X
| -
|
2029.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình
|
X
|
-
|
2030.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
|
X
|
-
|
2031.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng …
|
X
|
-
|
2032.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
|
X
|
-
|
2033.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
|
X
|
-
|
2034.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi và vét hạch cổ
|
X
|
-
|
2035.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm
|
X
|
-
|
2036.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
|
X
|
-
|
2037.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm
|
X
|
-
|
2038.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư thận
|
X
|
-
|
2039.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến.
|
X
|
-
|
2040.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ
|
X
|
-
|
2041.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu
|
X
|
-
|
2042.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư túi mật
|
X
|
-
|
2043.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vòm khẩu cái
|
X
|
-
|
2044.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay
|
X
|
-
|
2045.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ
|
X
|
-
|
2046.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
X
|
-
|
2047.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt và thắt đường rò khí quản - thực quản
|
X
|
-
|
2048.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú
|
X
|
-
|
2049.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình
|
X
|
-
|
2050.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
X
|
-
|
2051.
|
Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ
|
X
|
-
|
2053.
|
Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não
|
X
|
-
|
2054.
|
Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ
|
X
|
-
|
2055.
|
Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng
|
X
|
-
|
2056.
|
Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan
|
X
|
-
|
2057.
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK
|
X
|
-
|
2058.
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống
|
X
|
-
|
2059.
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật
|
X
|
-
|
2060.
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật
|
X
|
-
|
2061.
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ
|
X
|
-
|
2062.
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm
|
X
|
-
|
2063.
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên
|
X
|
-
|
2064.
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên
|
X
|
-
|
2065.
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên
|
X
|
-
|
2066.
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên
|
X
|
-
|
2067.
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật
|
X
|
-
|
2069.
|
Hồi sức phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
|
X
|
-
|
2070.
|
Hồi sức phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ
|
X
|
-
|
2071.
|
Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
|
X
|
-
|
2072.
|
Hồi sức phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang
|
X
|
-
|
2073.
|
Hồi sức phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)
|
X
|
-
|
2074.
|
Hồi sức phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi
|
X
|
-
|
2075.
|
Hồi sức phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới
|
X
|
-
|
2076.
|
Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy
|
X
|
-
|
2077.
|
Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn
|
X
|
-
|
2078.
|
Hồi sức phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính
|
X
|
-
|
2079.
|
Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
2080.
|
Hồi sức phẫu thuật cố định mảng sườn di động
|
X
|
-
|
2081.
|
Hồi sức phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ
|
X
|
-
|
2082.
|
Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
X
|
-
|
2083.
|
Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng
|
X
|
-
|
2084.
|
Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực
|
X
|
-
|
2085.
|
Hồi sức phẫu thuật có sốc
|
X
|
-
|
2086.
|
Hồi sức phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta
|
X
|
-
|
2087.
|
Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương
|
X
|
-
|
2089.
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng
|
X
|
-
|
2090.
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 thận
|
X
|
-
|
2091.
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
X
|
-
|
2092.
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
X
|
-
|
2093.
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt
|
X
|
-
|
2094.
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên
|
X
|
-
|
2095.
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận
|
X
|
-
|
2096.
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật
|
X
|
-
|
2097.
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
X
|
-
|
2098.
|
Hồi sức phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt
|
X
|
-
|
2099.
|
Hồi sức phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)
|
X
|
-
|
2100.
|
Hồi sức phẫu thuật đặt khung định vị u não
|
X
|
-
|
2101.
|
Hồi sức phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi
|
X
|
-
|
2102.
|
Hồi sức phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm
|
X
|
-
|
2103.
|
Hồi sức phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express)
|
x
|
-
|
2104.
|
Hồi sức phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi
|
X
|
-
|
2105.
|
Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch chủ bụng
|
X
|
-
|
2106.
|
Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch chủ ngực
|
X
|
-
|
2107.
|
Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch đùi
|
X
|
-
|
2109.
|
Hồi sức phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt
|
X
|
-
|
2110.
|
Hồi sức phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
X
|
-
|
2111.
|
Hồi sức phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
|
X
|
-
|
2112.
|
Hồi sức phẫu thuật dị dạng đường sinh dục
|
X
|
-
|
2113.
|
Hồi sức phẫu thuật dị dạng tử cung
|
X
|
-
|
2114.
|
Hồi sức phẫu thuật di thực hàng lông mi
|
X
|
-
|
2115.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri
|
|
-
|
2116.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới
|
X
|
-
|
2117.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn
|
X
|
-
|
2119.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung
|
X
|
-
|
2120.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi
|
X
|
-
|
2121.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi
|
X
|
-
|
2122.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle
|
X
|
-
|
2123.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới
|
X
|
-
|
2124.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil
|
X
|
-
|
2125.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm
|
X
|
-
|
2126.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
X
|
-
|
2127.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương gò má
|
X
|
-
|
2128.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới
|
X
|
-
|
2129.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên
|
X
|
-
|
2131.
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tịnh mạch cửa không có nối mạch máu
|
|