3
Nhà xe ôtô,xe đạp,xe máy:
|
|
|
293
|
Đào móng bằng máy đào (80%M)
|
1 m3
|
64,136
|
|
Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III
|
|
|
294
|
Đào móng cột, hố kiểm tra rộng >1m
|
1 m3
|
8,334
|
|
Chiều sâu >1m , Đất cấp III(20% TCông)
|
|
|
295
|
Đào móng băng có chiều rộng<=3m
|
1 m3
|
7,700
|
|
Chiều sâu <=2m , Đất cấp III(20% TCông)
|
|
|
296
|
Đắp đất công trình đầm cóc K=0.9
|
1 m3
|
54,435
|
297
|
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
|
1 m3
|
25,740
|
|
Phạm vi <=1000m, Đất cấp III
|
|
|
298
|
Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ
|
1 m3
|
25,740
|
|
Cự ly 3km, Đất cấp III
|
|
|
299
|
Bê tông lót móng đá 4x6 M150
|
1 m3
|
7,794
|
300
|
GC thép móng d<=18mm
|
Tấn
|
0,247
|
301
|
Bê tông móng đá 1x2 M200
|
1 m3
|
6,398
|
302
|
Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật
|
1 m2
|
13,600
|
303
|
Xây móng gạch ko nung đặc(6x9.5x20)
|
1 m3
|
24,216
|
|
Dày <= 30 cm,vữa XM M75
|
|
|
304
|
Trát tường trong, dày 1.5 cm VXM75
|
1 m2
|
3,101
|
305
|
Bê tông xà, dầm, giằng móng
|
1 m3
|
4,910
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
|
|
306
|
Ván khuôn xà dầm, giằng
|
1 m2
|
31,680
|
307
|
GC thép móng d<=10mm
|
Tấn
|
0,156
|
308
|
GC thép móng d<=18mm
|
Tấn
|
0,535
|
309
|
Bê tông cổ cột đá 1x2 M200
|
1 m3
|
0,720
|
310
|
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật
|
1 m2
|
12,400
|
311
|
Đắp cát công trình đầm cóc K=0.9
|
1 m3
|
13,691
|
312
|
Bê tông nền nhà đá 4x6 M150
|
1 m3
|
13,761
|
313
|
Bê tông nền đá 2x4 M200
|
1 m3
|
27,523
|
314
|
Bê tông cột Cao <=4m,đá 1x2 M200
|
1 m3
|
2,940
|
315
|
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật
|
1 m2
|
51,120
|
316
|
GC thép cột,d<=10 mm,cao<=4m
|
Tấn
|
0,064
|
317
|
GC thép cột,d<=18 mm,cao<=4m
|
Tấn
|
0,485
|
|
|
|
|
318
|
Bulông M20
|
Cái
|
48,000
|
319
|
Bê tông dầm, giằng đá 1x2 M200
|
1 m3
|
4,683
|
320
|
Ván khuôn xà dầm, giằng
|
1 m2
|
59,150
|
321
|
GC thép dầm, giằng d<=10 mm,cao<=4m
|
Tấn
|
0,175
|
322
|
GC thép dầm, giằng d<=18 mm,cao<=4m
|
Tấn
|
0,580
|
323
|
Bê tông đúc sẵn M200
|
1 m3
|
0,907
|
324
|
Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ
|
1 m2
|
5,496
|
|
ván khuôn nắp đan, tấm chớp
|
|
|
325
|
Cốt thép tấm đan,
|
1 tấn
|
0,121
|
326
|
Trát sê nô, mái hắt, lam ngang VXM75
|
1 m2
|
7,680
|
327
|
Lắp bê tông đúc sẵn thủ công,Pck<=250Kg
|
Cái
|
20,000
|
328
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
|
Cái
|
8,000
|
|
sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg
|
|
|
329
|
Sản xuất xà gồ bằng thép hình
|
Tấn
|
0,735
|
330
|
Lắp dựng xà gồ thép
|
Tấn
|
0,735
|
331
|
Sơn sắt thép các loại, 2 nước
|
1 m2
|
131,091
|
332
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ
|
Tấn
|
0,838
|
|
Khẩu độ <=9m
|
|
|
333
|
Lắp dựng vì kèo thép
|
Tấn
|
0,838
|
|
Khẩu độ <=18m
|
|
|
334
|
Xây tường gạch ko nung đặc(6x9.5x20)
|
1 m3
|
31,266
|
|
Dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M50
|
|
|
335
|
Lợp mái tôn sóng vuông 0.45mm
|
1 m2
|
168,631
|
336
|
Máng tôn 0.5mm
|
1 m2
|
26,280
|
|
|
|
|
337
|
Trát tường ngoài,dày 1.5 cm VXM50
|
1 m2
|
131,460
|
338
|
Trát tường trong,dày 1.5 cm VXM50
|
1 m2
|
194,160
|
339
|
Trát xà dầm
|
1 m2
|
51,150
|
|
Vữa XM M75
|
|
|
340
|
Trát cột Dày 1.5 cm, Vữa XM M75
|
1 m2
|
39,560
|
341
|
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà
|
1m2
|
292,550
|
|
1 nước lót,2 nước phủ,k bả sơn JOTON hoặc tương đương
|
|
|
342
|
Sơn tường ngoài nhà, k bả sơn JOTON hoặc tương đương
|
1m2
|
131,460
|
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
|
|
343
|
Lắp dựng dàn giáo thép ngoài
|
1 m2
|
196,560
|
|
Chiều cao <=16m
|
|
|
344
|
SXLD cửa sổ khung nhôm+kính 5mm
|
m2
|
4,320
|
345
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt, bằng sắt
|
1 tấn
|
0,052
|
|
vuông đặc 12x12
|
|
|
346
|
Lắp dựng hoa sắt cửa
|
m2
|
4,320
|
347
|
Sơn sắt thép các loại, 2 nước
|
1 m2
|
2,740
|
348
|
Sản xuất khung cửa sắt hộp
|
1 tấn
|
0,683
|
|
+ D1
|
|
|
349
|
Sơn sắt thép các loại, 2 nước
|
1 m2
|
30,720
|
|
+ D1
|
|
|
350
|
Khóa cửa
|
Bộ
|
4,000
|
351
|
Lắp dựng cửa khung sắt(ko VL)
|
m2
|
36,000
|
352
|
Lưới thép B40
|
m2
|
36,000
|
353
|
Đào móng bằng máy đào (80%M)
|
1 m3
|
25,645
|
|
Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III
|
|
|
354
|
Đào móng cột, hố kiểm tra rộng >1m
|
1 m3
|
1,098
|
|
Chiều sâu >1m , Đất cấp III(20% TCông)
|
|
|
355
|
Đào móng băng có chiều rộng<=3m
|
1 m3
|
5,314
|
|
Chiều sâu <=2m , Đất cấp III(20% TCông)
|
|
|
356
|
Đắp đất công trình đầm cóc K=0.9
|
1 m3
|
15,008
|
357
|
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
|
1 m3
|
17,030
|
|
Phạm vi <=1000m, Đất cấp III
|
|
|
358
|
Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ
|
1 m3
|
17,030
|
|
Cự ly 3km, Đất cấp III
|
|
|
359
|
Bê tông đá dăm lót móng
|
1 m3
|
5,016
|
|
Vữa bê tông đá 4x6 M150
|
|
|
360
|
Bê tông nền đá 4x6 M150
|
1 m3
|
2,940
|
361
|
Láng nền, sàn không đánh màu
|
1 m2
|
29,400
|
|
Dày 2 cm , Vữa M75
|
|
|
362
|
Xây gạch ko nung đặc(6x9.5x20)
|
1 m3
|
6,710
|
|
Dày <= 30 cm,vữa XM M75
|
|
|
363
|
Trát tường trong,dày 1 cm VXM75 (lần 1)
|
1 m2
|
46,048
|
364
|
Trát tường trong,dày 1.5 cm VXM75
|
1 m2
|
46,048
|
365
|
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp
|
1 m2
|
18,000
|
|
dày 2 cm, Vữa M75
|
|
|
366
|
Làm nhám ram dốc
|
Cái
|
1,000
|
|
|
|
|
367
|
Lắp đặt đèn HQ ống dài 1.2m
|
1 Bộ
|
8,000
|
|
Loại hộp đèn 1 bóng
|
|
|
368
|
Lắp đặt công tắc
|
Cái
|
2,000
|
|
Loại công tắc 2 hạt
|
|
|
369
|
Lắp đặt dây đơn
|
1m
|
250,000
|
|
Loại dây CU1x1.5mm2
|
|
|
370
|
LĐ ống nhựa SP đặt chìm bảo hộ dây dẫn
|
1 m
|
50,000
|
|
Đường kính ống 20mm
|
|
|
371
|
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột
|
1m
|
50,000
|
|
Loại dây CU2x2.5mm2
|
|
|
372
|
Cầu thu nước mưa+chắn rác
|
Cái
|
6,000
|
373
|
LĐ ống nhựa mbát nối = PP dán keo
|
1 m
|
25,000
|
|
Đkính ống 90mm
|
|
|
374
|
LĐ cút nhựa PVC D90mm
|
Cái
|
6,000
|
375
|
Đai ôm D90
|
Cái
|
6,000
|
|
|
|
|
4
|
San nền kho hậu cần, nhà để xe...:
|
|
|
376
|
Đào xúc đất để đắp hoặc đổ đi=máy đào
|
1 m3
|
463,420
|
|
Máy đào, Đất cấp I
|
|
|
377
|
Đào móng bằng máy đào
|
1 m3
|
5,890
|
|
Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III
|
|
|
378
|
Mua đất đắp (mỏ Thủy Phù)
|
m3
|
1.265,347
|
379
|
San đầm đất bằng máy đầm
|
1 m3
|
1.155,670
|
|
Độ chặt yêu cầu K=0.90
|
|
|
380
|
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ để đổ đi
|
1 m3
|
463,420
|
|
Phạm vi <=1000m, Đất cấp I
|
|
|
381
|
Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ
|
1 m3
|
463,420
|
|
Cự ly 3km, Đất cấp I
|
|
|
382
|
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
|
1 m3
|
1.265,347
|
|
Phạm vi <=1000m, Đất cấp III
|
|
|
383
|
Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ
|
1 m3
|
1.265,347
|
|
Cự ly 6km, Đất cấp III
|
|
|
384
|
Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ
|
1 m3
|
1.265,347
|
|
Cự ly 8km, Đất cấp III
|
|
|
Trường hợp nhà thầu phát hiện tiên lượng mời thầu chưa chính xác so với hồ sơ thiết kế-bản vẽ thi công, nhà nhầu có thể thông báo cho bên mời thầu và lập một bảng riêng cho phần khối lượng sai khác này để chủ đầu tư xem xét. Nhà thầu không được tính toán phần khối lượng sai khác này vào giá dự thầu
IV. Yêu cầu về kỹ thuật:
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |