X
| -
|
2430.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
|
X
|
-
|
2431.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
X
|
-
|
2432.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên
|
X
|
-
|
2433.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
|
X
|
-
|
2434.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
|
X
|
-
|
2435.
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )
|
X
|
-
|
2436.
|
Hồi sức phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
|
X
|
-
|
2437.
|
Hồi sức phẫu thuật lác người lớn
|
X
|
-
|
2438.
|
Hồi sức phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)
|
X
|
-
|
2439.
|
Hồi sức phẫu thuật lác thông thường
|
X
|
-
|
2440.
|
Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy
|
X
|
-
|
2441.
|
Hồi sức phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo
|
X
|
-
|
2442.
|
Hồi sức phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh
|
X
|
-
|
2443.
|
Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
X
|
-
|
2444.
|
Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
|
X
|
-
|
2445.
|
Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em
|
X
|
-
|
2446.
|
Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
2447.
|
Hồi sức phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
X
|
-
|
2448.
|
Hồi sức phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình
|
X
|
-
|
2449.
|
Hồi sức phẫu thuật làm thẳng dương vật
|
X
|
-
|
2450.
|
Hồi sức phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc
|
X
|
-
|
2451.
|
Hồi sức phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
|
X
|
-
|
2452.
|
Hồi sức phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng)
|
X
|
-
|
2453.
|
Hồi sức phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt
|
X
|
-
|
2454.
|
Hồi sức phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc
|
X
|
-
|
2455.
|
Hồi sức phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ
|
X
|
-
|
2456.
|
Hồi sức phẫu thuật laser femtosecond điều trị lão thị (PT: INTRACOR)
|
X
|
-
|
2457.
|
Hồi sức phẫu thuật laser femtosecond điều trị tật khúc xạ
|
X
|
-
|
2458.
|
Hồi sức phẫu thuật laser mở bao sau đục
|
X
|
-
|
2459.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay
|
X
|
-
|
2460.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ điện cực trong não bằng đường qua da
|
X
|
-
|
2461.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy
|
X
|
-
|
2462.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium
|
X
|
-
|
2463.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương
|
X
|
-
|
2464.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi
|
X
|
-
|
2465.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy đa tạng từ người chết não
|
X
|
-
|
2466.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu
|
X
|
-
|
2467.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt
|
X
|
-
|
2468.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm
|
X
|
-
|
2469.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi
|
X
|
-
|
2470.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng
|
X
|
-
|
2471.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ
|
X
|
-
|
2472.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực
|
X
|
-
|
2473.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng
|
X
|
-
|
2474.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc
|
X
|
-
|
2475.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng
|
X
|
-
|
2476.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
X
|
-
|
2477.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)
|
X
|
-
|
2478.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn
|
X
|
-
|
2479.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
|
X
|
-
|
2480.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên
|
X
|
-
|
2481.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy hạch cuống gan
|
X
|
-
|
2482.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy huyết khối tĩnh mạch cửa
|
X
|
-
|
2483.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
X
|
-
|
2484.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ bao gan
|
X
|
-
|
2485.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính
|
X
|
-
|
2486.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên
|
X
|
-
|
2487.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não
|
X
|
-
|
2488.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN
|
X
|
-
|
2489.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất
|
X
|
-
|
2490.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi
|
X
|
-
|
2491.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)
|
X
|
-
|
2492.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
X
|
-
|
2493.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
|
X
|
-
|
2494.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
X
|
-
|
2495.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng
|
X
|
-
|
2496.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
X
|
-
|
2497.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
X
|
-
|
2498.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận
|
X
|
-
|
2499.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
|
X
|
-
|
2500.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
X
|
-
|
2501.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
X
|
-
|
2502.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
X
|
-
|
2503.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
X
|
-
|
2504.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật
|
X
|
-
|
2505.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
|
X
|
-
|
2506.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm
|
X
|
-
|
2507.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
|
X
|
-
|
2508.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô thận
|
X
|
-
|
2509.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang
|
X
|
-
|
2510.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận
|
X
|
-
|
2511.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng
|
X
|
-
|
2512.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng
|
X
|
-
|
2513.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo
|
X
|
-
|
2514.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất
|
X
|
-
|
2515.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
|
X
|
-
|
2516.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL
|
X
|
-
|
2517.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất
|
X
|
-
|
2518.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất
|
X
|
-
|
2519.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng
|
X
|
-
|
2520.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)
|
X
|
-
|
2521.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu
|
X
|
-
|
2522.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
|
X
|
-
|
2523.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
|
X
|
-
|
2524.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức ung thư tái phát khu trú tại tụy
|
X
|
-
|
2525.
|