2331.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu
|
X
| -
|
2332.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
X
|
-
|
2333.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|
X
|
-
|
2334.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
X
|
-
|
2335.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép
|
X
|
-
|
2336.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim
|
X
|
-
|
2337.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu
|
X
|
-
|
2338.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
X
|
-
|
2339.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
X
|
-
|
2340.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
X
|
-
|
2341.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay
|
X
|
-
|
2342.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
X
|
-
|
2343.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
X
|
-
|
2344.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
X
|
-
|
2345.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
|
X
|
-
|
2346.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
X
|
-
|
2348.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
X
|
-
|
2349.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
|
X
|
-
|
2350.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
|
X
|
-
|
2351.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
|
X
|
-
|
2352.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
|
X
|
-
|
2353.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay
|
X
|
-
|
2354.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
X
|
-
|
2355.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
X
|
-
|
2356.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
2357.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
X
|
-
|
2358.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
X
|
-
|
2359.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
2360.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
X
|
-
|
2361.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
X
|
-
|
2362.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
X
|
-
|
2363.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
X
|
-
|
2364.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
X
|
-
|
2365.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
|
X
|
-
|
2366.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu
|
X
|
-
|
2367.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
X
|
-
|
2368.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
|
X
|
-
|
2369.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
X
|
-
|
2370.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
X
|
-
|
2371.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
|
X
|
-
|
2372.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
|
X
|
-
|
2373.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
X
|
-
|
2374.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
|
X
|
-
|
2375.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
X
|
-
|
2376.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
X
|
-
|
2377.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
X
|
-
|
2378.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
X
|
-
|
2379.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
X
|
-
|
2380.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
X
|
-
|
2381.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
X
|
-
|
2382.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
X
|
-
|
2383.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
X
|
-
|
2384.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
X
|
-
|
2385.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
X
|
-
|
2386.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
|
X
|
-
|
2387.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
|
X
|
-
|
2388.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang
|
X
|
-
|
2389.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu
|
X
|
-
|
2390.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon
|
X
|
-
|
2391.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
|
X
|
-
|
2392.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
|
X
|
-
|
2393.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
X
|
-
|
2394.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
X
|
-
|
2395.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
X
|
-
|
2396.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân
|
X
|
-
|
2397.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
2398.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
X
|
-
|
2399.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
X
|
-
|
2400.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
X
|
-
|
2401.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
|
X
|
-
|
2402.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
|
X
|
-
|
2403.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
|
X
|
-
|
2404.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
|
X
|
-
|
2405.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
|
X
|
-
|
2406.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
|
X
|
-
|
2407.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
|
X
|
-
|
2408.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
|
X
|
-
|
2409.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
|
X
|
-
|
2410.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
X
|
-
|
2411.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
X
|
-
|
2412.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
|
X
|
-
|
2413.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
X
|
-
|
2414.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bả vai
|
X
|
-
|
2415.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
X
|
-
|
2416.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý
|
X
|
-
|
2417.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
X
|
-
|
2418.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
X
|
-
|
2419.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
X
|
-
|
2420.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót
|
X
|
-
|
2421.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
X
|
-
|
2422.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
X
|
-
|
2423.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp
|
X
|
-
|
2424.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
|
X
|
-
|
2425.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
|
X
|
-
|
2426.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương
|
X
|
-
|
2427.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương
|
X
|
-
|
2428.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
|
X
|
-
|
2429.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân
|