Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
X
| -
|
2526.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
X
|
-
|
2527.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
X
|
-
|
2528.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng
|
X
|
-
|
2529.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực
|
X
|
-
|
2530.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng)
|
X
|
-
|
2531.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm
|
X
|
-
|
2532.
|
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
X
|
-
|
2533.
|
Hồi sức phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao
|
X
|
-
|
2534.
|
Hồi sức phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi
|
X
|
-
|
2535.
|
Hồi sức phẫu thuật loai 3
|
X
|
-
|
2536.
|
Hồi sức phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ)
|
X
|
-
|
2537.
|
Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột
|
X
|
-
|
2538.
|
Hồi sức phẫu thuật lùi cơ nâng mi
|
X
|
-
|
2539.
|
Hồi sức phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Coilli)
|
X
|
-
|
2540.
|
Hồi sức phẫu thuật mắt ở trẻ em
|
X
|
-
|
2541.
|
Hồi sức phẫu thuật miless
|
X
|
-
|
2542.
|
Hồi sức phẫu thuật mở bao sau
|
X
|
-
|
2543.
|
Hồi sức phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser
|
X
|
-
|
2544.
|
Hồi sức phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè
|
X
|
-
|
2545.
|
Hồi sức phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
X
|
-
|
2546.
|
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò
|
X
|
-
|
2547.
|
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
X
|
-
|
2548.
|
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
X
|
-
|
2549.
|
Hồi sức phẫu thuật mở cơ môn vị
|
X
|
-
|
2550.
|
Hồi sức phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong
|
X
|
-
|
2551.
|
Hồi sức phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
|
X
|
-
|
2552.
|
Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương
|
X
|
-
|
2553.
|
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
|
X
|
-
|
2554.
|
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
X
|
-
|
2555.
|
Hồi sức phẫu thuật mở góc tiền phòng
|
X
|
-
|
2556.
|
Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán
|
X
|
-
|
2557.
|
Hồi sức phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
X
|
-
|
2558.
|
Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa
|
X
|
-
|
2559.
|
Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
X
|
-
|
2560.
|
Hồi sức phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương
|
X
|
-
|
2561.
|
Hồi sức phẫu thuật mở ngực thăm dò
|
X
|
-
|
2562.
|
Hồi sức phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi
|
X
|
-
|
2563.
|
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật
|
X
|
-
|
2564.
|
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
X
|
-
|
2565.
|
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
|
X
|
-
|
2566.
|
Hồi sức phẫu thuật mở rộng điểm lệ
|
X
|
-
|
2567.
|
Hồi sức phẫu thuật mở rộng khe mi
|
X
|
-
|
2568.
|
Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ
|
X
|
-
|
2569.
|
Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
|
X
|
-
|
2570.
|
Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)
|
X
|
-
|
2571.
|
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày
|
X
|
-
|
2572.
|
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần
|
X
|
-
|
2573.
|
Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng
|
X
|
-
|
2574.
|
Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật
|
X
|
-
|
2575.
|
Hồi sức phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
X
|
-
|
2576.
|
Hồi sức phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
|
X
|
-
|
2577.
|
Hồi sức phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
X
|
-
|
2578.
|
Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần
|
X
|
-
|
2579.
|
Hồi sức phẫu thuật múc nội nhãn
|
X
|
-
|
2580.
|
Hồi sức phẫu thuật nâng sàn hốc mắt
|
X
|
-
|
2581.
|
Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch cổ
|
X
|
-
|
2582.
|
Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D1
|
X
|
-
|
2583.
|
Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D2
|
X
|
-
|
2584.
|
Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D3
|
X
|
-
|
2585.
|
Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D4
|
X
|
-
|
2586.
|
Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch trung thất
|
X
|
-
|
2587.
|
Hồi sức phẫu thuật nạo vét tổ chức hốc mắt
|
X
|
-
|
2588.
|
Hồi sức phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ
|
X
|
-
|
2589.
|
Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y
|
X
|
-
|
2590.
|
Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày
|
X
|
-
|
2591.
|
Hồi sức phẫu thuật nội kẹp ống động mạch
|
|
-
|
2592.
|
Hồi sức phẫu thuật nối mật ruột bên - bên
|
X
|
-
|
2593.
|
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày
|
X
|
-
|
2594.
|
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng
|
X
|
-
|
2595.
|
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng
|
X
|
-
|
2596.
|
Hồi sức phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng
|
X
|
-
|
2597.
|
Hồi sức phẫu thuật nối niệu quản - đài thận
|
X
|
-
|
2598.
|
Hồi sức phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
|
X
|
-
|
2599.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ xuống-động mạch đùi
|
X
|
-
|
2600.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tuỷ
|
X
|
-
|
2601.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
X
|
-
|
2602.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi
|
X
|
-
|
2603.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung
|
X
|
-
|
2604.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
|
X
|
-
|
2605.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
|
X
|
-
|
2606.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
|
X
|
-
|
2607.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản
|
X
|
-
|
2608.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang
|
X
|
-
|
2609.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật
|
X
|
-
|
2610.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ
|
X
|
-
|
2611.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi
|
X
|
-
|
2612.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi
|
X
|
-
|
2613.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
|
X
|
-
|
2614.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
X
|
-
|
2615.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
X
|
-
|
2616.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
|
X
|
-
|
2617.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
|
X
|
-
|
2618.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
|
X
|
-
|
2619.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận
|
X
|
-
|
2620.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
|
X
|
-
|
2621.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
X
|
-
|
2622.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
|