X
-
|
1305.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X
|
X
|
-
|
1306.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc
|
X
|
-
|
1307.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách
|
X
|
-
|
1308.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy
|
X
|
-
|
1309.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản
|
X
|
-
|
1310.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực phải
|
X
|
-
|
1311.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực trái
|
X
|
-
|
1312.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản ngực phải
|
X
|
-
|
1313.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng dạ dày
|
X
|
-
|
1314.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng
|
X
|
-
|
1315.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản và toàn bộ dạ dày qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng
|
X
|
-
|
1316.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến
|
X
|
-
|
1317.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn
|
X
|
-
|
1318.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày
|
X
|
-
|
1319.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2
|
X
|
-
|
1320.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách
|
X
|
-
|
1321.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2
|
X
|
-
|
1322.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
|
X
|
-
|
1323.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung
|
X
|
-
|
1324.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách
|
X
|
-
|
1325.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy
|
X
|
-
|
1326.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên
|
X
|
-
|
1327.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
X
|
-
|
1328.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
X
|
-
|
1329.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.
|
X
|
-
|
1330.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
|
X
|
-
|
1331.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
|
X
|
-
|
1332.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
1333.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn
|
X
|
-
|
1334.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn
|
X
|
-
|
1335.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung
|
X
|
-
|
1336.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
X
|
-
|
1337.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh
|
X
|
-
|
1338.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
|
X
|
-
|
1339.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
|
X
|
-
|
1340.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
X
|
-
|
1341.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
|
X
|
-
|
1342.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản
|
X
|
-
|
1343.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp
|
X
|
-
|
1344.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận
|
X
|
-
|
1345.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức
|
X
|
-
|
1346.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng
|
X
|
-
|
1347.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng
|
X
|
-
|
1348.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung
|
X
|
-
|
1349.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời
|
X
|
-
|
1350.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection)
|
X
|
-
|
1351.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u lành thực quản ngực phải
|
X
|
-
|
1352.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
|
X
|
-
|
1353.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
|
X
|
-
|
1354.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u màng tim
|
X
|
-
|
1355.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nang màng ngoài tim
|
X
|
-
|
1356.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng
|
X
|
-
|
1357.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u OMC
|
X
|
-
|
1358.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
X
|
-
|
1359.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính
|
X
|
-
|
1360.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính
|
X
|
-
|
1361.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thực quản
|
X
|
-
|
1362.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u trung thất
|
X
|
-
|
1363.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin
|
X
|
-
|
1364.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy
|
X
|
-
|
1365.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên
|
X
|
-
|
1366.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên
|
X
|
-
|
1368.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi
|
X
|
-
|
1369.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt van niệu đạo sau của trẻ em
|
X
|
-
|
1370.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều trị hội chứng đường thóat lồng ngực)
|
X
|
-
|
1371.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực
|
X
|
-
|
1372.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung
|
X
|
-
|
1373.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạo
|
X
|
-
|
1375.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cố định dạ dày
|
X
|
-
|
1376.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
|
X
|
-
|
1377.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
|
X
|
-
|
1378.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan
|
X
|
-
|
1379.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu
|
X
|
-
|
1380.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy
|
X
|
-
|
1381.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm
|
X
|
-
|
1382.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim
|
X
|
-
|
1383.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy
|
X
|
-
|
1384.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc
|
X
|
-
|
1385.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP)
|
X
|
-
|
1386.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP)
|
X
|
-
|
1387.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc
|
X
|
-
|
1388.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày
|
X
|
-
|
1389.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi dị dạng mạch máu thần kinh số V
|
X
|
-
|
1390.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa
|
X
|
-
|
1391.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
|
X
|
-
|
1392.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân
|
X
|
-
|
1393.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khủyu (Arthroscopic Management of Elbow Stiffness)
|
X
|
-
|
1394.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa
|
X
|
-
|
1395.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow)
|
X
|
-
|
1396.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại
|
X
|
-
|
1397.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương
|
X
|
-
|
1398.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân
|
X
|
-
|
1399.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh
|
X
|
-
|
1400.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
|
X
|
-
|
1401.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
|
X
|
-
|
1402.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
|
x
|
-
|
1403.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)
|
X
|
-
|
1404.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
|
X
|
-
|
1405.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận
|
X
|
-
|
1406.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối
|
X
|
-
|
1407.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau
|
X
|
-
|
1408.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ
|
X
|
-
|
1409.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn
|
X
|
-
|
1410.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ
|
X
|
-
|
1411.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục
|
X
|
-
|
1412.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn x
|
X
|
-
|
1413.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ
|
X
|
-
|
1414.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn
|
X
|
-
|
1415.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác
|
X
|
-
|
1416.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản
|
X
|
-
|
1417.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai
|
X
|
-
|
1418.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai
|
X
|
-
|
1419.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài
|
X
|
-
|
1420.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh
|
X
|
-
|
1421.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
X
|
-
|
1422.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu
|
X
|
-
|
1423.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
1424.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ
|
X
|
-
|
1425.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ.
|
X
|
-
|
1426.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn
|
X
|
-
|
1427.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi
|
X
|
-
|
1428.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
X
|
-
|
1429.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm
|
X
|
-
|
1430.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân
|
X
|
-
|
1431.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi ghép thần kinh điều trị liệt mặt
|
X
|
-
|
1432.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ
|
X
|
-
|
1433.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay
|
X
|
-
|
1434.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II
|
X
|
-
|
1435.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
X
|
-
|
1436.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi
|
X
|
-
|
1437.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
X
|
-
|
1438.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi
|
X
|
-
|
1439.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì
|
X
|
-
|
1440.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân
|
X
|
-
|
1441.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên (Arthroscopic Subtalar Arthrodesis)
|
X
|
-
|
1442.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản
|
X
|
-
|
1443.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất
|
X
|
-
|
1444.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim
|
X
|
-
|
1445.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng
|
X
|
-
|
1447.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp
|
X
|
-
|
1448.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch
|
X
|
-
|
1449.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp túi phình
|
X
|
-
|
1450.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng
|
X
|
-
|
1451.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não
|
X
|
-
|
1452.
|
Gây mê phẩu thuật nội soi kẹp ống động mạch
|
X
|
-
|
1453.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
|
X
|
-
|
1454.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan
|
X
|
-
|
1455.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
|
X
|
-
|
1456.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành
|
X
|
-
|
1457.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành)
|
X
|
-
|
1458.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob
|
X
|
-
|
1459.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor
|
X
|
-
|
1460.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet
|
X
|
-
|
1461.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen
|
X
|
-
|
1462.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay (Arthroscopic Rotator Interval Closure)
|
X
|
-
|
1463.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
|
X
|
-
|
1464.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng)
|
X
|
-
|
1465.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực
|
X
|
-
|
1466.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm (Arthroscopic Meniscus Repair)
|
X
|
-
|
1467.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
|
X
|
-
|
1468.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
1469.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
X
|
-
|
1470.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
X
|
-
|
1471.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
X
|
-
|
1472.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
X
|
-
|
1473.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
X
|
-
|
1474.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
1475.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
|
X
|
-
|
1476.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
X
|
-
|
1477.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
|
X
|
-
|
1478.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
1479.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
|
X
|
-
|
1480.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
|
X
|
-
|
1481.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
X
|
-
|
1482.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
|
X
|
-
|
1483.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
1484.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
|
X
|
-
|
1485.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
X
|
-
|
1486.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
|
X
|
-
|
1487.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
|
X
|
-
|
1488.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực
|
X
|
-
|
1489.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị
|
X
|
-
|
1490.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
1491.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi
|
X
|
-
|
1493.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trư¬ớc trong vẹo cột sống
|
X
|
-
|
1494.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất
|
X
|
-
|
1495.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông
|
X
|
-
|
1496.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy máu tụ
|
X
|
-
|
1497.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp
|
X
|
-
|
1498.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống
|
X
|
-
|
1499.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
X
|
-
|
1500.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
1501.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
|
X
|
-
|
1502.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau
|
X
|
-
|
1503.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều
|
X
|
-
|
1504.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u não thất
|
X
|
-
|
1505.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ
|
X
|
-
|
1506.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ
|
X
|
-
|
1507.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực
|
X
|
-
|
1508.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẫm cổ qua miệng
|
X
|
-
|
1509.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu
|
X
|
-
|
1510.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi
|
X
|
-
|
1511.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu
|
X
|
-
|
1512.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán
|
X
|
-
|
1513.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
X
|
-
|
1514.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng tim–màng phổi
|
X
|
-
|
1515.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da
|
X
|
-
|
1516.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái
|
X
|
-
|
1517.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
|
X
|
-
|
1518.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng
|
X
|
-
|
1519.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
|
X
|
-
|
1520.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật
|
X
|
-
|
1521.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da
|
X
|
-
|
1522.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi mở sàng hàm
|
X
|
-
|
1523.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
X
|
-
|
1524.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt
|
x
|
-
|
1525.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc
|
X
|
-
|
1526.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc
|
X
|
-
|
1527.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
1528.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng
|
X
|
-
|
1529.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy
|
X
|
-
|
1530.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng
|
X
|
-
|
1531.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng
|
X
|
-
|
1532.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng
|
X
|
-
|
1533.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng
|
X
|
-
|
1534.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng
|
X
|
-
|
1535.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang
|
X
|
-
|
1536.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non
|
X
|
-
|
1537.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng
|
X
|
-
|
1538.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi
|
X
|
-
|
1539.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng
|
X
|
-
|
1540.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung
|
X
|
-
|
1541.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán
|
X
|
-
|
1542.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
X
|
-
|
1543.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
|
X
|
-
|
1544.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy
|
X
|
-
|
1546.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não thất
|
X
|
-
|
1547.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh
|
X
|
-
|
1548.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng
|
X
|
-
|
1549.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng
|
X
|
-
|
1550.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày
|
X
|
-
|
1551.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi Robotigae
|
X
|
-
|
1552.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
X
|
-
|
1553.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
X
|
-
|
1554.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
1555.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
X
|
-
|
1556.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất
|
X
|
-
|
1557.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi sửa van hai lá
|
|
-
|
1558.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
|
X
|
-
|
1559.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân)
|
X
|
-
|
1560.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
|
X
|
-
|
1561.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
|
X
|
-
|
1562.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó)
|
X
|
-
|
1563.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
|
X
|
-
|
1564.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau
|
X
|
-
|
1565.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
|
X
|
-
|
1566.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
X
|
-
|
1567.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO
|
X
|
-
|
1568.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình cống não
|
|
-
|
1569.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận
|
X
|
-
|
1570.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai (Arthroscopic Subacromial Decompression)
|
X
|
-
|
1571.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
|
X
|
-
|
1572.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Dor
|
X
|
-
|
1573.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob
|
X
|
-
|
1574.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Nissen
|
X
|
-
|
1575.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Toupet
|
X
|
-
|
1576.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
|
X
|
-
|
1577.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan
|
X
|
-
|
1578.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong
|
X
|
-
|
1579.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi thắt ống ngực (điều trỡ dò bạch huyết)
|
X
|
-
|
1580.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ
|
X
|
-
|
1582.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận
|
X
|
-
|
1583.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tuỷ sống
|
X
|
-
|
1584.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm
|
X
|
-
|
1585.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
X
|
-
|
1586.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi u mạc treo
|
X
|
-
|
1587.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
X
|
-
|
1588.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
|
X
|
-
|
1589.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
X
|
-
|
1590.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
X
|
-
|
1591.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng
|
X
|
-
|
1592.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi vùng nền sọ
|
X
|
-
|
1593.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
|
X
|
-
|
1595.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
X
|
-
|
1596.
|
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng
|
X
|
-
|
1597.
|
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
|
X
|
-
|
1598.
|
Gây mê phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
X
|
-
|
1599.
|
Gây mê phẫu thuật nối tụy ruột
|
X
|
-
|
1600.
|
Gây mê phẫu thuật nối vị tràng
|
X
|
-
|
1601.
|
Gây mê phẫu thuật nối vòi tử cung
|
X
|
-
|
1602.
|
Gây mê phẫu thuật nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập
|
X
|
-
|
1603.
|
Gây mê phẫu thuật nong niệu đạo
|
X
|
-
|
1604.
|
Gây mê phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi lồng điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)
|
X
|
-
|
1605.
|
Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
|
X
|
-
|
1606.
|
Gây mê phẫu thuật quặm bẩm sinh
|
X
|
-
|
1607.
|
Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)
|
X
|
-
|
1608.
|
Gây mê phẫu thuật sa sinh dục
|
X
|
-
|
1609.
|
Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn
|
X
|
-
|
1610.
|
Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột
|
X
|
-
|
1611.
|
Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh
|
X
|
-
|
1612.
|
Gây mê phẫu thuật vá da tạo hình mi
|
X
|
-
|
1613.
|
Gây mê phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu
|
X
|
-
|
1614.
|
Gây mê phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)
|
X
|
-
|
1615.
|
Gây mê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi
|
X
|
-
|
1616.
|
Gây mê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai
|
X
|
-
|
1617.
|
Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
|
X
|
-
|
1618.
|
Gây mê tán sỏi qua da bằng laser
|
X
|
-
|
1619.
|
Gây mê tán sỏi qua da bằng siêu âm
|
X
|
-
|
1620.
|
Gây mê tán sỏi qua da bằng xung hơi
|
X
|
-
|
1621.
|
Gây mê tán sỏi thận qua da
|
X
|
-
|
1622.
|
Gây mê thông tim chẩn đoán và điều trị các bệnh lí tim và mạch ở trẻ em
|
X
|
-
|
1623.
|
Gây mê trung phẫu ngực ở trẻ em
|
X
|
|
|
|