X
| -
|
1824.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nang tụy
|
X
|
-
|
1825.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái
|
X
|
-
|
1826.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
X
|
-
|
1827.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non
|
X
|
-
|
1828.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ
|
X
|
-
|
1829.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau
|
X
|
-
|
1830.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước
|
X
|
-
|
1831.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu quản
|
X
|
-
|
1832.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nối thực quản
|
X
|
-
|
1833.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt
|
X
|
-
|
1834.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột
|
X
|
-
|
1835.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch
|
X
|
-
|
1836.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới
|
X
|
-
|
1837.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ống động mạch
|
X
|
-
|
1838.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt phân thùy gan
|
X
|
-
|
1839.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan
|
X
|
-
|
1840.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương
|
X
|
-
|
1841.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
|
X
|
-
|
1842.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau
|
X
|
-
|
1843.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
1844.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi
|
X
|
-
|
1845.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
|
X
|
-
|
1846.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo
|
X
|
-
|
1847.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
|
X
|
-
|
1848.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
|
X
|
-
|
1849.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi
|
X
|
-
|
1850.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
X
|
-
|
1851.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
X
|
-
|
1852.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng
|
X
|
-
|
1853.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
X
|
-
|
1854.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thận
|
X
|
-
|
1855.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thận bán phần
|
X
|
-
|
1856.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thận đơn thuần
|
X
|
-
|
1857.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
|
X
|
-
|
1858.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc
|
X
|
-
|
1859.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
X
|
-
|
1860.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ
|
X
|
-
|
1861.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi
|
X
|
-
|
1862.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ
|
X
|
-
|
1863.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ
|
X
|
-
|
1864.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thanh quản bán phần, toàn phần có hoặc không nạo vét hạch đầu mặt cổ
|
X
|
-
|
1865.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thể Morgani xoắn
|
X
|
-
|
1866.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
X
|
-
|
1867.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thị thần kinh
|
X
|
-
|
1868.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
|
X
|
-
|
1869.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình thực quản
|
X
|
-
|
1870.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non
|
X
|
-
|
1871.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, hạ họng, thanh quản
|
X
|
-
|
1872.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực
|
X
|
-
|
1873.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ
|
X
|
-
|
1874.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực
|
X
|
-
|
1875.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ
|
X
|
-
|
1876.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực
|
X
|
-
|
1877.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực
|
X
|
-
|
1878.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)
|
X
|
-
|
1879.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ gan trái
|
X
|
-
|
1880.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư
|
X
|
-
|
1881.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do ung thư
|
X
|
-
|
1882.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại
|
X
|
-
|
1883.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp
|
X
|
-
|
1884.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
X
|
-
|
1885.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn
|
X
|
-
|
1886.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc
|
X
|
-
|
1887.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey
|
X
|
-
|
1888.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình.
|
X
|
-
|
1889.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
|
X
|
-
|
1890.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày
|
X
|
-
|
1891.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng
|
X
|
-
|
1892.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng
|
X
|
-
|
1893.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
1894.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn
|
X
|
-
|
1895.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực quản
|
X
|
-
|
1896.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
X
|
-
|
1897.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non
|
X
|
-
|
1898.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
X
|
-
|
1899.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tụy
|
X
|
-
|
1900.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
X
|
-
|
1901.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
|
X
|
-
|
1902.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow
|
X
|
-
|
1903.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
X
|
-
|
1904.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
X
|
-
|
1905.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ
|
X
|
-
|
1906.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ
|
X
|
-
|
1907.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng
|
X
|
-
|
1908.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
X
|
-
|
1909.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
X
|
-
|
1910.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư
|
X
|
-
|
1911.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
|
X
|
-
|
1912.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn
|
X
|
-
|
1913.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản
|
X
|
-
|
1914.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ
|
X
|
-
|
1915.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng
|
X
|
-
|
1916.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung
|
X
|
-
|
1917.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng
|
X
|
-
|
1918.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung
|
X
|
-
|