STT
|
Tên vật liệu
|
Thông số kỹ thuật, quy cách, yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn (yêu cầu tương đương hoặc tốt hơn)
|
Vật liệu tương đương
|
1
|
Xi măng cho bê tông có cấp độ bền B>=15
|
Xi măng Pooclăng hỗn hợp PC30, PC40 được sản xuất bằng công nghệ lò quay, thoả mãn TCVN 6260-1997
Rnén sau 72 giờ >=14Mpa
Rnén sau 28 ngày >=30Mpa
Thời gian bắt đầu đông kết sau 45 phút, kết thúc trước 10 giờ.
Độ mịn trên sàn 0,08<=12%
Độ ổn định thể tích <10mm
Hàm lượng SO3<=3,5%
|
Chất lượng tương đương xi măng Đồng Lâm
|
2
|
Xi măng trắng
|
Xi măng Pooclăng trắng PCW25 thoả mãn TCVN5691-1992
|
Chất lượng tương đương xi măng Hải Phòng
|
|
|
Rnén >=25Mpa.
|
|
|
|
Thời gian đông kết bắt đầu sau 45 phút kết thúc trước 10 giờ
|
|
|
|
Độ mịn trên sàn 0,08<=12%
|
|
|
|
Độ mịn thể tích <10mm
|
|
|
|
Hàm lượng SO3 <=3,5%
|
|
|
|
Hàm lượng cặn không tan <=1,5%
|
|
3
|
Ximăng cho xây tô, BT lót, quét XM
|
XM Pooclăng PC30 thoả mãn TCVN 5691-1992
|
Chất lượng tương đương xi măng Đồng Lâm
|
4
|
Cát (cốt liệu bê tông)
|
Cát có Ml>=2, thoả mãn TCVN 1770-1986; TCXDVN 7570:2006
|
|
5
|
Cát xây, trát
|
Cát có Ml = 1,5- 2, thoả mãn TCVN 1770-1986; TCXDVN 7570:2006
|
|
6
|
Đá dăm các loại (cốt liệu bê tông)
|
Đá granite tự nhiên, mác>= 30Mpa. thoả mãn TCXD 1771-1886; TCXDVN 7570:2006
|
Chất lượng tương đương đá Ga lôi
|
7
|
Gạch không nung đặc (6x9.5x20)
|
|
Thừa Thiên Huế
|
8
|
Gạch granit 500x500
|
|
Chất lượng tương đương hãng Taicera
|
9
|
Gạch granit chống trượt 300x300
|
|
Chất lượng tương đương hãng Taicera
|
10
|
Gạch ceramic 300x450; 250x450
|
|
Chất lượng tương đương hãng Taicera
|
11
|
Sơn lót trong nhà
|
|
Chất lượng tương đương sơn lót Joton trong nhà
|
12
|
Sơn lót ngoài nhà
|
|
Chất lượng tương đương sơn lót Joton ngoài nhà
|
13
|
Sơn phủ trong nhà
|
|
Chất lượng tương đương sơn phủ Joton trong nhà
|
14
|
Sơn phủ ngoài nhà
|
|
Chất lượng tương đương sơn phủ Joton ngoài nhà
|
15
|
Nước dùng để đúc bê tông và trộn vữa xây, vữa trát
|
Là nước do nhà máy nước cung cấp hoặc nước ngầm thoả mãn TCVN 4506-1987.
Không váng dầu mỡ, không màu, hàm lượng chất hữu cơ <15mg/l.
|
|
16
|
Cửa đi, cửa sổ uPVC
|
|
Chất lượng tương đương cửa Sky door
|
17
|
Thép xây dựng (thép cốt bê tông)
|
Dùng thép A1, A2, A3 thoả mãn TCVN 6285-1997
|
Chất lượng tương đương thép Hòa Phát
|
18
|
Dây dẫn điện các loại
|
|
Chất lượng tương đương với sản phẩm Cadivi
|
19
|
Tủ điện các loại
|
|
Chất lượng tương đương với sản phẩm Si nô – Vanlock, Panasonic
|
20
|
Công tắc, ổ cắm, automat,hộp đựng automat, ổ nối…đồng bộ
|
|
Chất lượng tương đương với sản phẩm Si nô – Vanlock, Panasonic
|
21
|
Máng đèn chiếu sáng các phòng dùng máng Inox phản quang
|
|
Chất lượng tương đương với sản phẩm Si nô – Vanlock
|
22
|
Đèn chiếu sáng
|
|
Chất lượng tương đương với sản phẩm Si nô – Vanlock
|
23
|
Chậu xí bệt
|
|
Chất lượng tương đương với sản phẩm Inax C504 VRN
|
24
|
Chậu tiểu nam
|
|
Chất lượng tương đương với sản phẩm Inax U-117V
|
25
|
Lavabo
|
|
Chất lượng tương đương với sản phẩm Inax L284V
|
26
|
Ống nhựa PVC
|
|
Chất lượng tương đương ống PVC Đệ Nhất
|
27
|
Ống cấp nước PPR
|
|
Chất lượng tương đương Vesbo, Tiền Phong, Dismy
|
10mm>