X
-
|
2132.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
|
X
|
-
|
2133.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser
|
X
|
-
|
2138.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)
|
X
|
-
|
2139.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa
|
X
|
-
|
2140.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại
|
X
|
-
|
2141.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hở mi
|
|
-
|
2142.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ
|
X
|
-
|
2143.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ
|
X
|
-
|
2144.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay
|
X
|
-
|
2145.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ
|
X
|
-
|
2146.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
X
|
-
|
2147.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên
|
X
|
-
|
2148.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên
|
X
|
-
|
2149.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên
|
X
|
-
|
2150.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên
|
X
|
-
|
2151.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt
|
X
|
-
|
2152.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ
|
X
|
-
|
2153.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ
|
X
|
-
|
2154.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng kỹ thuật vi phẫu
|
X
|
-
|
2155.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...)
|
X
|
-
|
2156.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại
|
X
|
-
|
2157.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép
|
X
|
-
|
2158.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)
|
X
|
-
|
2159.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh
|
X
|
-
|
2160.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng
|
X
|
-
|
2161.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi
|
X
|
-
|
2162.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng
|
X
|
-
|
2163.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
|
X
|
-
|
2166.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị són tiểu
|
X
|
-
|
2167.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính
|
X
|
-
|
2168.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật
|
X
|
-
|
2169.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại
|
X
|
-
|
2170.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)
|
X
|
-
|
2171.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh
|
X
|
-
|
2175.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
X
|
-
|
2176.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
X
|
-
|
2177.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
X
|
-
|
2178.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
X
|
-
|
2179.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
X
|
-
|
2180.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
X
|
-
|
2181.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
|
X
|
-
|
2182.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
X
|
-
|
2183.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)
|
X
|
-
|
2184.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành
|
X
|
-
|
2185.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản
|
X
|
-
|
2186.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
X
|
-
|
2187.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
|
X
|
-
|
2188.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh
|
X
|
-
|
2189.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi
|
X
|
-
|
2190.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thực quản đôi
|
X
|
-
|
2191.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo
|
x
|
-
|
2192.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang
|
X
|
-
|
2193.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột
|
X
|
-
|
2194.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
|
X
|
-
|
2195.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
|
X
|
-
|
2196.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
X
|
-
|
2197.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser
|
X
|
-
|
2198.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị u máu bằng hoá chất
|
X
|
-
|
2199.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
X
|
-
|
2200.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
|
X
|
-
|
2201.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật
|
X
|
-
|
2202.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống
|
X
|
-
|
2203.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
|
X
|
-
|
2204.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
|
X
|
-
|
2205.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng
|
X
|
-
|
2206.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
X
|
-
|
2207.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
|
X
|
-
|
2208.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
X
|
-
|
2209.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
X
|
-
|
2210.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương tim
|
X
|
-
|
2211.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí
|
X
|
-
|
2212.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
X
|
-
|
2213.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp
|
X
|
-
|
2214.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim
|
X
|
-
|
2215.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
X
|
-
|
2216.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến
|
X
|
-
|
2217.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng
|
X
|
-
|
2218.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực
|
X
|
-
|
2219.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương
|
X
|
-
|
2220.
|
Hồi sức phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt
|
X
|
-
|
2221.
|
Hồi sức phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh
|
X
|
-
|
2222.
|
Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
X
|
-
|
2223.
|
Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh
|
X
|
-
|
2224.
|
Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
|
X
|
-
|
2225.
|
Hồi sức phẫu thuật Doenig
|
X
|
-
|
2226.
|
Hồi sức phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị
|
X
|
-
|
2227.
|
Hồi sức phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân
|
X
|
-
|
2228.
|
Hồi sức phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân
|
X
|
-
|
2229.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo
|
X
|
-
|
2230.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
X
|
-
|
2231.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
X
|
-
|
2232.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên
|
X
|
-
|
2233.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau
|
X
|
-
|
2234.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang
|
X
|
-
|
2235.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo
|