1208.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β
|
X
| -
|
1209.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2
|
X
|
-
|
1210.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3
|
x
|
-
|
1211.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương
|
X
|
-
|
1212.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng
|
X
|
-
|
1213.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
|
X
|
-
|
1214.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
|
X
|
-
|
1215.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
X
|
-
|
1216.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi
|
X
|
-
|
1217.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan
|
X
|
-
|
1218.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
|
X
|
-
|
1219.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob
|
X
|
-
|
1220.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor
|
X
|
-
|
1221.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet
|
X
|
-
|
1222.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen
|
X
|
-
|
1223.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị
|
X
|
-
|
1224.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản
|
X
|
-
|
1225.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình
|
X
|
-
|
1226.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kiểu tay áo
|
X
|
-
|
1227.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
|
X
|
-
|
1228.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
|
X
|
-
|
1229.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
|
X
|
-
|
1230.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
|
X
|
-
|
1231.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
|
X
|
-
|
1232.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu
|
X
|
-
|
1233.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
|
X
|
-
|
1234.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay
|
X
|
-
|
1235.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
|
X
|
-
|
1236.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
|
X
|
-
|
1237.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
|
X
|
-
|
1238.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
|
X
|
-
|
1239.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ (điều trị viêm tắc động mạch chi trên)
|
X
|
-
|
1240.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên)
|
X
|
-
|
1241.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới)
|
X
|
-
|
1242.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa
|
X
|
-
|
1243.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I
|
X
|
-
|
1244.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II
|
X
|
-
|
1245.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III
|
X
|
-
|
1246.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV
|
X
|
-
|
1247.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA
|
X
|
-
|
1248.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB
|
X
|
-
|
1249.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V
|
X
|
-
|
1250.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V
|
X
|
-
|
1251.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI
|
X
|
-
|
1252.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII
|
X
|
-
|
1253.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII
|
X
|
-
|
1254.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII
|
X
|
-
|
1255.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII
|
X
|
-
|
1256.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI
|
X
|
-
|
1257.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình
|
X
|
-
|
1258.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phải
|
X
|
-
|
1259.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau
|
X
|
-
|
1260.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước
|
X
|
-
|
1261.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải
|
X
|
-
|
1262.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái
|
X
|
-
|
1263.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.
|
X
|
-
|
1264.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trái
|
X
|
-
|
1265.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm
|
X
|
-
|
1266.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật
|
X
|
-
|
1267.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU
|
X
|
-
|
1268.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm
|
X
|
-
|
1269.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp gối (Arthroscopic Synovectomy of the knee)
|
X
|
-
|
1270.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip)
|
X
|
-
|
1271.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow)
|
X
|
-
|
1272.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi
|
X
|
-
|
1273.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy
|
X
|
-
|
1274.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần
|
X
|
-
|
1275.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ
|
X
|
-
|
1276.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách
|
X
|
-
|
1277.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint)
|
X
|
-
|
1278.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee)
|
X
|
-
|
1279.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử
|
X
|
-
|
1280.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị tràn dịch màng ngoài tim)
|
X
|
-
|
1281.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
|
X
|
-
|
1282.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng
|
X
|
-
|
1283.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa
|
X
|
-
|
1284.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật
|
X
|
-
|
1285.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang lách
|
X
|
-
|
1286.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
|
X
|
-
|
1287.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng
|
X
|
-
|
1288.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang thận
|
X
|
-
|
1289.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất
|
X
|
-
|
1290.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy
|
X
|
-
|
1291.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận
|
X
|
-
|
1292.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
|
X
|
-
|
1293.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp
|
X
|
-
|
1294.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nối phình động mạch chủ bụng
|
X
|
-
|
1295.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt phổi không điển hình (cắt kiểu hình chêm)
|
X
|
-
|
1296.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái
|
X
|
-
|
1297.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng
|
X
|
-
|
1298.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
X
|
-
|
1299.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
X
|
-
|
1300.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy)
|
X
|
-
|
1301.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần
|
X
|
-
|
1302.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
|
X
|
-
|
1303.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận dư số
|
X
|
-
|
1304.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc
|
|