C. HỒI SỨC
| -
|
1624.
|
Hồi sức áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt trẻ em
|
X
|
-
|
1625.
|
Hồi sức áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc trẻ em
|
X
|
-
|
1626.
|
Hồi sức bóc nội mạc động mạch cảnh
|
X
|
-
|
1627.
|
Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ
|
X
|
-
|
1628.
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow
|
X
|
-
|
1629.
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim
|
X
|
-
|
1630.
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu
|
X
|
-
|
1631.
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương
|
X
|
-
|
1632.
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường
|
X
|
-
|
1633.
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh
|
X
|
-
|
1634.
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu
|
X
|
-
|
1635.
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản
|
X
|
-
|
1636.
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELL
|
X
|
-
|
1637.
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi
|
X
|
-
|
1638.
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus
|
X
|
-
|
1639.
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP
|
X
|
-
|
1640.
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non
|
X
|
-
|
1641.
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược
|
X
|
-
|
1642.
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu
|
X
|
-
|
1643.
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu
|
X
|
-
|
1644.
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng
|
X
|
-
|
1645.
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp
|
X
|
-
|
1646.
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
X
|
-
|
1647.
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung
|
X
|
-
|
1648.
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung
|
X
|
-
|
1649.
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng
|
X
|
-
|
1650.
|
Hồi sức nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
|
X
|
-
|
1651.
|
Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
1652.
|
Hồi sức nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
X
|
-
|
1653.
|
Hồi sức nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser
|
X
|
-
|
1654.
|
Hồi sức nội soi nối vòi tử cung
|
X
|
-
|
1655.
|
Hồi sức nội soi nong hẹp thực quản
|
X
|
-
|
1656.
|
Hồi sức nội soi nong niệu quản hẹp
|
X
|
-
|
1657.
|
Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
X
|
-
|
1658.
|
Hồi sức nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)
|
X
|
-
|
1659.
|
Hồi sức nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán
|
X
|
-
|
1660.
|
Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
1661.
|
Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng
|
X
|
-
|
1662.
|
Hồi sức nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ
|
X
|
-
|
1663.
|
Hồi sức nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
|
X
|
-
|
1664.
|
Hồi sức nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
|
X
|
-
|
1665.
|
Hồi sức nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản
|
X
|
-
|
1666.
|
Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
X
|
-
|
1667.
|
Hồi sức phẫu thuật áp xe dưới màng tủy
|
X
|
-
|
1668.
|
Hồi sức phẫu thuật áp xe gan
|
X
|
-
|
1669.
|
Hồi sức phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ
|
X
|
-
|
1670.
|
Hồi sức phẫu thuật áp xe não
|
X
|
-
|
1671.
|
Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng
|
X
|
-
|
1672.
|
Hồi sức phẫu thuật bắc cầu động mạch vành /Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển
|
X
|
-
|
1679.
|
Hồi sức phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi
|
X
|
-
|
1680.
|
Hồi sức phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài
|
X
|
-
|
1681.
|
Hồi sức phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh
|
X
|
-
|
1682.
|
Hồi sức phẫu thuật bàn chân thuổng
|
X
|
-
|
1683.
|
Hồi sức phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel
|
X
|
-
|
1684.
|
Hồi sức phẫu thuật bảo tồn
|
X
|
-
|
1685.
|
Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
|
X
|
-
|
1686.
|
Hồi sức phẫu thuật bệnh lý van hai lá trẻ em
|
X
|
-
|
1687.
|
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
|
X
|
-
|
1688.
|
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối
|
X
|
-
|
1689.
|
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
|
X
|
-
|
1693.
|
Hồi sức phẫu thuật bóc biểu mô GM (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik
|
X
|
-
|
1694.
|
Hồi sức phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi)
|
X
|
-
|
1695.
|
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
X
|
-
|
1696.
|
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú
|
X
|
-
|
1697.
|
Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
|
X
|
-
|
1698.
|
Hồi sức phẫu thuật bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM
|
X
|
-
|
1699.
|
Hồi sức phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
|
X
|
-
|
1700.
|
Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc tái phát
|
X
|
-
|
1701.
|
Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển
|
X
|
-
|
1702.
|
Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù
|
X
|
-
|
1703.
|
Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn
|
X
|
-
|
1704.
|
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
X
|
-
|
1705.
|
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
X
|
-
|
1706.
|
Hồi sức phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em
|
X
|
-
|
1707.
|
Hồi sức phẫu thuật bướu cổ
|
X
|
-
|
1708.
|
Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn
|
X
|
-
|
1709.
|
Hồi sức phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới
|
X
|
-
|
1710.
|
Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp
|
X
|
-
|
1711.
|
Hồi sức phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang
|
X
|
-
|
1712.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy phổi
|
X
|
-
|
1713.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
X
|
-
|
1714.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng
|
X
|
-
|
1715.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ
|
X
|
-
|
1716.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng
|
X
|
-
|
1717.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ
|
X
|
-
|
1718.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ
|
X
|
-
|
1719.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
X
|
-
|
1720.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
X
|
-
|
1721.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
X
|
-
|
1722.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow
|
X
|
-
|
1723.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ
|
X
|
-
|
1724.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
X
|
-
|
1725.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên
|
X
|
-
|
1726.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ
|
X
|
-
|
1727.
|
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần
|