1919.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
|
X
| -
|
1920.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung
|
X
|
-
|
1921.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung
|
X
|
-
|
1922.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi lệ
|
X
|
-
|
1923.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật
|
X
|
-
|
1924.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi sa niệu quản
|
X
|
-
|
1925.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng
|
X
|
-
|
1926.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
|
X
|
-
|
1927.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo
|
X
|
-
|
1928.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
|
X
|
-
|
1929.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ
|
X
|
-
|
1930.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực
|
X
|
-
|
1931.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tụy trung tâm
|
X
|
-
|
1932.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp
|
X
|
-
|
1933.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính
|
X
|
-
|
1934.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII
|
X
|
-
|
1935.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên
|
X
|
-
|
1936.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên
|
X
|
-
|
1937.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận
|
X
|
-
|
1940.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên
|
X
|
-
|
1941.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì
|
X
|
-
|
1942.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng
|
X
|
-
|
1943.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính
|
X
|
-
|
1944.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu
|
X
|
-
|
1945.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai
|
X
|
-
|
1946.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
|
X
|
-
|
1947.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
|
X
|
-
|
1948.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép
|
X
|
-
|
1949.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản
|
X
|
-
|
1950.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi
|
X
|
-
|
1959.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
|
X
|
-
|
1961.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ
|
X
|
-
|
1962.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
X
|
-
|
1963.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
X
|
-
|
1964.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm
|
X
|
-
|
1965.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm
|
X
|
-
|
1966.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi
|
X
|
-
|
1967.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn
|
X
|
-
|
1968.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột
|
X
|
-
|
1969.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u màng tim
|
X
|
-
|
1970.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ
|
X
|
-
|
1971.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm
|
X
|
-
|
1972.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10 cm
|
X
|
-
|
1973.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền
|
X
|
-
|
1974.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
X
|
-
|
1975.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép
|
X
|
-
|
1976.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá
|
X
|
-
|
1977.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da
|
X
|
-
|
1978.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
|
X
|
-
|
1979.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
X
|
-
|
1980.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
|
X
|
-
|
1981.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
X
|
-
|
1982.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
|
X
|
-
|
1983.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi
|
X
|
-
|
1984.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp trạng
|
X
|
-
|
1985.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản
|
X
|
-
|
1986.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu
|
X
|
-
|
1987.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser
|
X
|
-
|
1988.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má
|
X
|
-
|
1989.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng
|
X
|
-
|
1990.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
|
X
|
-
|
1991.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi
|
X
|
-
|
1992.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt
|
X
|
-
|
1993.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch
|
X
|
-
|
1994.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
|
X
|
-
|
1995.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
|
X
|
-
|
1996.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u tá tràng
|
X
|
-
|
1997.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không ghép xương
|
X
|
-
|
1998.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt
|
X
|
-
|
1999.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh
|
X
|
-
|
2000.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo
|
X
|
-
|
2001.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u thành ngực
|
X
|
-
|
2002.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u thực quản
|
X
|
-
|
2003.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u tiền phòng
|
X
|
-
|
2004.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
X
|
-
|
2005.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
2006.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn
|
X
|
-
|
2007.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch máu
|
X
|
-
|
2008.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch bên lồng ngực
|
X
|
-
|
2009.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u tụy tiết Insulin
|
X
|
-
|
2010.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u tuỵ
|
X
|
-
|
2011.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
X
|
-
|
2012.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
X
|
-
|
2013.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận
|
X
|
-
|
2014.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên
|
X
|
-
|
2015.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2 bên
|
X
|
-
|
2016.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ
|
X
|
-
|
2017.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính
|
X
|
-
|
2018.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới
|
X
|
-
|
2019.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng
|
X
|
-
|
2020.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
X
|
-
|
2021.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành
|
X
|
-
|
2022.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
X
|
-
|
2023.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên
|
X
|
-
|
2024.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát
|
X
|
-
|
2025.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản.
|
X
|
-
|
2026.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang
|
X
|
-
|
2027.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.
|
X
|
-
|
2028.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình
|