
|
Academic Press
|
(3) Động vật có xương sống (Tập 1)
|
Trần Kiên
|
2004
|
Đại học Sư phạm
|
(4) Cá biển Việt Nam
|
Nguyễn Nhật Thi
|
2008
|
Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội
|
(5) Sinh vật và sinh thái biển
|
Đặng Ngọc Thanh
|
2003
|
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
|
(6) Danh mục cá biển Việt Nam
|
Nguyễn Hữu Phụng
|
1999
|
Nông nghiệp
|
(7) Hướng dẫn nghiên cứu cá
|
Fravdin I.F (Nguyễn Thị Minh Giang dịch)
|
1973
|
Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội
|
(8) The Marine Fishery Resources of Sri Lanka
|
G.H.P. De Bruin; B.C. Russell and A. Bogusch
|
1994
|
FAO
|
(9) Ichthyology Handbook
|
B.G. Kapoor & Bhavna Khanna
|
2004
|
Narosa - India
|
(10) Fish Ecology
|
Sean P. Dempsey
|
2012
|
Nova Science Publishers, Inc.
|
30
|
Sinh thái thủy sinh
|
(1) Cơ sở Sinh thái học
|
Vũ Trung Tạng
|
2000
|
Giáo dục
|
(2) Sinh thái học biển
|
Vũ Trung Tạng
|
2007
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
(3) Ecology, from Individuals to Ecosystems
|
Michael Begon, Colin R. Townsend and John L. Harper.
|
2006
|
Blackwell Publishing
|
31
|
Sinh lý động vật thủy sản
|
(1) Sinh lý cá
|
Dương Tuấn.
|
1978
|
Trường Đại học Thủy sản Nha Trang
|
(2) Cơ sở sinh lý sinh thái cá
|
Bùi Lai.
|
1981
|
Nông nghiệp
|
(3) Một số vấn đề sinh lý cá và giáp xác
|
Đỗ Thị Thanh Hương, Nguyễn Văn Tư.
|
2011
|
Nông nghiệp
|
(4) Cơ sở sinh lý cá và những ứng dụng vào sản xuất
|
Phạm Tân Tiến.
|
2011
|
Giáo dục
|
(5) The Physiology of Fishes
|
Evans, D.H. and J. B. Claiborne, editors.
|
2006
|
CRC Press: Boca Raton, Florida.
(3rd Edition)
|
(6) Animal Physiology
|
Knut Scdmidt Nielsen.
|
1999
|
Cambridge University Press
(5th Edition)
|
32
|
Mô và phôi động vật thủy sản
|
(1) Mô Phôi học thủy sản
|
Lưu Thị Dung
Phạm Quốc Hùng
|
2005
|
Nông nghiệp TP Hồ chí Minh
|
(2) Mô học – Phôi thái học đại cương
|
Trương Công Cam, Phạm Phan Định, Nguyễn Văn Ngọc
|
1997
|
Y học
|
(3) Fish histology Female reproductive systems
|
Donald B. McMillan
|
2007
|
Spinger
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |