X
| -
|
2237.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo
|
X
|
-
|
2238.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc một thoát vị màng tuỷ sau phẫu thuật tuỷ sống
|
X
|
-
|
2239.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm
|
X
|
-
|
2240.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ
|
X
|
-
|
2241.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng
|
X
|
-
|
2242.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ qua xoang trán
|
X
|
-
|
2243.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ sau phẫu thuật các thương tổn nền sọ
|
X
|
-
|
2244.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá
|
X
|
-
|
2245.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ
|
X
|
-
|
2246.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
2247.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ
|
X
|
-
|
2248.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da
|
X
|
-
|
2249.
|
Hồi sức phẫu thuật động mạch chủ bụng
|
X
|
-
|
2250.
|
Hồi sức phẫu thuật động mạch chủ ngực đoạn lên có thay van động mạch chủ (PT Bental )
|
|
-
|
2251.
|
Hồi sức phẫu thuật động mạch chủ ngực đoạn lên
|
X
|
-
|
2252.
|
Hồi sức phẫu thuật đóng thông liên nhĩ
|
X
|
-
|
2253.
|
Hồi sức phẫu thuật đục chồi xương
|
X
|
-
|
2254.
|
Hồi sức phẫu thuật đục xương sửa trục
|
X
|
-
|
2255.
|
Hồi sức phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè
|
X
|
-
|
2256.
|
Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần
|
X
|
-
|
2257.
|
Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp
|
X
|
-
|
2258.
|
Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
X
|
-
|
2259.
|
Hồi sức phẫu thuật Epicanthus
|
X
|
-
|
2260.
|
Hồi sức phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
X
|
-
|
2261.
|
Hồi sức phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
X
|
-
|
2262.
|
Hồi sức phẫu thuật gan- mật
|
X
|
-
|
2263.
|
Hồi sức phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
X
|
-
|
2264.
|
Hồi sức phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não
|
X
|
-
|
2265.
|
Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
X
|
-
|
2266.
|
Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
X
|
-
|
2267.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép củng mạc
|
X
|
-
|
2268.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
X
|
-
|
2269.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
X
|
-
|
2270.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10%
|
X
|
-
|
2271.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5%
|
X
|
-
|
2272.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10%
|
X
|
-
|
2273.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
X
|
-
|
2274.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay
|
X
|
-
|
2275.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể
|
X
|
-
|
2276.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể
|
X
|
-
|
2277.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật
|
X
|
-
|
2278.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc có vành củng mạc
|
X
|
-
|
2279.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên
|
X
|
-
|
2280.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc lớp
|
X
|
-
|
2281.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc nhân tạo
|
X
|
-
|
2282.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc tự thân
|
X
|
-
|
2283.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc xuyên
|
X
|
-
|
2284.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu
|
X
|
-
|
2285.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
X
|
-
|
2286.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu
|
X
|
-
|
2287.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt
|
X
|
-
|
2288.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt
|
X
|
-
|
2289.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép nội mô giác mạc
|
X
|
-
|
2290.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép toàn bộ mũi và bộ phận xung quanh đứt rời có sử dụng vi phẫu
|
X
|
-
|
2291.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép van tim đồng loài
|
X
|
-
|
2292.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép vòng căng / hoặc thấu kính trong nhu mô giác mạc
|
X
|
-
|
2293.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
X
|
-
|
2294.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)
|
X
|
-
|
2295.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ
|
X
|
-
|
2296.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định)
|
X
|
-
|
2297.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
X
|
-
|
2298.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
X
|
-
|
2299.
|
Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng kỹ thuật vi phẫu
|
X
|
-
|
2300.
|
Hồi sức phẫu thuật giải ép vi mạch cho dây thần kinh số V
|
X
|
-
|
2301.
|
Hồi sức phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)
|
X
|
-
|
2302.
|
Hồi sức phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù
|
X
|
-
|
2303.
|
Hồi sức phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên
|
X
|
-
|
2304.
|
Hồi sức phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần
|
X
|
-
|
2305.
|
Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
X
|
-
|
2306.
|
Hồi sức phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)
|
X
|
-
|
2307.
|
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
|
X
|
-
|
2308.
|
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
X
|
-
|
2309.
|
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
|
X
|
-
|
2310.
|
Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên
|
X
|
-
|
2311.
|
Hồi sức phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ
|
X
|
-
|
2312.
|
Hồi sức phẫu thuật hẹp khe mi
|
X
|
-
|
2313.
|
Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
|
X
|
-
|
2314.
|
Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương
|
X
|
-
|
2315.
|
Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương
|
X
|
-
|
2316.
|
Hồi sức phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi
|
X
|
-
|
2317.
|
Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II
|
X
|
-
|
2318.
|
Hồi sức phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành
|
X
|
-
|
2319.
|
Hồi sức phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
|
X
|
-
|
2320.
|
Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng
|
X
|
-
|
2321.
|
Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng
|
X
|
-
|
2322.
|
Hồi sức phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương
|
X
|
-
|
2323.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
X
|
-
|
2324.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân
|
X
|
-
|
2325.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
X
|
-
|
2326.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
X
|
-
|
2327.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
|
X
|
-
|
2328.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế
|
X
|
-
|
2329.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép
|
X
|
-
|
2330.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim
|
X
|
-
|