74
|
Sơn tường ngoài nhà, k bả sơn JOTON hoặc tương đương
|
1m2
|
167,160
|
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
|
|
75
|
Lắp dựng dàn giáo thép ngoài
|
1 m2
|
268,320
|
|
Chiều cao <=16m
|
|
|
76
|
Sản xuất khung cửa thép hình
|
1 tấn
|
1,016
|
77
|
Lắp dựng cửa khung sắt(ko VL)
|
m2
|
26,120
|
78
|
Sơn sắt thép các loại, 2 nước
|
1 m2
|
80,433
|
79
|
Khóa đấm cửa
|
Bộ
|
5,000
|
80
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt, bằng sắt
|
1 tấn
|
0,169
|
|
vuông đặc 12x12
|
|
|
81
|
Lắp dựng hoa sắt cửa
|
m2
|
7,560
|
|
Vữa XM cát vàng M75
|
|
|
82
|
Sơn sắt thép các loại, 2 nước
|
1 m2
|
6,955
|
83
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt, bằng sắt
|
1 tấn
|
0,085
|
|
vuông đặc 10x10
|
|
|
84
|
Lắp dựng hoa sắt cửa
|
m2
|
5,220
|
|
Vữa XM cát vàng M75
|
|
|
85
|
Sơn sắt thép các loại, 2 nước
|
1 m2
|
4,312
|
86
|
Lưới thép B40
|
m2
|
5,600
|
87
|
Lề cửa
|
Bộ
|
54,000
|
88
|
Đào móng bằng máy đào(80%M)
|
1 m3
|
26,225
|
|
Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III
|
|
|
89
|
Đào móng cột, hố kiểm tra rộng >1m
|
1 m3
|
1,117
|
|
Chiều sâu >1m , Đất cấp III(20% TCông)
|
|
|
90
|
Đào móng băng có chiều rộng<=3m
|
1 m3
|
5,439
|
|
Chiều sâu <=2m , Đất cấp III(20% TCông)
|
|
|
91
|
Đắp đất công trình bằng đầm cóc
|
1 m3
|
14,178
|
|
Độ chặt yêu cầu K=0.90
|
|
|
92
|
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
|
1 m3
|
18,540
|
|
Phạm vi <=1000m, Đất cấp III
|
|
|
93
|
Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ
|
1 m3
|
18,540
|
|
Cự ly 3km, Đất cấp III
|
|
|
94
|
Bê tông đá dăm lót móng
|
1 m3
|
7,981
|
|
Vữa bê tông đá 4x6 M150
|
|
|
95
|
Láng nền, sàn không đánh màu
|
1 m2
|
41,020
|
|
Dày 2 cm , Vữa M75
|
|
|
96
|
Xây gạch ko nung đặc(6x9.5x20)
|
1 m3
|
11,177
|
|
Dày <= 30 cm,vữa XM M75
|
|
|
97
|
Trát tường trong, bề dày 1 cm
|
1 m2
|
50,456
|
|
Vữa XM M75 lần 1
|
|
|
98
|
Trát tường trong, bề dày 1.5 cm
|
1 m2
|
50,456
|
|
Vữa XM M75 lần 2
|
|
|
99
|
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp
|
1 m2
|
18,571
|
|
dày 2 cm, Vữa M75
|
|
|
100
|
Lđặt tủ điện 12 modul
|
Tủ
|
1,000
|
101
|
Lắp đặt MCB 2 pha-25A-10KA
|
Cái
|
1,000
|
102
|
Lắp đặt MCB 1 pha-16A-6KA
|
Cái
|
2,000
|
103
|
Lắp đặt MCB 1 pha-10a
|
Cái
|
1,000
|
104
|
Lắp đặt đèn HQ ống dài 1.2m*1B
|
1 Bộ
|
10,000
|
105
|
Lắp đặt công tắc 1 hạt
|
Cái
|
1,000
|
106
|
Lắp đặt công tắc 2 hạt
|
Cái
|
2,000
|
107
|
Lắp đặt ổ cắm đôi 3 cực
|
Cái
|
4,000
|
108
|
Lắp đặt dây đơn CV 1x1.5mm2
|
1m
|
240,000
|
109
|
Lắp đặt dây đơn 1x2.5mm2
|
1m
|
108,000
|
110
|
Lắp đặt dây dẫn 3 ruột CV 3x4mm2
|
1m
|
50,000
|
111
|
LĐ ống nhựa SP đặt chìm d20mm
|
1 m
|
50,000
|
|
+ Chống sét
|
|
|
112
|
Đóng cọc đã có sẵn L63x63x6 mạ kẽm
|
Cọc
|
3,000
|
113
|
Kim thu sét D20 mạ kẽm, l=1.5m
|
Cái
|
9,000
|
114
|
Kéo rải dây chống sét theo tường,cột
|
m
|
100,000
|
|
Dây thép d10mm mạ kẽm
|
|
|
115
|
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất
|
m
|
8,000
|
|
Dây thép 40x2mm mạ kẽm
|
|
|
116
|
Đào đất đặt đường ống, đường cáp
|
1 m3
|
2,520
|
|
Không mở mái taluy, Đất cấp III
|
|
|
117
|
Đắp cát nền móng công trình
|
1 m3
|
0,320
|
|
|
|
|
118
|
Đắp đất nền móng công trình K=0.85
|
1 m3
|
2,200
|
|
|
|
|
119
|
Sơn sắt thép các loại, 2 nước
|
1 m2
|
3,140
|
|
|
|
|
120
|
Cầu thu nước mưa+chắn rác
|
Cái
|
8,000
|
121
|
LĐ ống nhựa uPVC D90mm
|
1 m
|
36,000
|
122
|
LĐ cút nhựa uPVC D90mm
|
Cái
|
8,000
|
123
|
Đai neo D90
|
Cái
|
16,000
|
|
|
|
|
2
|
Nhà trực ban tiếp dân:
|
|
|
124
|
Đào móng bằng máy đào (80%M)
|
1 m3
|
33,122
|
|
Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III
|
|
|
125
|
Đào móng cột, hố kiểm tra rộng >1m
|
1 m3
|
0,845
|
|
Chiều sâu >1m , Đất cấp III(20% TCông)
|
|
|
126
|
Đào móng băng có chiều rộng<=3m
|
1 m3
|
7,436
|
|
Chiều sâu <=2m , Đất cấp III(20% TCông)
|
|
|
127
|
Đắp đất công trình đầm cóc K=0.9
|
1 m3
|
26,680
|
128
|
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
|
1 m3
|
14,660
|
|
Phạm vi <=1000m,ô tô 10T,Đất cấp III
|
|
|
129
|
Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ
|
1 m3
|
14,660
|
|
Cự ly 3km, ô tô 10T, Đất cấp III
|
|
|
130
|
Bê tông lót móng đá 4x6 M150
|
1 m3
|
4,009
|
131
|
GC thép móng d<=10mm
|
Tấn
|
0,008
|
132
|
GC thép móng d<=18mm
|
Tấn
|
0,012
|
133
|
Bê tông móng đá 1x2 M200
|
1 m3
|
0,564
|
134
|
Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật
|
1 m2
|
1,600
|
135
|
Xây móng gạch ko nung đặc(6x9.5x20)
|
1 m3
|
20,228
|
|
Dày <= 30 cm,vữa XM M75
|
|
|
136
|
Bê tông dầm, giằng đá 1x2 M200
|
1 m3
|
3,812
|
137
|
Ván khuôn xà dầm, giằng
|
1 m2
|
26,670
|
138
|
GC thép móng d<=10mm
|
Tấn
|
0,061
|
139
|
GC thép móng d<=18mm
|
Tấn
|
0,260
|
140
|
Bê tông cổ cột đá 1x2 M200
|
1 m3
|
0,092
|
141
|
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật
|
1 m2
|
1,840
|
142
|
Đắp cát công trình đầm cóc K=0.9
|
1 m3
|
18,487
|
143
|
Bê tông nền nhà đá 4x6 M150
|
1 m3
|
4,108
|
144
|
Đào móng bằng máy đào (80%)
|
1 m3
|
16,416
|
|
Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III
|
|
|
145
|
Đào móng cột, hố kiểm tra rộng >1m
|
1 m3
|
4,104
|
|
Chiều sâu >1m , Đất cấp III(20% TCông)
|
|
|
146
|
Đắp đất công trình đầm cóc K=0.9
|
1 m3
|
4,588
|
147
|
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
|
1 m3
|
15,910
|
|
Phạm vi <=1000m, Đất cấp III
|
|
|
148
|
Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ
|
1 m3
|
15,910
|
|
Cự ly 3km, Đất cấp III
|
|
|
149
|
Bê tông lót móng đá 4x6 M150
|
1 m3
|
1,008
|
150
|
Gia công cốt thép móng d<=10mm
|
Tấn
|
0,119
|
151
|
Gia công cốt thép móng d<=18mm
|
Tấn
|
0,125
|
152
|
Bê tông móng đá 1x2 M200
|
1 m3
|
1,061
|
153
|
Ván khuôn móng dài, bệ máy
|
1 m2
|
1,440
|
154
|
Bê tông dầm, giằng đá 1x2 M200
|
1 m3
|
0,482
|
155
|
Ván khuôn xà dầm, giằng
|
1 m2
|
4,824
|
156
|
Xây BTH gạch ko nung đặc(6x9.5x20)
|
1 m3
|
2,967
|
|
Dày <= 30 cm,vữa XM M75
|
|
|
157
|
Trát tường trong, dày 1.5cm VXM75 (lần 1)
|
1 m2
|
25,456
|
|
Dày 20cm
|
|
|
158
|
Trát tường trong, dày 1cm VXM75 (lần 2)
|
1 m2
|
25,456
|
159
|
Láng bể bể tự hoại dày 2 cm, Vữa M75
|
1 m2
|
5,600
|
160
|
Ngâm nước xi măng
|
1 m2
|
5,600
|
161
|
Bê tông đúc sẵn M200
|
1 m3
|
0,768
|
162
|
Ván khuôn nắp đan
|
1 m2
|
4,800
|
163
|
Cốt thép tấm đan
|
1 tấn
|
0,061
|
164
|
Lắp bê tông đúc sẵn thủ công,Pck<=250Kg
|
Cái
|
12,000
|
165
|
Bê tông cột đá 1x2 M200
|
1 m3
|
0,288
|
166
|
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật
|
1 m2
|
5,760
|
167
|
GC thép cột, d<=10 mm,cao<=4m
|
Tấn
|
0,007
|
168
|
GC thép cột, d<=18 mm,cao<=4m
|
Tấn
|
0,045
|
169
|
Bê tông dầm, giằng đá 1x2 M200
|
1 m3
|
4,220
|
170
|
Ván khuôn xà dầm, giằng
|
1 m2
|
43,268
|
171
|
GC thép dầm, giằng d<=10 mm,cao<=4m
|
Tấn
|
0,198
|
172
|
GC thép dầm, giằng d<=18 mm,cao<=4m
|
Tấn
|
0,390
|
173
|
Bê tông sàn mái đá 1x2 M200
|
1 m3
|
7,703
|
174
|
Ván khuôn sàn mái
|
1 m2
|
93,280
|
175
|
GC thép sàn mái d<=10 mm,cao<= 16m
|
Tấn
|
0,721
|
176
|
GC thép sàn mái d>10 mm,cao<= 16m
|
Tấn
|
0,015
|
177
|
Bê tông đúc sẵn M200
|
1 m3
|
0,804
|
178
|
Ván khuôn nắp đan
|
1 m2
|
5,275
|
179
|
Cốt thép tấm đan
|
1 tấn
|
0,110
|
180
|
Trát sê nô, mái hắt, lam ngang VXM75
|
1 m2
|
9,396
|
181
|
Lắp bê tông đúc sẵn thủ công, Pck<=250Kg
|
Cái
|
15,000
|
182
|
Lắp bê tông đúc sẵn thủ công, Pck<=50Kg
|
Cái
|
7,000
|
183
|
Sản xuất xà gồ bằng thép hình
|
Tấn
|
0,349
|
184
|
Lắp dựng xà gồ thép
|
Tấn
|
0,348
|
185
|
Sơn sắt thép các loại, 2 nước
|
1 m2
|
43,398
|
186
|
Xây tường gạch ko nung đặc(6x9.5x20)
|
1 m3
|
22,642
|
|
Dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M50
|
|
|
187
|
Xây tường gạch ko nung đặc(6x9.5x20)
|
1 m3
|
0,379
|
|
Dày <=11cm,Cao<= 4m,vữa XM M50
|
|
|
188
|
Đào móng băng có chiều rộng<=3m
|
1 m3
|
18,884
|
|
Chiều sâu <=1m , Đất cấp III
|
|
|
189
|
Đắp đất công trình đầm cóc K=0.85
|
1 m3
|
18,840
|
190
|
Phòng chống mối bên ngoài công trình
|
m3
|
12,080
|
|
(ĐM 15L Lenfos 50EC/m3)
|
|
|
191
|
Phòng chống mối bên trong công trình
|
m3
|
6,804
|
|
(ĐM 15L Lenfos 50EC/m3)
|
|
|
192
|
Phòng chống mối tường công trình
|
m2
|
|
|
(ĐM 2L Lenfos 50EC/m2)
|
|
|
193
|
Phòng chống mối nền công trình
|
m2
|
27,240
|
|
(ĐM 3L Lenfos 50EC/m2)
|
|
|
194
|
Lợp mái tôn sóng vuông 0.45mm
|
1 m2
|
67,240
|
195
|
Trát tường ngoài, dày 1.5 cm VXM50
|
1 m2
|
81,860
|
196
|
Trát tường trong, dày 1.5 cm VXM50
|
1 m2
|
148,440
|
197
|
Trát trần Vữa XM M75
|
1 m2
|
93,280
|
198
|
Trát xà dầm Vữa XM M75
|
1 m2
|
36,280
|
199
|
Trát cột Dày 1.5 cm, Vữa XM M75
|
1 m2
|
15,580
|
200
|
Đắp phào đơn Vữa XM M75
|
1 m
|
46,154
|
201
|
Đắp gờ chắn nước Vữa XM M75
|
1 m
|
32,500
|
|
+ Sênô
|
|
|
202
|
Láng sê nô, mái hắt, máng nước
|
1 m2
|
32,280
|
|
dày 1 cm, Vữa M75 2 lần
|
|
|
203
|
Quét Sika chống thấm mái
|
1 m2
|
16,140
|
|
+ Sênô
|
|
|
204
|
Ngâm nước xi măng
|
1 m2
|
16,140
|
205
|
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà
|
1m2
|
277,260
|
|
1 nước lót,2 nước phủ,k bả sơn JOTON
|
|
|
206
|
Sơn tường ngoài nhà, k bả sơn JOTON
|
1m2
|
81,860
|
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
|
|
207
|
Lắp dựng dàn giáo thép ngoài
|
1 m2
|
122,310
|
|
Chiều cao <=16m
|
|
|
208
|
Ôp tường gạch Ceramic 30x45cm
|
1 m2
|
16,000
|
209
|
Ôp chân tường,Gạch Ceramic 25x40cm
|
1 m2
|
7,725
|
|
|
|
|
210
|
Lát nền, sàn gạch Granit 50x50cm
|
1 m2
|
42,167
|
211
|
Lát nền gạch Granit chống trượt 30x30cm
|
1 m2
|
4,030
|
212
|
SXLD cửa đi 2 cánh mở quay khung uPVC
|
m2
|
3,240
|
|
kính 6.38mm
|
|
|
213
|
SXLD cửa đi 1 cánh mở quay khung uPVC
|
m2
|
3,840
|
|
kính 6.38mm
|
|
|
214
|
Phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh
|
Bộ
|
2,000
|
215
|
Phụ kiện cửa đi mở quay 2 cánh
|
Bộ
|
1,000
|
216
|
SXLD cửa sổ 2 cánh mở quay khung uPVC
|
m2
|
10,800
|
|
kính 6.38mm
|
|
|
217
|
SXLD cửa sổ 1 cánh mở quay khung uPVC
|
m2
|
2,160
|
|
kính 6.38mm
|
|
|
218
|
Phụ kiện cửa sổ 2 cánh mở quay
|
Bộ
|
5,000
|
219
|
Phụ kiện cửa sổ 1 cánh mở quay
|
Bộ
|
2,000
|
220
|
SXLD cửa sổ mở lật khung uPVC
|
m2
|
0,300
|
|
kính 6.38ly
|
|
|
221
|
Phụ kiện cửa sổ mở lật
|
Bộ
|
1,000
|
222
|
Khóa đấm cửa
|
Bộ
|
3,000
|
223
|
Cửa hoa sắt, vuông đặc 12x12
|
1 tấn
|
0,121
|
224
|
Lắp dựng hoa sắt cửa
|
m2
|
10,800
|
225
|
Sơn sắt thép các loại, 2 nước
|
1 m2
|
5,120
|
226
|
Đào móng bằng máy đào (80%M)
|
1 m3
|
15,760
|
|
Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III
|
|
|
227
|
Đào móng cột, hố kiểm tra rộng >1m
|
1 m3
|
0,549
|
|
Chiều sâu >1m , Đất cấp III (20% TCông)
|
|
|
228
|
Đào móng băng có chiều rộng<=3m
|
1 m3
|
3,869
|
|
Chiều sâu <=2m , Đất cấp III(20% TCông)
|
|
|
229
|
Đắp đất công trình đầm cóc K=0.9
|
1 m3
|
9,360
|
230
|
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
|
1 m3
|
10,820
|
|
Phạm vi <=1000m, Đất cấp III
|
|
|
231
|
Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ
|
1 m3
|
10,820
|
|
Cự ly 3km, Đất cấp III
|
|
|
232
|
Bê tông lót móng đá 4x6 M150
|
1 m3
|
3,528
|
233
|
Bê tông nền đá 4x6 M150
|
1 m3
|
4,700
|
234
|
Láng nền, sàn không đánh màu
|
1 m2
|
47,000
|
|
Dày 2 cm , Vữa M75
|
|
|
235
|
Xây gạch ko nung đặc(6x9.5x20)
|
1 m3
|
5,572
|
|
Dày <= 30 cm,vữa XM M75
|
|
|
236
|
Lát đá Granit bậc tam cấp
|
1 m2
|
6,486
|
237
|
Trát tường trong,dày 1 cm VXM75 (lần 1)
|
1 m2
|
30,388
|
238
|
Trát tường trong,dày 1.5 cm VXM75(lần 2)
|
1 m2
|
30,388
|
239
|
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp
|
1 m2
|
12,024
|
|
dày 2 cm, Vữa M75
|
|
|
240
|
Trát tường ngoài, dày 1.5 cm VXM50
|
1 m2
|
5,851
|
241
|
Sơn tường ngoài nhà, k bả sơn JOTON hoặc tương đương
|
1m2
|
5,850
|
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
|
|
242
|
Lđặt tủ điện 12 modul
|
Tủ
|
1,000
|
243
|
Lắp đặt MCB 2 pha-32A-10KA
|
Cái
|
1,000
|
244
|
Lắp đặt MCB 1 pha- 25A-6KA
|
Cái
|
2,000
|
245
|
Lắp đặt MCB 1 pha-16A-6KA
|
Cái
|
2,000
|
246
|
Lắp đặt MCB 1 pha-10A
|
Cái
|
2,000
|
247
|
Lắp đặt dây dẫn 3 ruột CV 3x6.0mm2
|
1m
|
50,000
|
248
|
Lắp đặt đèn HQ ống dài 1.2m*1B
|
1 Bộ
|
4,000
|
249
|
Lắp đặt đèn ốp trần 1x18W
|
1 Bộ
|
2,000
|
250
|
Lắp đặt quạt trần+chiết áp
|
Cái
|
2,000
|
251
|
Lắp đặt công tắc 1 hạt
|
Cái
|
2,000
|
252
|
Lắp đặt công tắc 2 hạt
|
Cái
|
2,000
|
253
|
Lắp đặt công tắc 2 cực
|
Cái
|
1,000
|
254
|
Lắp đặt ổ cắm đôi 3 cực
|
Cái
|
6,000
|
255
|
Lắp đặt dây đơn Cv 1x1.5mm2
|
1m
|
180,000
|
256
|
Lắp đặt dây đơn CV 1x2.5mm2
|
1m
|
240,000
|
257
|
Lắp đặt dây đơn CV 1x4mm2
|
1m
|
180,000
|
258
|
LĐ ống nhựa SP đặt chìm d20mm
|
1 m
|
200,000
|
|
|
|
|
259
|
Lắp đặt bể chứa nước bằng inox 1m3
|
Bể
|
1,000
|
260
|
Lắp đặt ống nhựa PP-R D32
|
1 m
|
1,000
|
261
|
Lắp đặt ống nhựa PP-R D25
|
1 m
|
12,000
|
262
|
Lắp đặt ống nhựa PP-R D20
|
1 m
|
7,000
|
263
|
Lắp đặt van chặn PP-R D32
|
Cái
|
1,000
|
264
|
Lắp đặt van chặn PP-R D25
|
Cái
|
3,000
|
265
|
Lắp đặt van phao cơ D25
|
Cái
|
1,000
|
266
|
Lắp đặt tê nhựa PP-R D25
|
Cái
|
1,000
|
267
|
Lắp đặt tê nhựa PP-R D20
|
Cái
|
3,000
|
268
|
Lắp đặt tê nhựa PP-R D25/20
|
Cái
|
1,000
|
269
|
Lắp đặt côn nhựa PP-R D25/20
|
Cái
|
1,000
|
270
|
Lắp đặt cút nhựa PP-R D25
|
Cái
|
6,000
|
271
|
Lắp đặt cút nhựa PP-R D20
|
Cái
|
9,000
|
272
|
Lắp đặt cút nhựa PP-R D20 ren trong
|
Cái
|
5,000
|
273
|
Lắp đặt măng sông nhựa PP-R D25
|
Cái
|
1,000
|
274
|
Đai ôm D25
|
Cái
|
2,000
|
275
|
Lắp đặt Bình đun nước nóng 30L
|
1 Bộ
|
1,000
|
276
|
Lắp đặt chậu xí bệt+PK
|
1 Bộ
|
1,000
|
277
|
Lắp đặt Lavabo+PK
|
1 Bộ
|
1,000
|
278
|
Lắp đặt vòi tắm hương sen
|
1 Bộ
|
1,000
|
279
|
Lắp phễu thu INOX d150x150mm
|
Cái
|
1,000
|
280
|
Cầu thu nước mưa+chắn rác
|
Cái
|
6,000
|
281
|
Lắp gương soi
|
Cái
|
1,000
|
282
|
LĐ ống nhựa uPVC D110*5mm
|
1 m
|
6,000
|
283
|
LĐ ống nhựa uPVC D90*4mm
|
1 m
|
25,000
|
284
|
LĐ ống nhựa uPVC D60*4mm
|
1 m
|
10,000
|
285
|
LĐ ống nhựa uPVC D42*3mm
|
1 m
|
1,500
|
286
|
LĐ cút nhựa uPVC D110
|
Cái
|
1,000
|
287
|
LĐ cút nhựa uPVC D90
|
Cái
|
6,000
|
288
|
LĐ cút nhựa uPVC D60
|
Cái
|
2,000
|
289
|
LĐ cút nhựa uPVC D42
|
Cái
|
2,000
|
290
|
LĐ chệc nhựa uPVC D42
|
Cái
|
1,000
|
291
|
LĐ Y nhựa uPVC D60
|
Cái
|
1,000
|
292
|
Đai neo D90
|
Cái
|
6,000
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |