Đối tượng tuyển sinh
Mọi công dân không phân biệt dân tộc, tôn giáo, tín ngưỡng, giới tính, nguồn gốc gia đình, địa vị xã hội, hoàn cảnh kinh tế nếu đủ điều kiện sau đây đều có thể dự thi vào ngành Nuôi trồng thủy sản. Cụ thể:
Có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc trung cấp;
Có đủ sức khoẻ để học tập và lao động theo quy định tại Thông tư liên Bộ Y tế - Đại học, THCN&DN số 10/TT - LB ngày 18/8/1989 và Công văn hướng dẫn 2445/TS ngày 20/8/1990 của Bộ GD&ĐT.
Quy trình đào tạo, điều kiện tốt nghiệp
Theo Quyết định số 612/2009/QĐ-ĐHNT ngày 29/4/2009 của Hiệu trưởng Trường Đại học Nha Trang ban hành Quy định đào tạo đại học và cao đẳng hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ của Trường Đại học Nha Trang.
Thang điểm: 4
Nội dung chương trình
TT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ TÍN CHỈ
|
Phân bổ theo tiết
|
Học phần tiên quyết
|
Phục vụ chuẩn đầu ra
|
Lên lớp
|
Thực hành
|
Lý thuyết
|
Bài tập
|
Thảo luận
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Kiến thức chung
(Không tính các học phần từ 8 đến 12
|
20
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những NL cơ bản của CN Mác – Lênin 1
|
2
|
|
|
|
|
|
A1, A2, A3, A4, B1, B2, C2.6
|
2
|
Những NL cơ bản của CN Mác – Lênin 2
|
3
|
|
|
|
|
1
|
A1, A2, A3, A4, B1, B2, C2.6
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
|
|
|
2
|
A1, A2, A3, A4, B1, B2, C2.6
|
4
|
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam
|
3
|
|
|
|
|
3
|
A1, A2, A3, A4, B1, B2, C2.6
|
5
|
Tin học cơ sở
|
3
|
|
|
|
|
|
B2, C2.4, C2.5
|
6
|
Ngoại ngữ 1
|
3
|
|
|
|
|
|
B3, C2.5
|
7
|
Ngoại ngữ 2
|
4
|
|
|
|
|
6
|
B3, C2.5
|
8
|
Giáo dục thể chất 1 (điền kinh), bắt buộc
|
2
|
|
|
|
|
|
A5
|
9
|
Giáo dục thể chất 2 (tự chọn)
|
2
|
|
|
|
|
|
A5
|
10
|
Giáo dục thể chất 3 (tự chọn)
|
2
|
|
|
|
|
|
A5
|
11
|
Giáo dục quốc phòng – an ninh 1
|
3
|
|
|
|
|
|
A5
|
12
|
Giáo dục quốc phòng – an ninh 2
|
3
|
|
|
|
|
|
A5
|
II
|
Khoa học xã hội và nhân văn
|
6
|
|
|
|
|
|
|
II.1
|
Các học phần bắt buộc
|
2
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Kỹ năng giao tiếp
|
2
|
|
|
|
|
|
A1, A2, A3, B2, C2.1, C2.2, C2.3, C2.6
|
II.2
|
Các học phần tự chọn
|
4
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
|
|
|
|
A1, A2, A3, C2.1, C2.2, C2.6
|
15
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
|
|
|
|
A1, A2, A3, C2.1, C2.2, C2.6
|
16
|
Thực hành văn bản tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
A2, B2, C2.1, C2.2
|
17
|
Lôgic học đại cương
|
2
|
|
|
|
|
|
A2, B2, C2.6
|
III
|
Toán và khoa học tự nhiên
|
18
|
|
|
|
|
|
|
III.1
|
Các học phần bắt buộc
|
13
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Giải tích
|
3
|
|
|
|
|
|
B2
|
19
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
|
|
|
|
16
|
B2
|
20
|
Sinh học đại cương
|
4
|
|
|
|
|
|
B2
|
21
|
Hóa đại cương
|
3
|
|
|
|
|
|
B2
|
III.2
|
Các học phần tự chọn
|
6
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Vật lý đại cương B
|
3
|
|
|
|
|
|
B2
|
23
|
Biến đổi khí hậu
|
3
|
|
|
|
|
|
B2, B4
|
24
|
Giáo dục bảo vệ môi trường
|
3
|
|
|
|
|
|
A1, A2, B2, B4, B5.4
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Kiến thức cơ sở
|
37
|
|
|
|
|
|
|
I.1
|
Các học phần bắt buộc
|
31
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
|
|
5
|
B2, C2.4
|
26
|
Hóa sinh
|
3
|
|
|
|
|
20; 21
|
B2
|
27
|
Thực vật ở nước
|
3
|
|
|
|
|
20
|
B2
|
28
|
Động vật không xương sống ở nước
|
3
|
|
|
|
|
20
|
B2
|
29
|
Ngư loại
|
3
|
|
|
|
|
20
|
B2
|
30
|
Sinh thái thủy sinh
|
3
|
|
|
|
|
26; 27; 28; 29
|
B2
|
31
|
Sinh lý động vật thủy sản
|
3
|
|
|
|
|
26; 28; 29
|
B2
|
32
|
Mô và phôi động vật thủy sản
|
3
|
|
|
|
|
26; 27; 28; 29
|
B2
|
33
|
Vi sinh vật học
|
3
|
|
|
|
|
26
|
B2, B5.5, C1.5
|
34
|
Phân loại giáp xác và động vật thân mềm
|
2
|
|
|
|
|
28
|
B2
|
35
|
Dinh dưỡng học
|
3
|
|
|
|
|
26; 27; 28; 29
|
B2, B5.3, C1.3
|
I.2
|
Các học phần tự chọn
|
6
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản
|
3
|
|
|
|
|
33
|
B2
|
37
|
Sử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản
|
3
|
|
|
|
|
27; 28; 29
|
A2, B2, B4, B5.1
|
38
|
Miễn dịch học và ứng dụng nuôi thủy sản
|
3
|
|
|
|
|
26; 27; 28; 29
|
B2, B5.5, C1.5
|
39
|
Viễn thám và thông tin địa lý
|
3
|
|
|
|
|
|
B2, B4, C1.7
|
40
|
Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu
|
3
|
|
|
|
|
25
|
|
II
|
Kiến thức ngành
|
48
|
|
|
|
|
|
|
II.1
|
Các học phần bắt buộc
|
38
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Qui hoạch và quản lý nuôi trồng thủy sản
|
3
|
|
|
|
|
|
A2, B2, B4, C1.6, C1.7, C2.6
|
42
|
Công trình và thiết bị trong nuôi trồng thủy sản
|
3
|
|
|
|
|
|
B5.1, B5.2, C1.1, C1.2, C1.6, C1.7
|
43
|
Di truyền và chọn giống thủy sản
|
3
|
|
|
|
|
30; 31; 32; 33; 34; 35
|
B5.1, B5.2, C1.1, C1.6
|
44
|
Thức ăn trong nuôi trồng thủy sản
|
3
|
|
|
|
|
30; 31; 32; 33; 34; 35
|
B5.1, B5.2, B5.3, C1.1, C1.2, C1.3, C1.6,
|
45
|
Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản
|
3
|
|
|
|
|
30; 31; 32; 33; 34; 35
|
B5.1, B5.2, B5.4, C1.1, C1.2, C1.4, C1.6
|
46
|
Bệnh học thủy sản
|
4
|
|
|
|
|
30; 31; 32; 33; 34; 35
|
B5.1, B5.2, B5.5, C1.1, C1.2, C1.5, C1.6
|
47
|
Sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt
|
4
|
|
|
|
|
41; 42; 43; 44; 45; 46
|
B5.1, B5.2, C1.1, C1.2, C1.6
|
48
|
Sản xuất giống và nuôi cá biển
|
3
|
|
|
|
|
41; 42; 43; 44; 45; 46
|
B5.1, B5.2, C1.1, C1.2, C1.6
|
49
|
Sản xuất giống và nuôi giáp xác
|
3
|
|
|
|
|
41; 42; 43; 44; 45; 46
|
B5.1, B5.2, C1.1, C1.2, C1.6
|
50
|
Sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm
|
3
|
|
|
|
|
41; 42; 43; 44; 45; 46
|
B5.1, B5.2, C1.1, C1.2, C1.6
|
51
|
Sản xuất giống và trồng rong biển
|
3
|
|
|
|
|
41; 42; 43; 44; 45; 46
|
B5.1, B5.2, C1.1, C1.2, C1.6
|
52
|
Quản trị doanh nghiệp
|
3
|
|
|
|
|
|
A2, B5.6, C1.9, C2.1, C2.2, C2.6
|
II.2
|
Các học phần tự chọn
|
10
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Thực tập Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt
|
4
|
|
|
|
|
47; 48; 49; 50; 51
|
B5.1, B5.2, C1.1, C1.2, C1.3, C1.6, C2.1, C2.2, C2.3, C2.4
|
54
|
Thực tập Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ
|
4
|
|
|
|
|
47; 48; 49; 50; 51
|
B5.1, B5.2, C1.1, C1.2, C1.3, C1.6, C2.1, C2.2, C2.3, C2.4
|
55
|
Sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản
|
3
|
|
|
|
|
41; 42; 43; 44; 45; 46
|
B5.1, B5.2, C1.1, C1.2, C1.6
|
56
|
Sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh
|
3
|
|
|
|
|
41; 42; 43; 44; 45; 46
|
B5.1, B5.2, C1.1, C1.2, C1.6
|
57
|
Khuyến ngư và phát triển nông thôn
|
3
|
|
|
|
|
|
A2, B4, C2.1, C2.2, C2.3
|
58
|
Bảo quản sản phẩm sau thu hoạch
|
3
|
|
|
|
|
33
|
B5.2, C1.2
|
59
|
Marketing căn bản
|
3
|
|
|
|
|
|
A2, B5.5, C1.8, C1.9, C2.1, C2.6
|
60
|
Ô nhiễm môi trường nước
|
3
|
|
|
|
|
45
|
A2, B3, B5.4, C1.4
|
61
|
Sử dụng và bảo dưỡng thiết bị điện trong nuôi trồng thủy sản
|
3
|
|
|
|
|
|
C1.1, C1.2
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |