3146.
|
Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
|
X
| -
|
3147.
|
Gây tê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi
|
X
|
-
|
3148.
|
Gây tê phẫu thuật cắt các khối u ở phổi
|
X
|
-
|
3149.
|
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
X
|
-
|
3150.
|
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
X
|
-
|
3151.
|
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm
|
X
|
-
|
3152.
|
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
|
X
|
-
|
3153.
|
Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc
|
X
|
-
|
3154.
|
Gây tê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình
|
X
|
-
|
3155.
|
Gây tê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình, vét hạch cổ
|
X
|
-
|
3156.
|
Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư
|
X
|
-
|
3157.
|
Gây tê phẫu thuật cắt chỏm nang gan
|
X
|
-
|
3158.
|
Gây tê phẫu thuật cắt cổ bàng quang
|
X
|
-
|
3159.
|
Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi
|
X
|
-
|
3160.
|
Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller
|
X
|
-
|
3161.
|
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
X
|
-
|
3162.
|
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo
|
X
|
-
|
3163.
|
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng
|
X
|
-
|
3164.
|
Gây tê phẫu thuật cắt cột tuỷ sống điều trị chứng đau thần kinh
|
X
|
-
|
3165.
|
Gây tê phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
X
|
-
|
3166.
|
Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
X
|
-
|
3167.
|
Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi
|
X
|
-
|
3168.
|
Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
X
|
-
|
3169.
|
Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực
|
X
|
-
|
3170.
|
Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm
|
X
|
-
|
3171.
|
Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt
|
X
|
-
|
3172.
|
Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương
|
X
|
-
|
3173.
|
Gây tê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo
|
X
|
-
|
3174.
|
Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi
|
X
|
-
|
3175.
|
Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tuỷ
|
X
|
-
|
3176.
|
Gây tê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ
|
X
|
-
|
3177.
|
Gây tê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới
|
X
|
-
|
3178.
|
Gây tê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
|
X
|
-
|
3179.
|
Gây tê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ
|
X
|
-
|
3180.
|
Gây tê phẫu thuật cắt hạ họng thanh quản toàn phần
|
X
|
-
|
3181.
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
X
|
-
|
3182.
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
X
|
-
|
3183.
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
X
|
-
|
3184.
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
X
|
-
|
3185.
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
X
|
-
|
3186.
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
X
|
-
|
3187.
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
X
|
-
|
3188.
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
X
|
-
|
3189.
|
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
|
X
|
-
|
3190.
|
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
|
X
|
-
|
3191.
|
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
|
X
|
-
|
3192.
|
Gây tê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái
|
X
|
-
|
3193.
|
Gây tê phẫu thuật cắt lách bán phần
|
X
|
-
|
3194.
|
Gây tê phẫu thuật cắt lách bệnh lý
|
X
|
-
|
3195.
|
Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương
|
X
|
-
|
3196.
|
Gây tê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe
|
X
|
-
|
3197.
|
Gây tê phẫu thuật cắt lại dạ dày
|
X
|
-
|
3198.
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
|
X
|
-
|
3199.
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
X
|
-
|
3200.
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
X
|
-
|
3201.
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
X
|
-
|
3202.
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan
|
X
|
-
|
3203.
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
|
X
|
-
|
3204.
|
Gây tê phẫu thuật cắt lồi xương
|
X
|
-
|
3205.
|
Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn
|
X
|
-
|
3206.
|
Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc
|
X
|
-
|
3207.
|
Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng
|
X
|
-
|
3208.
|
Gây tê phẫu thuật cắt màng tim rộng
|
X
|
-
|
3209.
|
Gây tê phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
X
|
-
|
3210.
|
Gây tê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
|
X
|
-
|
3211.
|
Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh
|
X
|
-
|
3212.
|
Gây tê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng
|
X
|
-
|
3213.
|
Gây tê phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp
|
X
|
-
|
3214.
|
Gây tê phẫu thuật cắt một bên phổi do ung thư
|
X
|
-
|
3215.
|
Gây tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang
|
X
|
-
|
3216.
|
Gây tê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
|
X
|
-
|
3217.
|
Gây tê phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ
|
X
|
-
|
3218.
|
Gây tê phẫu thuật cắt một phần tuỵ
|
X
|
-
|
3219.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới
|
X
|
-
|
3220.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang
|
X
|
-
|
3221.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên
|
X
|
-
|
3222.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới
|
X
|
-
|
3223.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên
|
X
|
-
|
3224.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ
|
X
|
-
|
3225.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng
|
X
|
-
|
3226.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nang tụy
|
X
|
-
|
3227.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái
|
X
|
-
|
3228.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
X
|
-
|
3229.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non
|
X
|
-
|
3230.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ
|
X
|
-
|
3231.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau
|
X
|
-
|
3232.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước
|
X
|
-
|
3233.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu quản
|
X
|
-
|
3234.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nối thực quản
|
X
|
-
|
3235.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt
|
X
|
-
|
3236.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột
|
X
|
-
|
3237.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch
|
X
|
-
|
3238.
|
Gây tê phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới
|
X
|
-
|
3239.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ống động mạch
|
X
|
-
|
3240.
|
Gây tê phẫu thuật cắt phân thùy gan
|
X
|
-
|
3241.
|
Gây tê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan
|
X
|
-
|
3242.
|
Gây tê phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương
|
X
|
-
|