X
| -
|
1728.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên
|
X
|
-
|
1729.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn
|
X
|
-
|
1730.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em
|
X
|
-
|
1731.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
X
|
-
|
1732.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
X
|
-
|
1733.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
X
|
-
|
1734.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
|
X
|
-
|
1735.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ
|
X
|
-
|
1736.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột
|
X
|
-
|
1737.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang
|
X
|
-
|
1738.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
X
|
-
|
1739.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
|
X
|
-
|
1740.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
X
|
-
|
1741.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
X
|
-
|
1742.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF
|
X
|
-
|
1743.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng
|
X
|
-
|
1744.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
|
X
|
-
|
1745.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi
|
X
|
-
|
1746.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt các khối u ở phổi
|
X
|
-
|
1747.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
X
|
-
|
1748.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
X
|
-
|
1749.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm
|
X
|
-
|
1750.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
|
X
|
-
|
1751.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc
|
X
|
-
|
1752.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình
|
X
|
-
|
1753.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình, vét hạch cổ
|
X
|
-
|
1754.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư
|
X
|
-
|
1755.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt chỏm nang gan
|
X
|
-
|
1756.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ bàng quang
|
X
|
-
|
1757.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi
|
X
|
-
|
1758.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cơ Muller
|
X
|
-
|
1759.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
X
|
-
|
1760.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo
|
X
|
-
|
1761.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng
|
X
|
-
|
1762.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cột tuỷ sống điều trị chứng đau thần kinh
|
X
|
-
|
1763.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
X
|
-
|
1764.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
X
|
-
|
1765.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi
|
X
|
-
|
1766.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
X
|
-
|
1767.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực
|
X
|
-
|
1768.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm
|
X
|
-
|
1769.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt
|
X
|
-
|
1770.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương
|
X
|
-
|
1771.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo
|
X
|
-
|
1772.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi
|
X
|
-
|
1773.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tuỷ
|
X
|
-
|
1774.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ
|
X
|
-
|
1775.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò môi dưới
|
X
|
-
|
1776.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
|
X
|
-
|
1777.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ
|
X
|
-
|
1779.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
X
|
-
|
1780.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
X
|
-
|
1781.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
X
|
-
|
1782.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
X
|
-
|
1783.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
X
|
-
|
1784.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
X
|
-
|
1785.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
X
|
-
|
1786.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
X
|
-
|
1787.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
|
X
|
-
|
1788.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
|
X
|
-
|
1789.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
|
X
|
-
|
1790.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u khẩu cái
|
X
|
-
|
1791.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán phần
|
X
|
-
|
1792.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lách bệnh lý
|
X
|
-
|
1793.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương
|
X
|
-
|
1794.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe
|
X
|
-
|
1795.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lại dạ dày
|
X
|
-
|
1796.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
|
X
|
-
|
1797.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
X
|
-
|
1798.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
X
|
-
|
1799.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
X
|
-
|
1800.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan
|
X
|
-
|
1801.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
|
X
|
-
|
1802.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lồi xương
|
X
|
-
|
1803.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn
|
X
|
-
|
1804.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc
|
X
|
-
|
1805.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng
|
X
|
-
|
1806.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt màng tim rộng
|
X
|
-
|
1807.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
X
|
-
|
1808.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
|
X
|
-
|
1809.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh
|
X
|
-
|
1810.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng
|
X
|
-
|
1811.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp
|
X
|
-
|
1812.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt một bên phổi do ung thư
|
X
|
-
|
1813.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang
|
X
|
-
|
1814.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
|
X
|
-
|
1815.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ
|
X
|
-
|
1816.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt một phần tuỵ
|
X
|
-
|
1817.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới
|
X
|
-
|
1818.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang
|
X
|
-
|
1819.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên
|
X
|
-
|
1820.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới
|
X
|
-
|
1821.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên
|
X
|
-
|
1822.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ
|
X
|
-
|
1823.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng
|