Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI
| -
|
385.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân
|
X
|
-
|
386.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân
|
X
|
-
|
387.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân
|
X
|
-
|
388.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân
|
X
|
-
|
389.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân
|
X
|
-
|
390.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ
|
X
|
-
|
391.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ
|
X
|
-
|
392.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ
|
X
|
-
|
393.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ
|
X
|
-
|
394.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận
|
X
|
-
|
395.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận
|
X
|
-
|
396.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận
|
X
|
-
|
397.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận
|
X
|
-
|
398.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu
|
X
|
-
|
399.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu
|
X
|
-
|
400.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu
|
X
|
-
|
401.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu
|
X
|
-
|
402.
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết chi dưới bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi
|
X
|
-
|
403.
|
Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm
|
X
|
-
|
404.
|
Cắt khối u da lành tính trên 5cm
|
X
|
-
|
405.
|
Cắt khối u da lành tính khổng lồ
|
X
|
-
|
406.
|
Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân
|
X
|
-
|
407.
|
Phẫu thuật cắt ngón chân thừa
|
X
|
-
|
408.
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da
|
X
|
-
|
409.
|
Phẫu thuật tạo vạt giãn da
|
X
|
|
|
E. THẨM MỸ
|
|
-
|
414.
|
Phẫu thuật thu gọn môi dày
|
X
|
-
|
415.
|
Phẫu thuật độn môi
|
X
|
-
|
417.
|
Phẫu thuật sa trễ mi trên người già
|
X
|
-
|
418.
|
Phẫu thuật thừa da mi trên
|
X
|
-
|
419.
|
Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày
|
X
|
-
|
420.
|
Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày
|
X
|
-
|
421.
|
Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí
|
X
|
-
|
422.
|
Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí
|
X
|
-
|
423.
|
Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới
|
X
|
-
|
424.
|
Phẫu thuật thừa da mi dưới
|
X
|
-
|
426.
|
Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp
|
X
|
-
|
429.
|
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân
|
X
|
-
|
430.
|
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo
|
X
|
-
|
431.
|
Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân
|
X
|
-
|
432.
|
Phẫu thuật thu gọn cánh mũi
|
X
|
-
|
433.
|
Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ
|
X
|
-
|
434.
|
Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch
|
X
|
-
|
435.
|
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi
|
X
|
-
|
436.
|
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi
|
X
|
-
|
437.
|
Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ
|
X
|
-
|
438.
|
Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má
|
X
|
-
|
439.
|
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm
|
X
|
-
|
441.
|
Phẫu thuật căng da mặt bán phần
|
X
|
-
|
442.
|
Phẫu thuật căng da mặt toàn phần
|
X
|
-
|
443.
|
Phẫu thuật căng da mặt cổ
|
X
|
-
|
444.
|
Phẫu thuật căng da cổ
|
X
|
-
|
445.
|
Phẫu thuật căng da trán
|
X
|
-
|
446.
|
Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt
|
X
|
-
|
447.
|
Phẫu thuật căng da trán thái dương
|
X
|
-
|
448.
|
Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi
|
X
|
-
|
449.
|
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt
|
X
|
-
|
469.
|
Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông
|
X
|
-
|
470.
|
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực
|
X
|
-
|
471.
|
Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy
|
X
|
-
|
473.
|
Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần
|
X
|
-
|
474.
|
Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần
|
X
|
-
|
477.
|
Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản
|
X
|
-
|
485.
|
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ
|
X
|
-
|
486.
|
Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo
|
X
|
-
|
487.
|
Laser điều trị u da
|
X
|
-
|
488.
|
Laser điều trị nám da
|
X
|
-
|
489.
|
Laser điều trị đồi mồi
|
X
|
-
|
490.
|
Laser điều trị nếp nhăn
|
X
|
-
|
492.
|
Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn
|
X
|
-
|
493.
|
Tiêm chất làm đầy nâng mũi
|
X
|
-
|
494.
|
Tiêm chất làm đầy độn mô
|
X
|